Đang tải...
Tìm thấy 66 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nam Torm 0.62 Carat

    Mặt dây chuyền nam Torm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.735 crt - VS

    90.455.795,00 ₫
    4.499.977  - 1.630.180.946  4.499.977 ₫ - 1.630.180.946 ₫
  2. Mặt dây chuyền nam Stian 0.8 Carat

    Mặt dây chuyền nam Stian

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.8 crt - AA

    22.212.911,00 ₫
    7.813.547  - 1.810.604.620  7.813.547 ₫ - 1.810.604.620 ₫
  3. Mặt dây chuyền nam Bussac 0.95 Carat

    Mặt dây chuyền nam Bussac

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.95 crt - AAA

    34.360.872,00 ₫
    10.544.382  - 182.192.524  10.544.382 ₫ - 182.192.524 ₫
  4. Mặt dây chuyền nam Lucas 0.808 Carat

    Mặt dây chuyền nam Lucas

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.808 crt - VS

    47.747.884,00 ₫
    5.626.388  - 225.734.775  5.626.388 ₫ - 225.734.775 ₫
  5. Mặt dây chuyền nam Caskata 0.6 Carat

    Mặt dây chuyền nam Caskata

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.6 crt - AAA

    20.750.843,00 ₫
    5.671.670  - 129.763.529  5.671.670 ₫ - 129.763.529 ₫
  6. Mặt dây chuyền nam Vacher 0.6 Carat

    Mặt dây chuyền nam Vacher

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.6 crt - AAA

    15.465.491,00 ₫
    6.011.292  - 119.673.959  6.011.292 ₫ - 119.673.959 ₫
  7. Mặt dây chuyền nam Cestrum 0.7 Carat

    Mặt dây chuyền nam Cestrum

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.7 crt - VS

    79.898.958,00 ₫
    5.726.010  - 2.481.908.044  5.726.010 ₫ - 2.481.908.044 ₫
  8. Mặt dây chuyền nam Louisville 0.825 Carat

    Mặt dây chuyền nam Louisville

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.825 crt - AAA

    31.567.774,00 ₫
    7.245.248  - 174.848.225  7.245.248 ₫ - 174.848.225 ₫
    Mới

  9. Bảo Hành Trọn Đời
  10. Mặt dây chuyền nam Flattened 0.93 Carat

    Mặt dây chuyền nam Flattened

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.93 crt - AAA

    34.318.987,00 ₫
    5.895.820  - 2.584.275.486  5.895.820 ₫ - 2.584.275.486 ₫
  11. Mặt dây chuyền nam Gideon 0.6 Carat

    Mặt dây chuyền nam Gideon

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.6 crt - VS

    51.823.337,00 ₫
    11.609.378  - 207.451.843  11.609.378 ₫ - 207.451.843 ₫
  12. Mặt dây chuyền nam Lonnyes 0.857 Carat

    Mặt dây chuyền nam Lonnyes

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.857 crt - AAA

    25.722.329,00 ₫
    7.194.304  - 130.046.548  7.194.304 ₫ - 130.046.548 ₫
  13. Mặt dây chuyền nam Pamvotida 0.552 Carat

    Mặt dây chuyền nam Pamvotida

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.552 crt - VS

    28.474.956,00 ₫
    6.323.742  - 132.989.928  6.323.742 ₫ - 132.989.928 ₫
    Mới

  14. Mặt dây chuyền nam Shryock 0.525 Carat

    Mặt dây chuyền nam Shryock

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.525 crt - AAA

    34.521.060,00 ₫
    10.641.458  - 205.258.455  10.641.458 ₫ - 205.258.455 ₫
  15. Mặt dây chuyền nam Busana 1.068 Carat

    Mặt dây chuyền nam Busana

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.068 crt - VS

    35.903.035,00 ₫
    7.668.642  - 210.395.224  7.668.642 ₫ - 210.395.224 ₫
  16. Mặt dây chuyền nam Evadne 0.63 Carat

    Mặt dây chuyền nam Evadne

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.63 crt - VS

    31.374.755,00 ₫
    5.630.916  - 127.980.522  5.630.916 ₫ - 127.980.522 ₫
  17. Mặt dây chuyền nam Anivia 0.6 Carat

    Mặt dây chuyền nam Anivia

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.6 crt - VS

    23.539.132,00 ₫
    7.313.172  - 149.291.744  7.313.172 ₫ - 149.291.744 ₫
  18. Mặt dây chuyền nam Rui 0.53 Carat

    Mặt dây chuyền nam Rui

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.53 crt - VS

    57.436.707,00 ₫
    14.841.438  - 246.932.787  14.841.438 ₫ - 246.932.787 ₫
  19. Mặt dây chuyền nam Brice 0.7 Carat

    Mặt dây chuyền nam Brice

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.7 crt - VS

    53.847.196,00 ₫
    7.147.324  - 245.588.454  7.147.324 ₫ - 245.588.454 ₫
  20. Mặt dây chuyền nam Bekny 0.64 Carat

    Mặt dây chuyền nam Bekny

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.64 crt - VS

    33.772.480,00 ₫
    5.875.443  - 133.810.683  5.875.443 ₫ - 133.810.683 ₫
  21. Mặt dây chuyền nam Gossifleur 0.62 Carat

    Mặt dây chuyền nam Gossifleur

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.62 crt - VS

    21.259.991,00 ₫
    6.262.610  - 136.032.368  6.262.610 ₫ - 136.032.368 ₫
  22. Mặt dây chuyền nam Afraze 0.93 Carat

    Mặt dây chuyền nam Afraze

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa

    0.93 crt - AAA

    26.611.287,00 ₫
    6.822.136  - 2.602.530.111  6.822.136 ₫ - 2.602.530.111 ₫
  23. Mặt dây chuyền nam Pudica 0.784 Carat

    Mặt dây chuyền nam Pudica

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.784 crt - VS

    40.689.145,00 ₫
    7.281.474  - 162.607.716  7.281.474 ₫ - 162.607.716 ₫
  24. Mặt dây chuyền nam Howarth 0.525 Carat

    Mặt dây chuyền nam Howarth

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.525 crt - AAA

    20.998.483,00 ₫
    6.181.101  - 127.173.920  6.181.101 ₫ - 127.173.920 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Mặt dây chuyền nam Florianna 0.745 Carat

    Mặt dây chuyền nam Florianna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.745 crt - AAA

    45.664.594,00 ₫
    13.228.239  - 234.833.789  13.228.239 ₫ - 234.833.789 ₫
  27. Mặt dây chuyền nam Semirana 0.35 Carat

    Mặt dây chuyền nam Semirana

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen & Đá Sapphire Trắng

    0.398 crt - AAA

    33.141.349,00 ₫
    5.264.125  - 1.285.465.598  5.264.125 ₫ - 1.285.465.598 ₫
  28. Mặt dây chuyền nam Latios 0.58 Carat

    Mặt dây chuyền nam Latios

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.58 crt - AAA

    33.280.312,00 ₫
    12.159.847  - 194.135.867  12.159.847 ₫ - 194.135.867 ₫
  29. Mặt dây chuyền nam Bataille 0.99 Carat

    Mặt dây chuyền nam Bataille

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.99 crt - AAA

    48.761.370,00 ₫
    9.627.123  - 194.107.566  9.627.123 ₫ - 194.107.566 ₫
  30. Mặt dây chuyền nam Avoir 0.534 Carat

    Mặt dây chuyền nam Avoir

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.534 crt - VS

    24.998.653,00 ₫
    7.594.774  - 168.720.894  7.594.774 ₫ - 168.720.894 ₫
  31. Mặt dây chuyền nam Busset 0.814 Carat

    Mặt dây chuyền nam Busset

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.814 crt - VS

    55.882.374,00 ₫
    11.489.378  - 191.433.048  11.489.378 ₫ - 191.433.048 ₫
  32. Mặt dây chuyền nam Handfast 0.64 Carat

    Mặt dây chuyền nam Handfast

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.64 crt - VS

    14.464.175,00 ₫
    6.304.215  - 121.853.191  6.304.215 ₫ - 121.853.191 ₫
  33. Mặt dây chuyền nam Jelena 0.54 Carat

    Mặt dây chuyền nam Jelena

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.54 crt - VS

    27.881.753,00 ₫
    8.252.790  - 165.423.740  8.252.790 ₫ - 165.423.740 ₫
  34. Mặt dây chuyền nam Nashville 0.648 Carat

    Mặt dây chuyền nam Nashville

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.648 crt - VS

    32.138.902,00 ₫
    7.432.039  - 155.320.013  7.432.039 ₫ - 155.320.013 ₫
    Mới

  35. Mặt dây chuyền nam Notodden 0.925 Carat

    Mặt dây chuyền nam Notodden

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.925 crt - VS

    41.880.082,00 ₫
    9.581.557  - 212.673.513  9.581.557 ₫ - 212.673.513 ₫
    Mới

  36. Mặt dây chuyền nam Safonidi 0.66 Carat

    Mặt dây chuyền nam Safonidi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.66 crt - VS

    31.291.549,00 ₫
    7.947.131  - 171.650.128  7.947.131 ₫ - 171.650.128 ₫
    Mới

  37. Mặt dây chuyền nam Sandeford 0.55 Carat

    Mặt dây chuyền nam Sandeford

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.55 crt - VS

    26.220.722,00 ₫
    6.018.083  - 127.768.257  6.018.083 ₫ - 127.768.257 ₫
    Mới

  38. Mặt dây chuyền nam Seattle 0.648 Carat

    Mặt dây chuyền nam Seattle

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.648 crt - VS

    44.357.617,00 ₫
    11.845.980  - 246.126.184  11.845.980 ₫ - 246.126.184 ₫
    Mới

  39. Mặt dây chuyền nam Trundheim 0.725 Carat

    Mặt dây chuyền nam Trundheim

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.725 crt - VS

    76.057.846,00 ₫
    22.529.610  - 441.974.316  22.529.610 ₫ - 441.974.316 ₫
    Mới

  40. Dây chuyền nam Laredo 0.66 Carat

    Dây chuyền nam Laredo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.66 crt - AAA

    25.732.518,00 ₫
    6.834.872  - 108.848.537  6.834.872 ₫ - 108.848.537 ₫
    Mới

  41. Mặt dây chuyền nam Manhattan 0.6 Carat

    Mặt dây chuyền nam Manhattan

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.6 crt - VS

    40.563.202,00 ₫
    10.308.629  - 210.253.713  10.308.629 ₫ - 210.253.713 ₫
    Mới

  42. Mặt dây chuyền nam Missoinghi 0.996 Carat

    Mặt dây chuyền nam Missoinghi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.996 crt - VS

    42.802.154,00 ₫
    9.912.688  - 239.729.992  9.912.688 ₫ - 239.729.992 ₫
    Mới

  43. Mặt dây chuyền nam Dapuas 1 Carat

    Mặt dây chuyền nam Dapuas

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    39.292.453,00 ₫
    8.606.562  - 206.602.787  8.606.562 ₫ - 206.602.787 ₫
    Mới

  44. Mặt dây chuyền nam Lilehamer 0.8 Carat

    Mặt dây chuyền nam Lilehamer

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.8 crt - AAA

    45.521.669,00 ₫
    12.210.507  - 254.064.831  12.210.507 ₫ - 254.064.831 ₫
    Mới

  45. Mặt dây chuyền nam Soltero 0.92 Carat

    Mặt dây chuyền nam Soltero

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.92 crt - VS

    30.105.704,00 ₫
    8.558.449  - 208.017.874  8.558.449 ₫ - 208.017.874 ₫
  46. Mặt dây chuyền nam Caillouterin 0.545 Carat

    Mặt dây chuyền nam Caillouterin

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.545 crt - VS

    20.124.243,00 ₫
    6.070.725  - 121.273.006  6.070.725 ₫ - 121.273.006 ₫
  47. Mặt dây chuyền nam Grotle 0.728 Carat

    Mặt dây chuyền nam Grotle

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.728 crt - VS

    29.609.858,00 ₫
    10.602.967  - 157.952.073  10.602.967 ₫ - 157.952.073 ₫
  48. Mặt dây chuyền nam Sabia 0.896 Carat

    Mặt dây chuyền nam Sabia

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.896 crt - VS

    42.635.174,00 ₫
    15.108.889  - 278.192.072  15.108.889 ₫ - 278.192.072 ₫
  49. Mặt dây chuyền nam Glastrier 0.93 Carat

    Mặt dây chuyền nam Glastrier

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.93 crt - VS

    29.318.349,00 ₫
    8.937.692  - 205.583.927  8.937.692 ₫ - 205.583.927 ₫
  50. Men's Bracelets
  51. Mặt dây chuyền nam Gothorita 0.52 Carat

    Mặt dây chuyền nam Gothorita

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.52 crt - VS

    23.051.210,00 ₫
    7.233.927  - 139.499.337  7.233.927 ₫ - 139.499.337 ₫
  52. Mặt dây chuyền nam Jieun 0.88 Carat

    Mặt dây chuyền nam Jieun

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.88 crt - VS

    57.171.236,00 ₫
    22.600.647  - 384.337.797  22.600.647 ₫ - 384.337.797 ₫
  53. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nam Patrat - Aries 0.64 Carat

    Mặt dây chuyền nam Patrat - Aries

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.64 crt - VS

    44.294.505,00 ₫
    16.410.487  - 270.140.224  16.410.487 ₫ - 270.140.224 ₫
  54. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nam Patrat - Capricorn 0.64 Carat

    Mặt dây chuyền nam Patrat - Capricorn

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.64 crt - VS

    44.405.731,00 ₫
    16.463.977  - 270.777.011  16.463.977 ₫ - 270.777.011 ₫
  55. Mặt dây chuyền nam Vecchio 0.904 Carat

    Mặt dây chuyền nam Vecchio

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.904 crt - VS

    30.382.778,00 ₫
    10.623.344  - 208.456.553  10.623.344 ₫ - 208.456.553 ₫
  56. Mặt dây chuyền nam Dexter 0.72 Carat

    Mặt dây chuyền nam Dexter

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.72 crt - VS

    14.433.043,00 ₫
    6.091.952  - 129.013.538  6.091.952 ₫ - 129.013.538 ₫
  57. Mặt dây chuyền nam Urbanite 0.725 Carat

    Mặt dây chuyền nam Urbanite

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.725 crt - VS

    20.393.392,00 ₫
    9.108.635  - 157.286.986  9.108.635 ₫ - 157.286.986 ₫
  58. Mặt dây chuyền nam Discuss 0.81 Carat

    Mặt dây chuyền nam Discuss

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.81 crt - VS

    19.806.131,00 ₫
    8.599.204  - 163.782.236  8.599.204 ₫ - 163.782.236 ₫
  59. Mặt dây chuyền nam Endles 0.528 Carat

    Mặt dây chuyền nam Endles

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.528 crt - VS

    14.493.326,00 ₫
    6.580.157  - 115.216.431  6.580.157 ₫ - 115.216.431 ₫
  60. Mặt dây chuyền nam Estrin 0.51 Carat

    Mặt dây chuyền nam Estrin

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.51 crt - VS

    16.150.958,00 ₫
    7.274.682  - 122.815.449  7.274.682 ₫ - 122.815.449 ₫
  61. Mặt dây chuyền nam Jungle 0.57 Carat

    Mặt dây chuyền nam Jungle

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.57 crt - VS

    20.505.750,00 ₫
    5.956.952  - 126.169.209  5.956.952 ₫ - 126.169.209 ₫
  62. Mặt dây chuyền nam Weisded 0.54 Carat

    Mặt dây chuyền nam Weisded

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.54 crt - VS

    24.510.448,00 ₫
    6.758.458  - 1.771.548.206  6.758.458 ₫ - 1.771.548.206 ₫
  63. Mặt dây chuyền nam Bustanico 0.87 Carat

    Mặt dây chuyền nam Bustanico

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.87 crt - VS

    34.022.950,00 ₫
    11.007.965  - 222.465.922  11.007.965 ₫ - 222.465.922 ₫

You’ve viewed 60 of 66 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng