Đang tải...
Tìm thấy 387 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Ksirovuni

    Nhẫn GLAMIRA Ksirovuni

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nâu

    0.32 crt - VS1

    28.345.901,00 ₫
    9.699.576  - 116.471.191  9.699.576 ₫ - 116.471.191 ₫
    Mới

  2. Nhẫn Kopaonik

    Nhẫn GLAMIRA Kopaonik

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nâu

    0.024 crt - VS1

    15.288.889,00 ₫
    7.967.509  - 84.268.465  7.967.509 ₫ - 84.268.465 ₫
    Mới

  3. Nhẫn Foldent

    Nhẫn GLAMIRA Foldent

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    31.225.323,00 ₫
    11.589.567  - 1.857.302.516  11.589.567 ₫ - 1.857.302.516 ₫
    Mới

  4. Nhẫn Bogena

    Nhẫn GLAMIRA Bogena

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    16.931.239,00 ₫
    8.232.413  - 1.288.805.212  8.232.413 ₫ - 1.288.805.212 ₫
    Mới

  5. Nhẫn Atolst

    Nhẫn GLAMIRA Atolst

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.446 crt - VS

    18.331.609,00 ₫
    8.395.431  - 413.177.286  8.395.431 ₫ - 413.177.286 ₫
    Mới

  6. Nhẫn Wuchang

    Nhẫn GLAMIRA Wuchang

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    14.002.290,00 ₫
    6.898.551  - 1.272.036.419  6.898.551 ₫ - 1.272.036.419 ₫
    Mới

  7. Nhẫn Uriss

    Nhẫn GLAMIRA Uriss

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    21.029.616,00 ₫
    7.233.927  - 1.798.930.151  7.233.927 ₫ - 1.798.930.151 ₫
    Mới

  8. Nhẫn Unspread

    Nhẫn GLAMIRA Unspread

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    13.627.293,00 ₫
    7.132.041  - 83.659.977  7.132.041 ₫ - 83.659.977 ₫
    Mới

  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Rochellxv

    Nhẫn GLAMIRA Rochellxv

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.43 crt - VS

    21.070.087,00 ₫
    10.064.103  - 137.914.437  10.064.103 ₫ - 137.914.437 ₫
    Mới

  11. Nhẫn Roble

    Nhẫn GLAMIRA Roble

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.62 crt - VS

    15.983.131,00 ₫
    7.213.550  - 1.634.567.721  7.213.550 ₫ - 1.634.567.721 ₫
    Mới

  12. Nhẫn Owroni

    Nhẫn GLAMIRA Owroni

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.796 crt - VS

    19.508.396,00 ₫
    8.762.222  - 1.666.888.320  8.762.222 ₫ - 1.666.888.320 ₫
    Mới

  13. Nhẫn Owicim

    Nhẫn GLAMIRA Owicim

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    12.773.712,00 ₫
    6.665.062  - 80.433.578  6.665.062 ₫ - 80.433.578 ₫
    Mới

  14. Nhẫn Lizbethor

    Nhẫn GLAMIRA Lizbethor

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    15.518.132,00 ₫
    8.171.281  - 94.485.395  8.171.281 ₫ - 94.485.395 ₫
    Mới

  15. Nhẫn Troppo

    Nhẫn GLAMIRA Troppo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.07 crt - VS

    21.826.875,00 ₫
    10.338.629  - 136.131.422  10.338.629 ₫ - 136.131.422 ₫
    Mới

  16. Nhẫn Sfera

    Nhẫn GLAMIRA Sfera

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.064 crt - VS

    17.144.634,00 ₫
    8.925.240  - 98.858.016  8.925.240 ₫ - 98.858.016 ₫
    Mới

  17. Nhẫn Wagnerx

    Nhẫn GLAMIRA Wagnerx

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    22.219.988,00 ₫
    10.688.156  - 127.739.958  10.688.156 ₫ - 127.739.958 ₫
    Mới

  18. Nhẫn Vallas

    Nhẫn GLAMIRA Vallas

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.05 crt - VS

    13.304.370,00 ₫
    6.907.891  - 87.721.281  6.907.891 ₫ - 87.721.281 ₫
    Mới

  19. Nhẫn Valenza

    Nhẫn GLAMIRA Valenza

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.046 crt - VS

    14.414.646,00 ₫
    7.580.340  - 83.235.446  7.580.340 ₫ - 83.235.446 ₫
    Mới

  20. Nhẫn Sorprendente

    Nhẫn GLAMIRA Sorprendente

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.05 crt - VS

    16.715.297,00 ₫
    8.782.599  - 107.249.488  8.782.599 ₫ - 107.249.488 ₫
    Mới

  21. Nhẫn Singolare

    Nhẫn GLAMIRA Singolare

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.064 crt - VS

    12.918.050,00 ₫
    6.877.325  - 74.660.016  6.877.325 ₫ - 74.660.016 ₫
    Mới

  22. Nhẫn Romana

    Nhẫn GLAMIRA Romana

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.52 crt - VS

    31.822.488,00 ₫
    10.698.062  - 169.102.968  10.698.062 ₫ - 169.102.968 ₫
    Mới

  23. Nhẫn Sens

    Nhẫn GLAMIRA Sens

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.104 crt - VS

    13.817.763,00 ₫
    7.068.362  - 80.249.613  7.068.362 ₫ - 80.249.613 ₫
    Mới

  24. Nhẫn Ripa

    Nhẫn GLAMIRA Ripa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.05 crt - VS

    16.752.372,00 ₫
    8.802.977  - 107.461.753  8.802.977 ₫ - 107.461.753 ₫
    Mới

  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Nhẫn Portofin

    Nhẫn GLAMIRA Portofin

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.054 crt - VS

    16.464.542,00 ₫
    8.660.335  - 95.617.464  8.660.335 ₫ - 95.617.464 ₫
    Mới

  27. Nhẫn Parytet

    Nhẫn GLAMIRA Parytet

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.032 crt - VS

    16.728.882,00 ₫
    8.945.617  - 96.126.899  8.945.617 ₫ - 96.126.899 ₫
    Mới

  28. Nhẫn Nominalal

    Nhẫn GLAMIRA Nominalal

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.032 crt - VS

    17.210.861,00 ₫
    9.210.522  - 98.886.322  9.210.522 ₫ - 98.886.322 ₫
    Mới

  29. Nhẫn Minimalis

    Nhẫn GLAMIRA Minimalis

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.032 crt - VS

    16.580.581,00 ₫
    8.864.108  - 95.277.847  8.864.108 ₫ - 95.277.847 ₫
    Mới

  30. Nhẫn Lecce

    Nhẫn GLAMIRA Lecce

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    15.236.245,00 ₫
    7.845.245  - 88.626.932  7.845.245 ₫ - 88.626.932 ₫
    Mới

  31. Nhẫn Lavagna

    Nhẫn GLAMIRA Lavagna

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.104 crt - VS

    14.077.290,00 ₫
    7.216.946  - 81.735.454  7.216.946 ₫ - 81.735.454 ₫
    Mới

  32. Nhẫn Limarest

    Nhẫn GLAMIRA Limarest

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.012 crt - VS

    13.006.635,00 ₫
    7.070.909  - 74.957.190  7.070.909 ₫ - 74.957.190 ₫
    Mới

  33. Nhẫn Jasne

    Nhẫn GLAMIRA Jasne

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.018 crt - VS

    10.829.948,00 ₫
    6.070.725  - 62.348.758  6.070.725 ₫ - 62.348.758 ₫
    Mới

  34. Nhẫn Feher

    Nhẫn GLAMIRA Feher

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.008 crt - VS

    11.421.171,00 ₫
    6.474.025  - 65.476.100  6.474.025 ₫ - 65.476.100 ₫
    Mới

  35. Nhẫn Lucenti

    Nhẫn GLAMIRA Lucenti

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.012 crt - VS

    16.120.960,00 ₫
    8.538.638  - 92.787.292  8.538.638 ₫ - 92.787.292 ₫
    Mới

  36. Nhẫn Dorio

    Nhẫn GLAMIRA Dorio

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.29 crt - VS

    20.593.486,00 ₫
    9.047.504  - 120.905.085  9.047.504 ₫ - 120.905.085 ₫
    Mới

  37. Nhẫn Dolina

    Nhẫn GLAMIRA Dolina

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    12.166.640,00 ₫
    6.771.194  - 69.919.478  6.771.194 ₫ - 69.919.478 ₫
    Mới

  38. Nhẫn Bressa

    Nhẫn GLAMIRA Bressa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    16.989.257,00 ₫
    7.620.246  - 155.022.848  7.620.246 ₫ - 155.022.848 ₫
    Mới

  39. Nhẫn Conohetta

    Nhẫn GLAMIRA Conohetta

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    22.529.042,00 ₫
    8.415.808  - 112.711.723  8.415.808 ₫ - 112.711.723 ₫
    Mới

  40. Nhẫn Aurous

    Nhẫn GLAMIRA Aurous

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.012 crt - VS

    14.489.647,00 ₫
    7.886.000  - 83.447.715  7.886.000 ₫ - 83.447.715 ₫
    Mới

  41. Nhẫn Adorare

    Nhẫn GLAMIRA Adorare

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.216 crt - VS

    21.643.198,00 ₫
    7.804.491  - 107.815.524  7.804.491 ₫ - 107.815.524 ₫
    Mới

  42. Nhẫn Alzaia

    Nhẫn GLAMIRA Alzaia

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.018 crt - VS

    16.910.296,00 ₫
    9.169.767  - 97.159.911  9.169.767 ₫ - 97.159.911 ₫
    Mới

  43. Nhẫn Allando

    Nhẫn GLAMIRA Allando

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.032 crt - VS

    10.722.684,00 ₫
    5.958.084  - 61.740.269  5.958.084 ₫ - 61.740.269 ₫
    Mới

  44. Nhẫn Proste

    Nhẫn GLAMIRA Proste

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.05 crt - VS

    15.158.134,00 ₫
    7.926.754  - 98.334.433  7.926.754 ₫ - 98.334.433 ₫
    Mới

  45. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  46. Nhẫn Nyugodt

    Nhẫn GLAMIRA Nyugodt

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.086 crt - VS

    16.751.522,00 ₫
    8.538.072  - 107.985.334  8.538.072 ₫ - 107.985.334 ₫
    Mới

  47. Nhẫn Mnieg

    Nhẫn GLAMIRA Mnieg

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.062 crt - VS

    16.346.523,00 ₫
    8.517.695  - 94.612.753  8.517.695 ₫ - 94.612.753 ₫
    Mới

  48. Nhẫn Misteriosi

    Nhẫn GLAMIRA Misteriosi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    23.715.451,00 ₫
    9.067.880  - 119.504.143  9.067.880 ₫ - 119.504.143 ₫
    Mới

  49. Nhẫn Kis

    Nhẫn GLAMIRA Kis

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.05 crt - VS

    14.750.306,00 ₫
    7.702.604  - 95.999.541  7.702.604 ₫ - 95.999.541 ₫
    Mới

  50. Nhẫn Gottardo

    Nhẫn GLAMIRA Gottardo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.448 crt - VS

    31.797.017,00 ₫
    9.169.767  - 150.027.585  9.169.767 ₫ - 150.027.585 ₫
    Mới

  51. Nhẫn Dopof

    Nhẫn GLAMIRA Dopof

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.05 crt - VS

    14.639.080,00 ₫
    7.641.473  - 95.362.753  7.641.473 ₫ - 95.362.753 ₫
    Mới

  52. Nhẫn Harmonm

    Nhẫn GLAMIRA Harmonm

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    23.249.888,00 ₫
    11.207.493  - 135.140.861  11.207.493 ₫ - 135.140.861 ₫
    Mới

  53. Nhẫn Cinquantadue

    Nhẫn GLAMIRA Cinquantadue

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.036 crt - VS

    17.461.613,00 ₫
    9.332.785  - 100.725.931  9.332.785 ₫ - 100.725.931 ₫
    Mới

  54. Nhẫn Allapveto

    Nhẫn GLAMIRA Allapveto

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.052 crt - VS

    14.277.100,00 ₫
    7.768.830  - 82.669.414  7.768.830 ₫ - 82.669.414 ₫
    Mới

  55. Nhẫn Orinston

    Nhẫn GLAMIRA Orinston

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.004 crt - VS

    13.347.105,00 ₫
    7.335.813  - 76.839.251  7.335.813 ₫ - 76.839.251 ₫
  56. Nhẫn Pones

    Nhẫn GLAMIRA Pones

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.028 crt - VS

    13.645.689,00 ₫
    7.437.700  - 80.447.726  7.437.700 ₫ - 80.447.726 ₫
  57. Nhẫn Tostosia

    Nhẫn GLAMIRA Tostosia

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    16.904.635,00 ₫
    8.762.222  - 103.414.598  8.762.222 ₫ - 103.414.598 ₫
  58. Nhẫn Tarho

    Nhẫn GLAMIRA Tarho

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.76 crt - VS

    27.834.773,00 ₫
    11.957.490  - 599.346.213  11.957.490 ₫ - 599.346.213 ₫
  59. Nhẫn Sparbiv

    Nhẫn GLAMIRA Sparbiv

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    12.461.261,00 ₫
    7.004.683  - 75.480.771  7.004.683 ₫ - 75.480.771 ₫
  60. Nhẫn Sparbim

    Nhẫn GLAMIRA Sparbim

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.01 crt - VS

    10.854.286,00 ₫
    6.198.083  - 62.886.488  6.198.083 ₫ - 62.886.488 ₫
  61. Nhẫn Sonsu

    Nhẫn GLAMIRA Sonsu

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.05 crt - VS

    13.878.895,00 ₫
    7.519.209  - 94.089.171  7.519.209 ₫ - 94.089.171 ₫
  62. Nhẫn Slandwe

    Nhẫn GLAMIRA Slandwe

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.392 crt - VS

    24.312.053,00 ₫
    11.276.833  - 166.173.737  11.276.833 ₫ - 166.173.737 ₫
  63. Nhẫn Sanicrocas

    Nhẫn GLAMIRA Sanicrocas

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.04 crt - VS

    11.078.720,00 ₫
    6.261.762  - 66.240.251  6.261.762 ₫ - 66.240.251 ₫

You’ve viewed 60 of 387 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng