Đang tải...
Tìm thấy 385 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn Desierto Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Desierto

    Bạc 925 & Kim Cương Xanh Dương

    0.1 crt - VS1

    16.160.300,00 ₫
    6.792.420  - 77.292.080  6.792.420 ₫ - 77.292.080 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Jay Bạc

    Nhẫn đính hôn Jay

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.455 crt - VS

    59.780.376,00 ₫
    6.771.194  - 849.066.728  6.771.194 ₫ - 849.066.728 ₫
  3. Nhẫn Bavegels - G Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - G

    Bạc 925
    7.845.245,00 ₫
    7.845.245  - 81.721.305  7.845.245 ₫ - 81.721.305 ₫
  4. Nhẫn Oralia Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Oralia

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    5.992.895,00 ₫
    5.794.783  - 58.683.680  5.794.783 ₫ - 58.683.680 ₫
  5. Nhẫn Wuchang Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Wuchang

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    8.851.371,00 ₫
    6.898.551  - 1.272.036.419  6.898.551 ₫ - 1.272.036.419 ₫
    Mới

  6. Nhẫn Bogena Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Bogena

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    10.185.233,00 ₫
    8.232.413  - 1.288.805.212  8.232.413 ₫ - 1.288.805.212 ₫
    Mới

  7. Nhẫn Bavegels - C Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - C

    Bạc 925
    5.773.557,00 ₫
    5.773.557  - 57.735.570  5.773.557 ₫ - 57.735.570 ₫
  8. Nhẫn Niraisha Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Niraisha

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    18.341.799,00 ₫
    15.738.038  - 248.248.820  15.738.038 ₫ - 248.248.820 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Rochel Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Rochel

    Bạc 925 & Đá Sapphire

    0.1 crt - AAA

    7.443.359,00 ₫
    7.047.135  - 79.839.237  7.047.135 ₫ - 79.839.237 ₫
  11. Nhẫn Taneka Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Taneka

    Bạc 925 & Kim Cương Đen

    0.075 crt - AAA

    7.047.135,00 ₫
    6.452.799  - 70.188.340  6.452.799 ₫ - 70.188.340 ₫
  12. Nhẫn Thetissa Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Thetissa

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    6.966.759,00 ₫
    5.721.482  - 64.556.296  5.721.482 ₫ - 64.556.296 ₫
  13. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Aracelis - Round Bạc

    Nhẫn đính hôn Aracelis - Round

    Bạc 925 & Kim Cương Đen

    0.94 crt - AAA

    23.695.356,00 ₫
    9.516.180  - 1.834.760.166  9.516.180 ₫ - 1.834.760.166 ₫
  14. Nhẫn Bibb Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Bibb

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.008 crt - VS

    8.240.337,00 ₫
    8.212.036  - 86.277.890  8.212.036 ₫ - 86.277.890 ₫
  15. Nhẫn Bassignac Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Bassignac

    Bạc 925 & Đá Thạch Anh Vàng

    0.4 crt - AAA

    10.964.097,00 ₫
    9.067.880  - 1.540.620.049  9.067.880 ₫ - 1.540.620.049 ₫
  16. Nhẫn Brittan Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Brittan

    Bạc 925 & Đá Onyx Đen

    0.07 crt - AAA

    6.424.497,00 ₫
    6.198.083  - 68.971.364  6.198.083 ₫ - 68.971.364 ₫
  17. Nhẫn Rhodes Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Rhodes

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.032 crt - VS

    5.765.632,00 ₫
    5.312.804  - 55.372.372  5.312.804 ₫ - 55.372.372 ₫
  18. Nhẫn Bavegels - E Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - E

    Bạc 925 & Kim Cương Đen

    1.03 crt - AAA

    22.011.969,00 ₫
    13.408.238  - 439.299.804  13.408.238 ₫ - 439.299.804 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn đính hôn Eugenie Bạc

    Nhẫn đính hôn Eugenie

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    28.879.107,00 ₫
    8.360.337  - 296.404.250  8.360.337 ₫ - 296.404.250 ₫
  21. Nhẫn Misha Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Misha

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    29.493.256,00 ₫
    6.512.233  - 85.598.650  6.512.233 ₫ - 85.598.650 ₫
  22. Nhẫn Teri Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Teri

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    7.393.832,00 ₫
    6.091.952  - 66.127.044  6.091.952 ₫ - 66.127.044 ₫
  23. Nhẫn Pericolo Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Pericolo

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.43 crt - VS

    53.321.632,00 ₫
    8.293.545  - 1.095.178.768  8.293.545 ₫ - 1.095.178.768 ₫
  24. Nhẫn Arneb Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Arneb

    Bạc 925 & Kim Cương Đen

    0.2 crt - AAA

    10.790.042,00 ₫
    7.110.815  - 83.419.414  7.110.815 ₫ - 83.419.414 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Gaby Bạc

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.714 crt - SI

    56.051.619,00 ₫
    10.599.005  - 201.522.623  10.599.005 ₫ - 201.522.623 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Nhẫn Aneous Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Aneous

    Bạc 925 & Đá Tanzanite

    0.16 crt - AAA

    7.273.549,00 ₫
    6.622.609  - 80.009.048  6.622.609 ₫ - 80.009.048 ₫
  28. Nhẫn Cie Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Cie

    Bạc 925 & Hồng Ngọc

    0.11 crt - AAA

    11.875.414,00 ₫
    10.658.439  - 119.518.294  10.658.439 ₫ - 119.518.294 ₫
  29. Nhẫn Tranglo A Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Tranglo A

    Bạc 925
    6.261.762,00 ₫
    6.261.762  - 62.617.627  6.261.762 ₫ - 62.617.627 ₫
  30. Nhẫn Tranglo SET Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Tranglo SET

    Bạc 925 & Đá Zircon Xanh

    0.35 crt - AAA

    16.771.618,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    10.064.103  - 1.318.606.955  10.064.103 ₫ - 1.318.606.955 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Gaby Bạc

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.29 crt - SI

    21.407.444,00 ₫
    7.652.793  - 103.442.902  7.652.793 ₫ - 103.442.902 ₫
  32. Nhẫn Gaby Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Bạc 925 & Kim Cương Đen

    0.16 crt - AAA

    11.140.134,00 ₫
    8.847.693  - 93.565.589  8.847.693 ₫ - 93.565.589 ₫
  33. Nhẫn Larry Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Larry

    Bạc 925 & Kim Cương Đen

    0.042 crt - AAA

    8.959.201,00 ₫
    8.251.658  - 88.782.593  8.251.658 ₫ - 88.782.593 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Gaby Bạc

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Bạc 925 & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.68 crt - AA

    27.025.908,00 ₫
    8.544.865  - 197.885.852  8.544.865 ₫ - 197.885.852 ₫
  35. Nhẫn Fjel Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Fjel

    Bạc 925 & Đá Aquamarine

    0.25 crt - AAA

    10.519.760,00 ₫
    9.925.424  - 313.173.043  9.925.424 ₫ - 313.173.043 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Gaby Bạc

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    9.249.011,00 ₫
    8.060.338  - 79.810.934  8.060.338 ₫ - 79.810.934 ₫
  37. Nhẫn Danseuse Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Danseuse

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.032 crt - VS

    7.489.775,00 ₫
    7.376.568  - 79.782.637  7.376.568 ₫ - 79.782.637 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Gaby Bạc

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.578 crt - SI

    52.252.110,00 ₫
    10.422.120  - 188.560.422  10.422.120 ₫ - 188.560.422 ₫
  39. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gaby Bạc

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.896 crt - VS

    32.888.899,00 ₫
    11.832.396  - 305.177.792  11.832.396 ₫ - 305.177.792 ₫
  40. Nhẫn Theda Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Theda

    Bạc 925 & Kim Cương Đen

    0.33 crt - AAA

    13.995.216,00 ₫
    7.853.736  - 95.589.167  7.853.736 ₫ - 95.589.167 ₫
  41. Nhẫn Bevy Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Bevy

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.57 crt - VS

    24.125.260,00 ₫
    13.568.708  - 199.258.483  13.568.708 ₫ - 199.258.483 ₫
  42. Nhẫn Koffer B Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Koffer B

    Bạc 925
    6.070.725,00 ₫
    6.070.725  - 60.707.257  6.070.725 ₫ - 60.707.257 ₫
  43. Nhẫn Catena Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Catena

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.21 crt - VS

    13.494.274,00 ₫
    10.579.194  - 134.320.110  10.579.194 ₫ - 134.320.110 ₫
  44. Nhẫn Gaby Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.112 crt - VS

    14.501.817,00 ₫
    11.643.340  - 138.721.037  11.643.340 ₫ - 138.721.037 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Anaiel Bạc

    Nhẫn đính hôn Anaiel

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.548 crt - SI

    47.657.320,00 ₫
    7.270.720  - 165.041.667  7.270.720 ₫ - 165.041.667 ₫
  46. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  47. Nhẫn đính hôn Gaby Bạc

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Bạc 925 & Kim Cương Đen

    0.5 crt - AAA

    14.065.970,00 ₫
    8.320.715  - 164.461.483  8.320.715 ₫ - 164.461.483 ₫
  48. Nhẫn Emeline Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Emeline

    Bạc 925 & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski

    0.27 crt - AAA

    7.146.191,00 ₫
    6.749.967  - 86.603.359  6.749.967 ₫ - 86.603.359 ₫
  49. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Xilli Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Xilli

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    12.396.167,00 ₫
    8.518.827  - 298.102.355  8.518.827 ₫ - 298.102.355 ₫
  50. Nhẫn Nuvoloso Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Nuvoloso

    Bạc 925 & Đá Sapphire Hồng

    0.4 crt - AA

    17.323.501,00 ₫
    10.757.495  - 1.121.499.396  10.757.495 ₫ - 1.121.499.396 ₫
  51. Nhẫn Gaby Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    11.090.890,00 ₫
    7.807.887  - 85.542.045  7.807.887 ₫ - 85.542.045 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Gaby Bạc

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Bạc 925 & Kim Cương Đen & Kim Cương

    0.746 crt - AAA

    22.995.739,00 ₫
    10.684.477  - 255.140.296  10.684.477 ₫ - 255.140.296 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Gaby Bạc

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    19.290.473,00 ₫
    9.865.990  - 186.961.371  9.865.990 ₫ - 186.961.371 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Gaby Bạc

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    17.576.519,00 ₫
    8.152.036  - 161.702.061  8.152.036 ₫ - 161.702.061 ₫
  55. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gaby Bạc

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.856 crt - SI

    105.482.895,00 ₫
    11.832.396  - 355.102.084  11.832.396 ₫ - 355.102.084 ₫
  56. Nhẫn Gaby Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.29 crt - VS

    14.596.628,00 ₫
    10.464.573  - 119.107.924  10.464.573 ₫ - 119.107.924 ₫
  57. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gaby Bạc

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.096 crt - VS

    36.992.653,00 ₫
    11.832.396  - 379.951.023  11.832.396 ₫ - 379.951.023 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Gaby Bạc

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.608 crt - SI

    55.888.318,00 ₫
    9.784.764  - 284.588.266  9.784.764 ₫ - 284.588.266 ₫
  59. Nhẫn Gaby Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.255 crt - VS

    23.261.210,00 ₫
    14.912.193  - 224.998.932  14.912.193 ₫ - 224.998.932 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Gaby Bạc

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.7 crt - SI

    56.836.993,00 ₫
    9.573.067  - 185.503.833  9.573.067 ₫ - 185.503.833 ₫
  61. Nhẫn Gaby Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.184 crt - VS

    11.568.340,00 ₫
    8.851.372  - 95.504.257  8.851.372 ₫ - 95.504.257 ₫
  62. Nhẫn Gaby Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.284 crt - VS

    19.794.243,00 ₫
    9.549.010  - 112.556.063  9.549.010 ₫ - 112.556.063 ₫
  63. Nhẫn Gaby Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    19.525.943,00 ₫
    9.393.917  - 117.381.510  9.393.917 ₫ - 117.381.510 ₫
  64. Nhẫn Gaby Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Bạc 925 & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.215 crt - AAA

    16.180.111,00 ₫
    11.736.736  - 149.433.251  11.736.736 ₫ - 149.433.251 ₫

You’ve viewed 60 of 385 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng