Đang tải...
Tìm thấy 374 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Jay black-onyx

    Nhẫn đính hôn Jay

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.455 crt - AAA

    14.742.099,00 ₫
    6.771.194  - 849.066.728  6.771.194 ₫ - 849.066.728 ₫
  2. Nhẫn Cie black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Cie

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.11 crt - AAA

    20.342.732,00 ₫
    10.658.439  - 119.518.294  10.658.439 ₫ - 119.518.294 ₫
  3. Nhẫn Niraisha black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Niraisha

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.4 crt - AAA

    38.117.648,00 ₫
    15.738.038  - 248.248.820  15.738.038 ₫ - 248.248.820 ₫
  4. Nhẫn Instructively black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Instructively

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.024 crt - AAA

    13.246.634,00 ₫
    7.535.341  - 77.560.951  7.535.341 ₫ - 77.560.951 ₫
  5. Nhẫn Bavegels - E black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - E

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.03 crt - AAA

    32.210.790,00 ₫
    13.408.238  - 439.299.804  13.408.238 ₫ - 439.299.804 ₫
  6. Nhẫn Brittan black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Brittan

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.07 crt - AAA

    11.052.399,00 ₫
    6.198.083  - 68.971.364  6.198.083 ₫ - 68.971.364 ₫
  7. Nhẫn Arneb black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Arneb

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen

    0.2 crt - AAA

    13.156.068,00 ₫
    7.110.815  - 83.419.414  7.110.815 ₫ - 83.419.414 ₫
  8. Nhẫn Misha black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Misha

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.42 crt - AAA

    12.493.808,00 ₫
    6.512.233  - 85.598.650  6.512.233 ₫ - 85.598.650 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Germael black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Germael

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen

    0.018 crt - AAA

    17.157.086,00 ₫
    9.152.786  - 99.707.068  9.152.786 ₫ - 99.707.068 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Eugenie black-onyx

    Nhẫn đính hôn Eugenie

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen

    0.25 crt - AAA

    16.777.844,00 ₫
    8.360.337  - 296.404.250  8.360.337 ₫ - 296.404.250 ₫
  12. Nhẫn Oralia black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Oralia

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.008 crt - AAA

    10.149.856,00 ₫
    5.794.783  - 58.683.680  5.794.783 ₫ - 58.683.680 ₫
  13. Nhẫn Emeline black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Emeline

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.27 crt - AAA

    12.582.391,00 ₫
    6.749.967  - 86.603.359  6.749.967 ₫ - 86.603.359 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Gaby black-onyx

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.714 crt - AAA

    23.089.983,00 ₫
    10.599.005  - 201.522.623  10.599.005 ₫ - 201.522.623 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Gaby black-onyx

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.29 crt - AAA

    13.805.027,00 ₫
    7.652.793  - 103.442.902  7.652.793 ₫ - 103.442.902 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Gaby black-onyx

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.5 crt - AAA

    16.428.883,00 ₫
    8.152.036  - 161.702.061  8.152.036 ₫ - 161.702.061 ₫
  17. Nhẫn Gaby black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.284 crt - AAA

    18.974.058,00 ₫
    9.549.010  - 112.556.063  9.549.010 ₫ - 112.556.063 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Gaby black-onyx

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.608 crt - AAA

    20.184.525,00 ₫
    9.784.764  - 284.588.266  9.784.764 ₫ - 284.588.266 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn đính hôn Gaby black-onyx

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.578 crt - AAA

    20.892.635,00 ₫
    10.422.120  - 188.560.422  10.422.120 ₫ - 188.560.422 ₫
  21. Nhẫn Gaby black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.28 crt - AAA

    18.138.874,00 ₫
    9.393.917  - 117.381.510  9.393.917 ₫ - 117.381.510 ₫
  22. Nhẫn Gaby black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.215 crt - AAA

    24.418.185,00 ₫
    11.736.736  - 149.433.251  11.736.736 ₫ - 149.433.251 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Anaiel black-onyx

    Nhẫn đính hôn Anaiel

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.548 crt - AAA

    16.153.790,00 ₫
    7.270.720  - 165.041.667  7.270.720 ₫ - 165.041.667 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Gaby black-onyx

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.746 crt - AAA

    24.433.467,00 ₫
    10.684.477  - 255.140.296  10.684.477 ₫ - 255.140.296 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Gaby black-onyx

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.68 crt - AAA

    19.711.602,00 ₫
    8.544.865  - 197.885.852  8.544.865 ₫ - 197.885.852 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Nhẫn Gaby black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.29 crt - AAA

    19.381.888,00 ₫
    10.464.573  - 119.107.924  10.464.573 ₫ - 119.107.924 ₫
  28. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gaby black-onyx

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.896 crt - AAA

    28.002.883,00 ₫
    11.832.396  - 305.177.792  11.832.396 ₫ - 305.177.792 ₫
  29. Nhẫn Gaby black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.28 crt - AAA

    21.876.686,00 ₫
    11.054.663  - 144.112.515  11.054.663 ₫ - 144.112.515 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Gaby black-onyx

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.7 crt - AAA

    20.400.184,00 ₫
    9.573.067  - 185.503.833  9.573.067 ₫ - 185.503.833 ₫
  31. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gaby black-onyx

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    2.246 crt - AAA

    32.587.767,00 ₫
    11.655.793  - 885.137.308  11.655.793 ₫ - 885.137.308 ₫
  32. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gaby black-onyx

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.096 crt - AAA

    30.125.515,00 ₫
    11.832.396  - 379.951.023  11.832.396 ₫ - 379.951.023 ₫
  33. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gaby black-onyx

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.856 crt - AAA

    30.210.420,00 ₫
    11.832.396  - 355.102.084  11.832.396 ₫ - 355.102.084 ₫
  34. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gaby black-onyx

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.756 crt - AAA

    26.616.097,00 ₫
    11.655.793  - 339.819.137  11.655.793 ₫ - 339.819.137 ₫
  35. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gaby black-onyx

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.426 crt - AAA

    26.106.666,00 ₫
    11.655.793  - 241.838.470  11.655.793 ₫ - 241.838.470 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Gaby black-onyx

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen

    0.1 crt - AAA

    13.510.123,00 ₫
    8.060.338  - 79.810.934  8.060.338 ₫ - 79.810.934 ₫
  37. Nhẫn Gaby black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen

    0.184 crt - AAA

    16.507.561,00 ₫
    8.851.372  - 95.504.257  8.851.372 ₫ - 95.504.257 ₫
  38. Nhẫn Gaby black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.1 crt - AAA

    13.939.461,00 ₫
    7.807.887  - 85.542.045  7.807.887 ₫ - 85.542.045 ₫
  39. Nhẫn Gaby black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.255 crt - AAA

    36.338.883,00 ₫
    14.912.193  - 224.998.932  14.912.193 ₫ - 224.998.932 ₫
  40. Nhẫn Gaby black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.16 crt - AAA

    15.448.793,00 ₫
    8.847.693  - 93.565.589  8.847.693 ₫ - 93.565.589 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Gaby black-onyx

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.16 crt - AAA

    16.746.428,00 ₫
    9.111.182  - 100.994.797  9.111.182 ₫ - 100.994.797 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Gaby black-onyx

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.5 crt - AAA

    20.840.843,00 ₫
    9.865.990  - 186.961.371  9.865.990 ₫ - 186.961.371 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Gaby black-onyx

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.5 crt - AAA

    16.910.862,00 ₫
    8.320.715  - 164.461.483  8.320.715 ₫ - 164.461.483 ₫
  44. Nhẫn Gaby black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.112 crt - AAA

    22.826.777,00 ₫
    11.643.340  - 138.721.037  11.643.340 ₫ - 138.721.037 ₫
  45. Nhẫn Jackie black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Jackie

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.096 crt - AAA

    13.278.898,00 ₫
    7.309.210  - 82.909.978  7.309.210 ₫ - 82.909.978 ₫
  46. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  47. Nhẫn Jodie black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Jodie

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.16 crt - AAA

    17.286.992,00 ₫
    9.317.785  - 110.447.586  9.317.785 ₫ - 110.447.586 ₫
  48. Nhẫn Taneka black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Taneka

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.075 crt - AAA

    11.433.906,00 ₫
    6.452.799  - 70.188.340  6.452.799 ₫ - 70.188.340 ₫
  49. Nhẫn Laci black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Laci

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.563 crt - AAA

    14.644.456,00 ₫
    6.877.325  - 1.099.353.272  6.877.325 ₫ - 1.099.353.272 ₫
  50. Nhẫn Lane black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Lane

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.09 crt - AAA

    10.990.984,00 ₫
    6.049.499  - 64.655.349  6.049.499 ₫ - 64.655.349 ₫
  51. Nhẫn Larry black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Larry

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.042 crt - AAA

    14.805.777,00 ₫
    8.251.658  - 88.782.593  8.251.658 ₫ - 88.782.593 ₫
  52. Nhẫn Marci black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Marci

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.1 crt - AAA

    13.361.821,00 ₫
    7.471.662  - 84.084.500  7.471.662 ₫ - 84.084.500 ₫
  53. Nhẫn Dean black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Dean

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.08 crt - AAA

    14.197.006,00 ₫
    7.811.849  - 85.966.567  7.811.849 ₫ - 85.966.567 ₫
  54. Nhẫn Theda black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Theda

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.33 crt - AAA

    15.120.210,00 ₫
    7.853.736  - 95.589.167  7.853.736 ₫ - 95.589.167 ₫
  55. Nhẫn Yan black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Yan

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.672 crt - AAA

    17.584.442,00 ₫
    7.790.905  - 883.042.975  7.790.905 ₫ - 883.042.975 ₫
  56. Nhẫn Teri black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Teri

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.06 crt - AAA

    10.895.324,00 ₫
    6.091.952  - 66.127.044  6.091.952 ₫ - 66.127.044 ₫
  57. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Aracelis - Round black-onyx

    Nhẫn đính hôn Aracelis - Round

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.94 crt - AAA

    22.380.174,00 ₫
    9.516.180  - 1.834.760.166  9.516.180 ₫ - 1.834.760.166 ₫
  58. Nhẫn Lenox black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Lenox

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.04 crt - AAA

    15.397.001,00 ₫
    8.415.808  - 90.947.675  8.415.808 ₫ - 90.947.675 ₫
  59. Nhẫn Kincannon black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Kincannon

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.636 crt - AAA

    26.956.567,00 ₫
    11.718.340  - 1.351.960.569  11.718.340 ₫ - 1.351.960.569 ₫
  60. Nhẫn Arqam black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Arqam

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.06 crt - AAA

    28.460.241,00 ₫
    13.550.879  - 168.678.445  13.550.879 ₫ - 168.678.445 ₫
  61. Nhẫn Magitas black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Magitas

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.005 crt - AAA

    14.858.419,00 ₫
    8.150.904  - 85.329.783  8.150.904 ₫ - 85.329.783 ₫
  62. Nhẫn Minior black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Minior

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.09 crt - AAA

    21.472.539,00 ₫
    10.485.799  - 129.140.896  10.485.799 ₫ - 129.140.896 ₫
  63. Nhẫn Rubem black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Rubem

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.21 crt - AAA

    15.836.243,00 ₫
    8.252.790  - 111.721.161  8.252.790 ₫ - 111.721.161 ₫
  64. Nhẫn Wilkin black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Wilkin

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.06 crt - AAA

    12.980.314,00 ₫
    6.328.271  - 78.112.830  6.328.271 ₫ - 78.112.830 ₫

You’ve viewed 60 of 374 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng