Đang tải...
Tìm thấy 132 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn Teri 0.06 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Teri

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    11.942.489,00 ₫
    6.091.952  - 66.127.044  6.091.952 ₫ - 66.127.044 ₫
  2. Nhẫn Abeluie 0.04 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Abeluie

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.04 crt - VS

    10.143.064,00 ₫
    5.709.878  - 60.721.406  5.709.878 ₫ - 60.721.406 ₫
  3. Nhẫn Valenza 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Valenza

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.046 crt - VS

    14.414.646,00 ₫
    7.580.340  - 83.235.446  7.580.340 ₫ - 83.235.446 ₫
    Mới

  4. Nhẫn Larry 0.042 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Larry

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.042 crt - AAA

    15.315.208,00 ₫
    8.251.658  - 88.782.593  8.251.658 ₫ - 88.782.593 ₫
  5. Nhẫn Lenox 0.04 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lenox

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.04 crt - AAA

    15.708.320,00 ₫
    8.415.808  - 90.947.675  8.415.808 ₫ - 90.947.675 ₫
  6. Nhẫn Oralia 0.008 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Oralia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    10.319.667,00 ₫
    5.794.783  - 58.683.680  5.794.783 ₫ - 58.683.680 ₫
  7. Nhẫn Tolland 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Tolland

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.094 crt - AAA

    17.333.973,00 ₫
    8.904.862  - 101.447.624  8.904.862 ₫ - 101.447.624 ₫
  8. Nhẫn Incorporate 0.024 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Incorporate

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    10.794.854,00 ₫
    5.985.820  - 62.065.741  5.985.820 ₫ - 62.065.741 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Jautri 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Jautri

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.094 crt - VS

    13.677.952,00 ₫
    7.620.246  - 84.891.104  7.620.246 ₫ - 84.891.104 ₫
  11. Nhẫn Cinquantadue 0.012 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Cinquantadue

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.036 crt - VS

    17.461.613,00 ₫
    9.332.785  - 100.725.931  9.332.785 ₫ - 100.725.931 ₫
    Mới

  12. Nhẫn Wagnerx 0.048 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Wagnerx

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    22.219.988,00 ₫
    10.688.156  - 127.739.958  10.688.156 ₫ - 127.739.958 ₫
    Mới

  13. Nhẫn Evolve 0.048 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Evolve

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    12.802.863,00 ₫
    6.941.004  - 73.825.120  6.941.004 ₫ - 73.825.120 ₫
  14. Nhẫn Thetissa 0.088 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Thetissa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    11.107.305,00 ₫
    5.721.482  - 64.556.296  5.721.482 ₫ - 64.556.296 ₫
  15. Nhẫn Rhodes 0.032 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Rhodes

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.032 crt - VS

    9.610.424,00 ₫
    5.312.804  - 55.372.372  5.312.804 ₫ - 55.372.372 ₫
  16. Nhẫn Anafi 0.088 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Anafi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    15.185.588,00 ₫
    7.661.850  - 87.905.243  7.661.850 ₫ - 87.905.243 ₫
  17. Nhẫn Euboean 0.088 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Euboean

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    11.144.379,00 ₫
    5.742.990  - 64.768.553  5.742.990 ₫ - 64.768.553 ₫
  18. Nhẫn Alizedi 0.01 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Alizedi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.01 crt - VS

    12.337.298,00 ₫
    6.765.250  - 71.377.013  6.765.250 ₫ - 71.377.013 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn Bibb 0.008 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Bibb

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.008 crt - VS

    14.969.644,00 ₫
    8.212.036  - 86.277.890  8.212.036 ₫ - 86.277.890 ₫
  21. Nhẫn Akelak 0.012 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Akelak

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.012 crt - VS

    17.676.141,00 ₫
    9.430.143  - 102.339.135  9.430.143 ₫ - 102.339.135 ₫
  22. Nhẫn Taneka 0.075 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Taneka

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.075 crt - AAA

    11.716.923,00 ₫
    6.452.799  - 70.188.340  6.452.799 ₫ - 70.188.340 ₫
  23. Nhẫn Lane 0.09 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lane

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.09 crt - AAA

    11.047.587,00 ₫
    6.049.499  - 64.655.349  6.049.499 ₫ - 64.655.349 ₫
  24. Nhẫn Treis 0.024 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Treis

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    13.019.371,00 ₫
    7.259.399  - 74.801.528  7.259.399 ₫ - 74.801.528 ₫
  25. Nhẫn Plantajo 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Plantajo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    11.235.794,00 ₫
    6.367.893  - 67.358.164  6.367.893 ₫ - 67.358.164 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Nhẫn Sens 0.064 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sens

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.104 crt - VS

    13.817.763,00 ₫
    7.068.362  - 80.249.613  7.068.362 ₫ - 80.249.613 ₫
    Mới

  28. Nhẫn Wilkin 0.06 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Wilkin

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    14.706.720,00 ₫
    6.328.271  - 78.112.830  6.328.271 ₫ - 78.112.830 ₫
  29. Nhẫn Germael 0.018 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Germael

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen

    0.018 crt - AAA

    17.157.086,00 ₫
    9.152.786  - 99.707.068  9.152.786 ₫ - 99.707.068 ₫
  30. Nhẫn Orinston 0.004 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Orinston

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.004 crt - VS

    13.347.105,00 ₫
    7.335.813  - 76.839.251  7.335.813 ₫ - 76.839.251 ₫
  31. Nhẫn Instructively 0.024 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Instructively

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    13.501.350,00 ₫
    7.535.341  - 77.560.951  7.535.341 ₫ - 77.560.951 ₫
  32. Nhẫn Ministry 0.088 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ministry

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    16.816.901,00 ₫
    8.558.449  - 97.244.821  8.558.449 ₫ - 97.244.821 ₫
  33. Nhẫn Sedocation 0.032 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sedocation

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.032 crt - VS

    9.907.027,00 ₫
    5.484.878  - 57.070.477  5.484.878 ₫ - 57.070.477 ₫
  34. Nhẫn Xanocr 0.056 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Xanocr

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.056 crt - VS

    14.426.252,00 ₫
    7.804.491  - 86.447.700  7.804.491 ₫ - 86.447.700 ₫
  35. Nhẫn Arcobaleno 0.075 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Arcobaleno

    Vàng 14K & Đá Sapphire Nhiều Màu

    0.075 crt - AAA

    21.726.123,00 ₫
    10.780.137  - 124.386.202  10.780.137 ₫ - 124.386.202 ₫
  36. Nhẫn Gaby 0.07 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    28.499.295,00 ₫
    11.054.663  - 144.112.515  11.054.663 ₫ - 144.112.515 ₫
  37. Nhẫn Ithoca 0.08 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ithoca

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.08 crt - VS

    13.737.669,00 ₫
    7.216.946  - 79.527.917  7.216.946 ₫ - 79.527.917 ₫
  38. Nhẫn Lecce 0.06 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lecce

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    15.236.245,00 ₫
    7.845.245  - 88.626.932  7.845.245 ₫ - 88.626.932 ₫
    Mới

  39. Nhẫn Structurally 0.024 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Structurally

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    11.499.284,00 ₫
    6.389.120  - 66.098.738  6.389.120 ₫ - 66.098.738 ₫
  40. Nhẫn Apsop 0.018 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Apsop

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.018 crt - VS

    12.180.224,00 ₫
    6.941.004  - 71.051.548  6.941.004 ₫ - 71.051.548 ₫
  41. Nhẫn Gaby 0.112 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.112 crt - VS

    25.289.030,00 ₫
    11.643.340  - 138.721.037  11.643.340 ₫ - 138.721.037 ₫
  42. Nhẫn Alke 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Alke

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.03 crt - AAA

    12.794.939,00 ₫
    6.907.891  - 74.560.966  6.907.891 ₫ - 74.560.966 ₫
  43. Nhẫn Dean 0.08 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Dean

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.08 crt - AAA

    14.989.455,00 ₫
    7.811.849  - 85.966.567  7.811.849 ₫ - 85.966.567 ₫
  44. Nhẫn Consery 0.015 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Consery

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    10.618.250,00 ₫
    5.900.915  - 60.311.032  5.900.915 ₫ - 60.311.032 ₫
  45. Nhẫn Jackie 0.096 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Jackie

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.096 crt - AAA

    14.156.252,00 ₫
    7.309.210  - 82.909.978  7.309.210 ₫ - 82.909.978 ₫
  46. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  47. Nhẫn Acheux 0.02 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Acheux

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    14.310.213,00 ₫
    7.600.718  - 80.815.648  7.600.718 ₫ - 80.815.648 ₫
  48. Nhẫn Magitas 0.005 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Magitas

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    14.971.626,00 ₫
    8.150.904  - 85.329.783  8.150.904 ₫ - 85.329.783 ₫
  49. Nhẫn Ablatifa 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ablatifa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    27.366.660,00 ₫
    13.171.635  - 154.782.278  13.171.635 ₫ - 154.782.278 ₫
  50. Nhẫn Gaby 0.07 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.29 crt - VS

    22.410.175,00 ₫
    10.464.573  - 119.107.924  10.464.573 ₫ - 119.107.924 ₫
  51. Nhẫn Minior 0.09 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Minior

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.09 crt - VS

    21.415.935,00 ₫
    10.485.799  - 129.140.896  10.485.799 ₫ - 129.140.896 ₫
  52. Nhẫn Akir 0.06 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Akir

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    16.947.371,00 ₫
    8.934.863  - 101.334.422  8.934.863 ₫ - 101.334.422 ₫
  53. Nhẫn Nimmons 0.045 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Nimmons

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.045 crt - VS

    21.191.501,00 ₫
    12.035.319  - 124.258.838  12.035.319 ₫ - 124.258.838 ₫
  54. Nhẫn Alliersak 0.056 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Alliersak

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.056 crt - VS

    15.427.284,00 ₫
    8.354.676  - 92.178.803  8.354.676 ₫ - 92.178.803 ₫
  55. Nhẫn Adecial 0.04 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Adecial

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    10.478.722,00 ₫
    5.837.235  - 64.796.854  5.837.235 ₫ - 64.796.854 ₫
  56. Nhẫn Unlin 0.096 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Unlin

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.096 crt - VS

    15.272.190,00 ₫
    8.191.658  - 94.159.926  8.191.658 ₫ - 94.159.926 ₫
  57. Nhẫn Wandwe 0.072 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Wandwe

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.072 crt - VS

    17.374.727,00 ₫
    9.132.974  - 104.475.912  9.132.974 ₫ - 104.475.912 ₫
  58. Nhẫn Zeltzin 0.08 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Zeltzin

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.08 crt - VS

    19.692.924,00 ₫
    9.602.784  - 118.046.603  9.602.784 ₫ - 118.046.603 ₫
  59. Nhẫn Hinnako 0.096 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Hinnako

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.096 crt - VS

    19.498.774,00 ₫
    10.222.592  - 118.357.926  10.222.592 ₫ - 118.357.926 ₫
  60. Nhẫn Apeti 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Apeti

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    15.721.905,00 ₫
    8.578.826  - 91.966.538  8.578.826 ₫ - 91.966.538 ₫
  61. Nhẫn Armantoc 0.09 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Armantoc

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.09 crt - VS

    14.567.760,00 ₫
    7.804.491  - 89.108.065  7.804.491 ₫ - 89.108.065 ₫
  62. Nhẫn Awun 0.07 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Awun

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    13.148.144,00 ₫
    7.070.909  - 80.645.842  7.070.909 ₫ - 80.645.842 ₫
  63. Nhẫn Manosgue 0.07 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Manosgue

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.202 crt - VS

    17.390.010,00 ₫
    8.049.018  - 105.155.158  8.049.018 ₫ - 105.155.158 ₫
  64. Nhẫn Notredame 0.088 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Notredame

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.124 crt - VS

    13.904.932,00 ₫
    6.389.120  - 73.060.969  6.389.120 ₫ - 73.060.969 ₫

You’ve viewed 60 of 132 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng