Đang tải...
Tìm thấy 227 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn Desierto 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Desierto

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.1 crt - VS1

    21.231.973,00 ₫
    6.792.420  - 77.292.080  6.792.420 ₫ - 77.292.080 ₫
  2. Nhẫn Cie 0.11 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Cie

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.11 crt - AAA

    21.163.483,00 ₫
    10.658.439  - 119.518.294  10.658.439 ₫ - 119.518.294 ₫
  3. Nhẫn Arneb 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Arneb

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.2 crt - AAA

    16.099.450,00 ₫
    7.110.815  - 83.419.414  7.110.815 ₫ - 83.419.414 ₫
  4. Nhẫn Teri 0.06 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Teri

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    11.942.489,00 ₫
    6.091.952  - 66.127.044  6.091.952 ₫ - 66.127.044 ₫
  5. Nhẫn Abeluie 0.04 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Abeluie

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.04 crt - VS

    10.143.064,00 ₫
    5.709.878  - 60.721.406  5.709.878 ₫ - 60.721.406 ₫
  6. Nhẫn Larry 0.042 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Larry

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.042 crt - AAA

    15.315.208,00 ₫
    8.251.658  - 88.782.593  8.251.658 ₫ - 88.782.593 ₫
  7. Nhẫn Valenza 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Valenza

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.046 crt - VS

    14.414.646,00 ₫
    7.580.340  - 83.235.446  7.580.340 ₫ - 83.235.446 ₫
    Mới

  8. Nhẫn Lenox 0.04 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lenox

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.04 crt - AAA

    15.708.320,00 ₫
    8.415.808  - 90.947.675  8.415.808 ₫ - 90.947.675 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Cinquantadue 0.012 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Cinquantadue

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.036 crt - VS

    17.461.613,00 ₫
    9.332.785  - 100.725.931  9.332.785 ₫ - 100.725.931 ₫
    Mới

  11. Nhẫn Wagnerx 0.048 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Wagnerx

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    22.219.988,00 ₫
    10.688.156  - 127.739.958  10.688.156 ₫ - 127.739.958 ₫
    Mới

  12. Nhẫn Owicim 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Owicim

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    12.773.712,00 ₫
    6.665.062  - 80.433.578  6.665.062 ₫ - 80.433.578 ₫
    Mới

  13. Nhẫn Tolland 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Tolland

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.094 crt - AAA

    17.333.973,00 ₫
    8.904.862  - 101.447.624  8.904.862 ₫ - 101.447.624 ₫
  14. Nhẫn Jautri 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Jautri

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.094 crt - VS

    13.677.952,00 ₫
    7.620.246  - 84.891.104  7.620.246 ₫ - 84.891.104 ₫
  15. Nhẫn Evolve 0.048 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Evolve

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    12.802.863,00 ₫
    6.941.004  - 73.825.120  6.941.004 ₫ - 73.825.120 ₫
  16. Nhẫn Sens 0.064 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sens

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.104 crt - VS

    13.817.763,00 ₫
    7.068.362  - 80.249.613  7.068.362 ₫ - 80.249.613 ₫
    Mới

  17. Nhẫn Samothraki 0.112 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Samothraki

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.112 crt - VS

    12.559.184,00 ₫
    6.282.988  - 73.131.722  6.282.988 ₫ - 73.131.722 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Gaby 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    14.387.477,00 ₫
    8.060.338  - 79.810.934  8.060.338 ₫ - 79.810.934 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn Gaby 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.16 crt - AAA

    17.345.010,00 ₫
    8.847.693  - 93.565.589  8.847.693 ₫ - 93.565.589 ₫
  21. Nhẫn Thetissa 0.088 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Thetissa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    11.107.305,00 ₫
    5.721.482  - 64.556.296  5.721.482 ₫ - 64.556.296 ₫
  22. Nhẫn Rhodes 0.032 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Rhodes

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.032 crt - VS

    9.610.424,00 ₫
    5.312.804  - 55.372.372  5.312.804 ₫ - 55.372.372 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Gaby 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    18.557.740,00 ₫
    9.111.182  - 100.994.797  9.111.182 ₫ - 100.994.797 ₫
  24. Nhẫn Anafi 0.088 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Anafi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    15.185.588,00 ₫
    7.661.850  - 87.905.243  7.661.850 ₫ - 87.905.243 ₫
  25. Nhẫn Euboean 0.088 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Euboean

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    11.144.379,00 ₫
    5.742.990  - 64.768.553  5.742.990 ₫ - 64.768.553 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Nhẫn Alizedi 0.01 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Alizedi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.01 crt - VS

    12.337.298,00 ₫
    6.765.250  - 71.377.013  6.765.250 ₫ - 71.377.013 ₫
  28. Nhẫn Instructively 0.024 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Instructively

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    13.501.350,00 ₫
    7.535.341  - 77.560.951  7.535.341 ₫ - 77.560.951 ₫
  29. Nhẫn Limnos 0.11 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Limnos

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.158 crt - VS

    19.989.243,00 ₫
    9.093.352  - 107.164.582  9.093.352 ₫ - 107.164.582 ₫
  30. Nhẫn Akelak 0.012 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Akelak

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.012 crt - VS

    17.676.141,00 ₫
    9.430.143  - 102.339.135  9.430.143 ₫ - 102.339.135 ₫
  31. Nhẫn Taneka 0.075 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Taneka

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.075 crt - AAA

    11.716.923,00 ₫
    6.452.799  - 70.188.340  6.452.799 ₫ - 70.188.340 ₫
  32. Nhẫn Lane 0.09 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lane

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.09 crt - AAA

    11.047.587,00 ₫
    6.049.499  - 64.655.349  6.049.499 ₫ - 64.655.349 ₫
  33. Nhẫn Treis 0.024 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Treis

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    13.019.371,00 ₫
    7.259.399  - 74.801.528  7.259.399 ₫ - 74.801.528 ₫
  34. Nhẫn Plantajo 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Plantajo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    11.235.794,00 ₫
    6.367.893  - 67.358.164  6.367.893 ₫ - 67.358.164 ₫
  35. Nhẫn Wilkin 0.06 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Wilkin

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    14.706.720,00 ₫
    6.328.271  - 78.112.830  6.328.271 ₫ - 78.112.830 ₫
  36. Nhẫn Germael 0.018 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Germael

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen

    0.018 crt - AAA

    17.157.086,00 ₫
    9.152.786  - 99.707.068  9.152.786 ₫ - 99.707.068 ₫
  37. Nhẫn Regnbu 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Regnbu

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.2 crt - AAA

    19.516.604,00 ₫
    9.964.481  - 122.532.437  9.964.481 ₫ - 122.532.437 ₫
  38. Nhẫn Incorporate 0.024 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Incorporate

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    10.794.854,00 ₫
    5.985.820  - 62.065.741  5.985.820 ₫ - 62.065.741 ₫
  39. Nhẫn Ministry 0.088 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ministry

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    16.816.901,00 ₫
    8.558.449  - 97.244.821  8.558.449 ₫ - 97.244.821 ₫
  40. Nhẫn Sedocation 0.032 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sedocation

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.032 crt - VS

    9.907.027,00 ₫
    5.484.878  - 57.070.477  5.484.878 ₫ - 57.070.477 ₫
  41. Nhẫn Xanocr 0.056 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Xanocr

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.056 crt - VS

    14.426.252,00 ₫
    7.804.491  - 86.447.700  7.804.491 ₫ - 86.447.700 ₫
  42. Nhẫn Arcobaleno 0.075 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Arcobaleno

    Vàng 14K & Đá Sapphire Nhiều Màu

    0.075 crt - AAA

    21.726.123,00 ₫
    10.780.137  - 124.386.202  10.780.137 ₫ - 124.386.202 ₫
  43. Nhẫn Gaby 0.07 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    28.499.295,00 ₫
    11.054.663  - 144.112.515  11.054.663 ₫ - 144.112.515 ₫
  44. Nhẫn Ithoca 0.08 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ithoca

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.08 crt - VS

    13.737.669,00 ₫
    7.216.946  - 79.527.917  7.216.946 ₫ - 79.527.917 ₫
  45. Nhẫn Koffer K 0.185 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Koffer K

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.185 crt - VS

    25.743.556,00 ₫
    10.519.761  - 128.419.197  10.519.761 ₫ - 128.419.197 ₫
  46. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  47. Nhẫn Lecce 0.06 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lecce

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    15.236.245,00 ₫
    7.845.245  - 88.626.932  7.845.245 ₫ - 88.626.932 ₫
    Mới

  48. Nhẫn Gaby 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    27.223.736,00 ₫
    9.393.917  - 117.381.510  9.393.917 ₫ - 117.381.510 ₫
  49. Nhẫn Gaby 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    16.741.335,00 ₫
    7.807.887  - 85.542.045  7.807.887 ₫ - 85.542.045 ₫
  50. Nhẫn Structurally 0.024 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Structurally

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    11.499.284,00 ₫
    6.389.120  - 66.098.738  6.389.120 ₫ - 66.098.738 ₫
  51. Nhẫn Aneous 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Aneous

    Vàng Hồng 14K & Đá Tanzanite

    0.16 crt - AAA

    12.218.431,00 ₫
    6.622.609  - 80.009.048  6.622.609 ₫ - 80.009.048 ₫
  52. Nhẫn Apsop 0.018 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Apsop

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.018 crt - VS

    12.180.224,00 ₫
    6.941.004  - 71.051.548  6.941.004 ₫ - 71.051.548 ₫
  53. Nhẫn Gaby 0.112 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.112 crt - VS

    25.289.030,00 ₫
    11.643.340  - 138.721.037  11.643.340 ₫ - 138.721.037 ₫
  54. Nhẫn Alke 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Alke

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.03 crt - AAA

    12.794.939,00 ₫
    6.907.891  - 74.560.966  6.907.891 ₫ - 74.560.966 ₫
  55. Nhẫn Dean 0.08 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Dean

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.08 crt - AAA

    14.989.455,00 ₫
    7.811.849  - 85.966.567  7.811.849 ₫ - 85.966.567 ₫
  56. Nhẫn Consery 0.015 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Consery

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    10.618.250,00 ₫
    5.900.915  - 60.311.032  5.900.915 ₫ - 60.311.032 ₫
  57. Nhẫn Emeline 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Emeline

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski

    0.27 crt - AAA

    12.186.167,00 ₫
    6.749.967  - 86.603.359  6.749.967 ₫ - 86.603.359 ₫
  58. Nhẫn Jackie 0.096 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Jackie

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.096 crt - AAA

    14.156.252,00 ₫
    7.309.210  - 82.909.978  7.309.210 ₫ - 82.909.978 ₫
  59. Nhẫn Koffer F 0.296 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Koffer F

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.296 crt - VS

    31.161.926,00 ₫
    13.355.596  - 181.329.326  13.355.596 ₫ - 181.329.326 ₫
  60. Nhẫn Acheux 0.02 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Acheux

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    14.310.213,00 ₫
    7.600.718  - 80.815.648  7.600.718 ₫ - 80.815.648 ₫
  61. Nhẫn Jodie 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Jodie

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    17.371.897,00 ₫
    9.317.785  - 110.447.586  9.317.785 ₫ - 110.447.586 ₫
  62. Nhẫn Overskyet 0.17 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Overskyet

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.17 crt - VS

    20.138.394,00 ₫
    9.699.576  - 115.471.148  9.699.576 ₫ - 115.471.148 ₫
  63. Nhẫn Ablatifa 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ablatifa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    27.366.660,00 ₫
    13.171.635  - 154.782.278  13.171.635 ₫ - 154.782.278 ₫
  64. Nhẫn Gaby 0.13 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.284 crt - VS

    28.115.524,00 ₫
    9.549.010  - 112.556.063  9.549.010 ₫ - 112.556.063 ₫

You’ve viewed 60 of 227 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng