Đang tải...
Tìm thấy 137 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn Desierto 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Desierto

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.1 crt - VS1

    21.231.973,00 ₫
    6.792.420  - 77.292.080  6.792.420 ₫ - 77.292.080 ₫
  2. Nhẫn Cie 0.11 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Cie

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.11 crt - AAA

    21.163.483,00 ₫
    10.658.439  - 119.518.294  10.658.439 ₫ - 119.518.294 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Eugenie 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Eugenie

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    36.164.544,00 ₫
    8.360.337  - 296.404.250  8.360.337 ₫ - 296.404.250 ₫
  4. Nhẫn Arneb 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Arneb

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.2 crt - AAA

    16.099.450,00 ₫
    7.110.815  - 83.419.414  7.110.815 ₫ - 83.419.414 ₫
  5. Nhẫn Bavegels - M 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - M

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    43.431.302,00 ₫
    11.368.813  - 338.007.830  11.368.813 ₫ - 338.007.830 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Gaby 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.29 crt - SI

    26.286.100,00 ₫
    7.652.793  - 103.442.902  7.652.793 ₫ - 103.442.902 ₫
  7. Nhẫn Montblanc 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Montblanc

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.49 crt - VS

    25.909.686,00 ₫
    10.064.103  - 209.517.871  10.064.103 ₫ - 209.517.871 ₫
  8. Nhẫn Bavegels - H 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - H

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.25 crt - AAA

    18.368.968,00 ₫
    9.862.594  - 309.564.568  9.862.594 ₫ - 309.564.568 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Bavegels - E 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - E

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    1.03 crt - AAA

    36.484.353,00 ₫
    13.408.238  - 439.299.804  13.408.238 ₫ - 439.299.804 ₫
  11. Nhẫn Owicim 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Owicim

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    12.773.712,00 ₫
    6.665.062  - 80.433.578  6.665.062 ₫ - 80.433.578 ₫
    Mới

  12. Nhẫn Samothraki 0.112 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Samothraki

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.112 crt - VS

    12.559.184,00 ₫
    6.282.988  - 73.131.722  6.282.988 ₫ - 73.131.722 ₫
  13. Nhẫn Gaby 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.16 crt - AAA

    17.345.010,00 ₫
    8.847.693  - 93.565.589  8.847.693 ₫ - 93.565.589 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Gaby 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    14.387.477,00 ₫
    8.060.338  - 79.810.934  8.060.338 ₫ - 79.810.934 ₫
  15. Nhẫn Regnbu 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Regnbu

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.2 crt - AAA

    19.516.604,00 ₫
    9.964.481  - 122.532.437  9.964.481 ₫ - 122.532.437 ₫
  16. Nhẫn Initiation 0.208 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Initiation

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.208 crt - VS

    20.841.975,00 ₫
    9.821.839  - 121.442.814  9.821.839 ₫ - 121.442.814 ₫
  17. Nhẫn Limnos 0.11 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Limnos

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.158 crt - VS

    19.989.243,00 ₫
    9.093.352  - 107.164.582  9.093.352 ₫ - 107.164.582 ₫
  18. Nhẫn Expansionism 0.24 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Expansionism

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    22.332.911,00 ₫
    10.103.725  - 130.329.564  10.103.725 ₫ - 130.329.564 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn Koffer K 0.185 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Koffer K

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.185 crt - VS

    25.743.556,00 ₫
    10.519.761  - 128.419.197  10.519.761 ₫ - 128.419.197 ₫
  21. Nhẫn Gaby 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    27.223.736,00 ₫
    9.393.917  - 117.381.510  9.393.917 ₫ - 117.381.510 ₫
  22. Nhẫn Gaby 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    16.741.335,00 ₫
    7.807.887  - 85.542.045  7.807.887 ₫ - 85.542.045 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Gaby 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    18.557.740,00 ₫
    9.111.182  - 100.994.797  9.111.182 ₫ - 100.994.797 ₫
  24. Nhẫn Aneous 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Aneous

    Vàng Hồng 14K & Đá Tanzanite

    0.16 crt - AAA

    12.218.431,00 ₫
    6.622.609  - 80.009.048  6.622.609 ₫ - 80.009.048 ₫
  25. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Xilli 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Xilli

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    19.819.716,00 ₫
    8.518.827  - 298.102.355  8.518.827 ₫ - 298.102.355 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Nhẫn Emeline 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Emeline

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski

    0.27 crt - AAA

    12.186.167,00 ₫
    6.749.967  - 86.603.359  6.749.967 ₫ - 86.603.359 ₫
  28. Nhẫn Fjel 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Fjel

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.25 crt - AAA

    19.169.059,00 ₫
    9.925.424  - 313.173.043  9.925.424 ₫ - 313.173.043 ₫
  29. Nhẫn Kaliga 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kaliga

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    0.25 crt - AAA

    19.786.602,00 ₫
    10.361.271  - 317.842.828  10.361.271 ₫ - 317.842.828 ₫
  30. Nhẫn Koffer F 0.296 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Koffer F

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.296 crt - VS

    31.161.926,00 ₫
    13.355.596  - 181.329.326  13.355.596 ₫ - 181.329.326 ₫
  31. Nhẫn Jodie 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Jodie

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    17.371.897,00 ₫
    9.317.785  - 110.447.586  9.317.785 ₫ - 110.447.586 ₫
  32. Nhẫn Bavegels - N 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - N

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    1.03 crt - AAA

    36.471.335,00 ₫
    15.797.471  - 467.743.059  15.797.471 ₫ - 467.743.059 ₫
  33. Nhẫn Overskyet 0.17 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Overskyet

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.17 crt - VS

    20.138.394,00 ₫
    9.699.576  - 115.471.148  9.699.576 ₫ - 115.471.148 ₫
  34. Nhẫn Catena 0.21 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Catena

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.21 crt - VS

    22.713.286,00 ₫
    10.579.194  - 134.320.110  10.579.194 ₫ - 134.320.110 ₫
  35. Nhẫn Gaby 0.13 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.284 crt - VS

    28.115.524,00 ₫
    9.549.010  - 112.556.063  9.549.010 ₫ - 112.556.063 ₫
  36. Nhẫn Gaby 0.184 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.184 crt - VS

    18.177.365,00 ₫
    8.851.372  - 95.504.257  8.851.372 ₫ - 95.504.257 ₫
  37. Nhẫn Marci 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Marci

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    13.729.744,00 ₫
    7.471.662  - 84.084.500  7.471.662 ₫ - 84.084.500 ₫
  38. Nhẫn Ksirovuni 0.224 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ksirovuni

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nâu

    0.32 crt - VS1

    28.345.901,00 ₫
    9.699.576  - 116.471.191  9.699.576 ₫ - 116.471.191 ₫
    Mới

  39. Nhẫn Gaby 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.215 crt - AAA

    28.097.413,00 ₫
    11.736.736  - 149.433.251  11.736.736 ₫ - 149.433.251 ₫
  40. Nhẫn Rubem 0.21 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Rubem

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.21 crt - VS

    15.723.036,00 ₫
    8.252.790  - 111.721.161  8.252.790 ₫ - 111.721.161 ₫
  41. Nhẫn Espanador 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Espanador

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    21.858.008,00 ₫
    11.332.021  - 135.905.012  11.332.021 ₫ - 135.905.012 ₫
  42. Nhẫn Cetu 0.125 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Cetu

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.125 crt - VS

    15.450.774,00 ₫
    8.212.036  - 96.155.202  8.212.036 ₫ - 96.155.202 ₫
  43. Nhẫn Ryley 0.165 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ryley

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.165 crt - VS

    18.410.006,00 ₫
    9.489.577  - 115.683.409  9.489.577 ₫ - 115.683.409 ₫
  44. Nhẫn Ablon 0.12 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ablon

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    16.201.054,00 ₫
    8.639.958  - 98.405.192  8.639.958 ₫ - 98.405.192 ₫
  45. Nhẫn Albigny 0.12 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Albigny

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.268 crt - VS

    18.686.229,00 ₫
    9.410.332  - 119.051.317  9.410.332 ₫ - 119.051.317 ₫
  46. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  47. Nhẫn Alfort 0.164 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Alfort

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.164 crt - VS

    18.595.382,00 ₫
    9.588.633  - 113.093.801  9.588.633 ₫ - 113.093.801 ₫
  48. Nhẫn Alignan 0.152 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Alignan

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    20.014.148,00 ₫
    10.044.291  - 125.787.134  10.044.291 ₫ - 125.787.134 ₫
  49. Nhẫn Altai 0.22 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Altai

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.702 crt - VS

    30.060.986,00 ₫
    13.539.557  - 197.376.414  13.539.557 ₫ - 197.376.414 ₫
  50. Nhẫn Amecourt 0.14 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Amecourt

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.14 crt - VS

    14.617.571,00 ₫
    7.722.982  - 91.938.241  7.722.982 ₫ - 91.938.241 ₫
  51. Nhẫn Amenoncourt 0.14 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Amenoncourt

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.14 crt - VS

    15.618.604,00 ₫
    8.273.167  - 97.669.343  8.273.167 ₫ - 97.669.343 ₫
  52. Nhẫn Pixecr 0.215 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Pixecr

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.215 crt - VS

    23.382.057,00 ₫
    11.166.455  - 147.098.352  11.166.455 ₫ - 147.098.352 ₫
  53. Nhẫn Brander 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Brander

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    15.559.171,00 ₫
    8.069.395  - 203.065.074  8.069.395 ₫ - 203.065.074 ₫
  54. Nhẫn Botilda 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Botilda

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    15.221.530,00 ₫
    8.008.263  - 92.787.290  8.008.263 ₫ - 92.787.290 ₫
  55. Nhẫn Undertal 0.12 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Undertal

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    16.275.204,00 ₫
    8.680.713  - 103.442.901  8.680.713 ₫ - 103.442.901 ₫
  56. Nhẫn Hunp 0.14 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Hunp

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.14 crt - VS

    19.845.188,00 ₫
    9.565.992  - 124.357.897  9.565.992 ₫ - 124.357.897 ₫
  57. Nhẫn Ickend 0.12 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ickend

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    17.053.785,00 ₫
    8.855.618  - 107.900.428  8.855.618 ₫ - 107.900.428 ₫
  58. Nhẫn Caly 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Caly

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.38 crt - VS

    27.207.039,00 ₫
    9.618.067  - 142.046.494  9.618.067 ₫ - 142.046.494 ₫
  59. Nhẫn Asturias 0.4 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Asturias

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.52 crt - VS

    22.543.476,00 ₫
    8.843.731  - 112.188.142  8.843.731 ₫ - 112.188.142 ₫
  60. Nhẫn Gouyave 0.17 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gouyave

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.49 crt - VS

    30.006.648,00 ₫
    10.270.139  - 161.461.495  10.270.139 ₫ - 161.461.495 ₫
  61. Nhẫn Mamoitie 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Mamoitie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.236 crt - VS

    22.454.042,00 ₫
    8.110.149  - 112.810.781  8.110.149 ₫ - 112.810.781 ₫
  62. Nhẫn Serce 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Serce

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.312 crt - VS

    25.926.668,00 ₫
    10.449.006  - 143.178.561  10.449.006 ₫ - 143.178.561 ₫
  63. Nhẫn Aidge 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Aidge

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    13.574.650,00 ₫
    7.009.777  - 77.518.493  7.009.777 ₫ - 77.518.493 ₫
  64. Nhẫn Herithe 0.168 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Herithe

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.168 crt - VS

    14.248.799,00 ₫
    7.458.077  - 95.914.635  7.458.077 ₫ - 95.914.635 ₫

You’ve viewed 60 of 137 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng