Đang tải...
Tìm thấy 48 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Jay 0.44 Carat

    Nhẫn đính hôn Jay

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.455 crt - VS

    64.836.201,00 ₫
    6.771.194  - 849.066.728  6.771.194 ₫ - 849.066.728 ₫
  2. Xem Cả Bộ
    Nhẫn SYLVIE Braks - B 0.44 Carat

    Nhẫn SYLVIE Braks - B

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.44 crt - AA

    30.731.456,00 ₫
    9.841.934  - 893.613.683  9.841.934 ₫ - 893.613.683 ₫
  3. Nhẫn Misha 0.42 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Misha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    33.918.235,00 ₫
    6.512.233  - 85.598.650  6.512.233 ₫ - 85.598.650 ₫
  4. Nhẫn Atolst 0.35 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Atolst

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.446 crt - VS

    18.331.609,00 ₫
    8.395.431  - 413.177.286  8.395.431 ₫ - 413.177.286 ₫
    Mới

  5. Nhẫn Theda 0.33 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Theda

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.33 crt - AAA

    20.044.715,00 ₫
    7.853.736  - 95.589.167  7.853.736 ₫ - 95.589.167 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Gaby 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.714 crt - SI

    65.287.896,00 ₫
    10.599.005  - 201.522.623  10.599.005 ₫ - 201.522.623 ₫
  7. Nhẫn Stacial 0.33 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Stacial

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.33 crt - VS

    13.308.614,00 ₫
    6.452.799  - 937.410.645  6.452.799 ₫ - 937.410.645 ₫
  8. Nhẫn Wuchang 0.36 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Wuchang

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    14.002.290,00 ₫
    6.898.551  - 1.272.036.419  6.898.551 ₫ - 1.272.036.419 ₫
    Mới

  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Bogena 0.36 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Bogena

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    16.931.239,00 ₫
    8.232.413  - 1.288.805.212  8.232.413 ₫ - 1.288.805.212 ₫
    Mới

  11. Nhẫn đính hôn Anaiel 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Anaiel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.548 crt - SI

    53.993.233,00 ₫
    7.270.720  - 165.041.667  7.270.720 ₫ - 165.041.667 ₫
  12. Nhẫn Bevy 0.33 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Bevy

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.57 crt - VS

    38.770.851,00 ₫
    13.568.708  - 199.258.483  13.568.708 ₫ - 199.258.483 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Gaby 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.578 crt - SI

    60.033.959,00 ₫
    10.422.120  - 188.560.422  10.422.120 ₫ - 188.560.422 ₫
  14. Nhẫn Beagen 0.08 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Beagen

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.08 crt - AAA

    14.044.177,00 ₫
    7.068.362  - 79.174.147  7.068.362 ₫ - 79.174.147 ₫
  15. Nhẫn Niraisha 0.4 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Niraisha

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    39.419.529,00 ₫
    15.738.038  - 248.248.820  15.738.038 ₫ - 248.248.820 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Gaby 0.44 Carat

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.608 crt - SI

    62.750.360,00 ₫
    9.784.764  - 284.588.266  9.784.764 ₫ - 284.588.266 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Gaby 0.36 Carat

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.68 crt - AA

    33.607.763,00 ₫
    8.544.865  - 197.885.852  8.544.865 ₫ - 197.885.852 ₫
  18. Nhẫn Adstla 0.44 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Adstla

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    19.986.979,00 ₫
    9.727.312  - 144.070.067  9.727.312 ₫ - 144.070.067 ₫
  19. Nhẫn Tranglo SET 0.35 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Tranglo SET

    Vàng 14K & Đá Zircon Xanh

    0.35 crt - AAA

    25.541.764,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    10.064.103  - 1.318.606.955  10.064.103 ₫ - 1.318.606.955 ₫
  20. Nhẫn Lefkada 0.33 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lefkada

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.698 crt - VS

    30.011.741,00 ₫
    9.821.839  - 152.150.216  9.821.839 ₫ - 152.150.216 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Gaby 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.5 crt - AAA

    20.278.770,00 ₫
    8.320.715  - 164.461.483  8.320.715 ₫ - 164.461.483 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Gaby 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    23.476.019,00 ₫
    8.152.036  - 161.702.061  8.152.036 ₫ - 161.702.061 ₫
  23. Nhẫn Laci 0.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Laci

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.563 crt - VS

    15.550.112,00 ₫
    6.877.325  - 1.099.353.272  6.877.325 ₫ - 1.099.353.272 ₫
  24. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gaby 0.33 Carat

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.426 crt - SI

    52.200.882,00 ₫
    11.655.793  - 241.838.470  11.655.793 ₫ - 241.838.470 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Nhẫn đính hôn Gaby 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    27.887.979,00 ₫
    9.865.990  - 186.961.371  9.865.990 ₫ - 186.961.371 ₫
  27. Nhẫn Nuvoloso 0.4 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Nuvoloso

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.4 crt - AA

    26.697.890,00 ₫
    10.757.495  - 1.121.499.396  10.757.495 ₫ - 1.121.499.396 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Gaby 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.7 crt - SI

    63.984.883,00 ₫
    9.573.067  - 185.503.833  9.573.067 ₫ - 185.503.833 ₫
  29. Nhẫn Vind 0.476 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Vind

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.476 crt - VS

    40.486.788,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    12.560.317  - 165.735.061  12.560.317 ₫ - 165.735.061 ₫
  30. Nhẫn Yan 0.44 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Yan

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.672 crt - VS

    29.669.290,00 ₫
    7.790.905  - 883.042.975  7.790.905 ₫ - 883.042.975 ₫
  31. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Svoboda 0.436 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Svoboda

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.436 crt - AAA

    23.897.432,00 ₫
    12.185.602  - 150.112.495  12.185.602 ₫ - 150.112.495 ₫
  32. Nhẫn Koffer G 0.3 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Koffer G

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    31.702.489,00 ₫
    13.539.557  - 181.697.244  13.539.557 ₫ - 181.697.244 ₫
  33. Nhẫn Kaptei 0.35 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kaptei

    Vàng 14K & Đá Zircon Xanh

    0.35 crt - AAA

    25.282.238,00 ₫
    9.925.424  - 1.317.121.115  9.925.424 ₫ - 1.317.121.115 ₫
  34. Nhẫn Deluge 0.45 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Deluge

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.45 crt - VS

    33.019.935,00 ₫
    14.995.116  - 216.720.663  14.995.116 ₫ - 216.720.663 ₫
  35. Nhẫn Alleyras 0.384 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Alleyras

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.384 crt - VS

    21.428.954,00 ₫
    9.860.330  - 134.178.605  9.860.330 ₫ - 134.178.605 ₫
  36. Nhẫn Amutat 0.419 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Amutat

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.579 crt - VS

    24.177.619,00 ₫
    10.816.929  - 160.046.406  10.816.929 ₫ - 160.046.406 ₫
  37. Nhẫn Honigo 0.384 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Honigo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.384 crt - VS

    17.054.068,00 ₫
    8.517.695  - 130.386.169  8.517.695 ₫ - 130.386.169 ₫
  38. Nhẫn Cambil 0.4 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Cambil

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.656 crt - VS

    32.582.957,00 ₫
    10.242.404  - 1.139.527.617  10.242.404 ₫ - 1.139.527.617 ₫
  39. Nhẫn Investor 0.36 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Investor

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.36 crt - VS

    21.342.915,00 ₫
    7.471.662  - 1.277.767.522  7.471.662 ₫ - 1.277.767.522 ₫
  40. Nhẫn Verdons 0.4 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Verdons

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.58 crt - VS

    29.911.272,00 ₫
    9.449.955  - 1.127.018.243  9.449.955 ₫ - 1.127.018.243 ₫
  41. Nhẫn Cabal 0.33 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Cabal

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.33 crt - VS

    18.091.327,00 ₫
    8.578.260  - 964.792.590  8.578.260 ₫ - 964.792.590 ₫
  42. Xem Cả Bộ
    Nhẫn SYLVIE Braks - A 0.33 Carat

    Nhẫn SYLVIE Braks - A

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.426 crt - AA

    24.830.823,00 ₫
    10.228.253  - 999.731.106  10.228.253 ₫ - 999.731.106 ₫
  43. Nhẫn Thassos 0.288 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Thassos

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.288 crt - VS

    19.629.527,00 ₫
    8.517.695  - 115.216.430  8.517.695 ₫ - 115.216.430 ₫
  44. Nhẫn Ellendale 0.4 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ellendale

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.592 crt - AAA

    27.492.604,00 ₫
    8.375.054  - 154.994.545  8.375.054 ₫ - 154.994.545 ₫
  45. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  46. Nhẫn Theorectician 0.328 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Theorectician

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.328 crt - VS

    25.905.158,00 ₫
    11.332.021  - 151.584.183  11.332.021 ₫ - 151.584.183 ₫
  47. Nhẫn Neomygy 0.392 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Neomygy

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.392 crt - VS

    28.056.658,00 ₫
    12.730.694  - 187.612.314  12.730.694 ₫ - 187.612.314 ₫
  48. Nhẫn Nigear 0.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Nigear

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.692 crt - VS

    25.068.841,00 ₫
    10.430.610  - 1.157.725.638  10.430.610 ₫ - 1.157.725.638 ₫
  49. Nhẫn Oectria 0.288 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Oectria

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    30.968.908,00 ₫
    14.335.403  - 197.150.007  14.335.403 ₫ - 197.150.007 ₫
  50. Nhẫn Slandwe 0.392 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Slandwe

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.392 crt - VS

    24.312.053,00 ₫
    11.276.833  - 166.173.737  11.276.833 ₫ - 166.173.737 ₫
  51. Nhẫn Gottardo 0.4 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gottardo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.448 crt - VS

    31.797.017,00 ₫
    9.169.767  - 150.027.585  9.169.767 ₫ - 150.027.585 ₫
    Mới

You’ve viewed 48 of 48 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng