Đang tải...
Tìm thấy 21 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Gaby 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.714 crt - SI

    65.287.896,00 ₫
    10.599.005  - 201.522.623  10.599.005 ₫ - 201.522.623 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Anaiel 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Anaiel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.548 crt - SI

    53.993.233,00 ₫
    7.270.720  - 165.041.667  7.270.720 ₫ - 165.041.667 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Gaby 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.578 crt - SI

    60.033.959,00 ₫
    10.422.120  - 188.560.422  10.422.120 ₫ - 188.560.422 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Gaby 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.5 crt - AAA

    20.278.770,00 ₫
    8.320.715  - 164.461.483  8.320.715 ₫ - 164.461.483 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Gaby 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    23.476.019,00 ₫
    8.152.036  - 161.702.061  8.152.036 ₫ - 161.702.061 ₫
  6. Nhẫn Laci 0.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Laci

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.563 crt - VS

    15.550.112,00 ₫
    6.877.325  - 1.099.353.272  6.877.325 ₫ - 1.099.353.272 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Gaby 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    27.887.979,00 ₫
    9.865.990  - 186.961.371  9.865.990 ₫ - 186.961.371 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Gaby 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.7 crt - SI

    63.984.883,00 ₫
    9.573.067  - 185.503.833  9.573.067 ₫ - 185.503.833 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Gaby 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen & Kim Cương

    0.746 crt - AAA

    33.518.330,00 ₫
    10.684.477  - 255.140.296  10.684.477 ₫ - 255.140.296 ₫
  11. Nhẫn Vind 0.476 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Vind

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.476 crt - VS

    40.486.788,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    12.560.317  - 165.735.061  12.560.317 ₫ - 165.735.061 ₫
  12. Nhẫn Andelnans 0.44 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Andelnans

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.64 crt - VS

    28.740.427,00 ₫
    8.915.051  - 135.197.466  8.915.051 ₫ - 135.197.466 ₫
  13. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gaby 0.66 Carat

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.756 crt - SI

    95.615.771,00 ₫
    11.655.793  - 339.819.137  11.655.793 ₫ - 339.819.137 ₫
  14. Nhẫn Aktibo 0.665 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Aktibo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.665 crt - VS

    32.881.541,00 ₫
    12.674.656  - 188.489.671  12.674.656 ₫ - 188.489.671 ₫
  15. Nhẫn Solnedgan 0.7 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Solnedgan

    Vàng 14K & Đá Zircon Xanh

    0.7 crt - AAA

    33.324.463,00 ₫
    10.638.628  - 2.535.539.868  10.638.628 ₫ - 2.535.539.868 ₫
  16. Nhẫn Owroni 0.62 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Owroni

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.796 crt - VS

    19.508.396,00 ₫
    8.762.222  - 1.666.888.320  8.762.222 ₫ - 1.666.888.320 ₫
    Mới

  17. Nhẫn Roble 0.62 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Roble

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.62 crt - VS

    15.983.131,00 ₫
    7.213.550  - 1.634.567.721  7.213.550 ₫ - 1.634.567.721 ₫
    Mới

  18. Nhẫn Delice 0.53 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Delice

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.53 crt - VS

    38.410.572,00 ₫
    17.437.841  - 252.593.141  17.437.841 ₫ - 252.593.141 ₫
  19. Nhẫn Deluge 0.45 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Deluge

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.45 crt - VS

    33.019.935,00 ₫
    14.995.116  - 216.720.663  14.995.116 ₫ - 216.720.663 ₫
  20. Nhẫn Aphtha 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Aphtha

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    16.667.467,00 ₫
    8.802.977  - 106.414.588  8.802.977 ₫ - 106.414.588 ₫
  21. Nhẫn Gryn 0.65 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gryn

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.798 crt - VS

    22.227.910,00 ₫
    9.291.464  - 1.441.054.482  9.291.464 ₫ - 1.441.054.482 ₫
  22. Nhẫn Nigear 0.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Nigear

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.692 crt - VS

    25.068.841,00 ₫
    10.430.610  - 1.157.725.638  10.430.610 ₫ - 1.157.725.638 ₫

You’ve viewed 21 of 21 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng