Đang tải...
Tìm thấy 27 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Kiểu Đá
    Nhẫn Aracelis - Heart 0.76 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Aracelis - Heart

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.9 crt - VS

    38.423.589,00 ₫
    9.047.504  - 1.147.013.428  9.047.504 ₫ - 1.147.013.428 ₫
  2. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Aracelis - Round 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Aracelis - Round

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.94 crt - AAA

    31.493.338,00 ₫
    9.516.180  - 1.834.760.166  9.516.180 ₫ - 1.834.760.166 ₫
  3. Nhẫn Bavegels - F 0.78 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - F

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.78 crt - AAA

    31.195.039,00 ₫
    13.484.369  - 228.437.591  13.484.369 ₫ - 228.437.591 ₫
  4. Nhẫn Bavegels - I 0.78 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - I

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.78 crt - AAA

    23.383.189,00 ₫
    11.708.434  - 198.296.223  11.708.434 ₫ - 198.296.223 ₫
  5. Kiểu Đá
    Nhẫn Aracelis - Princess 0.93 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Aracelis - Princess

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.07 crt - VS

    41.700.647,00 ₫
    9.230.898  - 2.616.426.269  9.230.898 ₫ - 2.616.426.269 ₫
  6. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gaby 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.896 crt - VS

    44.191.486,00 ₫
    11.832.396  - 305.177.792  11.832.396 ₫ - 305.177.792 ₫
  7. Kiểu Đá
    Nhẫn Aracelis - Pear 0.96 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Aracelis - Pear

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.1 crt - VS

    207.853.445,00 ₫
    9.149.389  - 1.609.336.703  9.149.389 ₫ - 1.609.336.703 ₫
  8. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gaby 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.096 crt - VS

    48.295.240,00 ₫
    11.832.396  - 379.951.023  11.832.396 ₫ - 379.951.023 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Kiểu Đá
    Nhẫn Aracelis - Cushion 1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Aracelis - Cushion

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.14 crt - VS

    23.507.433,00 ₫
    9.373.540  - 2.377.035.900  9.373.540 ₫ - 2.377.035.900 ₫
  11. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gaby 0.76 Carat

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.856 crt - SI

    116.785.482,00 ₫
    11.832.396  - 355.102.084  11.832.396 ₫ - 355.102.084 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Gaby 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen & Kim Cương

    0.746 crt - AAA

    33.518.330,00 ₫
    10.684.477  - 255.140.296  10.684.477 ₫ - 255.140.296 ₫
  13. Nhẫn Andelnans 0.44 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Andelnans

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.64 crt - VS

    28.740.427,00 ₫
    8.915.051  - 135.197.466  8.915.051 ₫ - 135.197.466 ₫
  14. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gaby 0.66 Carat

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.756 crt - SI

    95.615.771,00 ₫
    11.655.793  - 339.819.137  11.655.793 ₫ - 339.819.137 ₫
  15. Nhẫn Aktibo 0.665 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Aktibo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.665 crt - VS

    32.881.541,00 ₫
    12.674.656  - 188.489.671  12.674.656 ₫ - 188.489.671 ₫
  16. Nhẫn Solnedgan 0.7 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Solnedgan

    Vàng 14K & Đá Zircon Xanh

    0.7 crt - AAA

    33.324.463,00 ₫
    10.638.628  - 2.535.539.868  10.638.628 ₫ - 2.535.539.868 ₫
  17. Nhẫn Owroni 0.62 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Owroni

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.796 crt - VS

    19.508.396,00 ₫
    8.762.222  - 1.666.888.320  8.762.222 ₫ - 1.666.888.320 ₫
    Mới

  18. Nhẫn Roble 0.62 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Roble

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.62 crt - VS

    15.983.131,00 ₫
    7.213.550  - 1.634.567.721  7.213.550 ₫ - 1.634.567.721 ₫
    Mới

  19. Nhẫn Uriss 0.8 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Uriss

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    21.029.616,00 ₫
    7.233.927  - 1.798.930.151  7.233.927 ₫ - 1.798.930.151 ₫
    Mới

  20. Nhẫn Foldent 0.8 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Foldent

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    31.225.323,00 ₫
    11.589.567  - 1.857.302.516  11.589.567 ₫ - 1.857.302.516 ₫
    Mới

  21. Nhẫn Retrato 0.873 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Retrato

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.873 crt - VS

    42.043.667,00 ₫
    14.808.891  - 221.730.074  14.808.891 ₫ - 221.730.074 ₫
  22. Nhẫn Delice 0.53 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Delice

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.53 crt - VS

    38.410.572,00 ₫
    17.437.841  - 252.593.141  17.437.841 ₫ - 252.593.141 ₫
  23. Nhẫn Aphtha 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Aphtha

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    16.667.467,00 ₫
    8.802.977  - 106.414.588  8.802.977 ₫ - 106.414.588 ₫
  24. Nhẫn Gryn 0.65 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gryn

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.798 crt - VS

    22.227.910,00 ₫
    9.291.464  - 1.441.054.482  9.291.464 ₫ - 1.441.054.482 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Nhẫn Irrelevance 0.93 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Irrelevance

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.27 crt - VS

    56.499.635,00 ₫
    9.989.103  - 2.673.567.511  9.989.103 ₫ - 2.673.567.511 ₫
  27. Nhẫn Investment 0.93 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Investment

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.93 crt - VS

    46.253.553,00 ₫
    11.589.567  - 2.641.940.307  11.589.567 ₫ - 2.641.940.307 ₫
  28. Xem Cả Bộ
    Nhẫn SYLVIE Braks - SET 0.77 Carat

    Nhẫn SYLVIE Braks - SET

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.866 crt - VS

    61.143.953,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    19.371.134  - 1.396.535.828  19.371.134 ₫ - 1.396.535.828 ₫
  29. Nhẫn Tarho 0.76 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Tarho

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.76 crt - VS

    27.834.773,00 ₫
    11.957.490  - 599.346.213  11.957.490 ₫ - 599.346.213 ₫

You’ve viewed 27 of 27 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng