Đang tải...
Tìm thấy 68 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Xem Cả Bộ
    Nhẫn SYLVIE Braks - B Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn SYLVIE Braks - B

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.44 crt - AAA

    21.137.162,00 ₫
    9.841.934  - 893.613.683  9.841.934 ₫ - 893.613.683 ₫
  2. Nhẫn Bavegels - H Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - H

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    18.340.666,00 ₫
    9.862.594  - 309.564.568  9.862.594 ₫ - 309.564.568 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Eugenie Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Eugenie

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    16.041.998,00 ₫
    8.360.337  - 296.404.250  8.360.337 ₫ - 296.404.250 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Anaiel Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Anaiel

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.548 crt - AAA

    15.276.435,00 ₫
    7.270.720  - 165.041.667  7.270.720 ₫ - 165.041.667 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Jay Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Jay

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.455 crt - AAA

    13.185.502,00 ₫
    6.771.194  - 849.066.728  6.771.194 ₫ - 849.066.728 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Gaby Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.68 crt - AAA

    17.645.575,00 ₫
    8.544.865  - 197.885.852  8.544.865 ₫ - 197.885.852 ₫
  7. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gaby Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.426 crt - AAA

    23.984.034,00 ₫
    11.655.793  - 241.838.470  11.655.793 ₫ - 241.838.470 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Gaby Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.608 crt - AAA

    18.627.928,00 ₫
    9.784.764  - 284.588.266  9.784.764 ₫ - 284.588.266 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Gaby Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.714 crt - AAA

    22.212.628,00 ₫
    10.599.005  - 201.522.623  10.599.005 ₫ - 201.522.623 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Gaby Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.578 crt - AAA

    20.015.280,00 ₫
    10.422.120  - 188.560.422  10.422.120 ₫ - 188.560.422 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Gaby Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.29 crt - AAA

    13.069.181,00 ₫
    7.652.793  - 103.442.902  7.652.793 ₫ - 103.442.902 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Gaby Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.746 crt - AAA

    23.358.000,00 ₫
    10.684.477  - 255.140.296  10.684.477 ₫ - 255.140.296 ₫
  14. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gaby Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.896 crt - AAA

    25.427.424,00 ₫
    11.832.396  - 305.177.792  11.832.396 ₫ - 305.177.792 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Gaby Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.7 crt - AAA

    19.522.829,00 ₫
    9.573.067  - 185.503.833  9.573.067 ₫ - 185.503.833 ₫
  16. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gaby Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    2.246 crt - AAA

    28.851.936,00 ₫
    11.655.793  - 885.137.308  11.655.793 ₫ - 885.137.308 ₫
  17. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gaby Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.096 crt - AAA

    26.248.175,00 ₫
    11.832.396  - 379.951.023  11.832.396 ₫ - 379.951.023 ₫
  18. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gaby Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.856 crt - AAA

    25.625.536,00 ₫
    11.832.396  - 355.102.084  11.832.396 ₫ - 355.102.084 ₫
  19. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gaby Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.756 crt - AAA

    24.606.673,00 ₫
    11.655.793  - 339.819.137  11.655.793 ₫ - 339.819.137 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Gaby Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    15.551.528,00 ₫
    8.152.036  - 161.702.061  8.152.036 ₫ - 161.702.061 ₫
  21. Nhẫn Gaby Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.16 crt - AAA

    15.448.793,00 ₫
    8.847.693  - 93.565.589  8.847.693 ₫ - 93.565.589 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Gaby Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.16 crt - AAA

    16.746.428,00 ₫
    9.111.182  - 100.994.797  9.111.182 ₫ - 100.994.797 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Gaby Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    19.963.488,00 ₫
    9.865.990  - 186.961.371  9.865.990 ₫ - 186.961.371 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Gaby Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    16.033.507,00 ₫
    8.320.715  - 164.461.483  8.320.715 ₫ - 164.461.483 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Nhẫn Laci Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Laci

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.563 crt - AAA

    13.767.101,00 ₫
    6.877.325  - 1.099.353.272  6.877.325 ₫ - 1.099.353.272 ₫
  27. Nhẫn Emeline Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Emeline

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.27 crt - AAA

    12.582.391,00 ₫
    6.749.967  - 86.603.359  6.749.967 ₫ - 86.603.359 ₫
  28. Nhẫn Yan Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Yan

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.672 crt - AAA

    16.027.845,00 ₫
    7.790.905  - 883.042.975  7.790.905 ₫ - 883.042.975 ₫
  29. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Aracelis - Round Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Aracelis - Round

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.94 crt - AAA

    19.804.715,00 ₫
    9.516.180  - 1.834.760.166  9.516.180 ₫ - 1.834.760.166 ₫
  30. Nhẫn Kincannon Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Kincannon

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.636 crt - AAA

    24.890.540,00 ₫
    11.718.340  - 1.351.960.569  11.718.340 ₫ - 1.351.960.569 ₫
  31. Nhẫn Nidanen Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Nidanen

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.82 crt - AAA

    20.290.938,00 ₫
    8.186.281  - 1.149.603.034  8.186.281 ₫ - 1.149.603.034 ₫
  32. Nhẫn Bavegels - E Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - E

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.03 crt - AAA

    31.474.944,00 ₫
    13.408.238  - 439.299.804  13.408.238 ₫ - 439.299.804 ₫
  33. Nhẫn Bavegels - M Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - M

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    23.308.756,00 ₫
    11.368.813  - 338.007.830  11.368.813 ₫ - 338.007.830 ₫
  34. Nhẫn Bavegels - N Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - N

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.03 crt - AAA

    36.443.033,00 ₫
    15.797.471  - 467.743.059  15.797.471 ₫ - 467.743.059 ₫
  35. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Xilli Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Xilli

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    16.338.600,00 ₫
    8.518.827  - 298.102.355  8.518.827 ₫ - 298.102.355 ₫
  36. Nhẫn Dusj Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Dusj

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    2.74 crt - AAA

    32.586.071,00 ₫
    12.840.504  - 3.083.362.742  12.840.504 ₫ - 3.083.362.742 ₫
  37. Nhẫn Fjel Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Fjel

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    18.970.947,00 ₫
    9.925.424  - 313.173.043  9.925.424 ₫ - 313.173.043 ₫
  38. Nhẫn Kaptei Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Kaptei

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.35 crt - AAA

    22.282.252,00 ₫
    9.925.424  - 1.317.121.115  9.925.424 ₫ - 1.317.121.115 ₫
  39. Nhẫn Latteg Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Latteg

    Vàng 14K & Đá Peridot

    1.86 crt - AAA

    47.165.436,00 ₫
    18.891.985  - 4.931.297.381  18.891.985 ₫ - 4.931.297.381 ₫
  40. Nhẫn Rondek SET Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Rondek SET

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    21.001.596,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    10.420.704  - 1.139.230.442  10.420.704 ₫ - 1.139.230.442 ₫
  41. Nhẫn Solnedgan Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Solnedgan

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.7 crt - AAA

    27.324.492,00 ₫
    10.638.628  - 2.535.539.868  10.638.628 ₫ - 2.535.539.868 ₫
  42. Nhẫn Tranglo SET Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Tranglo SET

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.35 crt - AAA

    22.541.778,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    10.064.103  - 1.318.606.955  10.064.103 ₫ - 1.318.606.955 ₫
  43. Nhẫn Kaliga Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Kaliga

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    19.786.602,00 ₫
    10.361.271  - 317.842.828  10.361.271 ₫ - 317.842.828 ₫
  44. Nhẫn Kjerlighet Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Kjerlighet

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.95 crt - AAA

    53.613.706,00 ₫
    19.956.131  - 4.974.259.438  19.956.131 ₫ - 4.974.259.438 ₫
  45. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  46. Nhẫn Aneous Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Aneous

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot

    0.16 crt - AAA

    11.963.715,00 ₫
    6.622.609  - 80.009.048  6.622.609 ₫ - 80.009.048 ₫
  47. Nhẫn Bassignac Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Bassignac

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.4 crt - AAA

    18.140.006,00 ₫
    9.067.880  - 1.540.620.049  9.067.880 ₫ - 1.540.620.049 ₫
  48. Nhẫn Gryn Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Gryn

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.798 crt - AAA

    19.765.658,00 ₫
    9.291.464  - 1.441.054.482  9.291.464 ₫ - 1.441.054.482 ₫
  49. Nhẫn Investor Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Investor

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.36 crt - AAA

    13.276.916,00 ₫
    7.471.662  - 1.277.767.522  7.471.662 ₫ - 1.277.767.522 ₫
  50. Nhẫn Irrelevance Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Irrelevance

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.27 crt - AAA

    25.933.743,00 ₫
    9.989.103  - 2.673.567.511  9.989.103 ₫ - 2.673.567.511 ₫
  51. Nhẫn Investment Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Investment

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.93 crt - AAA

    26.555.534,00 ₫
    11.589.567  - 2.641.940.307  11.589.567 ₫ - 2.641.940.307 ₫
  52. Nhẫn Serifesta Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Serifesta

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.33 crt - AAA

    16.201.054,00 ₫
    8.639.958  - 962.882.227  8.639.958 ₫ - 962.882.227 ₫
  53. Nhẫn Sifnoxa Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Sifnoxa

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.66 crt - AAA

    16.897.843,00 ₫
    8.680.713  - 1.637.539.404  8.680.713 ₫ - 1.637.539.404 ₫
  54. Nhẫn Cabal Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Cabal

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.33 crt - AAA

    16.534.730,00 ₫
    8.578.260  - 964.792.590  8.578.260 ₫ - 964.792.590 ₫
  55. Nhẫn Stacial Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Stacial

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.33 crt - AAA

    11.752.017,00 ₫
    6.452.799  - 937.410.645  6.452.799 ₫ - 937.410.645 ₫
  56. Xem Cả Bộ
    Nhẫn SYLVIE Braks - A Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn SYLVIE Braks - A

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.426 crt - AAA

    21.462.914,00 ₫
    10.228.253  - 999.731.106  10.228.253 ₫ - 999.731.106 ₫
  57. Xem Cả Bộ
    Nhẫn SYLVIE Braks - SET Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn SYLVIE Braks - SET

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.866 crt - AAA

    40.540.277,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    19.371.134  - 1.396.535.828  19.371.134 ₫ - 1.396.535.828 ₫
  58. Nhẫn Nigear Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Nigear

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.692 crt - AAA

    23.285.830,00 ₫
    10.430.610  - 1.157.725.638  10.430.610 ₫ - 1.157.725.638 ₫
  59. Nhẫn Boubon Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Boubon

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.36 crt - AAA

    13.795.971,00 ₫
    7.458.077  - 1.280.739.209  7.458.077 ₫ - 1.280.739.209 ₫
  60. Nhẫn Epal Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Epal

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.016 crt - AAA

    17.706.141,00 ₫
    8.191.658  - 1.832.340.367  8.191.658 ₫ - 1.832.340.367 ₫
  61. Nhẫn Hauli Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Hauli

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1 crt - AAA

    25.671.669,00 ₫
    10.982.494  - 1.199.583.934  10.982.494 ₫ - 1.199.583.934 ₫
  62. Nhẫn Hillet Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Hillet

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.16 crt - AAA

    14.744.363,00 ₫
    7.886.000  - 95.928.788  7.886.000 ₫ - 95.928.788 ₫
  63. Nhẫn Owicim Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Owicim

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.16 crt - AAA

    12.037.866,00 ₫
    6.665.062  - 80.433.578  6.665.062 ₫ - 80.433.578 ₫
    Mới

You’ve viewed 60 of 68 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng