Đang tải...
Tìm thấy 68 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Jay Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Jay

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.455 crt - AAA

    13.072.295,00 ₫
    6.771.194  - 849.066.728  6.771.194 ₫ - 849.066.728 ₫
  2. Nhẫn Latteg Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Latteg

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    1.86 crt - AAA

    46.740.909,00 ₫
    18.891.985  - 4.931.297.381  18.891.985 ₫ - 4.931.297.381 ₫
  3. Nhẫn Serifesta Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Serifesta

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.33 crt - AAA

    16.087.847,00 ₫
    8.639.958  - 962.882.227  8.639.958 ₫ - 962.882.227 ₫
  4. Nhẫn Aneous Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Aneous

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.16 crt - AAA

    11.737.301,00 ₫
    6.622.609  - 80.009.048  6.622.609 ₫ - 80.009.048 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Gaby Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.608 crt - AAA

    18.514.721,00 ₫
    9.784.764  - 284.588.266  9.784.764 ₫ - 284.588.266 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Eugenie Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Eugenie

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.25 crt - AAA

    15.928.791,00 ₫
    8.360.337  - 296.404.250  8.360.337 ₫ - 296.404.250 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Gaby Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.714 crt - AAA

    22.071.120,00 ₫
    10.599.005  - 201.522.623  10.599.005 ₫ - 201.522.623 ₫
  8. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Aracelis - Round Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Aracelis - Round

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.94 crt - AAA

    19.634.904,00 ₫
    9.516.180  - 1.834.760.166  9.516.180 ₫ - 1.834.760.166 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Gaby Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.29 crt - AAA

    12.955.974,00 ₫
    7.652.793  - 103.442.902  7.652.793 ₫ - 103.442.902 ₫
  11. Nhẫn Bavegels - H Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - H

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.25 crt - AAA

    18.227.459,00 ₫
    9.862.594  - 309.564.568  9.862.594 ₫ - 309.564.568 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Gaby Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.68 crt - AAA

    17.815.385,00 ₫
    8.544.865  - 197.885.852  8.544.865 ₫ - 197.885.852 ₫
  13. Nhẫn Gaby Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.16 crt - AAA

    15.222.379,00 ₫
    8.847.693  - 93.565.589  8.847.693 ₫ - 93.565.589 ₫
  14. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gaby Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.896 crt - AAA

    25.257.613,00 ₫
    11.832.396  - 305.177.792  11.832.396 ₫ - 305.177.792 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Gaby Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.5 crt - AAA

    15.410.020,00 ₫
    8.152.036  - 161.702.061  8.152.036 ₫ - 161.702.061 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Gaby Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.5 crt - AAA

    15.891.999,00 ₫
    8.320.715  - 164.461.483  8.320.715 ₫ - 164.461.483 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Gaby Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.578 crt - AAA

    19.873.772,00 ₫
    10.422.120  - 188.560.422  10.422.120 ₫ - 188.560.422 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Anaiel Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Anaiel

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.548 crt - AAA

    15.134.927,00 ₫
    7.270.720  - 165.041.667  7.270.720 ₫ - 165.041.667 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Gaby Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.746 crt - AAA

    23.188.189,00 ₫
    10.684.477  - 255.140.296  10.684.477 ₫ - 255.140.296 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Gaby Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.7 crt - AAA

    19.381.321,00 ₫
    9.573.067  - 185.503.833  9.573.067 ₫ - 185.503.833 ₫
  21. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gaby Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    2.246 crt - AAA

    28.257.599,00 ₫
    11.655.793  - 885.137.308  11.655.793 ₫ - 885.137.308 ₫
  22. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gaby Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.096 crt - AAA

    25.965.157,00 ₫
    11.832.396  - 379.951.023  11.832.396 ₫ - 379.951.023 ₫
  23. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gaby Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.856 crt - AAA

    25.484.027,00 ₫
    11.832.396  - 355.102.084  11.832.396 ₫ - 355.102.084 ₫
  24. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gaby Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.756 crt - AAA

    24.521.768,00 ₫
    11.655.793  - 339.819.137  11.655.793 ₫ - 339.819.137 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gaby Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.426 crt - AAA

    23.870.827,00 ₫
    11.655.793  - 241.838.470  11.655.793 ₫ - 241.838.470 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Gaby Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.16 crt - AAA

    16.520.014,00 ₫
    9.111.182  - 100.994.797  9.111.182 ₫ - 100.994.797 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Gaby Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.5 crt - AAA

    19.821.980,00 ₫
    9.865.990  - 186.961.371  9.865.990 ₫ - 186.961.371 ₫
  29. Nhẫn Laci Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Laci

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.563 crt - AAA

    13.625.593,00 ₫
    6.877.325  - 1.099.353.272  6.877.325 ₫ - 1.099.353.272 ₫
  30. Nhẫn Emeline Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Emeline

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.27 crt - AAA

    12.355.977,00 ₫
    6.749.967  - 86.603.359  6.749.967 ₫ - 86.603.359 ₫
  31. Nhẫn Yan Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Yan

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.672 crt - AAA

    15.914.638,00 ₫
    7.790.905  - 883.042.975  7.790.905 ₫ - 883.042.975 ₫
  32. Nhẫn Kincannon Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Kincannon

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.636 crt - AAA

    25.060.350,00 ₫
    11.718.340  - 1.351.960.569  11.718.340 ₫ - 1.351.960.569 ₫
  33. Nhẫn Nidanen Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Nidanen

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.82 crt - AAA

    20.149.430,00 ₫
    8.186.281  - 1.149.603.034  8.186.281 ₫ - 1.149.603.034 ₫
  34. Nhẫn Bavegels - E Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - E

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.03 crt - AAA

    31.361.737,00 ₫
    13.408.238  - 439.299.804  13.408.238 ₫ - 439.299.804 ₫
  35. Nhẫn Bavegels - M Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - M

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.25 crt - AAA

    23.195.549,00 ₫
    11.368.813  - 338.007.830  11.368.813 ₫ - 338.007.830 ₫
  36. Nhẫn Bavegels - N Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - N

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.03 crt - AAA

    36.329.826,00 ₫
    15.797.471  - 467.743.059  15.797.471 ₫ - 467.743.059 ₫
  37. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Xilli Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Xilli

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.25 crt - AAA

    16.225.393,00 ₫
    8.518.827  - 298.102.355  8.518.827 ₫ - 298.102.355 ₫
  38. Nhẫn Dusj Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Dusj

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    2.74 crt - AAA

    31.935.131,00 ₫
    12.840.504  - 3.083.362.742  12.840.504 ₫ - 3.083.362.742 ₫
  39. Nhẫn Fjel Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Fjel

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.25 crt - AAA

    18.857.740,00 ₫
    9.925.424  - 313.173.043  9.925.424 ₫ - 313.173.043 ₫
  40. Nhẫn Kaptei Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Kaptei

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.35 crt - AAA

    21.942.631,00 ₫
    9.925.424  - 1.317.121.115  9.925.424 ₫ - 1.317.121.115 ₫
  41. Nhẫn Rondek SET Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Rondek SET

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.5 crt - AAA

    20.860.088,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    10.420.704  - 1.139.230.442  10.420.704 ₫ - 1.139.230.442 ₫
  42. Nhẫn Solnedgan Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Solnedgan

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.7 crt - AAA

    26.645.250,00 ₫
    10.638.628  - 2.535.539.868  10.638.628 ₫ - 2.535.539.868 ₫
  43. Nhẫn Tranglo SET Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Tranglo SET

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.35 crt - AAA

    22.202.157,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    10.064.103  - 1.318.606.955  10.064.103 ₫ - 1.318.606.955 ₫
  44. Nhẫn Kaliga Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Kaliga

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.25 crt - AAA

    19.673.395,00 ₫
    10.361.271  - 317.842.828  10.361.271 ₫ - 317.842.828 ₫
  45. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  46. Nhẫn Kjerlighet Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Kjerlighet

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.95 crt - AAA

    53.189.179,00 ₫
    19.956.131  - 4.974.259.438  19.956.131 ₫ - 4.974.259.438 ₫
  47. Nhẫn Bassignac Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Bassignac

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.4 crt - AAA

    17.970.196,00 ₫
    9.067.880  - 1.540.620.049  9.067.880 ₫ - 1.540.620.049 ₫
  48. Nhẫn Gryn Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Gryn

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.798 crt - AAA

    19.595.847,00 ₫
    9.291.464  - 1.441.054.482  9.291.464 ₫ - 1.441.054.482 ₫
  49. Nhẫn Investor Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Investor

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.36 crt - AAA

    13.446.726,00 ₫
    7.471.662  - 1.277.767.522  7.471.662 ₫ - 1.277.767.522 ₫
  50. Nhẫn Irrelevance Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Irrelevance

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.27 crt - AAA

    25.622.423,00 ₫
    9.989.103  - 2.673.567.511  9.989.103 ₫ - 2.673.567.511 ₫
  51. Nhẫn Investment Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Investment

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.93 crt - AAA

    26.244.214,00 ₫
    11.589.567  - 2.641.940.307  11.589.567 ₫ - 2.641.940.307 ₫
  52. Nhẫn Sifnoxa Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Sifnoxa

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.66 crt - AAA

    16.812.938,00 ₫
    8.680.713  - 1.637.539.404  8.680.713 ₫ - 1.637.539.404 ₫
  53. Nhẫn Cabal Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Cabal

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.33 crt - AAA

    16.421.523,00 ₫
    8.578.260  - 964.792.590  8.578.260 ₫ - 964.792.590 ₫
  54. Nhẫn Stacial Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Stacial

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.33 crt - AAA

    11.638.810,00 ₫
    6.452.799  - 937.410.645  6.452.799 ₫ - 937.410.645 ₫
  55. Xem Cả Bộ
    Nhẫn SYLVIE Braks - A Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn SYLVIE Braks - A

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.426 crt - AAA

    21.349.707,00 ₫
    10.228.253  - 999.731.106  10.228.253 ₫ - 999.731.106 ₫
  56. Xem Cả Bộ
    Nhẫn SYLVIE Braks - B Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn SYLVIE Braks - B

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.44 crt - AAA

    21.023.955,00 ₫
    9.841.934  - 893.613.683  9.841.934 ₫ - 893.613.683 ₫
  57. Xem Cả Bộ
    Nhẫn SYLVIE Braks - SET Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn SYLVIE Braks - SET

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.866 crt - AAA

    40.370.466,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    19.371.134  - 1.396.535.828  19.371.134 ₫ - 1.396.535.828 ₫
  58. Nhẫn Nigear Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Nigear

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.692 crt - AAA

    23.144.322,00 ₫
    10.430.610  - 1.157.725.638  10.430.610 ₫ - 1.157.725.638 ₫
  59. Nhẫn Boubon Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Boubon

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.36 crt - AAA

    13.965.781,00 ₫
    7.458.077  - 1.280.739.209  7.458.077 ₫ - 1.280.739.209 ₫
  60. Nhẫn Epal Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Epal

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.016 crt - AAA

    17.536.330,00 ₫
    8.191.658  - 1.832.340.367  8.191.658 ₫ - 1.832.340.367 ₫
  61. Nhẫn Hauli Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Hauli

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1 crt - AAA

    25.530.161,00 ₫
    10.982.494  - 1.199.583.934  10.982.494 ₫ - 1.199.583.934 ₫
  62. Nhẫn Hillet Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Hillet

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.16 crt - AAA

    14.517.949,00 ₫
    7.886.000  - 95.928.788  7.886.000 ₫ - 95.928.788 ₫
  63. Nhẫn Owicim Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Owicim

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.16 crt - AAA

    11.811.452,00 ₫
    6.665.062  - 80.433.578  6.665.062 ₫ - 80.433.578 ₫
    Mới

You’ve viewed 60 of 68 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng