Đang tải...
Tìm thấy 377 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn Cie Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Cie

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.11 crt - AAA

    21.163.483,00 ₫
    10.658.439  - 119.518.294  10.658.439 ₫ - 119.518.294 ₫
  2. Nhẫn Desierto Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Desierto

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    12.543.335,00 ₫
    6.792.420  - 77.292.080  6.792.420 ₫ - 77.292.080 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Jay Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Jay

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.455 crt - AA

    22.128.856,00 ₫
    6.771.194  - 849.066.728  6.771.194 ₫ - 849.066.728 ₫
  4. Nhẫn Montblanc Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Montblanc

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.49 crt - AAA

    27.975.714,00 ₫
    10.064.103  - 209.517.871  10.064.103 ₫ - 209.517.871 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Gaby Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.16 crt - AAA

    17.567.179,00 ₫
    9.111.182  - 100.994.797  9.111.182 ₫ - 100.994.797 ₫
  6. Nhẫn Rochel Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Rochel

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    12.988.239,00 ₫
    7.047.135  - 79.839.237  7.047.135 ₫ - 79.839.237 ₫
  7. Nhẫn Misha Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Misha

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.42 crt - AAA

    15.607.001,00 ₫
    6.512.233  - 85.598.650  6.512.233 ₫ - 85.598.650 ₫
  8. Nhẫn Evolve Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Evolve

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.048 crt - AAA

    12.802.863,00 ₫
    6.941.004  - 73.825.120  6.941.004 ₫ - 73.825.120 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Tolland Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Tolland

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.094 crt - AAA

    17.333.973,00 ₫
    8.904.862  - 101.447.624  8.904.862 ₫ - 101.447.624 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Gaby Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.68 crt - AA

    34.824.738,00 ₫
    8.544.865  - 197.885.852  8.544.865 ₫ - 197.885.852 ₫
  12. Nhẫn Teri Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Teri

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.06 crt - AAA

    11.291.549,00 ₫
    6.091.952  - 66.127.044  6.091.952 ₫ - 66.127.044 ₫
  13. Nhẫn Arneb Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Arneb

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.2 crt - AAA

    14.627.759,00 ₫
    7.110.815  - 83.419.414  7.110.815 ₫ - 83.419.414 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Eugenie Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Eugenie

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.25 crt - AA

    17.711.801,00 ₫
    8.360.337  - 296.404.250  8.360.337 ₫ - 296.404.250 ₫
  15. Nhẫn Oralia Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Oralia

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.008 crt - AAA

    10.263.063,00 ₫
    5.794.783  - 58.683.680  5.794.783 ₫ - 58.683.680 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Anaiel Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Anaiel

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.548 crt - AA

    19.012.267,00 ₫
    7.270.720  - 165.041.667  7.270.720 ₫ - 165.041.667 ₫
  17. Nhẫn Gaby Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.28 crt - AAA

    26.093.646,00 ₫
    11.054.663  - 144.112.515  11.054.663 ₫ - 144.112.515 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Gaby Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.714 crt - AA

    30.306.930,00 ₫
    10.599.005  - 201.522.623  10.599.005 ₫ - 201.522.623 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn đính hôn Gaby Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    13.878.046,00 ₫
    8.060.338  - 79.810.934  8.060.338 ₫ - 79.810.934 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Gaby Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.29 crt - AA

    15.559.735,00 ₫
    7.652.793  - 103.442.902  7.652.793 ₫ - 103.442.902 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Gaby Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.578 crt - AA

    25.052.993,00 ₫
    10.422.120  - 188.560.422  10.422.120 ₫ - 188.560.422 ₫
  23. Nhẫn Brittan Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Brittan

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.07 crt - AAA

    11.307.114,00 ₫
    6.198.083  - 68.971.364  6.198.083 ₫ - 68.971.364 ₫
  24. Nhẫn Danseuse Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Danseuse

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.032 crt - AAA

    14.072.196,00 ₫
    7.376.568  - 79.782.637  7.376.568 ₫ - 79.782.637 ₫
  25. Nhẫn Gaby Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.16 crt - AAA

    16.269.544,00 ₫
    8.847.693  - 93.565.589  8.847.693 ₫ - 93.565.589 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Nhẫn Taneka Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Taneka

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.075 crt - AAA

    11.943.337,00 ₫
    6.452.799  - 70.188.340  6.452.799 ₫ - 70.188.340 ₫
  28. Nhẫn Larry Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Larry

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.042 crt - AAA

    15.400.114,00 ₫
    8.251.658  - 88.782.593  8.251.658 ₫ - 88.782.593 ₫
  29. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gaby Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    1.096 crt - AA

    34.342.476,00 ₫
    11.832.396  - 379.951.023  11.832.396 ₫ - 379.951.023 ₫
  30. Nhẫn Marci Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Marci

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    13.729.744,00 ₫
    7.471.662  - 84.084.500  7.471.662 ₫ - 84.084.500 ₫
  31. Nhẫn Theda Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Theda

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.33 crt - AAA

    17.582.462,00 ₫
    7.853.736  - 95.589.167  7.853.736 ₫ - 95.589.167 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Gaby Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.608 crt - AA

    31.222.207,00 ₫
    9.784.764  - 284.588.266  9.784.764 ₫ - 284.588.266 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Gaby Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.7 crt - AA

    29.003.917,00 ₫
    9.573.067  - 185.503.833  9.573.067 ₫ - 185.503.833 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Gaby Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AA

    22.227.629,00 ₫
    9.865.990  - 186.961.371  9.865.990 ₫ - 186.961.371 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Gaby Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AA

    18.297.648,00 ₫
    8.320.715  - 164.461.483  8.320.715 ₫ - 164.461.483 ₫
  36. Nhẫn Gaby Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.28 crt - AAA

    23.657.716,00 ₫
    9.393.917  - 117.381.510  9.393.917 ₫ - 117.381.510 ₫
  37. Nhẫn Gaby Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.255 crt - AAA

    36.961.522,00 ₫
    14.912.193  - 224.998.932  14.912.193 ₫ - 224.998.932 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Gaby Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AA

    17.815.669,00 ₫
    8.152.036  - 161.702.061  8.152.036 ₫ - 161.702.061 ₫
  39. Nhẫn Gaby Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.112 crt - AAA

    24.015.451,00 ₫
    11.643.340  - 138.721.037  11.643.340 ₫ - 138.721.037 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Gaby Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.746 crt - AA

    29.329.670,00 ₫
    10.684.477  - 255.140.296  10.684.477 ₫ - 255.140.296 ₫
  41. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gaby Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.896 crt - AA

    30.804.757,00 ₫
    11.832.396  - 305.177.792  11.832.396 ₫ - 305.177.792 ₫
  42. Nhẫn Gaby Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.284 crt - AAA

    23.898.563,00 ₫
    9.549.010  - 112.556.063  9.549.010 ₫ - 112.556.063 ₫
  43. Nhẫn Gaby Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.215 crt - AAA

    28.097.413,00 ₫
    11.736.736  - 149.433.251  11.736.736 ₫ - 149.433.251 ₫
  44. Nhẫn Gaby Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.29 crt - AAA

    21.929.045,00 ₫
    10.464.573  - 119.107.924  10.464.573 ₫ - 119.107.924 ₫
  45. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gaby Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    2.246 crt - AA

    51.578.244,00 ₫
    11.655.793  - 885.137.308  11.655.793 ₫ - 885.137.308 ₫
  46. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  47. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gaby Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.856 crt - AA

    39.549.999,00 ₫
    11.832.396  - 355.102.084  11.832.396 ₫ - 355.102.084 ₫
  48. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gaby Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.756 crt - AA

    35.842.469,00 ₫
    11.655.793  - 339.819.137  11.655.793 ₫ - 339.819.137 ₫
  49. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gaby Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.426 crt - AA

    29.870.799,00 ₫
    11.655.793  - 241.838.470  11.655.793 ₫ - 241.838.470 ₫
  50. Nhẫn Gaby Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.184 crt - AAA

    18.432.081,00 ₫
    8.851.372  - 95.504.257  8.851.372 ₫ - 95.504.257 ₫
  51. Nhẫn Gaby Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    15.750.773,00 ₫
    7.807.887  - 85.542.045  7.807.887 ₫ - 85.542.045 ₫
  52. Nhẫn Jackie Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Jackie

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.096 crt - AAA

    14.297.761,00 ₫
    7.309.210  - 82.909.978  7.309.210 ₫ - 82.909.978 ₫
  53. Nhẫn Jodie Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Jodie

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.16 crt - AAA

    17.853.027,00 ₫
    9.317.785  - 110.447.586  9.317.785 ₫ - 110.447.586 ₫
  54. Nhẫn Laci Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Laci

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.563 crt - AA

    16.031.242,00 ₫
    6.877.325  - 1.099.353.272  6.877.325 ₫ - 1.099.353.272 ₫
  55. Nhẫn Lane Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Lane

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.09 crt - AAA

    11.443.812,00 ₫
    6.049.499  - 64.655.349  6.049.499 ₫ - 64.655.349 ₫
  56. Nhẫn Dean Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Dean

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.08 crt - AAA

    15.640.396,00 ₫
    7.811.849  - 85.966.567  7.811.849 ₫ - 85.966.567 ₫
  57. Nhẫn Emeline Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Emeline

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Swarovski

    0.27 crt - AAA

    13.006.918,00 ₫
    6.749.967  - 86.603.359  6.749.967 ₫ - 86.603.359 ₫
  58. Nhẫn Yan Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Yan

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.672 crt - AA

    27.008.925,00 ₫
    7.790.905  - 883.042.975  7.790.905 ₫ - 883.042.975 ₫
  59. Nhẫn Germael Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Germael

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.018 crt - AAA

    17.270.293,00 ₫
    9.152.786  - 99.707.068  9.152.786 ₫ - 99.707.068 ₫
  60. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Aracelis - Round Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Aracelis - Round

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Đen

    0.94 crt - AA

    25.097.142,00 ₫
    9.516.180  - 1.834.760.166  9.516.180 ₫ - 1.834.760.166 ₫
  61. Nhẫn Lenox Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Lenox

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.04 crt - AAA

    15.623.415,00 ₫
    8.415.808  - 90.947.675  8.415.808 ₫ - 90.947.675 ₫
  62. Nhẫn Kincannon Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Kincannon

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.636 crt - AA

    29.588.630,00 ₫
    11.718.340  - 1.351.960.569  11.718.340 ₫ - 1.351.960.569 ₫
  63. Nhẫn Arqam Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Arqam

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.06 crt - AAA

    29.309.294,00 ₫
    13.550.879  - 168.678.445  13.550.879 ₫ - 168.678.445 ₫
  64. Nhẫn Magitas Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Magitas

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.005 crt - AAA

    14.971.626,00 ₫
    8.150.904  - 85.329.783  8.150.904 ₫ - 85.329.783 ₫

You’ve viewed 60 of 377 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng