Đang tải...
Tìm thấy 248 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn Desierto Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Desierto

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.1 crt - VS1

    21.231.973,00 ₫
    6.792.420  - 77.292.080  6.792.420 ₫ - 77.292.080 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Eugenie Tròn

    Nhẫn đính hôn Eugenie

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    36.164.544,00 ₫
    8.360.337  - 296.404.250  8.360.337 ₫ - 296.404.250 ₫
  3. Nhẫn Teri Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Teri

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    11.942.489,00 ₫
    6.091.952  - 66.127.044  6.091.952 ₫ - 66.127.044 ₫
  4. Nhẫn Abeluie Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Abeluie

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.04 crt - VS

    10.143.064,00 ₫
    5.709.878  - 60.721.406  5.709.878 ₫ - 60.721.406 ₫
  5. Nhẫn Valenza Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Valenza

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.046 crt - VS

    14.414.646,00 ₫
    7.580.340  - 83.235.446  7.580.340 ₫ - 83.235.446 ₫
    Mới

  6. Nhẫn Larry Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Larry

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.042 crt - AAA

    15.315.208,00 ₫
    8.251.658  - 88.782.593  8.251.658 ₫ - 88.782.593 ₫
  7. Nhẫn Bavegels - M Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - M

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    43.431.302,00 ₫
    11.368.813  - 338.007.830  11.368.813 ₫ - 338.007.830 ₫
  8. Nhẫn Atolst Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Atolst

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.446 crt - VS

    18.331.609,00 ₫
    8.395.431  - 413.177.286  8.395.431 ₫ - 413.177.286 ₫
    Mới

  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Lenox Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Lenox

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.04 crt - AAA

    15.708.320,00 ₫
    8.415.808  - 90.947.675  8.415.808 ₫ - 90.947.675 ₫
  11. Nhẫn Bavegels - H Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - H

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.25 crt - AAA

    18.368.968,00 ₫
    9.862.594  - 309.564.568  9.862.594 ₫ - 309.564.568 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Gaby Tròn

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.714 crt - SI

    65.287.896,00 ₫
    10.599.005  - 201.522.623  10.599.005 ₫ - 201.522.623 ₫
  13. Nhẫn Bavegels - E Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - E

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    1.03 crt - AAA

    36.484.353,00 ₫
    13.408.238  - 439.299.804  13.408.238 ₫ - 439.299.804 ₫
  14. Nhẫn Owicim Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Owicim

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    12.773.712,00 ₫
    6.665.062  - 80.433.578  6.665.062 ₫ - 80.433.578 ₫
    Mới

  15. Nhẫn Oralia Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Oralia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    10.319.667,00 ₫
    5.794.783  - 58.683.680  5.794.783 ₫ - 58.683.680 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Gaby Tròn

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.29 crt - SI

    26.286.100,00 ₫
    7.652.793  - 103.442.902  7.652.793 ₫ - 103.442.902 ₫
  17. Nhẫn Tolland Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Tolland

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.094 crt - AAA

    17.333.973,00 ₫
    8.904.862  - 101.447.624  8.904.862 ₫ - 101.447.624 ₫
  18. Nhẫn Incorporate Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Incorporate

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    10.794.854,00 ₫
    5.985.820  - 62.065.741  5.985.820 ₫ - 62.065.741 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Aracelis - Round Tròn

    Nhẫn đính hôn Aracelis - Round

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.94 crt - AAA

    31.493.338,00 ₫
    9.516.180  - 1.834.760.166  9.516.180 ₫ - 1.834.760.166 ₫
  21. Nhẫn Cinquantadue Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Cinquantadue

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.036 crt - VS

    17.461.613,00 ₫
    9.332.785  - 100.725.931  9.332.785 ₫ - 100.725.931 ₫
    Mới

  22. Nhẫn Wagnerx Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Wagnerx

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    22.219.988,00 ₫
    10.688.156  - 127.739.958  10.688.156 ₫ - 127.739.958 ₫
    Mới

  23. Nhẫn Evolve Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Evolve

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    12.802.863,00 ₫
    6.941.004  - 73.825.120  6.941.004 ₫ - 73.825.120 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Anaiel Tròn

    Nhẫn đính hôn Anaiel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.548 crt - SI

    53.993.233,00 ₫
    7.270.720  - 165.041.667  7.270.720 ₫ - 165.041.667 ₫
  25. Nhẫn Samothraki Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Samothraki

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.112 crt - VS

    12.559.184,00 ₫
    6.282.988  - 73.131.722  6.282.988 ₫ - 73.131.722 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Nhẫn Gaby Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.16 crt - AAA

    17.345.010,00 ₫
    8.847.693  - 93.565.589  8.847.693 ₫ - 93.565.589 ₫
  28. Nhẫn Thetissa Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Thetissa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    11.107.305,00 ₫
    5.721.482  - 64.556.296  5.721.482 ₫ - 64.556.296 ₫
  29. Nhẫn Rhodes Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Rhodes

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.032 crt - VS

    9.610.424,00 ₫
    5.312.804  - 55.372.372  5.312.804 ₫ - 55.372.372 ₫
  30. Nhẫn Anafi Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Anafi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    15.185.588,00 ₫
    7.661.850  - 87.905.243  7.661.850 ₫ - 87.905.243 ₫
  31. Nhẫn Euboean Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Euboean

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    11.144.379,00 ₫
    5.742.990  - 64.768.553  5.742.990 ₫ - 64.768.553 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Gaby Tròn

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.578 crt - SI

    60.033.959,00 ₫
    10.422.120  - 188.560.422  10.422.120 ₫ - 188.560.422 ₫
  33. Nhẫn Alizedi Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Alizedi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.01 crt - VS

    12.337.298,00 ₫
    6.765.250  - 71.377.013  6.765.250 ₫ - 71.377.013 ₫
  34. Nhẫn Bavegels - F Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - F

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.78 crt - AAA

    31.195.039,00 ₫
    13.484.369  - 228.437.591  13.484.369 ₫ - 228.437.591 ₫
  35. Nhẫn Bibb Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Bibb

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.008 crt - VS

    14.969.644,00 ₫
    8.212.036  - 86.277.890  8.212.036 ₫ - 86.277.890 ₫
  36. Nhẫn Beagen Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Beagen

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.08 crt - AAA

    14.044.177,00 ₫
    7.068.362  - 79.174.147  7.068.362 ₫ - 79.174.147 ₫
  37. Nhẫn Akelak Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Akelak

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.012 crt - VS

    17.676.141,00 ₫
    9.430.143  - 102.339.135  9.430.143 ₫ - 102.339.135 ₫
  38. Nhẫn Taneka Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Taneka

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.075 crt - AAA

    11.716.923,00 ₫
    6.452.799  - 70.188.340  6.452.799 ₫ - 70.188.340 ₫
  39. Nhẫn Lane Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Lane

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.09 crt - AAA

    11.047.587,00 ₫
    6.049.499  - 64.655.349  6.049.499 ₫ - 64.655.349 ₫
  40. Nhẫn Treis Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Treis

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    13.019.371,00 ₫
    7.259.399  - 74.801.528  7.259.399 ₫ - 74.801.528 ₫
  41. Nhẫn Niraisha Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Niraisha

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    39.419.529,00 ₫
    15.738.038  - 248.248.820  15.738.038 ₫ - 248.248.820 ₫
  42. Nhẫn Plantajo Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Plantajo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    11.235.794,00 ₫
    6.367.893  - 67.358.164  6.367.893 ₫ - 67.358.164 ₫
  43. Nhẫn Sens Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Sens

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.104 crt - VS

    13.817.763,00 ₫
    7.068.362  - 80.249.613  7.068.362 ₫ - 80.249.613 ₫
    Mới

  44. Nhẫn Rochel Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Rochel

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.1 crt - AAA

    12.705.221,00 ₫
    7.047.135  - 79.839.237  7.047.135 ₫ - 79.839.237 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Gaby Tròn

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    14.387.477,00 ₫
    8.060.338  - 79.810.934  8.060.338 ₫ - 79.810.934 ₫
  46. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  47. Nhẫn Bavegels - I Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - I

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.78 crt - AAA

    23.383.189,00 ₫
    11.708.434  - 198.296.223  11.708.434 ₫ - 198.296.223 ₫
  48. Nhẫn Wilkin Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Wilkin

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    14.706.720,00 ₫
    6.328.271  - 78.112.830  6.328.271 ₫ - 78.112.830 ₫
  49. Nhẫn Avestic Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Avestic

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.15 crt - AAA

    17.493.029,00 ₫
    8.697.128  - 107.192.884  8.697.128 ₫ - 107.192.884 ₫
  50. Nhẫn Germael Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Germael

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen

    0.018 crt - AAA

    17.157.086,00 ₫
    9.152.786  - 99.707.068  9.152.786 ₫ - 99.707.068 ₫
  51. Nhẫn Regnbu Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Regnbu

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.2 crt - AAA

    19.516.604,00 ₫
    9.964.481  - 122.532.437  9.964.481 ₫ - 122.532.437 ₫
  52. Nhẫn Orinston Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Orinston

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.004 crt - VS

    13.347.105,00 ₫
    7.335.813  - 76.839.251  7.335.813 ₫ - 76.839.251 ₫
  53. Nhẫn Initiation Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Initiation

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.208 crt - VS

    20.841.975,00 ₫
    9.821.839  - 121.442.814  9.821.839 ₫ - 121.442.814 ₫
  54. Nhẫn Instructively Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Instructively

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    13.501.350,00 ₫
    7.535.341  - 77.560.951  7.535.341 ₫ - 77.560.951 ₫
  55. Nhẫn Ministry Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Ministry

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    16.816.901,00 ₫
    8.558.449  - 97.244.821  8.558.449 ₫ - 97.244.821 ₫
  56. Nhẫn Hillet Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Hillet

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    15.480.209,00 ₫
    7.886.000  - 95.928.788  7.886.000 ₫ - 95.928.788 ₫
  57. Nhẫn Xanocr Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Xanocr

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.056 crt - VS

    14.426.252,00 ₫
    7.804.491  - 86.447.700  7.804.491 ₫ - 86.447.700 ₫
  58. Nhẫn Arcobaleno Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Arcobaleno

    Vàng 14K & Đá Sapphire Nhiều Màu

    0.075 crt - AAA

    21.726.123,00 ₫
    10.780.137  - 124.386.202  10.780.137 ₫ - 124.386.202 ₫
  59. Nhẫn Brittan Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Brittan

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.07 crt - AAA

    11.052.399,00 ₫
    6.198.083  - 68.971.364  6.198.083 ₫ - 68.971.364 ₫
  60. Nhẫn Gaby Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    28.499.295,00 ₫
    11.054.663  - 144.112.515  11.054.663 ₫ - 144.112.515 ₫
  61. Nhẫn Adstla Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Adstla

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    19.986.979,00 ₫
    9.727.312  - 144.070.067  9.727.312 ₫ - 144.070.067 ₫
  62. Nhẫn Expansionism Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Expansionism

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    22.332.911,00 ₫
    10.103.725  - 130.329.564  10.103.725 ₫ - 130.329.564 ₫
  63. Nhẫn Ithoca Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Ithoca

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.08 crt - VS

    13.737.669,00 ₫
    7.216.946  - 79.527.917  7.216.946 ₫ - 79.527.917 ₫
  64. Nhẫn Koffer K Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Koffer K

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.185 crt - VS

    25.743.556,00 ₫
    10.519.761  - 128.419.197  10.519.761 ₫ - 128.419.197 ₫

You’ve viewed 60 of 248 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng