Đang tải...
Tìm thấy 377 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn Bavegels - M Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - M

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    43.431.302,00 ₫
    11.368.813  - 338.007.830  11.368.813 ₫ - 338.007.830 ₫
  2. Nhẫn Larry Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Larry

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.042 crt - VS

    16.022.752,00 ₫
    8.251.658  - 88.782.593  8.251.658 ₫ - 88.782.593 ₫
  3. Nhẫn Lenox Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Lenox

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    16.274.355,00 ₫
    8.415.808  - 90.947.675  8.415.808 ₫ - 90.947.675 ₫
  4. Nhẫn Oralia Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Oralia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    10.319.667,00 ₫
    5.794.783  - 58.683.680  5.794.783 ₫ - 58.683.680 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Gaby Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.29 crt - SI

    26.286.100,00 ₫
    7.652.793  - 103.442.902  7.652.793 ₫ - 103.442.902 ₫
  6. Nhẫn Bavegels - E Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - E

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.03 crt - VS

    69.738.913,00 ₫
    13.408.238  - 439.299.804  13.408.238 ₫ - 439.299.804 ₫
  7. Nhẫn Alizedi Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Alizedi

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    12.535.411,00 ₫
    6.765.250  - 71.377.013  6.765.250 ₫ - 71.377.013 ₫
  8. Nhẫn Gaby Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    22.439.326,00 ₫
    8.847.693  - 93.565.589  8.847.693 ₫ - 93.565.589 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Incorporate Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Incorporate

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    11.049.569,00 ₫
    5.985.820  - 62.065.741  5.985.820 ₫ - 62.065.741 ₫
  11. Nhẫn Tolland Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Tolland

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.094 crt - VS

    18.664.154,00 ₫
    8.904.862  - 101.447.624  8.904.862 ₫ - 101.447.624 ₫
  12. Nhẫn Thetissa Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Thetissa

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.088 crt - VS

    12.097.866,00 ₫
    5.721.482  - 64.556.296  5.721.482 ₫ - 64.556.296 ₫
  13. Nhẫn Sens Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Sens

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.104 crt - VS

    15.006.436,00 ₫
    7.068.362  - 80.249.613  7.068.362 ₫ - 80.249.613 ₫
    Mới

  14. Nhẫn Teri Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Teri

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    11.942.489,00 ₫
    6.091.952  - 66.127.044  6.091.952 ₫ - 66.127.044 ₫
  15. Nhẫn Wilkin Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Wilkin

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    14.706.720,00 ₫
    6.328.271  - 78.112.830  6.328.271 ₫ - 78.112.830 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Gaby Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.608 crt - SI

    62.750.360,00 ₫
    9.784.764  - 284.588.266  9.784.764 ₫ - 284.588.266 ₫
  17. Nhẫn Misha Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Misha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    33.918.235,00 ₫
    6.512.233  - 85.598.650  6.512.233 ₫ - 85.598.650 ₫
  18. Nhẫn Anafi Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Anafi

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.088 crt - VS

    16.176.149,00 ₫
    7.661.850  - 87.905.243  7.661.850 ₫ - 87.905.243 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn Samothraki Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Samothraki

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.112 crt - VS

    13.832.763,00 ₫
    6.282.988  - 73.131.722  6.282.988 ₫ - 73.131.722 ₫
  21. Nhẫn Initiation Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Initiation

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.208 crt - VS

    23.191.020,00 ₫
    9.821.839  - 121.442.814  9.821.839 ₫ - 121.442.814 ₫
  22. Nhẫn Sedocation Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Sedocation

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.032 crt - VS

    10.274.949,00 ₫
    5.484.878  - 57.070.477  5.484.878 ₫ - 57.070.477 ₫
  23. Nhẫn Rhodes Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Rhodes

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.032 crt - VS

    9.978.346,00 ₫
    5.312.804  - 55.372.372  5.312.804 ₫ - 55.372.372 ₫
  24. Nhẫn Xanocr Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Xanocr

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    15.614.925,00 ₫
    7.804.491  - 86.447.700  7.804.491 ₫ - 86.447.700 ₫
  25. Nhẫn Bibb Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Bibb

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    15.139.455,00 ₫
    8.212.036  - 86.277.890  8.212.036 ₫ - 86.277.890 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Aracelis - Round Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Aracelis - Round

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.94 crt - VS

    116.851.424,00 ₫
    9.516.180  - 1.834.760.166  9.516.180 ₫ - 1.834.760.166 ₫
  28. Nhẫn Theda Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Theda

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.33 crt - VS

    29.893.725,00 ₫
    7.853.736  - 95.589.167  7.853.736 ₫ - 95.589.167 ₫
  29. Nhẫn Evolve Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Evolve

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.048 crt - VS

    13.340.596,00 ₫
    6.941.004  - 73.825.120  6.941.004 ₫ - 73.825.120 ₫
  30. Nhẫn Expansionism Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Expansionism

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    25.049.879,00 ₫
    10.103.725  - 130.329.564  10.103.725 ₫ - 130.329.564 ₫
  31. Nhẫn Koffer K Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Koffer K

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.185 crt - VS

    25.743.556,00 ₫
    10.519.761  - 128.419.197  10.519.761 ₫ - 128.419.197 ₫
  32. Nhẫn Taneka Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Taneka

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.075 crt - VS

    12.764.088,00 ₫
    6.452.799  - 70.188.340  6.452.799 ₫ - 70.188.340 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Eugenie Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Eugenie

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    36.164.544,00 ₫
    8.360.337  - 296.404.250  8.360.337 ₫ - 296.404.250 ₫
  34. Nhẫn Gaby Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    28.499.295,00 ₫
    11.054.663  - 144.112.515  11.054.663 ₫ - 144.112.515 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Gaby Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    17.444.066,00 ₫
    8.060.338  - 79.810.934  8.060.338 ₫ - 79.810.934 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Gaby Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.578 crt - SI

    60.033.959,00 ₫
    10.422.120  - 188.560.422  10.422.120 ₫ - 188.560.422 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Gaby Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.714 crt - SI

    65.287.896,00 ₫
    10.599.005  - 201.522.623  10.599.005 ₫ - 201.522.623 ₫
  38. Nhẫn Desierto Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Desierto

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    16.109.355,00 ₫
    6.792.420  - 77.292.080  6.792.420 ₫ - 77.292.080 ₫
  39. Nhẫn Gaby Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    16.741.335,00 ₫
    7.807.887  - 85.542.045  7.807.887 ₫ - 85.542.045 ₫
  40. Nhẫn Consery Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Consery

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    10.618.250,00 ₫
    5.900.915  - 60.311.032  5.900.915 ₫ - 60.311.032 ₫
  41. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gaby Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.896 crt - SI

    105.861.005,00 ₫
    11.832.396  - 305.177.792  11.832.396 ₫ - 305.177.792 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Jay Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Jay

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.455 crt - VS

    64.836.201,00 ₫
    6.771.194  - 849.066.728  6.771.194 ₫ - 849.066.728 ₫
  43. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gaby Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.426 crt - SI

    52.200.882,00 ₫
    11.655.793  - 241.838.470  11.655.793 ₫ - 241.838.470 ₫
  44. Nhẫn Gaby Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.112 crt - VS

    25.289.030,00 ₫
    11.643.340  - 138.721.037  11.643.340 ₫ - 138.721.037 ₫
  45. Nhẫn Cie Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Cie

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    25.267.237,00 ₫
    10.658.439  - 119.518.294  10.658.439 ₫ - 119.518.294 ₫
  46. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  47. Nhẫn Gaby Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    27.223.736,00 ₫
    9.393.917  - 117.381.510  9.393.917 ₫ - 117.381.510 ₫
  48. Nhẫn Abeluie Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Abeluie

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    11.360.039,00 ₫
    5.709.878  - 60.721.406  5.709.878 ₫ - 60.721.406 ₫
  49. Nhẫn Acheux Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Acheux

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    14.310.213,00 ₫
    7.600.718  - 80.815.648  7.600.718 ₫ - 80.815.648 ₫
  50. Nhẫn Avestic Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Avestic

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    20.379.808,00 ₫
    8.697.128  - 107.192.884  8.697.128 ₫ - 107.192.884 ₫
  51. Nhẫn Jackie Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Jackie

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.096 crt - VS

    15.401.529,00 ₫
    7.309.210  - 82.909.978  7.309.210 ₫ - 82.909.978 ₫
  52. Nhẫn Magitas Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Magitas

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    14.971.626,00 ₫
    8.150.904  - 85.329.783  8.150.904 ₫ - 85.329.783 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Gaby Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    23.736.961,00 ₫
    9.111.182  - 100.994.797  9.111.182 ₫ - 100.994.797 ₫
  54. Nhẫn Jodie Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Jodie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    20.824.711,00 ₫
    9.317.785  - 110.447.586  9.317.785 ₫ - 110.447.586 ₫
  55. Nhẫn Ablatifa Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Ablatifa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    27.366.660,00 ₫
    13.171.635  - 154.782.278  13.171.635 ₫ - 154.782.278 ₫
  56. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gaby Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.096 crt - SI

    160.030.560,00 ₫
    11.832.396  - 379.951.023  11.832.396 ₫ - 379.951.023 ₫
  57. Nhẫn Adron Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Adron

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.054 crt - VS

    15.779.924,00 ₫
    7.661.850  - 86.433.552  7.661.850 ₫ - 86.433.552 ₫
  58. Nhẫn Vind Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Vind

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.476 crt - VS

    40.486.788,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    12.560.317  - 165.735.061  12.560.317 ₫ - 165.735.061 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Anaiel Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Anaiel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.548 crt - SI

    53.993.233,00 ₫
    7.270.720  - 165.041.667  7.270.720 ₫ - 165.041.667 ₫
  60. Nhẫn Germael Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Germael

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.018 crt - VS

    17.609.914,00 ₫
    9.152.786  - 99.707.068  9.152.786 ₫ - 99.707.068 ₫
  61. Nhẫn Gaby Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.284 crt - VS

    28.115.524,00 ₫
    9.549.010  - 112.556.063  9.549.010 ₫ - 112.556.063 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Gaby Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.7 crt - SI

    63.984.883,00 ₫
    9.573.067  - 185.503.833  9.573.067 ₫ - 185.503.833 ₫
  63. Nhẫn Gaby Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.29 crt - VS

    28.636.560,00 ₫
    10.464.573  - 119.107.924  10.464.573 ₫ - 119.107.924 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Gaby Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - SI

    52.796.635,00 ₫
    8.152.036  - 161.702.061  8.152.036 ₫ - 161.702.061 ₫

You’ve viewed 60 of 377 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng