Đang tải...
Tìm thấy 338 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn Arneb Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Arneb

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.2 crt - AAA

    14.939.078,00 ₫
    7.110.815  - 83.419.414  7.110.815 ₫ - 83.419.414 ₫
  2. Nhẫn Euboean Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Euboean

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.088 crt - AAA

    11.342.491,00 ₫
    5.742.990  - 64.768.553  5.742.990 ₫ - 64.768.553 ₫
  3. Nhẫn Pericolo Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Pericolo

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.43 crt - AA

    23.665.075,00 ₫
    8.293.545  - 1.095.178.768  8.293.545 ₫ - 1.095.178.768 ₫
  4. Nhẫn Misha Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Misha

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.42 crt - AAA

    16.257.941,00 ₫
    6.512.233  - 85.598.650  6.512.233 ₫ - 85.598.650 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Gaby Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    14.387.477,00 ₫
    8.060.338  - 79.810.934  8.060.338 ₫ - 79.810.934 ₫
  6. Nhẫn Gaby Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.28 crt - AAA

    26.263.457,00 ₫
    11.054.663  - 144.112.515  11.054.663 ₫ - 144.112.515 ₫
  7. Nhẫn Montblanc Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Montblanc

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.49 crt - AAA

    28.371.939,00 ₫
    10.064.103  - 209.517.871  10.064.103 ₫ - 209.517.871 ₫
  8. Nhẫn Bavegels - E Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - E

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Đen

    1.03 crt - AA

    34.361.722,00 ₫
    13.408.238  - 439.299.804  13.408.238 ₫ - 439.299.804 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Eugenie Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Eugenie

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    18.108.026,00 ₫
    8.360.337  - 296.404.250  8.360.337 ₫ - 296.404.250 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Gaby Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.29 crt - AA

    15.955.960,00 ₫
    7.652.793  - 103.442.902  7.652.793 ₫ - 103.442.902 ₫
  12. Nhẫn Teri Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Teri

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.06 crt - AAA

    11.319.851,00 ₫
    6.091.952  - 66.127.044  6.091.952 ₫ - 66.127.044 ₫
  13. Nhẫn Desierto Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Desierto

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    13.052.766,00 ₫
    6.792.420  - 77.292.080  6.792.420 ₫ - 77.292.080 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Jay Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Jay

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.455 crt - AA

    23.940.168,00 ₫
    6.771.194  - 849.066.728  6.771.194 ₫ - 849.066.728 ₫
  15. Nhẫn Taneka Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Taneka

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.075 crt - AAA

    11.971.639,00 ₫
    6.452.799  - 70.188.340  6.452.799 ₫ - 70.188.340 ₫
  16. Nhẫn Bevy Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Bevy

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.57 crt - AAA

    36.053.883,00 ₫
    13.568.708  - 199.258.483  13.568.708 ₫ - 199.258.483 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Gaby Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.714 crt - AA

    30.872.965,00 ₫
    10.599.005  - 201.522.623  10.599.005 ₫ - 201.522.623 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Gaby Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.16 crt - AAA

    17.736.989,00 ₫
    9.111.182  - 100.994.797  9.111.182 ₫ - 100.994.797 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn Theda Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Theda

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.33 crt - AAA

    18.063.592,00 ₫
    7.853.736  - 95.589.167  7.853.736 ₫ - 95.589.167 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Gaby Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    18.863.683,00 ₫
    8.320.715  - 164.461.483  8.320.715 ₫ - 164.461.483 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Gaby Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.578 crt - AA

    25.619.028,00 ₫
    10.422.120  - 188.560.422  10.422.120 ₫ - 188.560.422 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Gaby Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    18.381.704,00 ₫
    8.152.036  - 161.702.061  8.152.036 ₫ - 161.702.061 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Gaby Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.68 crt - AA

    36.070.016,00 ₫
    8.544.865  - 197.885.852  8.544.865 ₫ - 197.885.852 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Gaby Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.746 crt - AA

    30.376.835,00 ₫
    10.684.477  - 255.140.296  10.684.477 ₫ - 255.140.296 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Nhẫn Gaby Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.29 crt - AAA

    22.098.856,00 ₫
    10.464.573  - 119.107.924  10.464.573 ₫ - 119.107.924 ₫
  28. Nhẫn Gaby Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.16 crt - AAA

    16.439.354,00 ₫
    8.847.693  - 93.565.589  8.847.693 ₫ - 93.565.589 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Gaby Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    22.793.664,00 ₫
    9.865.990  - 186.961.371  9.865.990 ₫ - 186.961.371 ₫
  30. Nhẫn Gaby Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.284 crt - AAA

    24.606.107,00 ₫
    9.549.010  - 112.556.063  9.549.010 ₫ - 112.556.063 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Gaby Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.608 crt - AA

    33.033.519,00 ₫
    9.784.764  - 284.588.266  9.784.764 ₫ - 284.588.266 ₫
  32. Nhẫn Gaby Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.28 crt - AAA

    24.167.147,00 ₫
    9.393.917  - 117.381.510  9.393.917 ₫ - 117.381.510 ₫
  33. Nhẫn Gaby Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.215 crt - AAA

    28.606.844,00 ₫
    11.736.736  - 149.433.251  11.736.736 ₫ - 149.433.251 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Anaiel Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Anaiel

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.548 crt - AA

    19.578.302,00 ₫
    7.270.720  - 165.041.667  7.270.720 ₫ - 165.041.667 ₫
  35. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gaby Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.896 crt - AA

    31.710.413,00 ₫
    11.832.396  - 305.177.792  11.832.396 ₫ - 305.177.792 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Gaby Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.7 crt - AA

    29.569.952,00 ₫
    9.573.067  - 185.503.833  9.573.067 ₫ - 185.503.833 ₫
  37. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gaby Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    2.246 crt - AA

    54.861.247,00 ₫
    11.655.793  - 885.137.308  11.655.793 ₫ - 885.137.308 ₫
  38. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gaby Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    1.096 crt - AA

    46.483.928,00 ₫
    11.832.396  - 379.951.023  11.832.396 ₫ - 379.951.023 ₫
  39. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gaby Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.856 crt - AA

    40.370.749,00 ₫
    11.832.396  - 355.102.084  11.832.396 ₫ - 355.102.084 ₫
  40. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gaby Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.756 crt - AA

    39.380.188,00 ₫
    11.655.793  - 339.819.137  11.655.793 ₫ - 339.819.137 ₫
  41. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gaby Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.426 crt - AA

    31.172.680,00 ₫
    11.655.793  - 241.838.470  11.655.793 ₫ - 241.838.470 ₫
  42. Nhẫn Laci Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Laci

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.563 crt - AA

    16.597.277,00 ₫
    6.877.325  - 1.099.353.272  6.877.325 ₫ - 1.099.353.272 ₫
  43. Nhẫn Lane Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Lane

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.09 crt - AAA

    11.698.528,00 ₫
    6.049.499  - 64.655.349  6.049.499 ₫ - 64.655.349 ₫
  44. Nhẫn Marci Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Marci

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    14.239.175,00 ₫
    7.471.662  - 84.084.500  7.471.662 ₫ - 84.084.500 ₫
  45. Nhẫn Emeline Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Emeline

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Swarovski

    0.27 crt - AAA

    13.176.728,00 ₫
    6.749.967  - 86.603.359  6.749.967 ₫ - 86.603.359 ₫
  46. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  47. Nhẫn Yan Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Yan

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.672 crt - AA

    28.820.237,00 ₫
    7.790.905  - 883.042.975  7.790.905 ₫ - 883.042.975 ₫
  48. Nhẫn Germael Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Germael

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.018 crt - AAA

    17.298.595,00 ₫
    9.152.786  - 99.707.068  9.152.786 ₫ - 99.707.068 ₫
  49. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Aracelis - Round Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Aracelis - Round

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Đen

    0.94 crt - AA

    26.002.798,00 ₫
    9.516.180  - 1.834.760.166  9.516.180 ₫ - 1.834.760.166 ₫
  50. Nhẫn Lenox Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Lenox

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.04 crt - AAA

    15.651.717,00 ₫
    8.415.808  - 90.947.675  8.415.808 ₫ - 90.947.675 ₫
  51. Nhẫn Kincannon Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Kincannon

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.636 crt - AA

    30.833.908,00 ₫
    11.718.340  - 1.351.960.569  11.718.340 ₫ - 1.351.960.569 ₫
  52. Nhẫn Minior Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Minior

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.09 crt - AAA

    22.349.893,00 ₫
    10.485.799  - 129.140.896  10.485.799 ₫ - 129.140.896 ₫
  53. Nhẫn Brittan Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Brittan

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.07 crt - AAA

    11.476.925,00 ₫
    6.198.083  - 68.971.364  6.198.083 ₫ - 68.971.364 ₫
  54. Nhẫn Danseuse Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Danseuse

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.032 crt - AAA

    13.874.084,00 ₫
    7.376.568  - 79.782.637  7.376.568 ₫ - 79.782.637 ₫
  55. Nhẫn Nidanen Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Nidanen

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.82 crt - AA

    25.272.048,00 ₫
    8.186.281  - 1.149.603.034  8.186.281 ₫ - 1.149.603.034 ₫
  56. Nhẫn Derobade Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Derobade

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.03 crt - AAA

    11.056.362,00 ₫
    6.070.725  - 63.509.130  6.070.725 ₫ - 63.509.130 ₫
  57. Nhẫn Ablatifa Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Ablatifa

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.03 crt - AAA

    26.998.738,00 ₫
    13.171.635  - 154.782.278  13.171.635 ₫ - 154.782.278 ₫
  58. Nhẫn Consery Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Consery

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.015 crt - AAA

    10.476.741,00 ₫
    5.900.915  - 60.311.032  5.900.915 ₫ - 60.311.032 ₫
  59. Nhẫn Rochel Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Rochel

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    13.497.670,00 ₫
    7.047.135  - 79.839.237  7.047.135 ₫ - 79.839.237 ₫
  60. Nhẫn Akir Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Akir

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.06 crt - AAA

    17.626.613,00 ₫
    8.934.863  - 101.334.422  8.934.863 ₫ - 101.334.422 ₫
  61. Nhẫn Bavegels - F Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - F

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.78 crt - AAA

    36.770.485,00 ₫
    13.484.369  - 228.437.591  13.484.369 ₫ - 228.437.591 ₫
  62. Nhẫn Bavegels - H Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - H

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    20.406.694,00 ₫
    9.862.594  - 309.564.568  9.862.594 ₫ - 309.564.568 ₫
  63. Nhẫn Bavegels - I Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - I

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.78 crt - AAA

    31.505.792,00 ₫
    11.708.434  - 198.296.223  11.708.434 ₫ - 198.296.223 ₫
  64. Nhẫn Bavegels - M Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - M

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    25.374.784,00 ₫
    11.368.813  - 338.007.830  11.368.813 ₫ - 338.007.830 ₫

You’ve viewed 60 of 338 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng