Đang tải...
Tìm thấy 379 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn Misha Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Misha

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.42 crt - AAA

    14.956.060,00 ₫
    6.512.233  - 85.598.650  6.512.233 ₫ - 85.598.650 ₫
  2. Nhẫn Montblanc Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Montblanc

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    0.49 crt - AAA

    27.551.188,00 ₫
    10.064.103  - 209.517.871  10.064.103 ₫ - 209.517.871 ₫
  3. Nhẫn Beagen Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Beagen

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.08 crt - AAA

    14.044.177,00 ₫
    7.068.362  - 79.174.147  7.068.362 ₫ - 79.174.147 ₫
  4. Nhẫn Jautri Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Jautri

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Moissanite

    0.094 crt - AAA

    13.706.253,00 ₫
    7.620.246  - 84.891.104  7.620.246 ₫ - 84.891.104 ₫
  5. Nhẫn Limnos Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Limnos

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    0.158 crt - AAA

    18.743.966,00 ₫
    9.093.352  - 107.164.582  9.093.352 ₫ - 107.164.582 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Gaby Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.5 crt - AA

    17.958.027,00 ₫
    8.320.715  - 164.461.483  8.320.715 ₫ - 164.461.483 ₫
  7. Nhẫn Gaby Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.28 crt - AAA

    23.374.698,00 ₫
    9.393.917  - 117.381.510  9.393.917 ₫ - 117.381.510 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Jay Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Jay

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.455 crt - AA

    19.751.509,00 ₫
    6.771.194  - 849.066.728  6.771.194 ₫ - 849.066.728 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Gaby Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.714 crt - AA

    29.967.309,00 ₫
    10.599.005  - 201.522.623  10.599.005 ₫ - 201.522.623 ₫
  11. Nhẫn Arneb Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Arneb

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.2 crt - AAA

    14.288.138,00 ₫
    7.110.815  - 83.419.414  7.110.815 ₫ - 83.419.414 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Gaby Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.1 crt - AAA

    13.595.028,00 ₫
    8.060.338  - 79.810.934  8.060.338 ₫ - 79.810.934 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Eugenie Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Eugenie

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.25 crt - AA

    17.457.086,00 ₫
    8.360.337  - 296.404.250  8.360.337 ₫ - 296.404.250 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Gaby Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.29 crt - AA

    15.305.020,00 ₫
    7.652.793  - 103.442.902  7.652.793 ₫ - 103.442.902 ₫
  15. Nhẫn Rochel Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Rochel

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.1 crt - AAA

    12.705.221,00 ₫
    7.047.135  - 79.839.237  7.047.135 ₫ - 79.839.237 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Gaby Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.68 crt - AA

    33.607.763,00 ₫
    8.544.865  - 197.885.852  8.544.865 ₫ - 197.885.852 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Anaiel Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Anaiel

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.548 crt - AA

    18.672.646,00 ₫
    7.270.720  - 165.041.667  7.270.720 ₫ - 165.041.667 ₫
  18. Nhẫn Theda Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Theda

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.33 crt - AAA

    17.101.333,00 ₫
    7.853.736  - 95.589.167  7.853.736 ₫ - 95.589.167 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn Nidanen Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Nidanen

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    0.82 crt - AA

    24.366.392,00 ₫
    8.186.281  - 1.149.603.034  8.186.281 ₫ - 1.149.603.034 ₫
  21. Nhẫn Regnbu Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Regnbu

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.2 crt - AAA

    18.950.569,00 ₫
    9.964.481  - 122.532.437  9.964.481 ₫ - 122.532.437 ₫
  22. Nhẫn Larry Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Larry

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.042 crt - AAA

    15.202.001,00 ₫
    8.251.658  - 88.782.593  8.251.658 ₫ - 88.782.593 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Gaby Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.578 crt - AA

    24.713.372,00 ₫
    10.422.120  - 188.560.422  10.422.120 ₫ - 188.560.422 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Gaby Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.746 crt - AA

    28.650.428,00 ₫
    10.684.477  - 255.140.296  10.684.477 ₫ - 255.140.296 ₫
  25. Nhẫn Oralia Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Oralia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.008 crt - AAA

    10.234.762,00 ₫
    5.794.783  - 58.683.680  5.794.783 ₫ - 58.683.680 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gaby Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    0.896 crt - AA

    30.238.722,00 ₫
    11.832.396  - 305.177.792  11.832.396 ₫ - 305.177.792 ₫
  28. Nhẫn Gaby Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.255 crt - AAA

    36.961.522,00 ₫
    14.912.193  - 224.998.932  14.912.193 ₫ - 224.998.932 ₫
  29. Nhẫn Gaby Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.112 crt - AAA

    23.619.226,00 ₫
    11.643.340  - 138.721.037  11.643.340 ₫ - 138.721.037 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Gaby Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.16 crt - AAA

    17.227.558,00 ₫
    9.111.182  - 100.994.797  9.111.182 ₫ - 100.994.797 ₫
  31. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gaby Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.856 crt - AA

    36.748.125,00 ₫
    11.832.396  - 355.102.084  11.832.396 ₫ - 355.102.084 ₫
  32. Nhẫn Gaby Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.1 crt - AAA

    15.156.437,00 ₫
    7.807.887  - 85.542.045  7.807.887 ₫ - 85.542.045 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Gaby Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.5 crt - AA

    17.476.048,00 ₫
    8.152.036  - 161.702.061  8.152.036 ₫ - 161.702.061 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Gaby Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.5 crt - AA

    21.888.008,00 ₫
    9.865.990  - 186.961.371  9.865.990 ₫ - 186.961.371 ₫
  35. Nhẫn Gaby Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.16 crt - AAA

    15.929.923,00 ₫
    8.847.693  - 93.565.589  8.847.693 ₫ - 93.565.589 ₫
  36. Nhẫn Gaby Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.284 crt - AAA

    23.530.641,00 ₫
    9.549.010  - 112.556.063  9.549.010 ₫ - 112.556.063 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Gaby Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.608 crt - AA

    28.844.860,00 ₫
    9.784.764  - 284.588.266  9.784.764 ₫ - 284.588.266 ₫
  38. Nhẫn Gaby Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.215 crt - AAA

    27.814.395,00 ₫
    11.736.736  - 149.433.251  11.736.736 ₫ - 149.433.251 ₫
  39. Nhẫn Gaby Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    0.29 crt - AAA

    21.702.631,00 ₫
    10.464.573  - 119.107.924  10.464.573 ₫ - 119.107.924 ₫
  40. Nhẫn Gaby Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.28 crt - AAA

    25.867.232,00 ₫
    11.054.663  - 144.112.515  11.054.663 ₫ - 144.112.515 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Gaby Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.7 crt - AA

    28.664.296,00 ₫
    9.573.067  - 185.503.833  9.573.067 ₫ - 185.503.833 ₫
  42. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gaby Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    2.246 crt - AA

    48.295.240,00 ₫
    11.655.793  - 885.137.308  11.655.793 ₫ - 885.137.308 ₫
  43. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gaby Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    1.096 crt - AA

    33.097.199,00 ₫
    11.832.396  - 379.951.023  11.832.396 ₫ - 379.951.023 ₫
  44. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gaby Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.756 crt - AA

    33.946.252,00 ₫
    11.655.793  - 339.819.137  11.655.793 ₫ - 339.819.137 ₫
  45. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gaby Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.426 crt - AA

    29.050.048,00 ₫
    11.655.793  - 241.838.470  11.655.793 ₫ - 241.838.470 ₫
  46. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  47. Nhẫn Gaby Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.184 crt - AAA

    18.686.796,00 ₫
    8.851.372  - 95.504.257  8.851.372 ₫ - 95.504.257 ₫
  48. Nhẫn Jackie Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Jackie

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.096 crt - AAA

    13.958.140,00 ₫
    7.309.210  - 82.909.978  7.309.210 ₫ - 82.909.978 ₫
  49. Nhẫn Jodie Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Jodie

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.16 crt - AAA

    18.419.062,00 ₫
    9.317.785  - 110.447.586  9.317.785 ₫ - 110.447.586 ₫
  50. Nhẫn Taneka Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Taneka

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.075 crt - AAA

    11.716.923,00 ₫
    6.452.799  - 70.188.340  6.452.799 ₫ - 70.188.340 ₫
  51. Nhẫn Laci Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Laci

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Moissanite

    0.563 crt - AA

    15.691.621,00 ₫
    6.877.325  - 1.099.353.272  6.877.325 ₫ - 1.099.353.272 ₫
  52. Nhẫn Lane Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Lane

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.09 crt - AAA

    11.217.398,00 ₫
    6.049.499  - 64.655.349  6.049.499 ₫ - 64.655.349 ₫
  53. Nhẫn Marci Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Marci

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.1 crt - AAA

    13.446.726,00 ₫
    7.471.662  - 84.084.500  7.471.662 ₫ - 84.084.500 ₫
  54. Nhẫn Dean Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Dean

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.08 crt - AAA

    15.187.568,00 ₫
    7.811.849  - 85.966.567  7.811.849 ₫ - 85.966.567 ₫
  55. Nhẫn Emeline Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Emeline

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.27 crt - AAA

    12.667.297,00 ₫
    6.749.967  - 86.603.359  6.749.967 ₫ - 86.603.359 ₫
  56. Nhẫn Yan Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Yan

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    0.672 crt - AA

    24.631.578,00 ₫
    7.790.905  - 883.042.975  7.790.905 ₫ - 883.042.975 ₫
  57. Nhẫn Teri Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Teri

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.06 crt - AAA

    11.121.738,00 ₫
    6.091.952  - 66.127.044  6.091.952 ₫ - 66.127.044 ₫
  58. Nhẫn Germael Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Germael

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.018 crt - AAA

    17.241.992,00 ₫
    9.152.786  - 99.707.068  9.152.786 ₫ - 99.707.068 ₫
  59. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Aracelis - Round Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Aracelis - Round

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Đen

    0.94 crt - AA

    24.531.107,00 ₫
    9.516.180  - 1.834.760.166  9.516.180 ₫ - 1.834.760.166 ₫
  60. Nhẫn Lenox Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Lenox

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.04 crt - AAA

    15.538.510,00 ₫
    8.415.808  - 90.947.675  8.415.808 ₫ - 90.947.675 ₫
  61. Nhẫn Kincannon Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Kincannon

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Moissanite

    0.636 crt - AA

    28.371.655,00 ₫
    11.718.340  - 1.351.960.569  11.718.340 ₫ - 1.351.960.569 ₫
  62. Nhẫn Arqam Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Arqam

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.06 crt - AAA

    29.026.276,00 ₫
    13.550.879  - 168.678.445  13.550.879 ₫ - 168.678.445 ₫
  63. Nhẫn Magitas Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Magitas

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.005 crt - AAA

    14.943.325,00 ₫
    8.150.904  - 85.329.783  8.150.904 ₫ - 85.329.783 ₫
  64. Nhẫn Minior Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Minior

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.09 crt - AAA

    21.755.556,00 ₫
    10.485.799  - 129.140.896  10.485.799 ₫ - 129.140.896 ₫

You’ve viewed 60 of 379 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng