Đang tải...
Tìm thấy 91 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Jay Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Jay

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.455 crt - AAA

    12.591.165,00 ₫
    6.771.194  - 849.066.728  6.771.194 ₫ - 849.066.728 ₫
  2. Nhẫn Laci Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn GLAMIRA Laci

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.563 crt - AAA

    12.918.049,00 ₫
    6.877.325  - 1.099.353.272  6.877.325 ₫ - 1.099.353.272 ₫
  3. Nhẫn Marci Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn GLAMIRA Marci

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.1 crt - AAA

    13.163.709,00 ₫
    7.471.662  - 84.084.500  7.471.662 ₫ - 84.084.500 ₫
  4. Nhẫn Emeline Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn GLAMIRA Emeline

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.27 crt - AAA

    12.327.675,00 ₫
    6.749.967  - 86.603.359  6.749.967 ₫ - 86.603.359 ₫
  5. Nhẫn Yan Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn GLAMIRA Yan

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.672 crt - AAA

    15.433.508,00 ₫
    7.790.905  - 883.042.975  7.790.905 ₫ - 883.042.975 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Eugenie Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Eugenie

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.25 crt - AAA

    15.872.188,00 ₫
    8.360.337  - 296.404.250  8.360.337 ₫ - 296.404.250 ₫
  7. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Aracelis - Round Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Aracelis - Round

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.94 crt - AAA

    18.955.662,00 ₫
    9.516.180  - 1.834.760.166  9.516.180 ₫ - 1.834.760.166 ₫
  8. Nhẫn Kincannon Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn GLAMIRA Kincannon

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.636 crt - AAA

    24.833.936,00 ₫
    11.718.340  - 1.351.960.569  11.718.340 ₫ - 1.351.960.569 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Nidanen Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn GLAMIRA Nidanen

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.82 crt - AAA

    19.441.886,00 ₫
    8.186.281  - 1.149.603.034  8.186.281 ₫ - 1.149.603.034 ₫
  11. Nhẫn Pericolo Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn GLAMIRA Pericolo

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.43 crt - AAA

    15.514.171,00 ₫
    8.293.545  - 1.095.178.768  8.293.545 ₫ - 1.095.178.768 ₫
  12. Nhẫn Rochel Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn GLAMIRA Rochel

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.1 crt - AAA

    12.422.204,00 ₫
    7.047.135  - 79.839.237  7.047.135 ₫ - 79.839.237 ₫
  13. Nhẫn Desierto Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn GLAMIRA Desierto

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.1 crt - AAA

    11.977.300,00 ₫
    6.792.420  - 77.292.080  6.792.420 ₫ - 77.292.080 ₫
  14. Nhẫn Bavegels - E Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - E

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    1.03 crt - AAA

    31.305.134,00 ₫
    13.408.238  - 439.299.804  13.408.238 ₫ - 439.299.804 ₫
  15. Nhẫn Bavegels - H Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - H

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.25 crt - AAA

    18.170.856,00 ₫
    9.862.594  - 309.564.568  9.862.594 ₫ - 309.564.568 ₫
  16. Nhẫn Bavegels - M Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - M

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.25 crt - AAA

    23.138.946,00 ₫
    11.368.813  - 338.007.830  11.368.813 ₫ - 338.007.830 ₫
  17. Nhẫn Bavegels - N Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - N

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    1.03 crt - AAA

    36.273.223,00 ₫
    15.797.471  - 467.743.059  15.797.471 ₫ - 467.743.059 ₫
  18. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Xilli Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn GLAMIRA Xilli

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.25 crt - AAA

    16.168.790,00 ₫
    8.518.827  - 298.102.355  8.518.827 ₫ - 298.102.355 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn Dusj Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn GLAMIRA Dusj

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    2.74 crt - AAA

    30.123.818,00 ₫
    12.840.504  - 3.083.362.742  12.840.504 ₫ - 3.083.362.742 ₫
  21. Nhẫn Fjel Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn GLAMIRA Fjel

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.25 crt - AAA

    18.801.137,00 ₫
    9.925.424  - 313.173.043  9.925.424 ₫ - 313.173.043 ₫
  22. Nhẫn Kaptei Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn GLAMIRA Kaptei

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.35 crt - AAA

    21.291.691,00 ₫
    9.925.424  - 1.317.121.115  9.925.424 ₫ - 1.317.121.115 ₫
  23. Nhẫn Latteg Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn GLAMIRA Latteg

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    1.86 crt - AAA

    45.467.330,00 ₫
    18.891.985  - 4.931.297.381  18.891.985 ₫ - 4.931.297.381 ₫
  24. Nhẫn Nuvoloso Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn GLAMIRA Nuvoloso

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.4 crt - AAA

    20.443.203,00 ₫
    10.757.495  - 1.121.499.396  10.757.495 ₫ - 1.121.499.396 ₫
  25. Nhẫn Regnbu Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn GLAMIRA Regnbu

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.2 crt - AAA

    18.356.233,00 ₫
    9.964.481  - 122.532.437  9.964.481 ₫ - 122.532.437 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Nhẫn Rondek SET Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn GLAMIRA Rondek SET

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.5 crt - AAA

    20.152.544,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    10.420.704  - 1.139.230.442  10.420.704 ₫ - 1.139.230.442 ₫
  28. Nhẫn Solnedgan Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn GLAMIRA Solnedgan

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.7 crt - AAA

    25.343.369,00 ₫
    10.638.628  - 2.535.539.868  10.638.628 ₫ - 2.535.539.868 ₫
  29. Nhẫn Tranglo SET Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn GLAMIRA Tranglo SET

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.35 crt - AAA

    21.551.217,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    10.064.103  - 1.318.606.955  10.064.103 ₫ - 1.318.606.955 ₫
  30. Nhẫn Kaliga Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn GLAMIRA Kaliga

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.25 crt - AAA

    19.616.792,00 ₫
    10.361.271  - 317.842.828  10.361.271 ₫ - 317.842.828 ₫
  31. Nhẫn Kjerlighet Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn GLAMIRA Kjerlighet

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    1.95 crt - AAA

    51.915.600,00 ₫
    19.956.131  - 4.974.259.438  19.956.131 ₫ - 4.974.259.438 ₫
  32. Nhẫn Aneous Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn GLAMIRA Aneous

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.16 crt - AAA

    11.708.999,00 ₫
    6.622.609  - 80.009.048  6.622.609 ₫ - 80.009.048 ₫
  33. Nhẫn Bassignac Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn GLAMIRA Bassignac

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.4 crt - AAA

    17.800.385,00 ₫
    9.067.880  - 1.540.620.049  9.067.880 ₫ - 1.540.620.049 ₫
  34. Nhẫn Gryn Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn GLAMIRA Gryn

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.798 crt - AAA

    18.803.398,00 ₫
    9.291.464  - 1.441.054.482  9.291.464 ₫ - 1.441.054.482 ₫
  35. Nhẫn Brander Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn GLAMIRA Brander

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.2 crt - AAA

    14.823.325,00 ₫
    8.069.395  - 203.065.074  8.069.395 ₫ - 203.065.074 ₫
  36. Nhẫn Botilda Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn GLAMIRA Botilda

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.1 crt - AAA

    14.683.797,00 ₫
    8.008.263  - 92.787.290  8.008.263 ₫ - 92.787.290 ₫
  37. Nhẫn Caly Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn GLAMIRA Caly

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.38 crt - AAA

    18.461.798,00 ₫
    9.618.067  - 142.046.494  9.618.067 ₫ - 142.046.494 ₫
  38. Nhẫn Cambil Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn GLAMIRA Cambil

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.656 crt - AAA

    20.526.410,00 ₫
    10.242.404  - 1.139.527.617  10.242.404 ₫ - 1.139.527.617 ₫
  39. Nhẫn Gouyave Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn GLAMIRA Gouyave

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.49 crt - AAA

    20.214.242,00 ₫
    10.270.139  - 161.461.495  10.270.139 ₫ - 161.461.495 ₫
  40. Nhẫn Investor Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn GLAMIRA Investor

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.36 crt - AAA

    13.220.312,00 ₫
    7.471.662  - 1.277.767.522  7.471.662 ₫ - 1.277.767.522 ₫
  41. Nhẫn Irrelevance Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn GLAMIRA Irrelevance

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    1.27 crt - AAA

    25.169.595,00 ₫
    9.989.103  - 2.673.567.511  9.989.103 ₫ - 2.673.567.511 ₫
  42. Nhẫn Investment Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn GLAMIRA Investment

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.93 crt - AAA

    25.791.386,00 ₫
    11.589.567  - 2.641.940.307  11.589.567 ₫ - 2.641.940.307 ₫
  43. Nhẫn Mamoitie Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn GLAMIRA Mamoitie

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.236 crt - AAA

    15.123.889,00 ₫
    8.110.149  - 112.810.781  8.110.149 ₫ - 112.810.781 ₫
  44. Nhẫn Purchasing Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn GLAMIRA Purchasing

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.6 crt - AAA

    15.570.774,00 ₫
    8.293.545  - 443.417.706  8.293.545 ₫ - 443.417.706 ₫
  45. Nhẫn Serifesta Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn GLAMIRA Serifesta

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.33 crt - AAA

    15.946.339,00 ₫
    8.639.958  - 962.882.227  8.639.958 ₫ - 962.882.227 ₫
  46. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  47. Nhẫn Sifnoxa Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn GLAMIRA Sifnoxa

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.66 crt - AAA

    16.529.920,00 ₫
    8.680.713  - 1.637.539.404  8.680.713 ₫ - 1.637.539.404 ₫
  48. Nhẫn Verdons Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn GLAMIRA Verdons

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.58 crt - AAA

    18.732.080,00 ₫
    9.449.955  - 1.127.018.243  9.449.955 ₫ - 1.127.018.243 ₫
  49. Nhẫn Cabal Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn GLAMIRA Cabal

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.33 crt - AAA

    16.280.015,00 ₫
    8.578.260  - 964.792.590  8.578.260 ₫ - 964.792.590 ₫
  50. Nhẫn Stacial Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn GLAMIRA Stacial

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.33 crt - AAA

    11.497.302,00 ₫
    6.452.799  - 937.410.645  6.452.799 ₫ - 937.410.645 ₫
  51. Xem Cả Bộ
    Nhẫn SYLVIE Braks - A Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn SYLVIE Braks - A

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.426 crt - AAA

    21.208.199,00 ₫
    10.228.253  - 999.731.106  10.228.253 ₫ - 999.731.106 ₫
  52. Xem Cả Bộ
    Nhẫn SYLVIE Braks - B Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn SYLVIE Braks - B

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.44 crt - AAA

    20.542.825,00 ₫
    9.841.934  - 893.613.683  9.841.934 ₫ - 893.613.683 ₫
  53. Xem Cả Bộ
    Nhẫn SYLVIE Braks - SET Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn SYLVIE Braks - SET

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.866 crt - AAA

    40.144.052,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    19.371.134  - 1.396.535.828  19.371.134 ₫ - 1.396.535.828 ₫
  54. Nhẫn Bowers Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn GLAMIRA Bowers

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.282 crt - AAA

    18.290.006,00 ₫
    9.410.332  - 136.173.878  9.410.332 ₫ - 136.173.878 ₫
  55. Nhẫn Craic Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn GLAMIRA Craic

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.266 crt - AAA

    22.209.232,00 ₫
    10.724.948  - 157.626.604  10.724.948 ₫ - 157.626.604 ₫
  56. Nhẫn Ellendale Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn GLAMIRA Ellendale

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.592 crt - AAA

    16.483.222,00 ₫
    8.375.054  - 154.994.545  8.375.054 ₫ - 154.994.545 ₫
  57. Nhẫn Gaman Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn GLAMIRA Gaman

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.296 crt - AAA

    15.609.829,00 ₫
    8.252.790  - 119.843.764  8.252.790 ₫ - 119.843.764 ₫
  58. Nhẫn Hebron Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn GLAMIRA Hebron

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.296 crt - AAA

    12.087.677,00 ₫
    6.580.157  - 99.678.769  6.580.157 ₫ - 99.678.769 ₫
  59. Nhẫn Dagsboro Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn GLAMIRA Dagsboro

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.296 crt - AAA

    13.385.312,00 ₫
    7.323.078  - 107.107.977  7.323.078 ₫ - 107.107.977 ₫
  60. Nhẫn Lyme Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn GLAMIRA Lyme

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.266 crt - AAA

    17.463.595,00 ₫
    9.271.653  - 130.456.924  9.271.653 ₫ - 130.456.924 ₫
  61. Nhẫn Milford Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn GLAMIRA Milford

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.266 crt - AAA

    17.537.745,00 ₫
    9.312.408  - 130.881.447  9.312.408 ₫ - 130.881.447 ₫
  62. Nhẫn Wyoming Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn GLAMIRA Wyoming

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.304 crt - AAA

    13.182.389,00 ₫
    7.174.494  - 106.357.983  7.174.494 ₫ - 106.357.983 ₫
  63. Nhẫn Divertido Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn GLAMIRA Divertido

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.266 crt - AAA

    18.205.100,00 ₫
    9.410.332  - 134.702.187  9.410.332 ₫ - 134.702.187 ₫
  64. Nhẫn Gost Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn GLAMIRA Gost

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.266 crt - AAA

    17.648.971,00 ₫
    9.373.540  - 131.518.242  9.373.540 ₫ - 131.518.242 ₫

You’ve viewed 60 of 91 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng