Đang tải...
Tìm thấy 379 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Jay Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Jay

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.455 crt - AAA

    13.355.313,00 ₫
    6.771.194  - 849.066.728  6.771.194 ₫ - 849.066.728 ₫
  2. Nhẫn Bavegels - H Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - H

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.25 crt - AAA

    18.368.968,00 ₫
    9.862.594  - 309.564.568  9.862.594 ₫ - 309.564.568 ₫
  3. Nhẫn Plantajo Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Plantajo

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.03 crt - AAA

    11.264.095,00 ₫
    6.367.893  - 67.358.164  6.367.893 ₫ - 67.358.164 ₫
  4. Nhẫn Bavegels - I Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - I

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.78 crt - AAA

    23.383.189,00 ₫
    11.708.434  - 198.296.223  11.708.434 ₫ - 198.296.223 ₫
  5. Nhẫn Ithoca Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Ithoca

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.08 crt - AAA

    12.888.616,00 ₫
    7.216.946  - 79.527.917  7.216.946 ₫ - 79.527.917 ₫
  6. Nhẫn Rhodes Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Rhodes

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.032 crt - AAA

    9.270.803,00 ₫
    5.312.804  - 55.372.372  5.312.804 ₫ - 55.372.372 ₫
  7. Nhẫn Larry Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Larry

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.042 crt - AAA

    14.805.777,00 ₫
    8.251.658  - 88.782.593  8.251.658 ₫ - 88.782.593 ₫
  8. Nhẫn Teri Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Teri

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.06 crt - AAA

    10.895.324,00 ₫
    6.091.952  - 66.127.044  6.091.952 ₫ - 66.127.044 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Adstla Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Adstla

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.44 crt - AAA

    19.647.358,00 ₫
    9.727.312  - 144.070.067  9.727.312 ₫ - 144.070.067 ₫
  11. Nhẫn Pericolo Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Pericolo

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.43 crt - AAA

    16.080.206,00 ₫
    8.293.545  - 1.095.178.768  8.293.545 ₫ - 1.095.178.768 ₫
  12. Nhẫn Bavegels - F Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - F

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.78 crt - AAA

    28.647.882,00 ₫
    13.484.369  - 228.437.591  13.484.369 ₫ - 228.437.591 ₫
  13. Nhẫn Cie Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Cie

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.11 crt - AAA

    20.342.732,00 ₫
    10.658.439  - 119.518.294  10.658.439 ₫ - 119.518.294 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Eugenie Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Eugenie

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.25 crt - AAA

    16.070.300,00 ₫
    8.360.337  - 296.404.250  8.360.337 ₫ - 296.404.250 ₫
  15. Nhẫn Arneb Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Arneb

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.2 crt - AAA

    13.156.068,00 ₫
    7.110.815  - 83.419.414  7.110.815 ₫ - 83.419.414 ₫
  16. Nhẫn Desierto Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Desierto

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.1 crt - AAA

    12.175.412,00 ₫
    6.792.420  - 77.292.080  6.792.420 ₫ - 77.292.080 ₫
  17. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Svoboda Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Svoboda

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.436 crt - AAA

    23.897.432,00 ₫
    12.185.602  - 150.112.495  12.185.602 ₫ - 150.112.495 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Gaby Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.578 crt - AAA

    20.213.393,00 ₫
    10.422.120  - 188.560.422  10.422.120 ₫ - 188.560.422 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn Theda Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Theda

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.33 crt - AAA

    15.120.210,00 ₫
    7.853.736  - 95.589.167  7.853.736 ₫ - 95.589.167 ₫
  21. Nhẫn Gaby Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.16 crt - AAA

    15.448.793,00 ₫
    8.847.693  - 93.565.589  8.847.693 ₫ - 93.565.589 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Gaby Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.714 crt - AAA

    22.410.741,00 ₫
    10.599.005  - 201.522.623  10.599.005 ₫ - 201.522.623 ₫
  23. Nhẫn Gaby Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.215 crt - AAA

    24.418.185,00 ₫
    11.736.736  - 149.433.251  11.736.736 ₫ - 149.433.251 ₫
  24. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gaby Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.896 crt - AAA

    25.682.139,00 ₫
    11.832.396  - 305.177.792  11.832.396 ₫ - 305.177.792 ₫
  25. Nhẫn Gaby Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.28 crt - AAA

    18.138.874,00 ₫
    9.393.917  - 117.381.510  9.393.917 ₫ - 117.381.510 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Nhẫn đính hôn Gaby Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.29 crt - AAA

    13.097.483,00 ₫
    7.652.793  - 103.442.902  7.652.793 ₫ - 103.442.902 ₫
  28. Nhẫn Gaby Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.1 crt - AAA

    13.939.461,00 ₫
    7.807.887  - 85.542.045  7.807.887 ₫ - 85.542.045 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Gaby Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.1 crt - AAA

    13.510.123,00 ₫
    8.060.338  - 79.810.934  8.060.338 ₫ - 79.810.934 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Gaby Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.5 crt - AAA

    15.749.641,00 ₫
    8.152.036  - 161.702.061  8.152.036 ₫ - 161.702.061 ₫
  31. Nhẫn Gaby Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.112 crt - AAA

    22.826.777,00 ₫
    11.643.340  - 138.721.037  11.643.340 ₫ - 138.721.037 ₫
  32. Nhẫn Gaby Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.284 crt - AAA

    18.974.058,00 ₫
    9.549.010  - 112.556.063  9.549.010 ₫ - 112.556.063 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Gaby Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.608 crt - AAA

    18.797.739,00 ₫
    9.784.764  - 284.588.266  9.784.764 ₫ - 284.588.266 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Anaiel Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Anaiel

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.548 crt - AAA

    15.474.548,00 ₫
    7.270.720  - 165.041.667  7.270.720 ₫ - 165.041.667 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Gaby Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.746 crt - AAA

    23.499.509,00 ₫
    10.684.477  - 255.140.296  10.684.477 ₫ - 255.140.296 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Gaby Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.68 crt - AAA

    17.730.480,00 ₫
    8.544.865  - 197.885.852  8.544.865 ₫ - 197.885.852 ₫
  37. Nhẫn Gaby Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.29 crt - AAA

    19.381.888,00 ₫
    10.464.573  - 119.107.924  10.464.573 ₫ - 119.107.924 ₫
  38. Nhẫn Gaby Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.28 crt - AAA

    21.876.686,00 ₫
    11.054.663  - 144.112.515  11.054.663 ₫ - 144.112.515 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Gaby Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.7 crt - AAA

    19.720.942,00 ₫
    9.573.067  - 185.503.833  9.573.067 ₫ - 185.503.833 ₫
  40. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gaby Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    2.246 crt - AAA

    29.248.160,00 ₫
    11.655.793  - 885.137.308  11.655.793 ₫ - 885.137.308 ₫
  41. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gaby Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    1.096 crt - AAA

    26.785.908,00 ₫
    11.832.396  - 379.951.023  11.832.396 ₫ - 379.951.023 ₫
  42. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gaby Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.856 crt - AAA

    25.965.157,00 ₫
    11.832.396  - 355.102.084  11.832.396 ₫ - 355.102.084 ₫
  43. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gaby Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.756 crt - AAA

    24.974.596,00 ₫
    11.655.793  - 339.819.137  11.655.793 ₫ - 339.819.137 ₫
  44. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gaby Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.426 crt - AAA

    24.068.940,00 ₫
    11.655.793  - 241.838.470  11.655.793 ₫ - 241.838.470 ₫
  45. Nhẫn Gaby Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.184 crt - AAA

    16.507.561,00 ₫
    8.851.372  - 95.504.257  8.851.372 ₫ - 95.504.257 ₫
  46. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  47. Nhẫn Gaby Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.255 crt - AAA

    36.338.883,00 ₫
    14.912.193  - 224.998.932  14.912.193 ₫ - 224.998.932 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Gaby Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.16 crt - AAA

    16.746.428,00 ₫
    9.111.182  - 100.994.797  9.111.182 ₫ - 100.994.797 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Gaby Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.5 crt - AAA

    20.161.601,00 ₫
    9.865.990  - 186.961.371  9.865.990 ₫ - 186.961.371 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Gaby Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.5 crt - AAA

    16.231.620,00 ₫
    8.320.715  - 164.461.483  8.320.715 ₫ - 164.461.483 ₫
  51. Nhẫn Misha Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Misha

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.42 crt - AAA

    12.493.808,00 ₫
    6.512.233  - 85.598.650  6.512.233 ₫ - 85.598.650 ₫
  52. Nhẫn Jackie Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Jackie

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.096 crt - AAA

    13.278.898,00 ₫
    7.309.210  - 82.909.978  7.309.210 ₫ - 82.909.978 ₫
  53. Nhẫn Jodie Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Jodie

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.16 crt - AAA

    17.286.992,00 ₫
    9.317.785  - 110.447.586  9.317.785 ₫ - 110.447.586 ₫
  54. Nhẫn Taneka Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Taneka

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.075 crt - AAA

    11.433.906,00 ₫
    6.452.799  - 70.188.340  6.452.799 ₫ - 70.188.340 ₫
  55. Nhẫn Laci Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Laci

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.563 crt - AAA

    13.965.214,00 ₫
    6.877.325  - 1.099.353.272  6.877.325 ₫ - 1.099.353.272 ₫
  56. Nhẫn Lane Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Lane

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.09 crt - AAA

    10.990.984,00 ₫
    6.049.499  - 64.655.349  6.049.499 ₫ - 64.655.349 ₫
  57. Nhẫn Marci Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Marci

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.1 crt - AAA

    13.361.821,00 ₫
    7.471.662  - 84.084.500  7.471.662 ₫ - 84.084.500 ₫
  58. Nhẫn Oralia Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Oralia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.008 crt - AAA

    10.149.856,00 ₫
    5.794.783  - 58.683.680  5.794.783 ₫ - 58.683.680 ₫
  59. Nhẫn Dean Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Dean

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.08 crt - AAA

    14.197.006,00 ₫
    7.811.849  - 85.966.567  7.811.849 ₫ - 85.966.567 ₫
  60. Nhẫn Emeline Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Emeline

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.27 crt - AAA

    12.582.391,00 ₫
    6.749.967  - 86.603.359  6.749.967 ₫ - 86.603.359 ₫
  61. Nhẫn Yan Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Yan

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.672 crt - AAA

    16.197.656,00 ₫
    7.790.905  - 883.042.975  7.790.905 ₫ - 883.042.975 ₫
  62. Nhẫn Germael Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Germael

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.018 crt - AAA

    17.157.086,00 ₫
    9.152.786  - 99.707.068  9.152.786 ₫ - 99.707.068 ₫
  63. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Aracelis - Round Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Aracelis - Round

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.94 crt - AAA

    20.059.430,00 ₫
    9.516.180  - 1.834.760.166  9.516.180 ₫ - 1.834.760.166 ₫
  64. Nhẫn Lenox Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Lenox

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.04 crt - AAA

    15.397.001,00 ₫
    8.415.808  - 90.947.675  8.415.808 ₫ - 90.947.675 ₫

You’ve viewed 60 of 379 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng