Đang tải...
Tìm thấy 116 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn Bassignac Thạch Anh Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Bassignac

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.4 crt - AAA

    18.394.722,00 ₫
    9.067.880  - 1.540.620.049  9.067.880 ₫ - 1.540.620.049 ₫
  2. Nhẫn Aneous Thạch Anh Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Aneous

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.16 crt - AAA

    11.963.715,00 ₫
    6.622.609  - 80.009.048  6.622.609 ₫ - 80.009.048 ₫
  3. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Aracelis - Round Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Aracelis - Round

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.94 crt - AAA

    20.059.430,00 ₫
    9.516.180  - 1.834.760.166  9.516.180 ₫ - 1.834.760.166 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Gaby Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.714 crt - AAA

    22.410.741,00 ₫
    10.599.005  - 201.522.623  10.599.005 ₫ - 201.522.623 ₫
  5. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gaby Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.856 crt - AAA

    25.965.157,00 ₫
    11.832.396  - 355.102.084  11.832.396 ₫ - 355.102.084 ₫
  6. Nhẫn Gaby Thạch Anh Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.284 crt - AAA

    18.974.058,00 ₫
    9.549.010  - 112.556.063  9.549.010 ₫ - 112.556.063 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Gaby Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.608 crt - AAA

    18.797.739,00 ₫
    9.784.764  - 284.588.266  9.784.764 ₫ - 284.588.266 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Gaby Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.578 crt - AAA

    20.213.393,00 ₫
    10.422.120  - 188.560.422  10.422.120 ₫ - 188.560.422 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Gaby Thạch Anh Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.28 crt - AAA

    18.138.874,00 ₫
    9.393.917  - 117.381.510  9.393.917 ₫ - 117.381.510 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Gaby Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.29 crt - AAA

    13.097.483,00 ₫
    7.652.793  - 103.442.902  7.652.793 ₫ - 103.442.902 ₫
  12. Nhẫn Gaby Thạch Anh Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.215 crt - AAA

    24.418.185,00 ₫
    11.736.736  - 149.433.251  11.736.736 ₫ - 149.433.251 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Anaiel Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Anaiel

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.548 crt - AAA

    15.474.548,00 ₫
    7.270.720  - 165.041.667  7.270.720 ₫ - 165.041.667 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Gaby Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.746 crt - AAA

    23.499.509,00 ₫
    10.684.477  - 255.140.296  10.684.477 ₫ - 255.140.296 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Gaby Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.68 crt - AAA

    17.730.480,00 ₫
    8.544.865  - 197.885.852  8.544.865 ₫ - 197.885.852 ₫
  16. Nhẫn Gaby Thạch Anh Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.29 crt - AAA

    19.381.888,00 ₫
    10.464.573  - 119.107.924  10.464.573 ₫ - 119.107.924 ₫
  17. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gaby Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.896 crt - AAA

    25.682.139,00 ₫
    11.832.396  - 305.177.792  11.832.396 ₫ - 305.177.792 ₫
  18. Nhẫn Gaby Thạch Anh Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.28 crt - AAA

    21.876.686,00 ₫
    11.054.663  - 144.112.515  11.054.663 ₫ - 144.112.515 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn đính hôn Gaby Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.7 crt - AAA

    19.720.942,00 ₫
    9.573.067  - 185.503.833  9.573.067 ₫ - 185.503.833 ₫
  21. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gaby Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    2.246 crt - AAA

    29.248.160,00 ₫
    11.655.793  - 885.137.308  11.655.793 ₫ - 885.137.308 ₫
  22. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gaby Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.096 crt - AAA

    26.785.908,00 ₫
    11.832.396  - 379.951.023  11.832.396 ₫ - 379.951.023 ₫
  23. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gaby Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.756 crt - AAA

    24.974.596,00 ₫
    11.655.793  - 339.819.137  11.655.793 ₫ - 339.819.137 ₫
  24. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gaby Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.426 crt - AAA

    24.068.940,00 ₫
    11.655.793  - 241.838.470  11.655.793 ₫ - 241.838.470 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Gaby Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.1 crt - AAA

    13.510.123,00 ₫
    8.060.338  - 79.810.934  8.060.338 ₫ - 79.810.934 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Nhẫn đính hôn Gaby Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.5 crt - AAA

    15.749.641,00 ₫
    8.152.036  - 161.702.061  8.152.036 ₫ - 161.702.061 ₫
  28. Nhẫn Gaby Thạch Anh Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.16 crt - AAA

    15.448.793,00 ₫
    8.847.693  - 93.565.589  8.847.693 ₫ - 93.565.589 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Gaby Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.16 crt - AAA

    16.746.428,00 ₫
    9.111.182  - 100.994.797  9.111.182 ₫ - 100.994.797 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Gaby Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.5 crt - AAA

    20.161.601,00 ₫
    9.865.990  - 186.961.371  9.865.990 ₫ - 186.961.371 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Gaby Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.5 crt - AAA

    16.231.620,00 ₫
    8.320.715  - 164.461.483  8.320.715 ₫ - 164.461.483 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Jay Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Jay

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.455 crt - AAA

    13.355.313,00 ₫
    6.771.194  - 849.066.728  6.771.194 ₫ - 849.066.728 ₫
  33. Nhẫn Laci Thạch Anh Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Laci

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.563 crt - AAA

    13.965.214,00 ₫
    6.877.325  - 1.099.353.272  6.877.325 ₫ - 1.099.353.272 ₫
  34. Nhẫn Marci Thạch Anh Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Marci

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.1 crt - AAA

    13.361.821,00 ₫
    7.471.662  - 84.084.500  7.471.662 ₫ - 84.084.500 ₫
  35. Nhẫn Emeline Thạch Anh Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Emeline

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.27 crt - AAA

    12.582.391,00 ₫
    6.749.967  - 86.603.359  6.749.967 ₫ - 86.603.359 ₫
  36. Nhẫn Yan Thạch Anh Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Yan

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.672 crt - AAA

    16.197.656,00 ₫
    7.790.905  - 883.042.975  7.790.905 ₫ - 883.042.975 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Eugenie Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Eugenie

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.25 crt - AAA

    16.070.300,00 ₫
    8.360.337  - 296.404.250  8.360.337 ₫ - 296.404.250 ₫
  38. Nhẫn Kincannon Thạch Anh Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Kincannon

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.636 crt - AAA

    24.975.445,00 ₫
    11.718.340  - 1.351.960.569  11.718.340 ₫ - 1.351.960.569 ₫
  39. Nhẫn Nidanen Thạch Anh Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Nidanen

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.82 crt - AAA

    20.489.051,00 ₫
    8.186.281  - 1.149.603.034  8.186.281 ₫ - 1.149.603.034 ₫
  40. Nhẫn Pericolo Thạch Anh Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Pericolo

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.43 crt - AAA

    16.080.206,00 ₫
    8.293.545  - 1.095.178.768  8.293.545 ₫ - 1.095.178.768 ₫
  41. Nhẫn Rochel Thạch Anh Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Rochel

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.1 crt - AAA

    12.620.316,00 ₫
    7.047.135  - 79.839.237  7.047.135 ₫ - 79.839.237 ₫
  42. Nhẫn Desierto Thạch Anh Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Desierto

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.1 crt - AAA

    12.175.412,00 ₫
    6.792.420  - 77.292.080  6.792.420 ₫ - 77.292.080 ₫
  43. Nhẫn Bavegels - E Thạch Anh Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - E

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.03 crt - AAA

    31.503.246,00 ₫
    13.408.238  - 439.299.804  13.408.238 ₫ - 439.299.804 ₫
  44. Nhẫn Bavegels - H Thạch Anh Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - H

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.25 crt - AAA

    18.368.968,00 ₫
    9.862.594  - 309.564.568  9.862.594 ₫ - 309.564.568 ₫
  45. Nhẫn Bavegels - M Thạch Anh Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - M

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.25 crt - AAA

    23.337.058,00 ₫
    11.368.813  - 338.007.830  11.368.813 ₫ - 338.007.830 ₫
  46. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  47. Nhẫn Bavegels - N Thạch Anh Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - N

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.03 crt - AAA

    36.471.335,00 ₫
    15.797.471  - 467.743.059  15.797.471 ₫ - 467.743.059 ₫
  48. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Xilli Thạch Anh Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Xilli

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.25 crt - AAA

    16.366.902,00 ₫
    8.518.827  - 298.102.355  8.518.827 ₫ - 298.102.355 ₫
  49. Nhẫn Dusj Thạch Anh Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Dusj

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    2.74 crt - AAA

    33.406.822,00 ₫
    12.840.504  - 3.083.362.742  12.840.504 ₫ - 3.083.362.742 ₫
  50. Nhẫn Fjel Thạch Anh Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Fjel

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.25 crt - AAA

    18.999.249,00 ₫
    9.925.424  - 313.173.043  9.925.424 ₫ - 313.173.043 ₫
  51. Nhẫn Kaptei Thạch Anh Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Kaptei

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.35 crt - AAA

    22.508.666,00 ₫
    9.925.424  - 1.317.121.115  9.925.424 ₫ - 1.317.121.115 ₫
  52. Nhẫn Latteg Thạch Anh Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Latteg

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    1.86 crt - AAA

    48.099.393,00 ₫
    18.891.985  - 4.931.297.381  18.891.985 ₫ - 4.931.297.381 ₫
  53. Nhẫn Nuvoloso Thạch Anh Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Nuvoloso

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.4 crt - AAA

    21.009.238,00 ₫
    10.757.495  - 1.121.499.396  10.757.495 ₫ - 1.121.499.396 ₫
  54. Nhẫn Regnbu Thạch Anh Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Regnbu

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.2 crt - AAA

    18.780.759,00 ₫
    9.964.481  - 122.532.437  9.964.481 ₫ - 122.532.437 ₫
  55. Nhẫn Rondek SET Thạch Anh Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Rondek SET

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.5 crt - AAA

    21.199.709,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    10.420.704  - 1.139.230.442  10.420.704 ₫ - 1.139.230.442 ₫
  56. Nhẫn Solnedgan Thạch Anh Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Solnedgan

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.7 crt - AAA

    27.777.320,00 ₫
    10.638.628  - 2.535.539.868  10.638.628 ₫ - 2.535.539.868 ₫
  57. Nhẫn Tranglo SET Thạch Anh Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Tranglo SET

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.35 crt - AAA

    22.768.192,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    10.064.103  - 1.318.606.955  10.064.103 ₫ - 1.318.606.955 ₫
  58. Nhẫn Kaliga Thạch Anh Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Kaliga

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.25 crt - AAA

    19.814.904,00 ₫
    10.361.271  - 317.842.828  10.361.271 ₫ - 317.842.828 ₫
  59. Nhẫn Kjerlighet Thạch Anh Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Kjerlighet

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.95 crt - AAA

    54.547.663,00 ₫
    19.956.131  - 4.974.259.438  19.956.131 ₫ - 4.974.259.438 ₫
  60. Nhẫn Gryn Thạch Anh Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Gryn

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.798 crt - AAA

    19.907.167,00 ₫
    9.291.464  - 1.441.054.482  9.291.464 ₫ - 1.441.054.482 ₫
  61. Nhẫn Brander Thạch Anh Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Brander

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.2 crt - AAA

    14.908.231,00 ₫
    8.069.395  - 203.065.074  8.069.395 ₫ - 203.065.074 ₫
  62. Nhẫn Botilda Thạch Anh Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Botilda

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.1 crt - AAA

    14.881.909,00 ₫
    8.008.263  - 92.787.290  8.008.263 ₫ - 92.787.290 ₫
  63. Nhẫn Caly Thạch Anh Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Caly

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.38 crt - AAA

    18.518.401,00 ₫
    9.618.067  - 142.046.494  9.618.067 ₫ - 142.046.494 ₫
  64. Nhẫn Cambil Thạch Anh Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Cambil

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.656 crt - AAA

    21.092.445,00 ₫
    10.242.404  - 1.139.527.617  10.242.404 ₫ - 1.139.527.617 ₫

You’ve viewed 60 of 116 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng