Đang tải...
Tìm thấy 385 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Eugenie Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Eugenie

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    32.462.109,00 ₫
    8.360.337  - 296.404.250  8.360.337 ₫ - 296.404.250 ₫
  2. Nhẫn Teri Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Teri

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    9.424.483,00 ₫
    6.091.952  - 66.127.044  6.091.952 ₫ - 66.127.044 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Jay Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Jay

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.455 crt - VS

    62.037.441,00 ₫
    6.771.194  - 849.066.728  6.771.194 ₫ - 849.066.728 ₫
  4. Nhẫn Owicim Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Owicim

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    10.018.820,00 ₫
    6.665.062  - 80.433.578  6.665.062 ₫ - 80.433.578 ₫
    Mới

  5. Nhẫn Jautri Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Jautri

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.094 crt - VS

    10.528.251,00 ₫
    7.620.246  - 84.891.104  7.620.246 ₫ - 84.891.104 ₫
  6. Nhẫn Cie Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Cie

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.11 crt - AAA

    16.443.317,00 ₫
    10.658.439  - 119.518.294  10.658.439 ₫ - 119.518.294 ₫
  7. Nhẫn Oralia Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Oralia

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    7.924.490,00 ₫
    5.794.783  - 58.683.680  5.794.783 ₫ - 58.683.680 ₫
  8. Nhẫn Bavegels - C Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - C

    Vàng Trắng 9K
    7.698.076,00 ₫
    5.773.557  - 57.735.570  5.773.557 ₫ - 57.735.570 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Bavegels - E Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - E

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Đen

    1.03 crt - AAA

    29.886.649,00 ₫
    13.408.238  - 439.299.804  13.408.238 ₫ - 439.299.804 ₫
  11. Nhẫn Adron Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Adron

    Vàng Trắng 9K & Đá Rhodolite

    0.054 crt - AAA

    10.952.778,00 ₫
    7.661.850  - 86.433.552  7.661.850 ₫ - 86.433.552 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Gaby Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.29 crt - SI

    23.320.643,00 ₫
    7.652.793  - 103.442.902  7.652.793 ₫ - 103.442.902 ₫
  13. Nhẫn Misha Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Misha

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    31.330.040,00 ₫
    6.512.233  - 85.598.650  6.512.233 ₫ - 85.598.650 ₫
  14. Nhẫn Rochel Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Rochel

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire

    0.1 crt - AAA

    9.792.405,00 ₫
    7.047.135  - 79.839.237  7.047.135 ₫ - 79.839.237 ₫
  15. Nhẫn Montblanc Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Montblanc

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.49 crt - VS

    21.452.727,00 ₫
    10.064.103  - 209.517.871  10.064.103 ₫ - 209.517.871 ₫
  16. Nhẫn Arneb Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Arneb

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Đen

    0.2 crt - AAA

    13.160.314,00 ₫
    7.110.815  - 83.419.414  7.110.815 ₫ - 83.419.414 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Gaby Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    14.688.608,00 ₫
    9.111.182  - 100.994.797  9.111.182 ₫ - 100.994.797 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Gaby Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.714 crt - SI

    60.594.051,00 ₫
    10.599.005  - 201.522.623  10.599.005 ₫ - 201.522.623 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn Gaby Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    23.179.133,00 ₫
    9.393.917  - 117.381.510  9.393.917 ₫ - 117.381.510 ₫
  21. Nhẫn Desierto Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Desierto

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Xanh Dương

    0.1 crt - VS1

    18.424.440,00 ₫
    6.792.420  - 77.292.080  6.792.420 ₫ - 77.292.080 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Gaby Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    11.264.096,00 ₫
    8.060.338  - 79.810.934  8.060.338 ₫ - 79.810.934 ₫
  23. Nhẫn Rondek SET Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Rondek SET

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    24.311.204,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    10.420.704  - 1.139.230.442  10.420.704 ₫ - 1.139.230.442 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Anaiel Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Anaiel

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.548 crt - SI

    50.773.343,00 ₫
    7.270.720  - 165.041.667  7.270.720 ₫ - 165.041.667 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Gaby Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.578 crt - SI

    55.726.150,00 ₫
    10.422.120  - 188.560.422  10.422.120 ₫ - 188.560.422 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Nhẫn Koffer F Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Koffer F

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.296 crt - VS

    24.792.334,00 ₫
    13.355.596  - 181.329.326  13.355.596 ₫ - 181.329.326 ₫
  28. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gaby Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.896 crt - VS

    38.716.796,00 ₫
    11.832.396  - 305.177.792  11.832.396 ₫ - 305.177.792 ₫
  29. Nhẫn Nidanen Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Nidanen

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.82 crt - VS

    26.462.137,00 ₫
    8.186.281  - 1.149.603.034  8.186.281 ₫ - 1.149.603.034 ₫
  30. Nhẫn Emeline Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Emeline

    Vàng Trắng 9K & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski

    0.27 crt - AAA

    9.396.181,00 ₫
    6.749.967  - 86.603.359  6.749.967 ₫ - 86.603.359 ₫
  31. Nhẫn Bavegels - N Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - N

    Vàng Trắng 9K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    1.03 crt - AAA

    28.697.976,00 ₫
    15.797.471  - 467.743.059  15.797.471 ₫ - 467.743.059 ₫
  32. Nhẫn Gaby Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    23.603.659,00 ₫
    11.054.663  - 144.112.515  11.054.663 ₫ - 144.112.515 ₫
  33. Nhẫn Gaby Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.112 crt - VS

    19.981.037,00 ₫
    11.643.340  - 138.721.037  11.643.340 ₫ - 138.721.037 ₫
  34. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Svoboda Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Svoboda

    Vàng Trắng 9K & Đá Thạch Anh Tím

    0.436 crt - AAA

    18.650.854,00 ₫
    12.185.602  - 150.112.495  12.185.602 ₫ - 150.112.495 ₫
  35. Nhẫn Tranglo A Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Tranglo A

    Vàng Trắng 9K
    8.349.017,00 ₫
    6.261.762  - 62.617.627  6.261.762 ₫ - 62.617.627 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Gaby Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    20.150.847,00 ₫
    8.152.036  - 161.702.061  8.152.036 ₫ - 161.702.061 ₫
  37. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Aracelis - Round Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Aracelis - Round

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Đen

    0.94 crt - AAA

    27.396.094,00 ₫
    9.516.180  - 1.834.760.166  9.516.180 ₫ - 1.834.760.166 ₫
  38. Nhẫn Apsop Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Apsop

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.018 crt - VS

    9.311.276,00 ₫
    6.941.004  - 71.051.548  6.941.004 ₫ - 71.051.548 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Gaby Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    23.518.755,00 ₫
    9.865.990  - 186.961.371  9.865.990 ₫ - 186.961.371 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Gaby Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.608 crt - SI

    58.811.040,00 ₫
    9.784.764  - 284.588.266  9.784.764 ₫ - 284.588.266 ₫
  41. Nhẫn Gaby Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.255 crt - VS

    35.462.096,00 ₫
    14.912.193  - 224.998.932  14.912.193 ₫ - 224.998.932 ₫
  42. Nhẫn Gaby Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.284 crt - VS

    23.886.677,00 ₫
    9.549.010  - 112.556.063  9.549.010 ₫ - 112.556.063 ₫
  43. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gaby Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.096 crt - VS

    42.820.550,00 ₫
    11.832.396  - 379.951.023  11.832.396 ₫ - 379.951.023 ₫
  44. Nhẫn Gaby Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Đen

    0.16 crt - AAA

    13.782.952,00 ₫
    8.847.693  - 93.565.589  8.847.693 ₫ - 93.565.589 ₫
  45. Nhẫn Gaby Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.29 crt - VS

    18.084.819,00 ₫
    10.464.573  - 119.107.924  10.464.573 ₫ - 119.107.924 ₫
  46. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  47. Nhẫn đính hôn Gaby Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Đen & Kim Cương

    0.746 crt - AAA

    28.499.864,00 ₫
    10.684.477  - 255.140.296  10.684.477 ₫ - 255.140.296 ₫
  48. Nhẫn Gaby Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    13.556.539,00 ₫
    7.807.887  - 85.542.045  7.807.887 ₫ - 85.542.045 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Gaby Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Đen

    0.5 crt - AAA

    16.839.542,00 ₫
    8.320.715  - 164.461.483  8.320.715 ₫ - 164.461.483 ₫
  50. Nhẫn Gaby Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.215 crt - AAA

    22.499.893,00 ₫
    11.736.736  - 149.433.251  11.736.736 ₫ - 149.433.251 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Gaby Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.68 crt - AA

    30.028.158,00 ₫
    8.544.865  - 197.885.852  8.544.865 ₫ - 197.885.852 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Gaby Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.7 crt - SI

    60.028.016,00 ₫
    9.573.067  - 185.503.833  9.573.067 ₫ - 185.503.833 ₫
  53. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gaby Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.246 crt - VS

    71.971.356,00 ₫
    11.655.793  - 885.137.308  11.655.793 ₫ - 885.137.308 ₫
  54. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gaby Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.856 crt - SI

    111.310.792,00 ₫
    11.832.396  - 355.102.084  11.832.396 ₫ - 355.102.084 ₫
  55. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gaby Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.756 crt - SI

    90.141.081,00 ₫
    11.655.793  - 339.819.137  11.655.793 ₫ - 339.819.137 ₫
  56. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gaby Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.426 crt - SI

    46.726.192,00 ₫
    11.655.793  - 241.838.470  11.655.793 ₫ - 241.838.470 ₫
  57. Nhẫn Gaby Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.184 crt - VS

    14.518.798,00 ₫
    8.851.372  - 95.504.257  8.851.372 ₫ - 95.504.257 ₫
  58. Nhẫn Jackie Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Jackie

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Đen

    0.096 crt - AAA

    11.094.286,00 ₫
    7.309.210  - 82.909.978  7.309.210 ₫ - 82.909.978 ₫
  59. Nhẫn Jodie Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Jodie

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    13.415.030,00 ₫
    9.317.785  - 110.447.586  9.317.785 ₫ - 110.447.586 ₫
  60. Nhẫn Taneka Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Taneka

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Đen

    0.075 crt - AAA

    9.084.861,00 ₫
    6.452.799  - 70.188.340  6.452.799 ₫ - 70.188.340 ₫
  61. Nhẫn Laci Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Laci

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.563 crt - VS

    12.707.485,00 ₫
    6.877.325  - 1.099.353.272  6.877.325 ₫ - 1.099.353.272 ₫
  62. Nhẫn Lane Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lane

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire Đen

    0.09 crt - AAA

    8.547.128,00 ₫
    6.049.499  - 64.655.349  6.049.499 ₫ - 64.655.349 ₫
  63. Nhẫn Larry Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Larry

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Đen

    0.042 crt - AAA

    11.858.433,00 ₫
    8.251.658  - 88.782.593  8.251.658 ₫ - 88.782.593 ₫
  64. Nhẫn Marci Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Marci

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    10.641.458,00 ₫
    7.471.662  - 84.084.500  7.471.662 ₫ - 84.084.500 ₫

You’ve viewed 60 of 385 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng