Đang tải...
Tìm thấy 74 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Khuy măng sét Arredondo Palladium trắng

    Khuy măng sét GLAMIRA Arredondo

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.192 crt - VS

    212.602.764,00 ₫
    17.794.443  - 229.498.910  17.794.443 ₫ - 229.498.910 ₫
  2. Khuy măng sét Barga Palladium trắng

    Khuy măng sét GLAMIRA Barga

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.85 crt - VS

    350.927.576,00 ₫
    23.725.924  - 370.229.371  23.725.924 ₫ - 370.229.371 ₫
  3. Khuy măng sét Brenes Palladium trắng

    Khuy măng sét GLAMIRA Brenes

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    199.555.653,00 ₫
    16.998.032  - 426.054.579  16.998.032 ₫ - 426.054.579 ₫
  4. Khuy măng sét Burton Palladium trắng

    Khuy măng sét GLAMIRA Burton

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.13 crt - VS

    224.234.783,00 ₫
    18.792.929  - 234.763.035  18.792.929 ₫ - 234.763.035 ₫
  5. Khuy măng sét Chaires Palladium trắng

    Khuy măng sét GLAMIRA Chaires

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.32 crt - VS

    192.763.230,00 ₫
    16.593.317  - 220.442.344  16.593.317 ₫ - 220.442.344 ₫
  6. Khuy măng sét Couture Palladium trắng

    Khuy măng sét GLAMIRA Couture

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    186.635.906,00 ₫
    16.133.414  - 200.871.688  16.133.414 ₫ - 200.871.688 ₫
  7. Khuy măng sét Deloach Palladium trắng

    Khuy măng sét GLAMIRA Deloach

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    196.116.989,00 ₫
    16.385.865  - 295.541.046  16.385.865 ₫ - 295.541.046 ₫
  8. Khuy măng sét Dries Palladium trắng

    Khuy măng sét GLAMIRA Dries

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    1.28 crt - VS

    221.418.757,00 ₫
    18.133.215  - 646.737.496  18.133.215 ₫ - 646.737.496 ₫
  9. Khuy măng sét Gamino Palladium trắng

    Khuy măng sét GLAMIRA Gamino

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    199.895.275,00 ₫
    16.688.977  - 224.715.912  16.688.977 ₫ - 224.715.912 ₫
  10. Khuy măng sét Hetzel Palladium trắng

    Khuy măng sét GLAMIRA Hetzel

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    239.206.409,00 ₫
    17.782.556  - 338.630.466  17.782.556 ₫ - 338.630.466 ₫
  11. Khuy măng sét Ignacio Palladium trắng

    Khuy măng sét GLAMIRA Ignacio

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.39 crt - VS

    239.956.408,00 ₫
    20.023.206  - 271.484.560  20.023.206 ₫ - 271.484.560 ₫
  12. Khuy măng sét Lacresha Palladium trắng

    Khuy măng sét GLAMIRA Lacresha

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.32 crt - VS

    210.805.597,00 ₫
    17.598.312  - 238.937.539  17.598.312 ₫ - 238.937.539 ₫
  13. Khuy măng sét Lindberg Palladium trắng

    Khuy măng sét GLAMIRA Lindberg

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    180.734.990,00 ₫
    15.599.925  - 202.074.512  15.599.925 ₫ - 202.074.512 ₫
  14. Khuy măng sét Lucre Palladium trắng

    Khuy măng sét GLAMIRA Lucre

    Palladium 950
    178.088.775,00 ₫
    15.434.360  - 178.088.775  15.434.360 ₫ - 178.088.775 ₫
  15. Khuy măng sét Margy Palladium trắng

    Khuy măng sét GLAMIRA Margy

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    178.499.148,00 ₫
    15.342.379  - 209.631.076  15.342.379 ₫ - 209.631.076 ₫
  16. Khuy măng sét Naval Palladium trắng

    Khuy măng sét GLAMIRA Naval

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.05 crt - VS

    278.899.619,00 ₫
    20.809.712  - 282.946.769  20.809.712 ₫ - 282.946.769 ₫
  17. Khuy măng sét Neider Palladium trắng

    Khuy măng sét GLAMIRA Neider

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.09 crt - VS

    232.371.534,00 ₫
    19.488.303  - 239.645.085  19.488.303 ₫ - 239.645.085 ₫
  18. Khuy măng sét Nethery Palladium trắng

    Khuy măng sét GLAMIRA Nethery

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    175.315.203,00 ₫
    15.066.437  - 206.447.131  15.066.437 ₫ - 206.447.131 ₫
  19. Khuy măng sét Ramonita Palladium trắng

    Khuy măng sét GLAMIRA Ramonita

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.192 crt - VS

    175.244.447,00 ₫
    15.121.626  - 192.140.593  15.121.626 ₫ - 192.140.593 ₫
  20. Khuy măng sét Scotto Palladium trắng

    Khuy măng sét GLAMIRA Scotto

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    216.480.100,00 ₫
    18.115.385  - 232.640.401  18.115.385 ₫ - 232.640.401 ₫
  21. Khuy măng sét Strouth Palladium trắng

    Khuy măng sét GLAMIRA Strouth

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    230.206.449,00 ₫
    19.256.511  - 258.678.012  19.256.511 ₫ - 258.678.012 ₫
  22. Khuy măng sét Sullins Palladium trắng

    Khuy măng sét GLAMIRA Sullins

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    177.183.115,00 ₫
    15.250.398  - 212.758.418  15.250.398 ₫ - 212.758.418 ₫
  23. Khuy măng sét Trujillo Palladium trắng

    Khuy măng sét GLAMIRA Trujillo

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.32 crt - VS

    251.560.125,00 ₫
    18.685.948  - 279.239.239  18.685.948 ₫ - 279.239.239 ₫
  24. Khuy măng sét Wasserman Palladium trắng

    Khuy măng sét GLAMIRA Wasserman

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.04 crt - VS

    203.093.372,00 ₫
    17.045.579  - 227.206.465  17.045.579 ₫ - 227.206.465 ₫
  25. Khuy măng sét Yager Palladium trắng

    Khuy măng sét GLAMIRA Yager

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.96 crt - VS

    233.390.398,00 ₫
    16.243.790  - 589.313.239  16.243.790 ₫ - 589.313.239 ₫
  26. Khuy măng sét Yelk Palladium trắng

    Khuy măng sét GLAMIRA Yelk

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.51 crt - VS

    248.291.274,00 ₫
    20.682.920  - 289.526.928  20.682.920 ₫ - 289.526.928 ₫
  27. Mặt dây chuyền nam Barney Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nam GLAMIRA Barney

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.354 crt - VS

    139.485.180,00 ₫
    11.176.361  - 178.060.469  11.176.361 ₫ - 178.060.469 ₫
  28. Mặt dây chuyền nam Blackshire Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nam GLAMIRA Blackshire

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.345 crt - VS

    146.815.336,00 ₫
    13.491.445  - 174.692.563  13.491.445 ₫ - 174.692.563 ₫
  29. Mặt dây chuyền nam Caskill Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nam GLAMIRA Caskill

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    270.210.982,00 ₫
    19.985.565  - 274.852.469  19.985.565 ₫ - 274.852.469 ₫
  30. Mặt dây chuyền nam Clute Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nam GLAMIRA Clute

    Palladium 950 & Kim Cương Đen

    0.255 crt - AAA

    128.787.122,00 ₫
    11.920.698  - 146.673.829  11.920.698 ₫ - 146.673.829 ₫
  31. Mặt dây chuyền nam Culligan Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nam GLAMIRA Culligan

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.205 crt - VS

    162.636.019,00 ₫
    13.712.198  - 179.220.846  13.712.198 ₫ - 179.220.846 ₫
  32. Mặt dây chuyền nam Darst Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nam GLAMIRA Darst

    Palladium 950
    94.881.622,00 ₫
    9.403.257  - 94.881.622  9.403.257 ₫ - 94.881.622 ₫
  33. Mặt dây chuyền nam Frampton Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nam GLAMIRA Frampton

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.102 crt - VS

    109.357.965,00 ₫
    9.054.295  - 113.518.323  9.054.295 ₫ - 113.518.323 ₫
  34. Mặt dây chuyền nam Mabry Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nam GLAMIRA Mabry

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.064 crt - VS

    118.060.754,00 ₫
    11.695.698  - 123.692.803  11.695.698 ₫ - 123.692.803 ₫
  35. Mặt dây chuyền nam Neoma Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nam GLAMIRA Neoma

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.128 crt - VS

    80.391.122,00 ₫
    6.657.703  - 91.655.220  6.657.703 ₫ - 91.655.220 ₫
  36. Mặt dây chuyền nam Tefta Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nam GLAMIRA Tefta

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.352 crt - VS

    104.886.293,00 ₫
    8.915.051  - 135.820.109  8.915.051 ₫ - 135.820.109 ₫
  37. Mặt dây chuyền nam Yank Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nam GLAMIRA Yank

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.224 crt - VS

    95.858.035,00 ₫
    8.065.999  - 106.159.873  8.065.999 ₫ - 106.159.873 ₫
  38. Mặt dây chuyền nam Zyrako Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nam GLAMIRA Zyrako

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.48 crt - VS

    96.905.199,00 ₫
    8.184.866  - 139.103.113  8.184.866 ₫ - 139.103.113 ₫
  39. Vòng tay nam Deforge Palladium trắng

    Vòng tay nam GLAMIRA Deforge

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.255 crt - VS

    368.771.837,00 ₫
    24.989.315  - 382.073.660  24.989.315 ₫ - 382.073.660 ₫
  40. Vòng tay nam Stauffer Palladium trắng

    Vòng tay nam GLAMIRA Stauffer

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    333.422.946,00 ₫
    23.076.116  - 345.847.416  23.076.116 ₫ - 345.847.416 ₫
  41. Nhẫn nam Bacote Palladium trắng

    Nhẫn nam GLAMIRA Bacote

    Palladium 950 & Kim Cương Đen

    0.126 crt - AAA

    70.499.663,00 ₫
    6.926.004  - 83.801.486  6.926.004 ₫ - 83.801.486 ₫
  42. Nhẫn nam Danner Palladium trắng

    Nhẫn nam GLAMIRA Danner

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.168 crt - VS

    81.551.494,00 ₫
    8.195.054  - 101.475.927  8.195.054 ₫ - 101.475.927 ₫
  43. Nhẫn nam Frazier Palladium trắng

    Nhẫn nam GLAMIRA Frazier

    Palladium 950
    52.641.255,00 ₫
    5.334.313  - 52.641.255  5.334.313 ₫ - 52.641.255 ₫
  44. Nhẫn nam Raasch Palladium trắng

    Nhẫn nam GLAMIRA Raasch

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.74 crt - VS

    296.064.632,00 ₫
    21.332.729  - 365.120.909  21.332.729 ₫ - 365.120.909 ₫
  45. Nhẫn nam Sleeman Palladium trắng

    Nhẫn nam GLAMIRA Sleeman

    Palladium 950 & Kim Cương Đen

    0.078 crt - AAA

    76.683.597,00 ₫
    7.635.812  - 84.919.407  7.635.812 ₫ - 84.919.407 ₫
  46. Khuy măng sét Mong Palladium trắng

    Khuy măng sét GLAMIRA Mong

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    209.192.401,00 ₫
    17.213.691  - 229.965.888  17.213.691 ₫ - 229.965.888 ₫
  47. Mặt dây chuyền nam Piland Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nam GLAMIRA Piland

    Palladium 950
    181.909.511,00 ₫
    14.919.268  - 181.909.511  14.919.268 ₫ - 181.909.511 ₫
  48. Nhẫn nam Shufelt Palladium trắng

    Nhẫn nam GLAMIRA Shufelt

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    205.852.791,00 ₫
    17.241.710  - 217.994.243  17.241.710 ₫ - 217.994.243 ₫
  49. Nhẫn nam Carrosse Palladium trắng

    Nhẫn nam GLAMIRA Carrosse

    Palladium 950
    52.853.520,00 ₫
    5.355.823  - 52.853.520  5.355.823 ₫ - 52.853.520 ₫
  50. Nhẫn nam Cassant Palladium trắng

    Nhẫn nam GLAMIRA Cassant

    Palladium 950 & Kim Cương Đen

    0.03 crt - AAA

    53.702.572,00 ₫
    5.441.860  - 67.715.901  5.441.860 ₫ - 67.715.901 ₫
  51. Nhẫn nam Cassline Palladium trắng

    Nhẫn nam GLAMIRA Cassline

    Palladium 950
    44.575.260,00 ₫
    4.516.959  - 44.575.260  4.516.959 ₫ - 44.575.260 ₫
  52. Nhẫn nam Catapulten Palladium trắng

    Nhẫn nam GLAMIRA Catapulten

    Palladium 950 & Kim Cương Nâu

    0.222 crt - VS1

    75.353.415,00 ₫
    7.635.812  - 236.899.536  7.635.812 ₫ - 236.899.536 ₫
  53. Nhẫn nam Cendreman Palladium trắng

    Nhẫn nam GLAMIRA Cendreman

    Palladium 950 & Đá Sapphire

    0.222 crt - AAA

    71.320.410,00 ₫
    7.227.134  - 232.866.531  7.227.134 ₫ - 232.866.531 ₫
  54. Nhẫn nam Cente Palladium trắng

    Nhẫn nam GLAMIRA Cente

    Palladium 950
    55.825.200,00 ₫
    5.656.953  - 55.825.200  5.656.953 ₫ - 55.825.200 ₫
  55. Nhẫn nam Chertel Palladium trắng

    Nhẫn nam GLAMIRA Chertel

    Palladium 950 & Đá Sapphire Vàng

    0.215 crt - AAA

    78.325.095,00 ₫
    7.936.942  - 220.632.250  7.936.942 ₫ - 220.632.250 ₫
  56. Nhẫn nam Cineramas Palladium trắng

    Nhẫn nam GLAMIRA Cineramas

    Palladium 950
    55.825.200,00 ₫
    5.656.953  - 55.825.200  5.656.953 ₫ - 55.825.200 ₫
  57. Nhẫn nam Cirassier Palladium trắng

    Nhẫn nam GLAMIRA Cirassier

    Palladium 950
    46.273.365,00 ₫
    4.689.034  - 46.273.365  4.689.034 ₫ - 46.273.365 ₫
  58. Nhẫn nam Ciselure Palladium trắng

    Nhẫn nam GLAMIRA Ciselure

    Palladium 950
    58.372.357,00 ₫
    5.915.065  - 58.372.357  5.915.065 ₫ - 58.372.357 ₫
  59. Nhẫn nam Citronnelle Palladium trắng

    Nhẫn nam GLAMIRA Citronnelle

    Palladium 950
    60.282.727,00 ₫
    6.108.649  - 60.282.727  6.108.649 ₫ - 60.282.727 ₫
  60. Nhẫn nam Citrouillen Palladium trắng

    Nhẫn nam GLAMIRA Citrouillen

    Palladium 950
    57.098.782,00 ₫
    5.786.009  - 57.098.782  5.786.009 ₫ - 57.098.782 ₫

You’ve viewed 60 of 74 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng