Đang tải...
Tìm thấy 150 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Dây chuyền nữ Ozean

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Trắng

    0.032 crt - AAA

    8.976.182,00 ₫
    4.057.338  - 35.773.412  4.057.338 ₫ - 35.773.412 ₫
  2. Dây chuyền nữ Zuria

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Trắng

    0.641 crt - AAA

    13.958.706,00 ₫
    6.176.857  - 74.240.024  6.176.857 ₫ - 74.240.024 ₫
  3. Dây chuyền choker nữ Anali

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.178 crt - AAA

    15.401.246,00 ₫
    7.702.604  - 98.942.922  7.702.604 ₫ - 98.942.922 ₫
  4. Dây chuyền choker nữ Bijelo

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - AAA

    10.587.118,00 ₫
    5.688.651  - 32.085.129  5.688.651 ₫ - 32.085.129 ₫
  5. Dây chuyền choker nữ Bereum

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.232 crt - AAA

    16.312.562,00 ₫
    7.457.511  - 40.315.278  7.457.511 ₫ - 40.315.278 ₫
  6. Dây chuyền nữ Mescla

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Trắng

    0.42 crt - AAA

    16.046.244,00 ₫
    7.886.000  - 124.089.032  7.886.000 ₫ - 124.089.032 ₫
  7. Dây chuyền nữ Caddaan

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - AAA

    26.015.536,00 ₫
    10.492.025  - 48.597.504  10.492.025 ₫ - 48.597.504 ₫
  8. Dây chuyền choker nữ Lumo

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Trắng

    0.21 crt - AAA

    13.232.200,00 ₫
    6.806.005  - 37.608.499  6.806.005 ₫ - 37.608.499 ₫
  9. Dây chuyền nữ Wunder

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Đen

    0.128 crt - AAA

    10.405.704,00 ₫
    4.509.035  - 23.556.114  4.509.035 ₫ - 23.556.114 ₫
  10. Dây chuyền nữ Puhas

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Trắng

    0.264 crt - AAA

    27.028.456,00 ₫
    10.634.666  - 57.706.140  10.634.666 ₫ - 57.706.140 ₫
  11. Dây chuyền choker nữ Abang

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.128 crt - AAA

    11.057.493,00 ₫
    5.731.104  - 69.084.576  5.731.104 ₫ - 69.084.576 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Lankata

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.144 crt - AAA

    11.742.396,00 ₫
    4.086.773  - 57.537.462  4.086.773 ₫ - 57.537.462 ₫
  13. Dây chuyền nữ Girinhi

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.306 crt - AAA

    16.591.618,00 ₫
    8.003.735  - 49.925.422  8.003.735 ₫ - 49.925.422 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Pettiness

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.32 crt - AAA

    20.068.487,00 ₫
    5.073.088  - 184.739.682  5.073.088 ₫ - 184.739.682 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Muvimentu

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.2 crt - AAA

    13.521.443,00 ₫
    4.215.828  - 55.301.619  4.215.828 ₫ - 55.301.619 ₫
  16. Dây chuyền choker nữ Filipha

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.048 crt - AAA

    10.286.554,00 ₫
    5.646.199  - 58.839.342  5.646.199 ₫ - 58.839.342 ₫
  17. Dây chuyền nữ Sclipire

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.222 crt - AAA

    13.771.065,00 ₫
    5.821.104  - 73.867.572  5.821.104 ₫ - 73.867.572 ₫
  18. Dây chuyền nữ Garapena

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.188 crt - AAA

    11.358.057,00 ₫
    4.831.674  - 29.907.026  4.831.674 ₫ - 29.907.026 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Dây chuyền nữ Suhkur

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.3 crt - AAA

    17.201.520,00 ₫
    8.102.791  - 119.362.635  8.102.791 ₫ - 119.362.635 ₫
  21. Dây chuyền choker nữ Kirkas

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Trắng

    0.4 crt - AAA

    14.699.928,00 ₫
    6.928.268  - 55.935.581  6.928.268 ₫ - 55.935.581 ₫
  22. Dây chuyền choker nữ Tulen

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - AAA

    13.411.632,00 ₫
    7.485.246  - 21.013.482  7.485.246 ₫ - 21.013.482 ₫
  23. Dây chuyền nữ Cervena

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.088 crt - AAA

    14.536.627,00 ₫
    7.600.718  - 87.268.448  7.600.718 ₫ - 87.268.448 ₫
  24. Dây chuyền nữ Daleyza

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.208 crt - AAA

    21.459.237,00 ₫
    9.805.142  - 45.681.291  9.805.142 ₫ - 45.681.291 ₫
  25. Dây chuyền nữ Stoupat

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.63 crt - AAA

    21.766.026,00 ₫
    8.539.204  - 51.218.245  8.539.204 ₫ - 51.218.245 ₫
  26. Dây chuyền nữ Siwgr

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.44 crt - AAA

    38.659.626,00 ₫
    15.183.324  - 249.366.741  15.183.324 ₫ - 249.366.741 ₫
  27. Dây chuyền nữ Dezvoltare

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.142 crt - AAA

    16.246.053,00 ₫
    7.775.906  - 83.504.315  7.775.906 ₫ - 83.504.315 ₫
  28. Dây chuyền nữ Beltex

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Trắng

    0.432 crt - AAA

    29.082.597,00 ₫
    12.284.941  - 74.055.496  12.284.941 ₫ - 74.055.496 ₫
  29. Dây chuyền nữ Atinae

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.116 crt - AAA

    10.314.006,00 ₫
    4.422.997  - 47.193.170  4.422.997 ₫ - 47.193.170 ₫
  30. Dây chuyền nữ Frejan

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.108 crt - AAA

    24.977.145,00 ₫
    10.507.874  - 43.128.474  10.507.874 ₫ - 43.128.474 ₫
  31. Dây chuyền nữ Emnandi

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Trắng

    0.104 crt - AAA

    17.437.273,00 ₫
    8.304.865  - 88.244.857  8.304.865 ₫ - 88.244.857 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Sangi

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.088 crt - AAA

    9.584.104,00 ₫
    3.097.343  - 42.622.436  3.097.343 ₫ - 42.622.436 ₫
  33. Dây chuyền choker nữ Woyera

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - AAA

    9.396.747,00 ₫
    5.136.768  - 53.546.914  5.136.768 ₫ - 53.546.914 ₫
  34. Dây chuyền choker nữ Chie

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.172 crt - AAA

    13.981.630,00 ₫
    7.356.191  - 32.940.974  7.356.191 ₫ - 32.940.974 ₫
  35. Dây chuyền nữ Bersih

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Trắng

    0.024 crt - AAA

    14.055.498,00 ₫
    7.600.718  - 81.777.908  7.600.718 ₫ - 81.777.908 ₫
  36. Dây chuyền nữ Crimsyn

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.624 crt - AAA

    60.857.257,00 ₫
    18.101.800  - 519.705.076  18.101.800 ₫ - 519.705.076 ₫
  37. Dây chuyền nữ Sokeri

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.208 crt - AAA

    27.812.696,00 ₫
    11.284.474  - 56.550.295  11.284.474 ₫ - 56.550.295 ₫
  38. Dây chuyền nữ Huikau

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.344 crt - AAA

    30.734.568,00 ₫
    11.347.870  - 52.843.898  11.347.870 ₫ - 52.843.898 ₫
  39. Dây chuyền choker nữ Lochlan

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Lục Bảo

    1.13 crt - AA

    33.474.462,00 ₫
    8.590.996  - 2.650.485.171  8.590.996 ₫ - 2.650.485.171 ₫
  40. Dây chuyền nữ Sikwaridom

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.402 crt - AAA

    15.086.531,00 ₫
    5.993.178  - 73.782.667  5.993.178 ₫ - 73.782.667 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Perlai

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - AAA

    13.769.934,00 ₫
    5.033.183  - 71.292.113  5.033.183 ₫ - 71.292.113 ₫
  42. Dây chuyền nữ Linjar

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.294 crt - AAA

    13.704.272,00 ₫
    4.616.581  - 52.641.251  4.616.581 ₫ - 52.641.251 ₫
  43. Dây chuyền nữ Ritar

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.182 crt - AAA

    15.607.000,00 ₫
    7.825.434  - 35.863.978  7.825.434 ₫ - 35.863.978 ₫
  44. Dây chuyền nữ Samadra

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Trắng

    0.288 crt - AAA

    16.379.071,00 ₫
    7.139.117  - 90.523.155  7.139.117 ₫ - 90.523.155 ₫
  45. Dây chuyền nữ Salverto

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.116 crt - AAA

    13.694.650,00 ₫
    6.396.195  - 62.348.755  6.396.195 ₫ - 62.348.755 ₫
  46. Dây chuyền nữ Valgus

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Trắng

    0.305 crt - AAA

    28.187.411,00 ₫
    11.347.870  - 54.202.382  11.347.870 ₫ - 54.202.382 ₫
  47. Dây chuyền nữ Gorria

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.176 crt - AAA

    27.915.149,00 ₫
    11.316.172  - 51.753.715  11.316.172 ₫ - 51.753.715 ₫
  48. Dây chuyền nữ Suikeryl

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.216 crt - AAA

    22.376.496,00 ₫
    11.547.114  - 50.531.080  11.547.114 ₫ - 50.531.080 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Mengubah

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.088 crt - AAA

    9.806.555,00 ₫
    3.226.399  - 43.896.011  3.226.399 ₫ - 43.896.011 ₫
  50. Dây chuyền nữ Akadian

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.18 crt - AAA

    19.807.263,00 ₫
    9.175.427  - 106.952.318  9.175.427 ₫ - 106.952.318 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Liwanag

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Trắng

    0.398 crt - AAA

    22.393.193,00 ₫
    8.578.260  - 116.419.252  8.578.260 ₫ - 116.419.252 ₫
  52. Dây chuyền nữ Nadra

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Trắng

    0.016 crt - AAA

    10.224.006,00 ₫
    4.896.202  - 42.579.981  4.896.202 ₫ - 42.579.981 ₫
  53. Dây chuyền choker nữ Nathalier

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.27 crt - AAA

    15.413.982,00 ₫
    7.600.718  - 93.353.325  7.600.718 ₫ - 93.353.325 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Parels

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - AAA

    10.967.494,00 ₫
    4.129.791  - 54.084.645  4.129.791 ₫ - 54.084.645 ₫
  55. Dây chuyền nữ Pearels

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Trắng

    0.92 crt - AAA

    22.876.587,00 ₫
    7.521.190  - 554.926.609  7.521.190 ₫ - 554.926.609 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Perlemar

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Trắng

    0.096 crt - AAA

    11.568.623,00 ₫
    4.215.828  - 54.395.963  4.215.828 ₫ - 54.395.963 ₫
  57. Dây chuyền nữ Risteys

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.426 crt - AAA

    19.970.848,00 ₫
    8.796.184  - 115.046.623  8.796.184 ₫ - 115.046.623 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Roderika

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.27 crt - AAA

    14.576.815,00 ₫
    5.412.709  - 83.419.407  5.412.709 ₫ - 83.419.407 ₫
  59. Dây chuyền nữ Serein

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.272 crt - AAA

    17.848.498,00 ₫
    8.221.658  - 113.107.950  8.221.658 ₫ - 113.107.950 ₫
  60. Dây chuyền nữ Sjati

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.112 crt - AAA

    16.566.996,00 ₫
    7.795.434  - 83.674.129  7.795.434 ₫ - 83.674.129 ₫
  61. Dây chuyền nữ Svejetlost

    Vàng 14K & Đá Swarovski

    0.166 crt - AAAAA

    9.432.690,00 ₫
    4.552.053  - 48.183.727  4.552.053 ₫ - 48.183.727 ₫

You’ve viewed 60 of 150 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu Sắc Nhấn
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng