Đang tải...
Tìm thấy 34 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Dây chuyền nữ Terang 0.152 Carat

    Dây chuyền nữ Terang

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.152 crt - VS

    14.669.645,00 ₫
    6.290.063  - 62.136.490  6.290.063 ₫ - 62.136.490 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Magia 0.1 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Magia

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.156 crt - VS

    14.499.834,00 ₫
    3.075.834  - 48.834.668  3.075.834 ₫ - 48.834.668 ₫
  3. Dây chuyền nữ Amabile 0.16 Carat

    Dây chuyền nữ Amabile

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.501 crt - VS

    33.628.989,00 ₫
    7.917.697  - 105.324.966  7.917.697 ₫ - 105.324.966 ₫
  4. Dây chuyền nữ Rhosus 0.246 Carat

    Dây chuyền nữ Rhosus

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.246 crt - VS

    25.917.612,00 ₫
    9.124.484  - 117.339.063  9.124.484 ₫ - 117.339.063 ₫
  5. Dây chuyền nữ Kumurika 0.2 Carat

    Dây chuyền nữ Kumurika

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.208 crt - VS

    12.891.729,00 ₫
    4.753.562  - 52.145.975  4.753.562 ₫ - 52.145.975 ₫
  6. Dây chuyền nữ Encontro 0.21 Carat

    Dây chuyền nữ Encontro

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire Đen & Ngọc Trai Đen

    0.362 crt - AAA

    18.495.194,00 ₫
    8.264.111  - 111.848.521  8.264.111 ₫ - 111.848.521 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Cubic 0.1 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Cubic

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    10.981.643,00 ₫
    3.054.324  - 48.622.403  3.054.324 ₫ - 48.622.403 ₫
  8. Dây chuyền nữ Jaman 0.12 Carat

    Dây chuyền nữ Jaman

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.184 crt - VS

    18.585.192,00 ₫
    7.815.811  - 88.499.573  7.815.811 ₫ - 88.499.573 ₫
  9. Dây chuyền nữ Enfys 0.14 Carat

    Dây chuyền nữ Enfys

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.14 crt - VS

    12.488.995,00 ₫
    5.175.824  - 50.433.718  5.175.824 ₫ - 50.433.718 ₫
  10. Dây Chuyền Garkuwa 0.18 Carat

    Dây Chuyền GLAMIRA Garkuwa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.18 crt - VS

    18.458.118,00 ₫
    7.407.983  - 82.938.280  7.407.983 ₫ - 82.938.280 ₫
  11. Dây chuyền nữ Ukubona 0.18 Carat

    Dây chuyền nữ Ukubona

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    17.813.405,00 ₫
    8.142.414  - 96.098.598  8.142.414 ₫ - 96.098.598 ₫
  12. Dây chuyền nữ Arcubalenu 0.204 Carat

    Dây chuyền nữ Arcubalenu

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.204 crt - VS

    19.632.075,00 ₫
    8.406.752  - 89.617.493  8.406.752 ₫ - 89.617.493 ₫
  13. Dây chuyền nữ Anuenue 0.1 Carat

    Dây chuyền nữ Anuenue

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    17.825.007,00 ₫
    7.693.548  - 85.075.065  7.693.548 ₫ - 85.075.065 ₫
  14. Dây chuyền nữ Kaitse 0.18 Carat

    Dây chuyền nữ Kaitse

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.564 crt - VS

    33.800.216,00 ₫
    11.616.170  - 177.621.794  11.616.170 ₫ - 177.621.794 ₫
  15. Dây chuyền nữ Kaloma 0.1 Carat

    Dây chuyền nữ Kaloma

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.153 crt - VS

    21.936.403,00 ₫
    9.207.974  - 109.117.403  9.207.974 ₫ - 109.117.403 ₫
  16. Dây chuyền nữ Macca 0.112 Carat

    Dây chuyền nữ Macca

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.112 crt - VS

    20.508.864,00 ₫
    9.353.728  - 102.353.284  9.353.728 ₫ - 102.353.284 ₫
  17. Dây chuyền nữ Madreed 0.112 Carat

    Dây chuyền nữ Madreed

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.112 crt - VS

    18.284.346,00 ₫
    8.365.997  - 89.617.497  8.365.997 ₫ - 89.617.497 ₫
  18. Dây chuyền nữ Mandorla 0.13 Carat

    Dây chuyền nữ Mandorla

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.298 crt - VS

    17.023.502,00 ₫
    6.438.648  - 81.056.217  6.438.648 ₫ - 81.056.217 ₫
  19. Dây chuyền nữ Molo 0.18 Carat

    Dây chuyền nữ Molo

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    23.909.319,00 ₫
    9.962.216  - 114.707.000  9.962.216 ₫ - 114.707.000 ₫
  20. Dây chuyền nữ Ragazzona 0.1 Carat

    Dây chuyền nữ Ragazzona

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    22.254.230,00 ₫
    8.712.410  - 109.584.377  8.712.410 ₫ - 109.584.377 ₫
  21. Dây chuyền nữ Ukuvieka 0.174 Carat

    Dây chuyền nữ Ukuvieka

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.246 crt - VS

    24.387.618,00 ₫
    10.443.346  - 118.782.449  10.443.346 ₫ - 118.782.449 ₫
  22. Dây chuyền nữ Sagalas 0.22 Carat

    Dây chuyền nữ Sagalas

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.302 crt - VS

    17.893.215,00 ₫
    6.143.744  - 71.617.580  6.143.744 ₫ - 71.617.580 ₫
  23. Dây chuyền nữ Meticoloso 0.1 Carat

    Dây chuyền nữ Meticoloso

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.181 crt - VS

    20.071.035,00 ₫
    8.620.713  - 101.008.949  8.620.713 ₫ - 101.008.949 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Herainen 0.11 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Herainen

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.11 crt - VS

    12.249.846,00 ₫
    4.151.300  - 50.362.966  4.151.300 ₫ - 50.362.966 ₫
  25. Dây chuyền nữ Latni 0.2 Carat

    Dây chuyền nữ Latni

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.354 crt - VS

    38.563.399,00 ₫
    14.549.364  - 210.536.729  14.549.364 ₫ - 210.536.729 ₫
  26. Dây chuyền nữ Adramyt 0.11 Carat

    Dây chuyền nữ Adramyt

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.11 crt - VS

    12.286.922,00 ₫
    5.304.880  - 50.575.231  5.304.880 ₫ - 50.575.231 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Ambizioso 0.1 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Ambizioso

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.571 crt - VS

    27.766.564,00 ₫
    8.697.128  - 143.390.825  8.697.128 ₫ - 143.390.825 ₫
  28. Vòng Cổ Riflettere 0.1 Carat

    GLAMIRA Vòng Cổ Riflettere

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    4.879 crt - VS

    164.858.838,00 ₫
    36.565.864  - 789.081.159  36.565.864 ₫ - 789.081.159 ₫
  29. Dây Chuyền Pearlcoral 0.1 Carat

    Dây Chuyền GLAMIRA Pearlcoral

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - VS

    13.918.234,00 ₫
    7.174.494  - 81.112.820  7.174.494 ₫ - 81.112.820 ₫
  30. Dây chuyền nữ Paista 0.2 Carat

    Dây chuyền nữ Paista

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.518 crt - VS

    23.079.228,00 ₫
    8.285.337  - 103.428.748  8.285.337 ₫ - 103.428.748 ₫
  31. Dây Chuyền Luckbead 0.112 Carat

    Dây Chuyền GLAMIRA Luckbead

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.112 crt - VS

    10.853.721,00 ₫
    5.306.578  - 63.367.622  5.306.578 ₫ - 63.367.622 ₫
  32. Dây chuyền nữ Kehua 0.18 Carat

    Dây chuyền nữ Kehua

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.244 crt - VS

    14.348.138,00 ₫
    5.154.314  - 63.070.448  5.154.314 ₫ - 63.070.448 ₫
  33. Dây chuyền nữ Loben 0.12 Carat

    Dây chuyền nữ Loben

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.232 crt - VS

    23.824.696,00 ₫
    10.322.214  - 119.023.016  10.322.214 ₫ - 119.023.016 ₫
  34. Dây chuyền nữ Abarona 0.18 Carat

    Dây chuyền nữ Abarona

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    1.86 crt - VS

    66.162.987,00 ₫
    16.910.863  - 397.823.585  16.910.863 ₫ - 397.823.585 ₫

You’ve viewed 34 of 34 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng