Đang tải...
Tìm thấy 95 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Dây chuyền nữ Terang Tròn

    Dây chuyền nữ Terang

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.152 crt - VS

    14.669.645,00 ₫
    6.290.063  - 62.136.490  6.290.063 ₫ - 62.136.490 ₫
  2. Dây chuyền nữ Katumbiri Tròn

    Dây chuyền nữ Katumbiri

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.068 crt - VS

    11.529.849,00 ₫
    4.767.146  - 46.287.513  4.767.146 ₫ - 46.287.513 ₫
  3. Dây chuyền nữ Hobona Tròn

    Dây chuyền nữ Hobona

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.512 crt - VS

    61.198.292,00 ₫
    17.196.144  - 387.210.423  17.196.144 ₫ - 387.210.423 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Magia Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Magia

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.156 crt - VS

    14.499.834,00 ₫
    3.075.834  - 48.834.668  3.075.834 ₫ - 48.834.668 ₫
  5. Dây chuyền nữ Amabile Tròn

    Dây chuyền nữ Amabile

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.501 crt - VS

    33.628.989,00 ₫
    7.917.697  - 105.324.966  7.917.697 ₫ - 105.324.966 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Menso Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Menso

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.118 crt - AAA

    10.280.893,00 ₫
    3.140.361  - 45.848.831  3.140.361 ₫ - 45.848.831 ₫
  7. Dây chuyền nữ Rhosus Tròn

    Dây chuyền nữ Rhosus

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.246 crt - VS

    25.917.612,00 ₫
    9.124.484  - 117.339.063  9.124.484 ₫ - 117.339.063 ₫
  8. Dây chuyền nữ Pamphy Tròn

    Dây chuyền nữ Pamphy

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.142 crt - VS

    14.083.233,00 ₫
    6.100.725  - 62.136.490  6.100.725 ₫ - 62.136.490 ₫
  9. Dây chuyền nữ Amorium Tròn

    Dây chuyền nữ Amorium

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.21 crt - VS

    12.799.748,00 ₫
    5.221.673  - 63.197.810  5.221.673 ₫ - 63.197.810 ₫
  10. Dây chuyền nữ Mookodi Tròn

    Dây chuyền nữ Mookodi

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    11.992.299,00 ₫
    5.068.277  - 49.429.004  5.068.277 ₫ - 49.429.004 ₫
  11. Dây chuyền nữ Cunda Tròn

    Dây chuyền nữ Cunda

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.154 crt - VS

    21.012.350,00 ₫
    7.734.302  - 83.914.688  7.734.302 ₫ - 83.914.688 ₫
  12. Dây chuyền nữ Malbono Tròn

    Dây chuyền nữ Malbono

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    39.299.528,00 ₫
    20.004.809  - 187.683.065  20.004.809 ₫ - 187.683.065 ₫
  13. Dây chuyền nữ Reebou Tròn

    Dây chuyền nữ Reebou

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    12.288.052,00 ₫
    4.960.730  - 49.669.567  4.960.730 ₫ - 49.669.567 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Ecouter Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Ecouter

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.08 crt - VS

    9.934.479,00 ₫
    3.054.324  - 41.462.060  3.054.324 ₫ - 41.462.060 ₫
  15. Dây chuyền nữ Encontro Tròn

    Dây chuyền nữ Encontro

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire Đen & Ngọc Trai Đen

    0.362 crt - AAA

    18.495.194,00 ₫
    8.264.111  - 111.848.521  8.264.111 ₫ - 111.848.521 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Sumikat Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Sumikat

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.272 crt - VS

    19.203.020,00 ₫
    6.541.100  - 93.098.609  6.541.100 ₫ - 93.098.609 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Mken Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Mken

    14K Vàng và Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.142 crt - AAA

    11.399.095,00 ₫
    3.592.057  - 53.023.327  3.592.057 ₫ - 53.023.327 ₫
  18. Dây chuyền nữ Vikerkaar Tròn

    Dây chuyền nữ Vikerkaar

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.008 crt - VS1

    11.080.701,00 ₫
    5.261.861  - 45.452.610  5.261.861 ₫ - 45.452.610 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt dây chuyền nữ Minholl Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Minholl

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.086 crt - AAA

    13.083.898,00 ₫
    4.882.052  - 61.244.990  4.882.052 ₫ - 61.244.990 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Cubic Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Cubic

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    10.981.643,00 ₫
    3.054.324  - 48.622.403  3.054.324 ₫ - 48.622.403 ₫
  22. Dây chuyền nữ Hydas Tròn

    Dây chuyền nữ Hydas

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.48 crt - VS

    45.043.369,00 ₫
    15.935.018  - 246.366.749  15.935.018 ₫ - 246.366.749 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Meritare Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Meritare

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.095 crt - VS

    12.237.110,00 ₫
    4.258.847  - 52.046.921  4.258.847 ₫ - 52.046.921 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Argaios Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Argaios

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.11 crt - VS

    12.481.071,00 ₫
    4.301.866  - 52.612.953  4.301.866 ₫ - 52.612.953 ₫
  25. Dây chuyền nữ Malagelove Tròn

    Dây chuyền nữ Malagelove

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo

    0.07 crt - AAA

    12.678.901,00 ₫
    5.992.895  - 59.561.034  5.992.895 ₫ - 59.561.034 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Arkaik Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Arkaik

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.085 crt - VS

    11.864.375,00 ₫
    4.108.281  - 52.202.575  4.108.281 ₫ - 52.202.575 ₫
  27. Dây chuyền nữ Enfys Tròn

    Dây chuyền nữ Enfys

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.14 crt - VS

    12.488.995,00 ₫
    5.175.824  - 50.433.718  5.175.824 ₫ - 50.433.718 ₫
  28. Dây chuyền nữ Rayuwa Tròn

    Dây chuyền nữ Rayuwa

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.078 crt - VS

    11.258.435,00 ₫
    5.003.749  - 50.179.002  5.003.749 ₫ - 50.179.002 ₫
  29. Dây Chuyền Garkuwa Tròn

    Dây Chuyền GLAMIRA Garkuwa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.18 crt - VS

    18.458.118,00 ₫
    7.407.983  - 82.938.280  7.407.983 ₫ - 82.938.280 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Verstand Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Verstand

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.086 crt - VS

    12.215.601,00 ₫
    4.344.885  - 54.792.191  4.344.885 ₫ - 54.792.191 ₫
  31. Dây chuyền nữ Journe Tròn

    Dây chuyền nữ Journe

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.246 crt - VS

    23.888.092,00 ₫
    10.790.042  - 123.721.106  10.790.042 ₫ - 123.721.106 ₫
  32. Dây chuyền nữ Ukubona Tròn

    Dây chuyền nữ Ukubona

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    17.813.405,00 ₫
    8.142.414  - 96.098.598  8.142.414 ₫ - 96.098.598 ₫
  33. Dây chuyền nữ Enuma Tròn

    Dây chuyền nữ Enuma

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.256 crt - VS

    17.850.764,00 ₫
    7.804.491  - 104.843.840  7.804.491 ₫ - 104.843.840 ₫
  34. Dây chuyền nữ Aniwaniwa Tròn

    Dây chuyền nữ Aniwaniwa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.212 crt - VS

    21.099.521,00 ₫
    9.119.956  - 97.584.441  9.119.956 ₫ - 97.584.441 ₫
  35. Dây chuyền nữ Arcubalenu Tròn

    Dây chuyền nữ Arcubalenu

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.204 crt - VS

    19.632.075,00 ₫
    8.406.752  - 89.617.493  8.406.752 ₫ - 89.617.493 ₫
  36. Dây chuyền nữ Azzurro Tròn

    Dây chuyền nữ Azzurro

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.142 crt - VS

    19.406.510,00 ₫
    8.646.184  - 113.376.814  8.646.184 ₫ - 113.376.814 ₫
  37. Dây chuyền nữ Anuenue Tròn

    Dây chuyền nữ Anuenue

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    17.825.007,00 ₫
    7.693.548  - 85.075.065  7.693.548 ₫ - 85.075.065 ₫
  38. Dây chuyền nữ Kaloma Tròn

    Dây chuyền nữ Kaloma

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.153 crt - VS

    21.936.403,00 ₫
    9.207.974  - 109.117.403  9.207.974 ₫ - 109.117.403 ₫
  39. Dây chuyền nữ Macca Tròn

    Dây chuyền nữ Macca

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.112 crt - VS

    20.508.864,00 ₫
    9.353.728  - 102.353.284  9.353.728 ₫ - 102.353.284 ₫
  40. Dây chuyền nữ Menua Tròn

    Dây chuyền nữ Menua

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.09 crt - VS

    12.680.033,00 ₫
    5.713.557  - 57.438.403  5.713.557 ₫ - 57.438.403 ₫
  41. Dây chuyền nữ Madreed Tròn

    Dây chuyền nữ Madreed

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.112 crt - VS

    18.284.346,00 ₫
    8.365.997  - 89.617.497  8.365.997 ₫ - 89.617.497 ₫
  42. Dây chuyền nữ Mavrica Tròn

    Dây chuyền nữ Mavrica

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.42 crt - VS

    20.396.789,00 ₫
    7.478.738  - 111.806.073  7.478.738 ₫ - 111.806.073 ₫
  43. Dây chuyền nữ Malagrana Tròn

    Dây chuyền nữ Malagrana

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.112 crt - VS

    19.952.735,00 ₫
    9.056.560  - 99.169.338  9.056.560 ₫ - 99.169.338 ₫
  44. Dây chuyền nữ Mandorla Tròn

    Dây chuyền nữ Mandorla

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.298 crt - VS

    17.023.502,00 ₫
    6.438.648  - 81.056.217  6.438.648 ₫ - 81.056.217 ₫
  45. Dây chuyền nữ Meditare Tròn

    Dây chuyền nữ Meditare

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.238 crt - VS

    15.803.696,00 ₫
    6.226.385  - 77.348.683  6.226.385 ₫ - 77.348.683 ₫
  46. Dây chuyền nữ Molo Tròn

    Dây chuyền nữ Molo

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    23.909.319,00 ₫
    9.962.216  - 114.707.000  9.962.216 ₫ - 114.707.000 ₫
  47. Dây chuyền nữ Engcwele Tròn

    Dây chuyền nữ Engcwele

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.236 crt - VS

    15.997.847,00 ₫
    6.423.365  - 68.178.919  6.423.365 ₫ - 68.178.919 ₫
  48. Dây chuyền nữ Ragazzona Tròn

    Dây chuyền nữ Ragazzona

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    22.254.230,00 ₫
    8.712.410  - 109.584.377  8.712.410 ₫ - 109.584.377 ₫
  49. Dây chuyền nữ Teikhos Tròn

    Dây chuyền nữ Teikhos

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.312 crt - VS

    44.558.842,00 ₫
    21.478.765  - 210.366.920  21.478.765 ₫ - 210.366.920 ₫
  50. Dây chuyền nữ Timone Tròn

    Dây chuyền nữ Timone

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.142 crt - VS

    41.106.313,00 ₫
    21.019.145  - 202.173.568  21.019.145 ₫ - 202.173.568 ₫
  51. Dây chuyền nữ Zien Tròn

    Dây chuyền nữ Zien

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.268 crt - VS

    21.715.367,00 ₫
    9.038.447  - 111.169.283  9.038.447 ₫ - 111.169.283 ₫
  52. Dây chuyền nữ Daimana Tròn

    Dây chuyền nữ Daimana

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.068 crt - VS

    11.692.585,00 ₫
    4.172.810  - 48.537.505  4.172.810 ₫ - 48.537.505 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Elikhanyayo Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Elikhanyayo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.084 crt - VS

    11.334.567,00 ₫
    3.850.169  - 49.881.832  3.850.169 ₫ - 49.881.832 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Idayimane Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Idayimane

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.008 crt - VS

    11.214.285,00 ₫
    4.387.903  - 47.999.767  4.387.903 ₫ - 47.999.767 ₫
  55. Dây chuyền nữ Kiakite Tròn

    Dây chuyền nữ Kiakite

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    13.116.446,00 ₫
    6.261.762  - 73.089.275  6.261.762 ₫ - 73.089.275 ₫
  56. Dây chuyền nữ Maturita Tròn

    Dây chuyền nữ Maturita

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.352 crt - VS

    24.360.730,00 ₫
    9.551.840  - 112.824.929  9.551.840 ₫ - 112.824.929 ₫
  57. Dây chuyền nữ Ukuvieka Tròn

    Dây chuyền nữ Ukuvieka

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.246 crt - VS

    24.387.618,00 ₫
    10.443.346  - 118.782.449  10.443.346 ₫ - 118.782.449 ₫
  58. Vòng Cổ Sinesmena Tròn

    GLAMIRA Vòng Cổ Sinesmena

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    2.61 crt - AAA

    95.966.994,00 ₫
    30.212.120  - 587.501.924  30.212.120 ₫ - 587.501.924 ₫
  59. Dây chuyền nữ Regenboog Tròn

    Dây chuyền nữ Regenboog

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.028 crt - VS

    10.579.193,00 ₫
    5.003.749  - 43.669.599  5.003.749 ₫ - 43.669.599 ₫
  60. Dây chuyền nữ Priamos Tròn

    Dây chuyền nữ Priamos

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.082 crt - VS

    12.047.771,00 ₫
    5.412.426  - 53.730.870  5.412.426 ₫ - 53.730.870 ₫
  61. Dây chuyền nữ Meticoloso Tròn

    Dây chuyền nữ Meticoloso

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.181 crt - VS

    20.071.035,00 ₫
    8.620.713  - 101.008.949  8.620.713 ₫ - 101.008.949 ₫

You’ve viewed 60 of 95 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng