Đang tải...
Tìm thấy 122 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Dây Chuyền Jaman Palladium trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Jaman

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.184 crt - VS

    76.471.328,00 ₫
    7.815.811  - 88.499.573  7.815.811 ₫ - 88.499.573 ₫
  2. Dây Chuyền Reebou Palladium trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Reebou

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    43.896.009,00 ₫
    4.960.730  - 49.669.567  4.960.730 ₫ - 49.669.567 ₫
  3. Dây Chuyền Journe Palladium trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Journe

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.246 crt - VS

    104.023.086,00 ₫
    10.790.042  - 123.721.106  10.790.042 ₫ - 123.721.106 ₫
  4. Dây Chuyền Tiosos Palladium trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Tiosos

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.238 crt - VS

    78.579.813,00 ₫
    7.152.418  - 86.900.528  7.152.418 ₫ - 86.900.528 ₫
  5. Dây Chuyền Mookodi Palladium trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Mookodi

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    44.476.197,00 ₫
    5.068.277  - 49.429.004  5.068.277 ₫ - 49.429.004 ₫
  6. Dây Chuyền Ukubona Palladium trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Ukubona

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    89.815.609,00 ₫
    8.142.414  - 96.098.598  8.142.414 ₫ - 96.098.598 ₫
  7. Dây Chuyền Rhosus Palladium trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Rhosus

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.246 crt - VS

    112.810.783,00 ₫
    9.124.484  - 117.339.063  9.124.484 ₫ - 117.339.063 ₫
  8. Dây Chuyền Enuma Palladium trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Enuma

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.256 crt - VS

    84.947.708,00 ₫
    7.804.491  - 104.843.840  7.804.491 ₫ - 104.843.840 ₫
  9. Dây Chuyền Aniwaniwa Palladium trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Aniwaniwa

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.212 crt - VS

    90.197.684,00 ₫
    9.119.956  - 97.584.441  9.119.956 ₫ - 97.584.441 ₫
  10. Dây Chuyền Arcubalenu Palladium trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Arcubalenu

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.204 crt - VS

    82.598.659,00 ₫
    8.406.752  - 89.617.493  8.406.752 ₫ - 89.617.493 ₫
  11. Dây Chuyền Azzurro Palladium trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Azzurro

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.142 crt - VS

    101.744.794,00 ₫
    8.646.184  - 113.376.814  8.646.184 ₫ - 113.376.814 ₫
  12. Dây Chuyền Cunda Palladium trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Cunda

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương

    0.154 crt - VS

    78.197.734,00 ₫
    7.734.302  - 83.914.688  7.734.302 ₫ - 83.914.688 ₫
  13. Dây Chuyền Enfys Palladium trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Enfys

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.14 crt - VS

    45.848.834,00 ₫
    5.175.824  - 50.433.718  5.175.824 ₫ - 50.433.718 ₫
  14. Dây Chuyền Gagae Palladium trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Gagae

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.412 crt - VS

    84.593.933,00 ₫
    7.907.509  - 96.565.575  7.907.509 ₫ - 96.565.575 ₫
  15. Dây Chuyền Anuenue Palladium trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Anuenue

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    74.660.019,00 ₫
    7.693.548  - 85.075.065  7.693.548 ₫ - 85.075.065 ₫
  16. Dây Chuyền Hydas Palladium trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Hydas

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.48 crt - VS

    209.093.340,00 ₫
    15.935.018  - 246.366.749  15.935.018 ₫ - 246.366.749 ₫
  17. Dây Chuyền Kaitse Palladium trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Kaitse

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.564 crt - VS

    137.235.194,00 ₫
    11.616.170  - 177.621.794  11.616.170 ₫ - 177.621.794 ₫
  18. Dây Chuyền Kaloma Palladium trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Kaloma

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.153 crt - VS

    99.268.392,00 ₫
    9.207.974  - 109.117.403  9.207.974 ₫ - 109.117.403 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Dây Chuyền Katumbiri Palladium trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Katumbiri

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.068 crt - VS

    41.561.121,00 ₫
    4.767.146  - 46.287.513  4.767.146 ₫ - 46.287.513 ₫
  21. Dây Chuyền Macca Palladium trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Macca

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.112 crt - VS

    93.636.345,00 ₫
    9.353.728  - 102.353.284  9.353.728 ₫ - 102.353.284 ₫
  22. Dây Chuyền Menua Palladium trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Menua

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.09 crt - VS

    50.419.569,00 ₫
    5.713.557  - 57.438.403  5.713.557 ₫ - 57.438.403 ₫
  23. Dây Chuyền Madreed Palladium trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Madreed

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.112 crt - VS

    80.900.558,00 ₫
    8.365.997  - 89.617.497  8.365.997 ₫ - 89.617.497 ₫
  24. Dây Chuyền Mavrica Palladium trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Mavrica

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.42 crt - VS

    73.202.482,00 ₫
    7.478.738  - 111.806.073  7.478.738 ₫ - 111.806.073 ₫
  25. Dây Chuyền Malagrana Palladium trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Malagrana

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.112 crt - VS

    90.452.400,00 ₫
    9.056.560  - 99.169.338  9.056.560 ₫ - 99.169.338 ₫
  26. Dây Chuyền Mandorla Palladium trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Mandorla

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.298 crt - VS

    61.244.990,00 ₫
    6.438.648  - 81.056.217  6.438.648 ₫ - 81.056.217 ₫
  27. Dây Chuyền Meditare Palladium trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Meditare

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.238 crt - VS

    58.273.302,00 ₫
    6.226.385  - 77.348.683  6.226.385 ₫ - 77.348.683 ₫
  28. Dây Chuyền Molo Palladium trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Molo

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    108.424.011,00 ₫
    9.962.216  - 114.707.000  9.962.216 ₫ - 114.707.000 ₫
  29. Dây Chuyền Engcwele Palladium trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Engcwele

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.236 crt - VS

    59.518.583,00 ₫
    6.423.365  - 68.178.919  6.423.365 ₫ - 68.178.919 ₫
  30. Dây Chuyền Ragazzona Palladium trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Ragazzona

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    87.848.630,00 ₫
    8.712.410  - 109.584.377  8.712.410 ₫ - 109.584.377 ₫
  31. Dây Chuyền Teikhos Palladium trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Teikhos

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.312 crt - VS

    199.074.520,00 ₫
    21.478.765  - 210.366.920  21.478.765 ₫ - 210.366.920 ₫
  32. Dây Chuyền Timone Palladium trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Timone

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.142 crt - VS

    190.541.548,00 ₫
    21.019.145  - 202.173.568  21.019.145 ₫ - 202.173.568 ₫
  33. Dây Chuyền Vikerkaar Palladium trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Vikerkaar

    Palladium 950 & Kim Cương Xanh Dương

    0.008 crt - VS1

    45.141.291,00 ₫
    5.261.861  - 45.452.610  5.261.861 ₫ - 45.452.610 ₫
  34. Dây Chuyền Zien Palladium trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Zien

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.268 crt - VS

    90.112.779,00 ₫
    9.038.447  - 111.169.283  9.038.447 ₫ - 111.169.283 ₫
  35. Dây Chuyền Daimana Palladium trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Daimana

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.068 crt - VS

    46.103.554,00 ₫
    4.172.810  - 48.537.505  4.172.810 ₫ - 48.537.505 ₫
  36. Mặt Dây Chuyền Elikhanyayo Palladium trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Elikhanyayo

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.084 crt - VS

    43.117.713,00 ₫
    3.850.169  - 49.881.832  3.850.169 ₫ - 49.881.832 ₫
  37. Mặt Dây Chuyền Idayimane Palladium trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Idayimane

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.008 crt - VS

    47.377.129,00 ₫
    4.387.903  - 47.999.767  4.387.903 ₫ - 47.999.767 ₫
  38. Dây Chuyền Malagelove Palladium trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Malagelove

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Ngọc Lục Bảo

    0.07 crt - AAA

    53.221.442,00 ₫
    5.992.895  - 59.561.034  5.992.895 ₫ - 59.561.034 ₫
  39. Mặt Dây Chuyền Meritare Palladium trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Meritare

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.095 crt - VS

    47.348.830,00 ₫
    4.258.847  - 52.046.921  4.258.847 ₫ - 52.046.921 ₫
  40. Dây Chuyền Kiakite Palladium trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Kiakite

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    64.796.861,00 ₫
    6.261.762  - 73.089.275  6.261.762 ₫ - 73.089.275 ₫
  41. Dây Chuyền Kumurika Palladium trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Kumurika

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.208 crt - VS

    51.608.242,00 ₫
    4.753.562  - 52.145.975  4.753.562 ₫ - 52.145.975 ₫
  42. Dây Chuyền Maturita Palladium trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Maturita

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.352 crt - VS

    99.240.087,00 ₫
    9.551.840  - 112.824.929  9.551.840 ₫ - 112.824.929 ₫
  43. Dây Chuyền Umnyama Palladium trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Umnyama

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.808 crt - VS

    70.259.092,00 ₫
    6.799.495  - 79.428.860  6.799.495 ₫ - 79.428.860 ₫
  44. Dây Chuyền Terang Palladium trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Terang

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.152 crt - VS

    57.664.813,00 ₫
    6.290.063  - 62.136.490  6.290.063 ₫ - 62.136.490 ₫
  45. Dây Chuyền Veselka Palladium trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Veselka

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.808 crt - VS

    71.108.145,00 ₫
    6.884.400  - 80.277.913  6.884.400 ₫ - 80.277.913 ₫
  46. Dây Chuyền Ukuvieka Palladium trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Ukuvieka

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.246 crt - VS

    107.150.428,00 ₫
    10.443.346  - 118.782.449  10.443.346 ₫ - 118.782.449 ₫
  47. Vòng Cổ Tarehe Palladium trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Tarehe

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    1.774 crt - VS

    375.479.343,00 ₫
    23.462.152  - 419.177.250  23.462.152 ₫ - 419.177.250 ₫
  48. Vòng Cổ Sinesmena Palladium trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Sinesmena

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Đen

    2.61 crt - AAA

    469.993.046,00 ₫
    30.212.120  - 587.501.924  30.212.120 ₫ - 587.501.924 ₫
  49. Dây Chuyền Sagalas Palladium trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Sagalas

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.302 crt - VS

    59.136.508,00 ₫
    6.143.744  - 71.617.580  6.143.744 ₫ - 71.617.580 ₫
  50. Dây Chuyền Regenboog Palladium trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Regenboog

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.028 crt - VS

    42.537.529,00 ₫
    5.003.749  - 43.669.599  5.003.749 ₫ - 43.669.599 ₫
  51. Dây Chuyền Qawsalla Palladium trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Qawsalla

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.728 crt - VS

    94.867.471,00 ₫
    7.032.985  - 2.487.299.529  7.032.985 ₫ - 2.487.299.529 ₫
  52. Dây Chuyền Priamos Palladium trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Priamos

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.082 crt - VS

    47.334.675,00 ₫
    5.412.426  - 53.730.870  5.412.426 ₫ - 53.730.870 ₫
  53. Mặt Dây Chuyền Mken Palladium trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Mken

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.142 crt - AAA

    41.079.988,00 ₫
    3.592.057  - 53.023.327  3.592.057 ₫ - 53.023.327 ₫
  54. Dây Chuyền Meticoloso Palladium trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Meticoloso

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.181 crt - VS

    86.716.565,00 ₫
    8.620.713  - 101.008.949  8.620.713 ₫ - 101.008.949 ₫
  55. Mặt Dây Chuyền Kanapa Palladium trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Kanapa

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.028 crt - VS

    42.537.529,00 ₫
    3.871.679  - 43.669.599  3.871.679 ₫ - 43.669.599 ₫
  56. Dây Chuyền Hobona Palladium trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Hobona

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.512 crt - VS

    251.277.104,00 ₫
    17.196.144  - 387.210.423  17.196.144 ₫ - 387.210.423 ₫
  57. Mặt Dây Chuyền Herainen Palladium trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Herainen

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.11 crt - VS

    46.485.626,00 ₫
    4.151.300  - 50.362.966  4.151.300 ₫ - 50.362.966 ₫
  58. Mặt Dây Chuyền Cubic Palladium trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Cubic

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    36.282.839,00 ₫
    3.054.324  - 48.622.403  3.054.324 ₫ - 48.622.403 ₫
  59. Mặt Dây Chuyền Fecha Palladium trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Fecha

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.406 crt - VS

    82.400.549,00 ₫
    6.989.400  - 117.834.343  6.989.400 ₫ - 117.834.343 ₫
  60. Dây Chuyền Encontro Palladium trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Encontro

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire Đen & Ngọc Trai Đen

    0.362 crt - AAA

    80.235.464,00 ₫
    8.264.111  - 111.848.521  8.264.111 ₫ - 111.848.521 ₫
  61. Dây Chuyền Duha Palladium trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Duha

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.46 crt - VS

    70.485.513,00 ₫
    7.139.117  - 104.928.746  7.139.117 ₫ - 104.928.746 ₫

You’ve viewed 60 of 122 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng