Đang tải...
Tìm thấy 122 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Dây chuyền nữ Reebou Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Reebou

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    14.979.548,00 ₫
    4.960.730  - 49.669.567  4.960.730 ₫ - 49.669.567 ₫
  2. Dây chuyền nữ Katumbiri Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Katumbiri

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.068 crt - VS

    14.106.723,00 ₫
    4.767.146  - 46.287.513  4.767.146 ₫ - 46.287.513 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Meritare Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Meritare

    18K vàng trắng với lớp Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.095 crt - VS

    15.183.322,00 ₫
    4.258.847  - 52.046.921  4.258.847 ₫ - 52.046.921 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Menso Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Menso

    18K vàng trắng với lớp Rhodium đen & Kim Cương Đen

    0.118 crt - AAA

    12.564.843,00 ₫
    3.140.361  - 45.848.831  3.140.361 ₫ - 45.848.831 ₫
  5. Dây Chuyền Garkuwa Vàng Trắng 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Garkuwa

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.18 crt - VS

    22.902.908,00 ₫
    7.407.983  - 82.938.280  7.407.983 ₫ - 82.938.280 ₫
  6. Dây chuyền nữ Jaman Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Jaman

    18K vàng trắng với lớp Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.184 crt - VS

    23.187.057,00 ₫
    7.815.811  - 88.499.573  7.815.811 ₫ - 88.499.573 ₫
  7. Dây chuyền nữ Journe Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Journe

    18K vàng trắng với lớp Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.246 crt - VS

    30.107.401,00 ₫
    10.790.042  - 123.721.106  10.790.042 ₫ - 123.721.106 ₫
  8. Dây chuyền nữ Tiosos Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Tiosos

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.238 crt - VS

    21.559.141,00 ₫
    7.152.418  - 86.900.528  7.152.418 ₫ - 86.900.528 ₫
  9. Dây chuyền nữ Mookodi Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Mookodi

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    14.747.474,00 ₫
    5.068.277  - 49.429.004  5.068.277 ₫ - 49.429.004 ₫
  10. Dây chuyền nữ Ukubona Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Ukubona

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    23.047.814,00 ₫
    8.142.414  - 96.098.598  8.142.414 ₫ - 96.098.598 ₫
  11. Dây chuyền nữ Rhosus Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Rhosus

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.246 crt - VS

    32.234.563,00 ₫
    9.124.484  - 117.339.063  9.124.484 ₫ - 117.339.063 ₫
  12. Dây chuyền nữ Enuma Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Enuma

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.256 crt - VS

    22.728.570,00 ₫
    7.804.491  - 104.843.840  7.804.491 ₫ - 104.843.840 ₫
  13. Dây chuyền nữ Aniwaniwa Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Aniwaniwa

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.212 crt - VS

    26.516.477,00 ₫
    9.119.956  - 97.584.441  9.119.956 ₫ - 97.584.441 ₫
  14. Dây chuyền nữ Arcubalenu Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Arcubalenu

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.204 crt - VS

    24.603.278,00 ₫
    8.406.752  - 89.617.493  8.406.752 ₫ - 89.617.493 ₫
  15. Dây chuyền nữ Azzurro Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Azzurro

    18K vàng trắng với lớp Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.142 crt - VS

    25.392.330,00 ₫
    8.646.184  - 113.376.814  8.646.184 ₫ - 113.376.814 ₫
  16. Dây chuyền nữ Cunda Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Cunda

    18K vàng trắng với lớp Rhodium đen & Kim Cương

    0.154 crt - VS

    25.563.271,00 ₫
    7.734.302  - 83.914.688  7.734.302 ₫ - 83.914.688 ₫
  17. Dây chuyền nữ Enfys Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Enfys

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.14 crt - VS

    15.307.850,00 ₫
    5.175.824  - 50.433.718  5.175.824 ₫ - 50.433.718 ₫
  18. Dây chuyền nữ Gagae Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Gagae

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.412 crt - VS

    29.035.331,00 ₫
    7.907.509  - 96.565.575  7.907.509 ₫ - 96.565.575 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Dây chuyền nữ Anuenue Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Anuenue

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    22.350.457,00 ₫
    7.693.548  - 85.075.065  7.693.548 ₫ - 85.075.065 ₫
  21. Dây chuyền nữ Hydas Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Hydas

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.48 crt - VS

    57.363.121,00 ₫
    15.935.018  - 246.366.749  15.935.018 ₫ - 246.366.749 ₫
  22. Dây chuyền nữ Kaitse Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Kaitse

    18K vàng trắng với lớp Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.564 crt - VS

    41.713.385,00 ₫
    11.616.170  - 177.621.794  11.616.170 ₫ - 177.621.794 ₫
  23. Dây chuyền nữ Kaloma Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Kaloma

    18K vàng trắng với lớp Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.153 crt - VS

    27.951.940,00 ₫
    9.207.974  - 109.117.403  9.207.974 ₫ - 109.117.403 ₫
  24. Dây chuyền nữ Macca Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Macca

    18K vàng trắng với lớp Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.112 crt - VS

    26.218.742,00 ₫
    9.353.728  - 102.353.284  9.353.728 ₫ - 102.353.284 ₫
  25. Dây chuyền nữ Menua Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Menua

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.09 crt - VS

    15.817.282,00 ₫
    5.713.557  - 57.438.403  5.713.557 ₫ - 57.438.403 ₫
  26. Dây chuyền nữ Madreed Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Madreed

    18K vàng trắng với lớp Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.112 crt - VS

    23.230.077,00 ₫
    8.365.997  - 89.617.497  8.365.997 ₫ - 89.617.497 ₫
  27. Dây chuyền nữ Mavrica Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Mavrica

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.42 crt - VS

    24.629.316,00 ₫
    7.478.738  - 111.806.073  7.478.738 ₫ - 111.806.073 ₫
  28. Dây chuyền nữ Malagrana Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Malagrana

    18K vàng trắng với lớp Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.112 crt - VS

    25.471.576,00 ₫
    9.056.560  - 99.169.338  9.056.560 ₫ - 99.169.338 ₫
  29. Dây chuyền nữ Mandorla Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Mandorla

    18K vàng trắng với lớp Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.298 crt - VS

    20.631.975,00 ₫
    6.438.648  - 81.056.217  6.438.648 ₫ - 81.056.217 ₫
  30. Dây chuyền nữ Meditare Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Meditare

    18K vàng trắng với lớp Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.238 crt - VS

    19.284.811,00 ₫
    6.226.385  - 77.348.683  6.226.385 ₫ - 77.348.683 ₫
  31. Dây chuyền nữ Molo Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Molo

    18K vàng trắng với lớp Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    30.447.024,00 ₫
    9.962.216  - 114.707.000  9.962.216 ₫ - 114.707.000 ₫
  32. Dây chuyền nữ Engcwele Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Engcwele

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.236 crt - VS

    19.555.377,00 ₫
    6.423.365  - 68.178.919  6.423.365 ₫ - 68.178.919 ₫
  33. Dây chuyền nữ Ragazzona Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Ragazzona

    18K vàng trắng với lớp Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    27.416.469,00 ₫
    8.712.410  - 109.584.377  8.712.410 ₫ - 109.584.377 ₫
  34. Dây chuyền nữ Teikhos Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Teikhos

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.312 crt - VS

    55.791.808,00 ₫
    21.478.765  - 210.366.920  21.478.765 ₫ - 210.366.920 ₫
  35. Dây chuyền nữ Timone Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Timone

    18K vàng trắng với lớp Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.142 crt - VS

    51.969.941,00 ₫
    21.019.145  - 202.173.568  21.019.145 ₫ - 202.173.568 ₫
  36. Dây chuyền nữ Vikerkaar Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Vikerkaar

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Xanh Dương

    0.008 crt - VS1

    13.950.498,00 ₫
    5.261.861  - 45.452.610  5.261.861 ₫ - 45.452.610 ₫
  37. Dây chuyền nữ Zien Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Zien

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.268 crt - VS

    27.081.379,00 ₫
    9.038.447  - 111.169.283  9.038.447 ₫ - 111.169.283 ₫
  38. Dây chuyền nữ Daimana Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Daimana

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.068 crt - VS

    14.587.854,00 ₫
    4.172.810  - 48.537.505  4.172.810 ₫ - 48.537.505 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Elikhanyayo Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Elikhanyayo

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.084 crt - VS

    14.038.798,00 ₫
    3.850.169  - 49.881.832  3.850.169 ₫ - 49.881.832 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Idayimane Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Idayimane

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.008 crt - VS

    14.236.912,00 ₫
    4.387.903  - 47.999.767  4.387.903 ₫ - 47.999.767 ₫
  41. Dây chuyền nữ Malagelove Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Malagelove

    18K vàng trắng với lớp Rhodium đen & Ngọc Lục Bảo

    0.07 crt - AAA

    16.019.922,00 ₫
    5.992.895  - 59.561.034  5.992.895 ₫ - 59.561.034 ₫
  42. Dây chuyền nữ Kiakite Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Kiakite

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    16.873.503,00 ₫
    6.261.762  - 73.089.275  6.261.762 ₫ - 73.089.275 ₫
  43. Dây chuyền nữ Kumurika Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Kumurika

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.208 crt - VS

    15.706.339,00 ₫
    4.753.562  - 52.145.975  4.753.562 ₫ - 52.145.975 ₫
  44. Dây chuyền nữ Maturita Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Maturita

    18K vàng trắng với lớp Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.352 crt - VS

    30.197.966,00 ₫
    9.551.840  - 112.824.929  9.551.840 ₫ - 112.824.929 ₫
  45. Dây chuyền nữ Umnyama Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Umnyama

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.808 crt - VS

    26.884.397,00 ₫
    6.799.495  - 79.428.860  6.799.495 ₫ - 79.428.860 ₫
  46. Dây chuyền nữ Terang Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Terang

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.152 crt - VS

    18.188.968,00 ₫
    6.290.063  - 62.136.490  6.290.063 ₫ - 62.136.490 ₫
  47. Dây chuyền nữ Veselka Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Veselka

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.808 crt - VS

    27.083.642,00 ₫
    6.884.400  - 80.277.913  6.884.400 ₫ - 80.277.913 ₫
  48. Dây chuyền nữ Ukuvieka Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Ukuvieka

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.246 crt - VS

    30.797.964,00 ₫
    10.443.346  - 118.782.449  10.443.346 ₫ - 118.782.449 ₫
  49. Vòng Cổ Tarehe Vàng Trắng 18K

    GLAMIRA Vòng Cổ Tarehe

    18K vàng trắng với lớp Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    1.774 crt - VS

    106.133.832,00 ₫
    23.462.152  - 419.177.250  23.462.152 ₫ - 419.177.250 ₫
  50. Vòng Cổ Sinesmena Vàng Trắng 18K

    GLAMIRA Vòng Cổ Sinesmena

    18K vàng trắng với lớp Rhodium đen & Kim Cương Đen

    2.61 crt - AAA

    123.157.903,00 ₫
    30.212.120  - 587.501.924  30.212.120 ₫ - 587.501.924 ₫
  51. Dây chuyền nữ Sagalas Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Sagalas

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.302 crt - VS

    21.285.180,00 ₫
    6.143.744  - 71.617.580  6.143.744 ₫ - 71.617.580 ₫
  52. Dây chuyền nữ Regenboog Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Regenboog

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.028 crt - VS

    13.296.161,00 ₫
    5.003.749  - 43.669.599  5.003.749 ₫ - 43.669.599 ₫
  53. Dây chuyền nữ Qawsalla Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Qawsalla

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.728 crt - VS

    49.705.800,00 ₫
    7.032.985  - 2.487.299.529  7.032.985 ₫ - 2.487.299.529 ₫
  54. Dây chuyền nữ Priamos Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Priamos

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.082 crt - VS

    15.006.719,00 ₫
    5.412.426  - 53.730.870  5.412.426 ₫ - 53.730.870 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Mken Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Mken

    18K vàng trắng với lớp Rhodium đen & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.142 crt - AAA

    13.950.497,00 ₫
    3.592.057  - 53.023.327  3.592.057 ₫ - 53.023.327 ₫
  56. Dây chuyền nữ Meticoloso Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Meticoloso

    18K vàng trắng với lớp Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.181 crt - VS

    25.309.689,00 ₫
    8.620.713  - 101.008.949  8.620.713 ₫ - 101.008.949 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Kanapa Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Kanapa

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.028 crt - VS

    13.296.161,00 ₫
    3.871.679  - 43.669.599  3.871.679 ₫ - 43.669.599 ₫
  58. Dây chuyền nữ Hobona Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Hobona

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.512 crt - VS

    75.016.622,00 ₫
    17.196.144  - 387.210.423  17.196.144 ₫ - 387.210.423 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Herainen Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Herainen

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.11 crt - VS

    15.132.379,00 ₫
    4.151.300  - 50.362.966  4.151.300 ₫ - 50.362.966 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Cubic Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Cubic

    18K vàng trắng với lớp Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    13.214.651,00 ₫
    3.054.324  - 48.622.403  3.054.324 ₫ - 48.622.403 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Fecha Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Fecha

    18K vàng trắng với lớp Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.406 crt - VS

    26.679.493,00 ₫
    6.989.400  - 117.834.343  6.989.400 ₫ - 117.834.343 ₫

You’ve viewed 60 of 122 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng