Đang tải...
Tìm thấy 122 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Dây chuyền nữ Terang Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Terang

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.152 crt - VS

    14.669.645,00 ₫
    6.290.063  - 62.136.490  6.290.063 ₫ - 62.136.490 ₫
  2. Dây chuyền nữ Katumbiri Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Katumbiri

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.068 crt - VS

    11.529.849,00 ₫
    4.767.146  - 46.287.513  4.767.146 ₫ - 46.287.513 ₫
  3. Dây chuyền nữ Adaliano Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Adaliano

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.342 crt - VS

    51.521.639,00 ₫
    12.611.260  - 203.659.406  12.611.260 ₫ - 203.659.406 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Magia Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Magia

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.156 crt - VS

    14.499.834,00 ₫
    3.075.834  - 48.834.668  3.075.834 ₫ - 48.834.668 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Mken Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Mken

    14K Vàng và Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.142 crt - AAA

    11.399.095,00 ₫
    3.592.057  - 53.023.327  3.592.057 ₫ - 53.023.327 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Menso Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Menso

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.118 crt - AAA

    10.280.893,00 ₫
    3.140.361  - 45.848.831  3.140.361 ₫ - 45.848.831 ₫
  7. Dây chuyền nữ Pamphy Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Pamphy

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.142 crt - VS

    14.083.233,00 ₫
    6.100.725  - 62.136.490  6.100.725 ₫ - 62.136.490 ₫
  8. Dây chuyền nữ Kumurika Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Kumurika

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.208 crt - VS

    12.891.729,00 ₫
    4.753.562  - 52.145.975  4.753.562 ₫ - 52.145.975 ₫
  9. Dây chuyền nữ Rhosus Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Rhosus

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.246 crt - VS

    25.917.612,00 ₫
    9.124.484  - 117.339.063  9.124.484 ₫ - 117.339.063 ₫
  10. Dây chuyền nữ Cunda Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Cunda

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.154 crt - VS

    21.012.350,00 ₫
    7.734.302  - 83.914.688  7.734.302 ₫ - 83.914.688 ₫
  11. Dây chuyền nữ Malbono Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Malbono

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    39.299.528,00 ₫
    20.004.809  - 187.683.065  20.004.809 ₫ - 187.683.065 ₫
  12. Dây chuyền nữ Vikerkaar Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Vikerkaar

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.008 crt - VS1

    11.080.701,00 ₫
    5.261.861  - 45.452.610  5.261.861 ₫ - 45.452.610 ₫
  13. Dây chuyền nữ Jaman Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Jaman

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.184 crt - VS

    18.585.192,00 ₫
    7.815.811  - 88.499.573  7.815.811 ₫ - 88.499.573 ₫
  14. Dây chuyền nữ Hydas Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Hydas

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.48 crt - VS

    45.043.369,00 ₫
    15.935.018  - 246.366.749  15.935.018 ₫ - 246.366.749 ₫
  15. Dây chuyền nữ Encontro Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Encontro

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire Đen & Ngọc Trai Đen

    0.362 crt - AAA

    18.495.194,00 ₫
    8.264.111  - 111.848.521  8.264.111 ₫ - 111.848.521 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Argaios Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Argaios

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.11 crt - VS

    12.481.071,00 ₫
    4.301.866  - 52.612.953  4.301.866 ₫ - 52.612.953 ₫
  17. Dây chuyền nữ Harapan Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Harapan

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.182 crt - VS

    11.095.983,00 ₫
    4.477.337  - 58.443.117  4.477.337 ₫ - 58.443.117 ₫
  18. Dây chuyền nữ Enfys Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Enfys

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.14 crt - VS

    12.488.995,00 ₫
    5.175.824  - 50.433.718  5.175.824 ₫ - 50.433.718 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Dây chuyền nữ Reebou Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Reebou

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    12.288.052,00 ₫
    4.960.730  - 49.669.567  4.960.730 ₫ - 49.669.567 ₫
  21. Dây chuyền nữ Journe Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Journe

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.246 crt - VS

    23.888.092,00 ₫
    10.790.042  - 123.721.106  10.790.042 ₫ - 123.721.106 ₫
  22. Dây chuyền nữ Tiosos Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Tiosos

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.238 crt - VS

    17.088.879,00 ₫
    7.152.418  - 86.900.528  7.152.418 ₫ - 86.900.528 ₫
  23. Dây chuyền nữ Mookodi Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Mookodi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    11.992.299,00 ₫
    5.068.277  - 49.429.004  5.068.277 ₫ - 49.429.004 ₫
  24. Dây chuyền nữ Ukubona Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Ukubona

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    17.813.405,00 ₫
    8.142.414  - 96.098.598  8.142.414 ₫ - 96.098.598 ₫
  25. Dây chuyền nữ Enuma Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Enuma

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.256 crt - VS

    17.850.764,00 ₫
    7.804.491  - 104.843.840  7.804.491 ₫ - 104.843.840 ₫
  26. Dây chuyền nữ Aniwaniwa Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Aniwaniwa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.212 crt - VS

    21.099.521,00 ₫
    9.119.956  - 97.584.441  9.119.956 ₫ - 97.584.441 ₫
  27. Dây chuyền nữ Arcubalenu Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Arcubalenu

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.204 crt - VS

    19.632.075,00 ₫
    8.406.752  - 89.617.493  8.406.752 ₫ - 89.617.493 ₫
  28. Dây chuyền nữ Azzurro Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Azzurro

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.142 crt - VS

    19.406.510,00 ₫
    8.646.184  - 113.376.814  8.646.184 ₫ - 113.376.814 ₫
  29. Dây chuyền nữ Gagae Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Gagae

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.412 crt - VS

    24.255.165,00 ₫
    7.907.509  - 96.565.575  7.907.509 ₫ - 96.565.575 ₫
  30. Dây chuyền nữ Anuenue Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Anuenue

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    17.825.007,00 ₫
    7.693.548  - 85.075.065  7.693.548 ₫ - 85.075.065 ₫
  31. Dây chuyền nữ Kaitse Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Kaitse

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.564 crt - VS

    33.800.216,00 ₫
    11.616.170  - 177.621.794  11.616.170 ₫ - 177.621.794 ₫
  32. Dây chuyền nữ Kaloma Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Kaloma

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.153 crt - VS

    21.936.403,00 ₫
    9.207.974  - 109.117.403  9.207.974 ₫ - 109.117.403 ₫
  33. Dây chuyền nữ Macca Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Macca

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.112 crt - VS

    20.508.864,00 ₫
    9.353.728  - 102.353.284  9.353.728 ₫ - 102.353.284 ₫
  34. Dây chuyền nữ Menua Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Menua

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.09 crt - VS

    12.680.033,00 ₫
    5.713.557  - 57.438.403  5.713.557 ₫ - 57.438.403 ₫
  35. Dây chuyền nữ Madreed Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Madreed

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.112 crt - VS

    18.284.346,00 ₫
    8.365.997  - 89.617.497  8.365.997 ₫ - 89.617.497 ₫
  36. Dây chuyền nữ Mavrica Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Mavrica

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.42 crt - VS

    20.396.789,00 ₫
    7.478.738  - 111.806.073  7.478.738 ₫ - 111.806.073 ₫
  37. Dây chuyền nữ Malagrana Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Malagrana

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.112 crt - VS

    19.952.735,00 ₫
    9.056.560  - 99.169.338  9.056.560 ₫ - 99.169.338 ₫
  38. Dây chuyền nữ Mandorla Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Mandorla

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.298 crt - VS

    17.023.502,00 ₫
    6.438.648  - 81.056.217  6.438.648 ₫ - 81.056.217 ₫
  39. Dây chuyền nữ Meditare Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Meditare

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.238 crt - VS

    15.803.696,00 ₫
    6.226.385  - 77.348.683  6.226.385 ₫ - 77.348.683 ₫
  40. Dây chuyền nữ Molo Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Molo

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    23.909.319,00 ₫
    9.962.216  - 114.707.000  9.962.216 ₫ - 114.707.000 ₫
  41. Dây chuyền nữ Engcwele Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Engcwele

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.236 crt - VS

    15.997.847,00 ₫
    6.423.365  - 68.178.919  6.423.365 ₫ - 68.178.919 ₫
  42. Dây chuyền nữ Ragazzona Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Ragazzona

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    22.254.230,00 ₫
    8.712.410  - 109.584.377  8.712.410 ₫ - 109.584.377 ₫
  43. Dây chuyền nữ Teikhos Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Teikhos

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.312 crt - VS

    44.558.842,00 ₫
    21.478.765  - 210.366.920  21.478.765 ₫ - 210.366.920 ₫
  44. Dây chuyền nữ Timone Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Timone

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.142 crt - VS

    41.106.313,00 ₫
    21.019.145  - 202.173.568  21.019.145 ₫ - 202.173.568 ₫
  45. Dây chuyền nữ Zien Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Zien

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.268 crt - VS

    21.715.367,00 ₫
    9.038.447  - 111.169.283  9.038.447 ₫ - 111.169.283 ₫
  46. Dây chuyền nữ Daimana Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Daimana

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.068 crt - VS

    11.692.585,00 ₫
    4.172.810  - 48.537.505  4.172.810 ₫ - 48.537.505 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Elikhanyayo Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Elikhanyayo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.084 crt - VS

    11.334.567,00 ₫
    3.850.169  - 49.881.832  3.850.169 ₫ - 49.881.832 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Idayimane Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Idayimane

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.008 crt - VS

    11.214.285,00 ₫
    4.387.903  - 47.999.767  4.387.903 ₫ - 47.999.767 ₫
  49. Dây chuyền nữ Malagelove Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Malagelove

    14K Vàng và Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo

    0.07 crt - AAA

    12.678.901,00 ₫
    5.992.895  - 59.561.034  5.992.895 ₫ - 59.561.034 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Meritare Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Meritare

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.095 crt - VS

    12.237.110,00 ₫
    4.258.847  - 52.046.921  4.258.847 ₫ - 52.046.921 ₫
  51. Dây chuyền nữ Kiakite Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Kiakite

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    13.116.446,00 ₫
    6.261.762  - 73.089.275  6.261.762 ₫ - 73.089.275 ₫
  52. Dây chuyền nữ Maturita Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Maturita

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.352 crt - VS

    24.360.730,00 ₫
    9.551.840  - 112.824.929  9.551.840 ₫ - 112.824.929 ₫
  53. Dây chuyền nữ Umnyama Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Umnyama

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.808 crt - VS

    23.059.416,00 ₫
    6.799.495  - 79.428.860  6.799.495 ₫ - 79.428.860 ₫
  54. Dây chuyền nữ Veselka Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Veselka

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.808 crt - VS

    23.207.717,00 ₫
    6.884.400  - 80.277.913  6.884.400 ₫ - 80.277.913 ₫
  55. Dây chuyền nữ Ukuvieka Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Ukuvieka

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.246 crt - VS

    24.387.618,00 ₫
    10.443.346  - 118.782.449  10.443.346 ₫ - 118.782.449 ₫
  56. Vòng Cổ Tarehe Vàng 14K

    GLAMIRA Vòng Cổ Tarehe

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    1.774 crt - VS

    85.017.895,00 ₫
    23.462.152  - 419.177.250  23.462.152 ₫ - 419.177.250 ₫
  57. Vòng Cổ Sinesmena Vàng 14K

    GLAMIRA Vòng Cổ Sinesmena

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    2.61 crt - AAA

    95.966.994,00 ₫
    30.212.120  - 587.501.924  30.212.120 ₫ - 587.501.924 ₫
  58. Dây chuyền nữ Sagalas Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Sagalas

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.302 crt - VS

    17.893.215,00 ₫
    6.143.744  - 71.617.580  6.143.744 ₫ - 71.617.580 ₫
  59. Dây chuyền nữ Regenboog Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Regenboog

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.028 crt - VS

    10.579.193,00 ₫
    5.003.749  - 43.669.599  5.003.749 ₫ - 43.669.599 ₫
  60. Dây chuyền nữ Qawsalla Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Qawsalla

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.728 crt - VS

    45.740.724,00 ₫
    7.032.985  - 2.487.299.529  7.032.985 ₫ - 2.487.299.529 ₫
  61. Dây chuyền nữ Priamos Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Priamos

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.082 crt - VS

    12.047.771,00 ₫
    5.412.426  - 53.730.870  5.412.426 ₫ - 53.730.870 ₫

You’ve viewed 60 of 122 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng