Đang tải...
Tìm thấy 318 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Exie Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Exie

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.042 crt - VS

    9.967.876,00 ₫
    7.420.719  - 82.343.943  7.420.719 ₫ - 82.343.943 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Lashua Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Lashua

    Bạc 925 & Hồng Ngọc

    0.424 crt - AAA

    21.437.727,00 ₫
    17.277.370  - 248.645.045  17.277.370 ₫ - 248.645.045 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Makuch Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Makuch

    Bạc 925 & Đá Thạch Anh Tím

    0.08 crt - AAA

    12.744.844,00 ₫
    11.329.757  - 129.339.005  11.329.757 ₫ - 129.339.005 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Neville Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Neville

    Bạc 925 & Kim Cương Đen

    0.056 crt - AAA

    6.700.721,00 ₫
    4.861.108  - 57.084.633  4.861.108 ₫ - 57.084.633 ₫
  5. Mặt Dây Chuyền Agmosa Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Agmosa

    Bạc 925
    14.286.724,00 ₫
    13.154.654  - 144.904.967  13.154.654 ₫ - 144.904.967 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Callas Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Callas

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    15.742.848,00 ₫
    13.648.519  - 144.353.081  13.648.519 ₫ - 144.353.081 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Zachery Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Zachery

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    12.285.223,00 ₫
    8.945.617  - 110.928.715  8.945.617 ₫ - 110.928.715 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Pasty Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Pasty

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.119 crt - VS

    7.872.414,00 ₫
    6.259.215  - 72.693.051  6.259.215 ₫ - 72.693.051 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Volna Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Volna

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    16.514.072,00 ₫
    7.514.115  - 1.802.680.131  7.514.115 ₫ - 1.802.680.131 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Jeta Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Jeta

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.036 crt - VS

    8.303.733,00 ₫
    5.699.972  - 64.032.711  5.699.972 ₫ - 64.032.711 ₫
  11. Dây chuyền nữ Wilmot Bạc

    Dây chuyền nữ Wilmot

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    2.08 crt - VS

    27.435.716,00 ₫
    14.671.627  - 319.724.891  14.671.627 ₫ - 319.724.891 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Helget Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Helget

    Bạc 925 & Đá Tourmaline Hồng

    0.93 crt - AAA

    20.002.545,00 ₫
    5.936.575  - 2.570.761.394  5.936.575 ₫ - 2.570.761.394 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Tynisha Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Tynisha

    Bạc 925 & Hồng Ngọc

    0.02 crt - AAA

    6.285.252,00 ₫
    5.011.674  - 55.061.056  5.011.674 ₫ - 55.061.056 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Horace Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Horace

    Bạc 925 & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    8.500.714,00 ₫
    6.689.402  - 79.343.962  6.689.402 ₫ - 79.343.962 ₫
  15. Dây chuyền nữ Praveen Bạc

    Dây chuyền nữ Praveen

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo

    0.18 crt - AAA

    11.490.510,00 ₫
    9.537.690  - 103.641.017  9.537.690 ₫ - 103.641.017 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Abeeku Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Abeeku

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.344 crt - VS

    17.999.914,00 ₫
    8.065.999  - 115.202.281  8.065.999 ₫ - 115.202.281 ₫
  17. Dây chuyền nữ Aguiniga Bạc

    Dây chuyền nữ Aguiniga

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.704 crt - VS

    25.833.838,00 ₫
    14.965.966  - 231.055.507  14.965.966 ₫ - 231.055.507 ₫
  18. Mặt Dây Chuyền Alvinas Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Alvinas

    Bạc 925
    6.380.346,00 ₫
    5.248.276  - 55.754.447  5.248.276 ₫ - 55.754.447 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt dây chuyền nữ Andreas Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Andreas

    Bạc 925 & Đá Garnet

    0.65 crt - AAA

    14.934.268,00 ₫
    11.085.230  - 1.502.398.535  11.085.230 ₫ - 1.502.398.535 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Birdwell Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Birdwell

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    15.453.888,00 ₫
    11.859.566  - 135.905.015  11.859.566 ₫ - 135.905.015 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Blum Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Blum

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    6.713.175,00 ₫
    5.269.786  - 57.268.592  5.269.786 ₫ - 57.268.592 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Borquez Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Borquez

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.7 crt - VS

    28.184.298,00 ₫
    17.457.935  - 255.295.956  17.457.935 ₫ - 255.295.956 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Bosworth Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Bosworth

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo

    0.06 crt - AAA

    10.075.423,00 ₫
    7.981.094  - 89.207.123  7.981.094 ₫ - 89.207.123 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Bozell Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Bozell

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.596 crt - VS

    36.473.883,00 ₫
    12.926.825  - 171.154.845  12.926.825 ₫ - 171.154.845 ₫
  26. Mặt Dây Chuyền Brittni Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Brittni

    Bạc 925
    7.025.626,00 ₫
    5.893.556  - 62.122.345  5.893.556 ₫ - 62.122.345 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Burdo Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Burdo

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.19 crt - VS

    11.108.437,00 ₫
    9.212.220  - 112.216.444  9.212.220 ₫ - 112.216.444 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Burrus Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Burrus

    Bạc 925 & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Đen

    0.26 crt - AAA

    17.085.766,00 ₫
    12.302.771  - 202.513.186  12.302.771 ₫ - 202.513.186 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Caperton Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Caperton

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    16.372.562,00 ₫
    10.995.230  - 131.136.165  10.995.230 ₫ - 131.136.165 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Capuano Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Capuano

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.375 crt - VS

    12.084.847,00 ₫
    9.424.483  - 130.754.095  9.424.483 ₫ - 130.754.095 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Cathern Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Cathern

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.62 crt - VS

    14.715.777,00 ₫
    11.064.852  - 175.371.804  11.064.852 ₫ - 175.371.804 ₫
  32. Mặt Dây Chuyền Coghlan Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Coghlan

    Bạc 925
    6.466.383,00 ₫
    5.334.313  - 56.603.500  5.334.313 ₫ - 56.603.500 ₫
  33. Mặt Dây Chuyền Cribb Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Cribb

    Bạc 925
    16.109.357,00 ₫
    14.977.287  - 182.263.285  14.977.287 ₫ - 182.263.285 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Crumb Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Crumb

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.114 crt - VS

    15.544.454,00 ₫
    10.535.044  - 127.683.355  10.535.044 ₫ - 127.683.355 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Daron Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Daron

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    11.706.736,00 ₫
    9.923.726  - 116.702.272  9.923.726 ₫ - 116.702.272 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Darrly Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Darrly

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    12.979.182,00 ₫
    7.743.358  - 95.093.881  7.743.358 ₫ - 95.093.881 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Deborad Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Deborad

    Bạc 925 & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.19 crt - VS1

    23.950.357,00 ₫
    9.912.688  - 119.221.129  9.912.688 ₫ - 119.221.129 ₫
  38. Dây chuyền nữ Debruyn Bạc

    Dây chuyền nữ Debruyn

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    1.116 crt - VS

    20.138.393,00 ₫
    15.355.398  - 978.278.377  15.355.398 ₫ - 978.278.377 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Dehner Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Dehner

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.705 crt - VS

    17.926.329,00 ₫
    13.907.481  - 225.621.571  13.907.481 ₫ - 225.621.571 ₫
  40. Dây chuyền nữ Deibel Bạc

    Dây chuyền nữ Deibel

    Bạc 925 & Đá Sapphire Đen

    0.55 crt - AAA

    11.412.681,00 ₫
    9.176.843  - 134.843.698  9.176.843 ₫ - 134.843.698 ₫
  41. Dây chuyền nữ Delgado Bạc

    Dây chuyền nữ Delgado

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    11.346.737,00 ₫
    7.412.794  - 76.131.707  7.412.794 ₫ - 76.131.707 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Dematteo Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Dematteo

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    8.513.165,00 ₫
    6.560.345  - 71.504.373  6.560.345 ₫ - 71.504.373 ₫
  43. Dây chuyền nữ Dudding Bạc

    Dây chuyền nữ Dudding

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.324 crt - VS

    28.478.638,00 ₫
    17.412.653  - 231.550.787  17.412.653 ₫ - 231.550.787 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Emquart Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Emquart

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.103 crt - VS

    12.813.617,00 ₫
    8.002.320  - 89.843.907  8.002.320 ₫ - 89.843.907 ₫
  45. Dây chuyền nữ Entibor Bạc

    Dây chuyền nữ Entibor

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.289 crt - VS

    30.824.570,00 ₫
    20.352.922  - 249.196.928  20.352.922 ₫ - 249.196.928 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Firefall Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Firefall

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.761 crt - VS

    17.408.973,00 ₫
    13.163.711  - 190.527.396  13.163.711 ₫ - 190.527.396 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Folkerts Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Folkerts

    Bạc 925 & Đá Thạch Anh Vàng

    0.96 crt - AAA

    11.044.474,00 ₫
    5.893.556  - 1.564.096.358  5.893.556 ₫ - 1.564.096.358 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Garofalo Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Garofalo

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.443 crt - VS

    12.919.749,00 ₫
    9.976.367  - 124.159.782  9.976.367 ₫ - 124.159.782 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Gautreau Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Gautreau

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    9.084.861,00 ₫
    7.132.041  - 87.424.106  7.132.041 ₫ - 87.424.106 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Gianno Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Gianno

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    12.056.545,00 ₫
    6.990.532  - 87.438.259  6.990.532 ₫ - 87.438.259 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Gilpatrick Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Gilpatrick

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    11.572.019,00 ₫
    6.194.687  - 74.461.905  6.194.687 ₫ - 74.461.905 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Godina Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Godina

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    9.755.047,00 ₫
    5.764.500  - 71.150.599  5.764.500 ₫ - 71.150.599 ₫
  53. Mặt Dây Chuyền Gowd Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Gowd

    Bạc 925
    6.530.911,00 ₫
    5.398.841  - 57.240.287  5.398.841 ₫ - 57.240.287 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Hale Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Hale

    Bạc 925 & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương Nhân Tạo

    1.986 crt - AAA

    32.496.070,00 ₫
    15.967.848  - 3.724.425.740  15.967.848 ₫ - 3.724.425.740 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Hayford Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Hayford

    Bạc 925 & Đá Sapphire Hồng

    0.2 crt - AAA

    10.563.628,00 ₫
    8.044.773  - 103.145.735  8.044.773 ₫ - 103.145.735 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Higham Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Higham

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.478 crt - VS

    10.961.833,00 ₫
    7.141.097  - 1.525.577.667  7.141.097 ₫ - 1.525.577.667 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Holguin Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Holguin

    Bạc 925 & Đá Sapphire Đen

    2.79 crt - AAA

    60.769.522,00 ₫
    10.901.834  - 7.642.166.605  10.901.834 ₫ - 7.642.166.605 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Huddle Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Huddle

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.19 crt - VS

    11.575.416,00 ₫
    9.679.199  - 116.886.236  9.679.199 ₫ - 116.886.236 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Ipinas Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Ipinas

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.365 crt - VS

    11.815.981,00 ₫
    9.212.220  - 127.329.579  9.212.220 ₫ - 127.329.579 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Kathlyna Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Kathlyna

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.108 crt - VS

    13.790.027,00 ₫
    8.978.730  - 106.994.772  8.978.730 ₫ - 106.994.772 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Kaylene Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Kaylene

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.548 crt - VS

    14.257.007,00 ₫
    10.889.099  - 137.815.382  10.889.099 ₫ - 137.815.382 ₫

You’ve viewed 60 of 318 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng