Đang tải...
Tìm thấy 318 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Volna Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Volna

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    38.880.946,00 ₫
    7.514.115  - 1.802.680.131  7.514.115 ₫ - 1.802.680.131 ₫
  2. Dây chuyền nữ Macbeth Platin trắng

    Dây chuyền nữ Macbeth

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen

    0.23 crt - AAA

    30.911.171,00 ₫
    7.929.018  - 82.131.679  7.929.018 ₫ - 82.131.679 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Haddon Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Haddon

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.536 crt - VS

    75.189.265,00 ₫
    6.259.215  - 1.097.131.591  6.259.215 ₫ - 1.097.131.591 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Abeeku Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Abeeku

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.344 crt - VS

    41.419.613,00 ₫
    8.065.999  - 115.202.281  8.065.999 ₫ - 115.202.281 ₫
  5. Mặt Dây Chuyền Agmosa Platin trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Agmosa

    Bạch Kim 950
    54.701.625,00 ₫
    13.154.654  - 144.904.967  13.154.654 ₫ - 144.904.967 ₫
  6. Dây chuyền nữ Aguiniga Platin trắng

    Dây chuyền nữ Aguiniga

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.704 crt - VS

    72.293.995,00 ₫
    14.965.966  - 231.055.507  14.965.966 ₫ - 231.055.507 ₫
  7. Mặt Dây Chuyền Alvinas Platin trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Alvinas

    Bạch Kim 950
    22.607.437,00 ₫
    5.248.276  - 55.754.447  5.248.276 ₫ - 55.754.447 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Andreas Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Andreas

    Bạch Kim 950 & Đá Garnet

    0.65 crt - AAA

    48.248.826,00 ₫
    11.085.230  - 1.502.398.535  11.085.230 ₫ - 1.502.398.535 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Birdwell Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Birdwell

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    50.897.871,00 ₫
    11.859.566  - 135.905.015  11.859.566 ₫ - 135.905.015 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Blum Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Blum

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    22.995.172,00 ₫
    5.269.786  - 57.268.592  5.269.786 ₫ - 57.268.592 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Borquez Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Borquez

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.7 crt - VS

    86.074.118,00 ₫
    17.457.935  - 255.295.956  17.457.935 ₫ - 255.295.956 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Bosworth Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Bosworth

    Bạch Kim 950 & Ngọc Lục Bảo

    0.06 crt - AAA

    33.656.443,00 ₫
    7.981.094  - 89.207.123  7.981.094 ₫ - 89.207.123 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Bozell Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Bozell

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.596 crt - VS

    72.913.803,00 ₫
    12.926.825  - 171.154.845  12.926.825 ₫ - 171.154.845 ₫
  14. Mặt Dây Chuyền Brittni Platin trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Brittni

    Bạch Kim 950
    24.899.881,00 ₫
    5.893.556  - 62.122.345  5.893.556 ₫ - 62.122.345 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Burdo Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Burdo

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.19 crt - VS

    37.890.384,00 ₫
    9.212.220  - 112.216.444  9.212.220 ₫ - 112.216.444 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Burrus Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Burrus

    Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Đen

    0.26 crt - AAA

    55.066.717,00 ₫
    12.302.771  - 202.513.186  12.302.771 ₫ - 202.513.186 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Callas Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Callas

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    54.059.174,00 ₫
    13.648.519  - 144.353.081  13.648.519 ₫ - 144.353.081 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Caperton Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Caperton

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    50.617.681,00 ₫
    10.995.230  - 131.136.165  10.995.230 ₫ - 131.136.165 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt dây chuyền nữ Capuano Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Capuano

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.375 crt - VS

    39.418.679,00 ₫
    9.424.483  - 130.754.095  9.424.483 ₫ - 130.754.095 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Cathern Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Cathern

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.62 crt - VS

    47.974.297,00 ₫
    11.064.852  - 175.371.804  11.064.852 ₫ - 175.371.804 ₫
  22. Mặt Dây Chuyền Coghlan Platin trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Coghlan

    Bạch Kim 950
    22.913.096,00 ₫
    5.334.313  - 56.603.500  5.334.313 ₫ - 56.603.500 ₫
  23. Mặt Dây Chuyền Cribb Platin trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Cribb

    Bạch Kim 950
    68.150.619,00 ₫
    14.977.287  - 182.263.285  14.977.287 ₫ - 182.263.285 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Crumb Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Crumb

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.114 crt - VS

    47.346.001,00 ₫
    10.535.044  - 127.683.355  10.535.044 ₫ - 127.683.355 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Daron Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Daron

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    41.827.158,00 ₫
    9.923.726  - 116.702.272  9.923.726 ₫ - 116.702.272 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Darrly Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Darrly

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    35.575.300,00 ₫
    7.743.358  - 95.093.881  7.743.358 ₫ - 95.093.881 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Deborad Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Deborad

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.19 crt - VS1

    52.553.522,00 ₫
    9.912.688  - 119.221.129  9.912.688 ₫ - 119.221.129 ₫
  28. Dây chuyền nữ Debruyn Platin trắng

    Dây chuyền nữ Debruyn

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    1.116 crt - VS

    62.082.722,00 ₫
    15.355.398  - 978.278.377  15.355.398 ₫ - 978.278.377 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Dehner Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Dehner

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.705 crt - VS

    64.618.560,00 ₫
    13.907.481  - 225.621.571  13.907.481 ₫ - 225.621.571 ₫
  30. Dây chuyền nữ Deibel Platin trắng

    Dây chuyền nữ Deibel

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Đen

    0.55 crt - AAA

    35.159.265,00 ₫
    9.176.843  - 134.843.698  9.176.843 ₫ - 134.843.698 ₫
  31. Dây chuyền nữ Delgado Platin trắng

    Dây chuyền nữ Delgado

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    30.209.287,00 ₫
    7.412.794  - 76.131.707  7.412.794 ₫ - 76.131.707 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Dematteo Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Dematteo

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    28.089.486,00 ₫
    6.560.345  - 71.504.373  6.560.345 ₫ - 71.504.373 ₫
  33. Dây chuyền nữ Dudding Platin trắng

    Dây chuyền nữ Dudding

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.324 crt - VS

    82.655.267,00 ₫
    17.412.653  - 231.550.787  17.412.653 ₫ - 231.550.787 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Emquart Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Emquart

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.103 crt - VS

    36.449.824,00 ₫
    8.002.320  - 89.843.907  8.002.320 ₫ - 89.843.907 ₫
  35. Dây chuyền nữ Entibor Platin trắng

    Dây chuyền nữ Entibor

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.289 crt - VS

    96.808.973,00 ₫
    20.352.922  - 249.196.928  20.352.922 ₫ - 249.196.928 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Firefall Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Firefall

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.761 crt - VS

    56.439.353,00 ₫
    13.163.711  - 190.527.396  13.163.711 ₫ - 190.527.396 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Folkerts Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Folkerts

    Bạch Kim 950 & Đá Thạch Anh Vàng

    0.96 crt - AAA

    28.918.729,00 ₫
    5.893.556  - 1.564.096.358  5.893.556 ₫ - 1.564.096.358 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Garofalo Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Garofalo

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.443 crt - VS

    41.688.479,00 ₫
    9.976.367  - 124.159.782  9.976.367 ₫ - 124.159.782 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Gautreau Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Gautreau

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    30.458.342,00 ₫
    7.132.041  - 87.424.106  7.132.041 ₫ - 87.424.106 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Gianno Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Gianno

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    32.730.974,00 ₫
    6.990.532  - 87.438.259  6.990.532 ₫ - 87.438.259 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Gilpatrick Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Gilpatrick

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    30.214.947,00 ₫
    6.194.687  - 74.461.905  6.194.687 ₫ - 74.461.905 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Godina Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Godina

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    27.299.868,00 ₫
    5.764.500  - 71.150.599  5.764.500 ₫ - 71.150.599 ₫
  43. Mặt Dây Chuyền Gowd Platin trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Gowd

    Bạch Kim 950
    23.142.340,00 ₫
    5.398.841  - 57.240.287  5.398.841 ₫ - 57.240.287 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Hale Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Hale

    Bạch Kim 950 & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương Nhân Tạo

    1.986 crt - AAA

    85.686.383,00 ₫
    15.967.848  - 3.724.425.740  15.967.848 ₫ - 3.724.425.740 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Hayford Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Hayford

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Hồng

    0.2 crt - AAA

    34.310.212,00 ₫
    8.044.773  - 103.145.735  8.044.773 ₫ - 103.145.735 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Helget Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Helget

    Bạch Kim 950 & Đá Tourmaline Hồng

    0.93 crt - AAA

    37.986.609,00 ₫
    5.936.575  - 2.570.761.394  5.936.575 ₫ - 2.570.761.394 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Higham Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Higham

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.478 crt - VS

    32.020.599,00 ₫
    7.141.097  - 1.525.577.667  7.141.097 ₫ - 1.525.577.667 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Holguin Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Holguin

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Đen

    2.79 crt - AAA

    93.579.742,00 ₫
    10.901.834  - 7.642.166.605  10.901.834 ₫ - 7.642.166.605 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Huddle Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Huddle

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.19 crt - VS

    39.571.509,00 ₫
    9.679.199  - 116.886.236  9.679.199 ₫ - 116.886.236 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Ipinas Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Ipinas

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.365 crt - VS

    38.597.928,00 ₫
    9.212.220  - 127.329.579  9.212.220 ₫ - 127.329.579 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Kathlyna Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Kathlyna

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.108 crt - VS

    39.964.902,00 ₫
    8.978.730  - 106.994.772  8.978.730 ₫ - 106.994.772 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Kaylene Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Kaylene

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.548 crt - VS

    45.398.840,00 ₫
    10.889.099  - 137.815.382  10.889.099 ₫ - 137.815.382 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Krogman Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Krogman

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    34.587.568,00 ₫
    8.341.941  - 100.400.461  8.341.941 ₫ - 100.400.461 ₫
  54. Dây chuyền nữ Kyser Platin trắng

    Dây chuyền nữ Kyser

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    64.813.839,00 ₫
    15.352.285  - 199.569.802  15.352.285 ₫ - 199.569.802 ₫
  55. Mặt Dây Chuyền Lafortune Platin trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lafortune

    Bạch Kim 950
    37.890.385,00 ₫
    9.047.504  - 98.207.080  9.047.504 ₫ - 98.207.080 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Lamberti Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Lamberti

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    41.762.065,00 ₫
    9.933.915  - 148.584.199  9.933.915 ₫ - 148.584.199 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Lashua Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Lashua

    Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc

    0.424 crt - AAA

    81.036.406,00 ₫
    17.277.370  - 248.645.045  17.277.370 ₫ - 248.645.045 ₫
  58. Mặt Dây Chuyền Laymon Platin trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Laymon

    Bạch Kim 950
    20.009.338,00 ₫
    4.516.959  - 48.537.505  4.516.959 ₫ - 48.537.505 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Leveque Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Leveque

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.644 crt - VS

    51.755.411,00 ₫
    12.042.961  - 162.154.884  12.042.961 ₫ - 162.154.884 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Lieselotte Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Lieselotte

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.408 crt - VS

    38.490.381,00 ₫
    9.127.314  - 114.791.903  9.127.314 ₫ - 114.791.903 ₫
  61. Mặt Dây Chuyền Locust Platin trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Locust

    Bạch Kim 950
    31.395.133,00 ₫
    7.620.246  - 80.164.712  7.620.246 ₫ - 80.164.712 ₫

You’ve viewed 60 of 318 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng