Đang tải...
Tìm thấy 295 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Dây chuyền nữ Mahal Kim Cương

    Dây chuyền nữ Mahal

    Vàng 14K & Kim Cương

    5.85 crt - VS

    674.436.990,00 ₫
    15.149.927  - 12.169.187.603  15.149.927 ₫ - 12.169.187.603 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Karena Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Karena

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    12.291.450,00 ₫
    4.947.146  - 53.688.423  4.947.146 ₫ - 53.688.423 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Caperton Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Caperton

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    28.359.769,00 ₫
    10.995.230  - 131.136.165  10.995.230 ₫ - 131.136.165 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Londa Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Londa

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.114 crt - VS

    18.982.550,00 ₫
    6.710.910  - 84.169.405  6.710.910 ₫ - 84.169.405 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Charleston Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Charleston

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.048 crt - VS

    17.970.196,00 ₫
    7.420.719  - 83.079.789  7.420.719 ₫ - 83.079.789 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Maher Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Maher

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.272 crt - VS

    31.205.228,00 ₫
    10.379.667  - 125.164.499  10.379.667 ₫ - 125.164.499 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Mensez Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Mensez

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    17.476.047,00 ₫
    6.001.102  - 72.523.233  6.001.102 ₫ - 72.523.233 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Barnhart Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Barnhart

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    24.266.771,00 ₫
    10.955.608  - 122.249.418  10.955.608 ₫ - 122.249.418 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Brymer Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Brymer

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.022 crt - VS

    14.389.459,00 ₫
    5.441.860  - 59.136.508  5.441.860 ₫ - 59.136.508 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Tenorio Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Tenorio

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.055 crt - VS

    15.034.456,00 ₫
    5.635.444  - 64.244.976  5.635.444 ₫ - 64.244.976 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Godina Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Godina

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    16.332.374,00 ₫
    5.764.500  - 71.150.599  5.764.500 ₫ - 71.150.599 ₫
  12. Dây chuyền nữ Macbeth Kim Cương

    Dây chuyền nữ Macbeth

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.23 crt - VS

    22.272.345,00 ₫
    7.929.018  - 82.131.679  7.929.018 ₫ - 82.131.679 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Flaxy Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Flaxy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    19.510.660,00 ₫
    6.409.780  - 140.065.371  6.409.780 ₫ - 140.065.371 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Neville Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Neville

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    13.331.822,00 ₫
    4.861.108  - 57.084.633  4.861.108 ₫ - 57.084.633 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Zumwalt Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Zumwalt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.364 crt - VS

    37.957.176,00 ₫
    11.377.304  - 143.546.485  11.377.304 ₫ - 143.546.485 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Gianno Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Gianno

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    19.521.132,00 ₫
    6.990.532  - 87.438.259  6.990.532 ₫ - 87.438.259 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Blum Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Blum

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    12.932.484,00 ₫
    5.269.786  - 57.268.592  5.269.786 ₫ - 57.268.592 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Callas Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Callas

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    28.339.392,00 ₫
    13.648.519  - 144.353.081  13.648.519 ₫ - 144.353.081 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt dây chuyền nữ Bozell Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Bozell

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.596 crt - VS

    48.531.561,00 ₫
    12.926.825  - 171.154.845  12.926.825 ₫ - 171.154.845 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Darrly Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Darrly

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    20.988.578,00 ₫
    7.743.358  - 95.093.881  7.743.358 ₫ - 95.093.881 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Birdwell Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Birdwell

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    27.577.793,00 ₫
    11.859.566  - 135.905.015  11.859.566 ₫ - 135.905.015 ₫
  23. Dây chuyền nữ Dudding Kim Cương

    Dây chuyền nữ Dudding

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.324 crt - VS

    47.415.340,00 ₫
    17.412.653  - 231.550.787  17.412.653 ₫ - 231.550.787 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Gautreau Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Gautreau

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    16.815.767,00 ₫
    7.132.041  - 87.424.106  7.132.041 ₫ - 87.424.106 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Marten Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Marten

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    15.295.681,00 ₫
    6.345.252  - 69.381.745  6.345.252 ₫ - 69.381.745 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Meggy Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Meggy

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.904 crt - VS

    54.041.346,00 ₫
    15.018.041  - 243.550.726  15.018.041 ₫ - 243.550.726 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Quezada Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Quezada

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.204 crt - VS

    26.034.498,00 ₫
    8.893.825  - 117.919.249  8.893.825 ₫ - 117.919.249 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Jeta Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Jeta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.036 crt - VS

    14.834.362,00 ₫
    5.699.972  - 64.032.711  5.699.972 ₫ - 64.032.711 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Sarkis Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Sarkis

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.134 crt - VS

    19.448.113,00 ₫
    6.603.364  - 82.004.326  6.603.364 ₫ - 82.004.326 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Geula Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Geula

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.498 crt - VS

    58.845.852,00 ₫
    18.418.497  - 284.305.252  18.418.497 ₫ - 284.305.252 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Minks Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Minks

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.198 crt - VS

    36.154.921,00 ₫
    13.024.466  - 165.508.642  13.024.466 ₫ - 165.508.642 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Dambrosio Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Dambrosio

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.072 crt - VS

    15.554.642,00 ₫
    5.592.425  - 63.226.109  5.592.425 ₫ - 63.226.109 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Hagan Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Hagan

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.195 crt - VS

    25.818.555,00 ₫
    9.593.161  - 107.716.464  9.593.161 ₫ - 107.716.464 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Navas Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Navas

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.112 crt - VS

    20.188.204,00 ₫
    8.001.470  - 93.225.964  8.001.470 ₫ - 93.225.964 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Pergande Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Pergande

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.258 crt - VS

    39.219.152,00 ₫
    14.363.139  - 189.494.379  14.363.139 ₫ - 189.494.379 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Treese Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Treese

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.245 crt - VS

    27.197.983,00 ₫
    8.603.732  - 104.716.483  8.603.732 ₫ - 104.716.483 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Abeeku Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Abeeku

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.344 crt - VS

    26.242.799,00 ₫
    8.065.999  - 115.202.281  8.065.999 ₫ - 115.202.281 ₫
  38. Dây chuyền nữ Aguiniga Kim Cương

    Dây chuyền nữ Aguiniga

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.704 crt - VS

    49.474.858,00 ₫
    14.965.966  - 231.055.507  14.965.966 ₫ - 231.055.507 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Andreas Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Andreas

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.65 crt - VS

    95.112.000,00 ₫
    11.085.230  - 1.502.398.535  11.085.230 ₫ - 1.502.398.535 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Borquez Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Borquez

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.7 crt - VS

    62.410.740,00 ₫
    17.457.935  - 255.295.956  17.457.935 ₫ - 255.295.956 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Bosworth Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Bosworth

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    18.949.721,00 ₫
    7.981.094  - 89.207.123  7.981.094 ₫ - 89.207.123 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Burdo Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Burdo

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    25.854.781,00 ₫
    9.212.220  - 112.216.444  9.212.220 ₫ - 112.216.444 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Burrus Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Burrus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.26 crt - VS

    41.985.931,00 ₫
    12.302.771  - 202.513.186  12.302.771 ₫ - 202.513.186 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Capuano Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Capuano

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.375 crt - VS

    28.206.658,00 ₫
    9.424.483  - 130.754.095  9.424.483 ₫ - 130.754.095 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Cathern Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Cathern

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.62 crt - VS

    38.924.247,00 ₫
    11.064.852  - 175.371.804  11.064.852 ₫ - 175.371.804 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Crumb Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Crumb

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.114 crt - VS

    26.582.986,00 ₫
    10.535.044  - 127.683.355  10.535.044 ₫ - 127.683.355 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Daron Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Daron

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    25.838.649,00 ₫
    9.923.726  - 116.702.272  9.923.726 ₫ - 116.702.272 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Deborad Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Deborad

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    27.078.266,00 ₫
    9.912.688  - 119.221.129  9.912.688 ₫ - 119.221.129 ₫
  49. Dây chuyền nữ Debruyn Kim Cương

    Dây chuyền nữ Debruyn

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.116 crt - VS

    108.944.199,00 ₫
    15.355.398  - 978.278.377  15.355.398 ₫ - 978.278.377 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Dehner Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Dehner

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.705 crt - VS

    46.991.097,00 ₫
    13.907.481  - 225.621.571  13.907.481 ₫ - 225.621.571 ₫
  51. Dây chuyền nữ Deibel Kim Cương

    Dây chuyền nữ Deibel

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.55 crt - VS

    27.589.255,00 ₫
    9.176.843  - 134.843.698  9.176.843 ₫ - 134.843.698 ₫
  52. Dây chuyền nữ Delgado Kim Cương

    Dây chuyền nữ Delgado

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    18.297.647,00 ₫
    7.412.794  - 76.131.707  7.412.794 ₫ - 76.131.707 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Dematteo Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Dematteo

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    15.666.433,00 ₫
    6.560.345  - 71.504.373  6.560.345 ₫ - 71.504.373 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Emquart Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Emquart

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.103 crt - VS

    21.194.331,00 ₫
    8.002.320  - 89.843.907  8.002.320 ₫ - 89.843.907 ₫
  55. Dây chuyền nữ Entibor Kim Cương

    Dây chuyền nữ Entibor

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.289 crt - VS

    53.976.535,00 ₫
    20.352.922  - 249.196.928  20.352.922 ₫ - 249.196.928 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Firefall Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Firefall

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.761 crt - VS

    54.686.343,00 ₫
    13.163.711  - 190.527.396  13.163.711 ₫ - 190.527.396 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Folkerts Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Folkerts

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.96 crt - VS

    201.308.667,00 ₫
    5.893.556  - 1.564.096.358  5.893.556 ₫ - 1.564.096.358 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Garofalo Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Garofalo

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.443 crt - VS

    34.208.327,00 ₫
    9.976.367  - 124.159.782  9.976.367 ₫ - 124.159.782 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Gilpatrick Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Gilpatrick

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    18.460.665,00 ₫
    6.194.687  - 74.461.905  6.194.687 ₫ - 74.461.905 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Hale Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Hale

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.986 crt - VS

    398.236.224,00 ₫
    15.967.848  - 3.724.425.740  15.967.848 ₫ - 3.724.425.740 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Hayford Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Hayford

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    26.108.082,00 ₫
    8.044.773  - 103.145.735  8.044.773 ₫ - 103.145.735 ₫

You’ve viewed 60 of 295 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng