Đang tải...
Tìm thấy 317 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Abeeku Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Abeeku

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.344 crt - VS

    92.362.767,00 ₫
    8.065.999  - 115.202.281  8.065.999 ₫ - 115.202.281 ₫
  2. Mặt Dây Chuyền Agmosa Palladium trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Agmosa

    Palladium 950
    144.904.967,00 ₫
    13.154.654  - 144.904.967  13.154.654 ₫ - 144.904.967 ₫
  3. Dây chuyền nữ Aguiniga Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Aguiniga

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.704 crt - VS

    174.452.002,00 ₫
    14.965.966  - 231.055.507  14.965.966 ₫ - 231.055.507 ₫
  4. Mặt Dây Chuyền Alvinas Palladium trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Alvinas

    Palladium 950
    55.754.447,00 ₫
    5.248.276  - 55.754.447  5.248.276 ₫ - 55.754.447 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Andreas Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Andreas

    Palladium 950 & Đá Garnet

    0.65 crt - AAA

    122.150.360,00 ₫
    11.085.230  - 1.502.398.535  11.085.230 ₫ - 1.502.398.535 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Birdwell Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Birdwell

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    129.961.647,00 ₫
    11.859.566  - 135.905.015  11.859.566 ₫ - 135.905.015 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Blum Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Blum

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    56.278.031,00 ₫
    5.269.786  - 57.268.592  5.269.786 ₫ - 57.268.592 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Borquez Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Borquez

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.7 crt - VS

    214.994.260,00 ₫
    17.457.935  - 255.295.956  17.457.935 ₫ - 255.295.956 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Bosworth Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Bosworth

    Palladium 950 & Ngọc Lục Bảo

    0.06 crt - AAA

    84.735.446,00 ₫
    7.981.094  - 89.207.123  7.981.094 ₫ - 89.207.123 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Bozell Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Bozell

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.596 crt - VS

    155.645.485,00 ₫
    12.926.825  - 171.154.845  12.926.825 ₫ - 171.154.845 ₫
  11. Mặt Dây Chuyền Brittni Palladium trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Brittni

    Palladium 950
    62.122.345,00 ₫
    5.893.556  - 62.122.345  5.893.556 ₫ - 62.122.345 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Burdo Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Burdo

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.19 crt - VS

    96.848.592,00 ₫
    9.212.220  - 112.216.444  9.212.220 ₫ - 112.216.444 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Burrus Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Burrus

    Palladium 950 & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Đen

    0.26 crt - AAA

    139.428.580,00 ₫
    12.302.771  - 202.513.186  12.302.771 ₫ - 202.513.186 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Callas Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Callas

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    141.409.699,00 ₫
    13.648.519  - 144.353.081  13.648.519 ₫ - 144.353.081 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Caperton Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Caperton

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    126.013.547,00 ₫
    10.995.230  - 131.136.165  10.995.230 ₫ - 131.136.165 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Capuano Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Capuano

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.375 crt - VS

    99.735.374,00 ₫
    9.424.483  - 130.754.095  9.424.483 ₫ - 130.754.095 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Cathern Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Cathern

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.62 crt - VS

    121.739.982,00 ₫
    11.064.852  - 175.371.804  11.064.852 ₫ - 175.371.804 ₫
  18. Mặt Dây Chuyền Coghlan Palladium trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Coghlan

    Palladium 950
    56.603.500,00 ₫
    5.334.313  - 56.603.500  5.334.313 ₫ - 56.603.500 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt Dây Chuyền Cribb Palladium trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Cribb

    Palladium 950
    182.263.285,00 ₫
    14.977.287  - 182.263.285  14.977.287 ₫ - 182.263.285 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Crumb Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Crumb

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.114 crt - VS

    117.579.630,00 ₫
    10.535.044  - 127.683.355  10.535.044 ₫ - 127.683.355 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Daron Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Daron

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    107.985.332,00 ₫
    9.923.726  - 116.702.272  9.923.726 ₫ - 116.702.272 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Darrly Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Darrly

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    84.480.724,00 ₫
    7.743.358  - 95.093.881  7.743.358 ₫ - 95.093.881 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Deborad Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Deborad

    Palladium 950 & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.19 crt - VS1

    115.994.729,00 ₫
    9.912.688  - 119.221.129  9.912.688 ₫ - 119.221.129 ₫
  25. Dây chuyền nữ Debruyn Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Debruyn

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    1.116 crt - VS

    156.904.912,00 ₫
    15.355.398  - 978.278.377  15.355.398 ₫ - 978.278.377 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Dehner Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Dehner

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.705 crt - VS

    167.319.960,00 ₫
    13.907.481  - 225.621.571  13.907.481 ₫ - 225.621.571 ₫
  27. Dây chuyền nữ Deibel Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Deibel

    Palladium 950 & Đá Sapphire Đen

    0.55 crt - AAA

    86.645.813,00 ₫
    9.176.843  - 134.843.698  9.176.843 ₫ - 134.843.698 ₫
  28. Dây chuyền nữ Delgado Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Delgado

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    69.877.020,00 ₫
    7.412.794  - 76.131.707  7.412.794 ₫ - 76.131.707 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Dematteo Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Dematteo

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    69.523.250,00 ₫
    6.560.345  - 71.504.373  6.560.345 ₫ - 71.504.373 ₫
  30. Dây chuyền nữ Dudding Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Dudding

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.324 crt - VS

    202.881.112,00 ₫
    17.412.653  - 231.550.787  17.412.653 ₫ - 231.550.787 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Emquart Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Emquart

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.103 crt - VS

    87.664.672,00 ₫
    8.002.320  - 89.843.907  8.002.320 ₫ - 89.843.907 ₫
  32. Dây chuyền nữ Entibor Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Entibor

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.289 crt - VS

    243.253.560,00 ₫
    20.352.922  - 249.196.928  20.352.922 ₫ - 249.196.928 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Firefall Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Firefall

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.761 crt - VS

    144.197.427,00 ₫
    13.163.711  - 190.527.396  13.163.711 ₫ - 190.527.396 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Folkerts Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Folkerts

    Palladium 950 & Đá Thạch Anh Vàng

    0.96 crt - AAA

    66.141.193,00 ₫
    5.893.556  - 1.564.096.358  5.893.556 ₫ - 1.564.096.358 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Garofalo Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Garofalo

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.443 crt - VS

    105.537.229,00 ₫
    9.976.367  - 124.159.782  9.976.367 ₫ - 124.159.782 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Gautreau Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Gautreau

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    76.103.405,00 ₫
    7.132.041  - 87.424.106  7.132.041 ₫ - 87.424.106 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Gianno Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Gianno

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    76.881.705,00 ₫
    6.990.532  - 87.438.259  6.990.532 ₫ - 87.438.259 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Gilpatrick Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Gilpatrick

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    69.339.287,00 ₫
    6.194.687  - 74.461.905  6.194.687 ₫ - 74.461.905 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Godina Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Godina

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    63.707.239,00 ₫
    5.764.500  - 71.150.599  5.764.500 ₫ - 71.150.599 ₫
  40. Mặt Dây Chuyền Gowd Palladium trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Gowd

    Palladium 950
    57.240.287,00 ₫
    5.398.841  - 57.240.287  5.398.841 ₫ - 57.240.287 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Hale Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Hale

    Palladium 950 & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương Nhân Tạo

    1.986 crt - AAA

    203.602.804,00 ₫
    15.967.848  - 3.724.425.740  15.967.848 ₫ - 3.724.425.740 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Hayford Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Hayford

    Palladium 950 & Đá Sapphire Hồng

    0.2 crt - AAA

    85.796.760,00 ₫
    8.044.773  - 103.145.735  8.044.773 ₫ - 103.145.735 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Helget Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Helget

    Palladium 950 & Đá Tourmaline Hồng

    0.93 crt - AAA

    75.480.767,00 ₫
    5.936.575  - 2.570.761.394  5.936.575 ₫ - 2.570.761.394 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Higham Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Higham

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.478 crt - VS

    77.122.268,00 ₫
    7.141.097  - 1.525.577.667  7.141.097 ₫ - 1.525.577.667 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Holguin Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Holguin

    Palladium 950 & Đá Sapphire Đen

    2.79 crt - AAA

    166.258.640,00 ₫
    10.901.834  - 7.642.166.605  10.901.834 ₫ - 7.642.166.605 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Huddle Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Huddle

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.19 crt - VS

    101.518.384,00 ₫
    9.679.199  - 116.886.236  9.679.199 ₫ - 116.886.236 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Ipinas Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Ipinas

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.365 crt - VS

    97.556.136,00 ₫
    9.212.220  - 127.329.579  9.212.220 ₫ - 127.329.579 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Kathlyna Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Kathlyna

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.108 crt - VS

    97.428.779,00 ₫
    8.978.730  - 106.994.772  8.978.730 ₫ - 106.994.772 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Kaylene Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Kaylene

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.548 crt - VS

    115.089.075,00 ₫
    10.889.099  - 137.815.382  10.889.099 ₫ - 137.815.382 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Krogman Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Krogman

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    87.975.991,00 ₫
    8.341.941  - 100.400.461  8.341.941 ₫ - 100.400.461 ₫
  51. Dây chuyền nữ Kyser Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Kyser

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    169.824.659,00 ₫
    15.352.285  - 199.569.802  15.352.285 ₫ - 199.569.802 ₫
  52. Mặt Dây Chuyền Lafortune Palladium trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lafortune

    Palladium 950
    98.207.080,00 ₫
    9.047.504  - 98.207.080  9.047.504 ₫ - 98.207.080 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Lamberti Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Lamberti

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    105.339.121,00 ₫
    9.933.915  - 148.584.199  9.933.915 ₫ - 148.584.199 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Lashua Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Lashua

    Palladium 950 & Hồng Ngọc

    0.424 crt - AAA

    212.673.517,00 ₫
    17.277.370  - 248.645.045  17.277.370 ₫ - 248.645.045 ₫
  55. Mặt Dây Chuyền Laymon Palladium trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Laymon

    Palladium 950
    48.537.505,00 ₫
    4.516.959  - 48.537.505  4.516.959 ₫ - 48.537.505 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Leveque Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Leveque

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.644 crt - VS

    132.041.819,00 ₫
    12.042.961  - 162.154.884  12.042.961 ₫ - 162.154.884 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Lieselotte Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Lieselotte

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.408 crt - VS

    96.905.195,00 ₫
    9.127.314  - 114.791.903  9.127.314 ₫ - 114.791.903 ₫
  58. Mặt Dây Chuyền Locust Palladium trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Locust

    Palladium 950
    80.164.712,00 ₫
    7.620.246  - 80.164.712  7.620.246 ₫ - 80.164.712 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Londa Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Londa

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.114 crt - VS

    74.065.680,00 ₫
    6.710.910  - 84.169.405  6.710.910 ₫ - 84.169.405 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Loveridge Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Loveridge

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    99.452.352,00 ₫
    9.466.935  - 115.612.653  9.466.935 ₫ - 115.612.653 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Lumsden Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Lumsden

    Palladium 950 & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    1.29 crt - AAA

    194.050.958,00 ₫
    15.544.737  - 244.824.302  15.544.737 ₫ - 244.824.302 ₫

You’ve viewed 60 of 317 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng