Đang tải...
Tìm thấy 318 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Maher Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Maher

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.272 crt - VS

    26.914.966,00 ₫
    10.379.667  - 125.164.499  10.379.667 ₫ - 125.164.499 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Gianno Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Gianno

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    16.669.731,00 ₫
    6.990.532  - 87.438.259  6.990.532 ₫ - 87.438.259 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Minks Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Minks

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.198 crt - VS

    24.367.808,00 ₫
    13.024.466  - 165.508.642  13.024.466 ₫ - 165.508.642 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Neville Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Neville

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Đen

    0.056 crt - AAA

    10.641.458,00 ₫
    4.861.108  - 57.084.633  4.861.108 ₫ - 57.084.633 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Abeeku Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Abeeku

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.344 crt - VS

    22.952.721,00 ₫
    8.065.999  - 115.202.281  8.065.999 ₫ - 115.202.281 ₫
  6. Mặt Dây Chuyền Agmosa Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Agmosa

    Vàng Trắng 9K
    22.330.082,00 ₫
    13.154.654  - 144.904.967  13.154.654 ₫ - 144.904.967 ₫
  7. Dây chuyền nữ Aguiniga Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Aguiniga

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.704 crt - VS

    35.688.509,00 ₫
    14.965.966  - 231.055.507  14.965.966 ₫ - 231.055.507 ₫
  8. Mặt Dây Chuyền Alvinas Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Alvinas

    Vàng Trắng 9K
    10.443.346,00 ₫
    5.248.276  - 55.754.447  5.248.276 ₫ - 55.754.447 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Andreas Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Andreas

    Vàng Trắng 9K & Đá Garnet

    0.65 crt - AAA

    21.650.840,00 ₫
    11.085.230  - 1.502.398.535  11.085.230 ₫ - 1.502.398.535 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Birdwell Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Birdwell

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    22.471.591,00 ₫
    11.859.566  - 135.905.015  11.859.566 ₫ - 135.905.015 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Blum Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Blum

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    10.782.967,00 ₫
    5.269.786  - 57.268.592  5.269.786 ₫ - 57.268.592 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Borquez Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Borquez

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.7 crt - VS

    39.990.375,00 ₫
    17.457.935  - 255.295.956  17.457.935 ₫ - 255.295.956 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Bosworth Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Bosworth

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.06 crt - AAA

    15.141.437,00 ₫
    7.981.094  - 89.207.123  7.981.094 ₫ - 89.207.123 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Bozell Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Bozell

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.596 crt - VS

    43.188.474,00 ₫
    12.926.825  - 171.154.845  12.926.825 ₫ - 171.154.845 ₫
  15. Mặt Dây Chuyền Brittni Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Brittni

    Vàng Trắng 9K
    11.292.399,00 ₫
    5.893.556  - 62.122.345  5.893.556 ₫ - 62.122.345 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Burdo Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Burdo

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.19 crt - VS

    16.584.826,00 ₫
    9.212.220  - 112.216.444  9.212.220 ₫ - 112.216.444 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Burrus Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Burrus

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Đen

    0.26 crt - AAA

    24.764.032,00 ₫
    12.302.771  - 202.513.186  12.302.771 ₫ - 202.513.186 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Callas Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Callas

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    22.698.004,00 ₫
    13.648.519  - 144.353.081  13.648.519 ₫ - 144.353.081 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt dây chuyền nữ Caperton Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Caperton

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    23.490.453,00 ₫
    10.995.230  - 131.136.165  10.995.230 ₫ - 131.136.165 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Capuano Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Capuano

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.375 crt - VS

    17.631.991,00 ₫
    9.424.483  - 130.754.095  9.424.483 ₫ - 130.754.095 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Cathern Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Cathern

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.62 crt - VS

    21.424.425,00 ₫
    11.064.852  - 175.371.804  11.064.852 ₫ - 175.371.804 ₫
  23. Mặt Dây Chuyền Coghlan Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Coghlan

    Vàng Trắng 9K
    10.556.553,00 ₫
    5.334.313  - 56.603.500  5.334.313 ₫ - 56.603.500 ₫
  24. Mặt Dây Chuyền Cribb Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Cribb

    Vàng Trắng 9K
    27.311.191,00 ₫
    14.977.287  - 182.263.285  14.977.287 ₫ - 182.263.285 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Crumb Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Crumb

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.114 crt - VS

    22.047.065,00 ₫
    10.535.044  - 127.683.355  10.535.044 ₫ - 127.683.355 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Daron Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Daron

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    17.971.612,00 ₫
    9.923.726  - 116.702.272  9.923.726 ₫ - 116.702.272 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Darrly Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Darrly

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    17.830.103,00 ₫
    7.743.358  - 95.093.881  7.743.358 ₫ - 95.093.881 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Deborad Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Deborad

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.19 crt - VS1

    29.660.236,00 ₫
    9.912.688  - 119.221.129  9.912.688 ₫ - 119.221.129 ₫
  29. Dây chuyền nữ Debruyn Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Debruyn

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    1.116 crt - VS

    28.075.337,00 ₫
    15.355.398  - 978.278.377  15.355.398 ₫ - 978.278.377 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Dehner Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Dehner

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.705 crt - VS

    27.820.622,00 ₫
    13.907.481  - 225.621.571  13.907.481 ₫ - 225.621.571 ₫
  31. Dây chuyền nữ Deibel Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Deibel

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire Đen

    0.55 crt - AAA

    16.499.921,00 ₫
    9.176.843  - 134.843.698  9.176.843 ₫ - 134.843.698 ₫
  32. Dây chuyền nữ Delgado Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Delgado

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    15.735.773,00 ₫
    7.412.794  - 76.131.707  7.412.794 ₫ - 76.131.707 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Dematteo Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Dematteo

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    12.990.503,00 ₫
    6.560.345  - 71.504.373  6.560.345 ₫ - 71.504.373 ₫
  34. Dây chuyền nữ Dudding Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Dudding

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.324 crt - VS

    39.650.755,00 ₫
    17.412.653  - 231.550.787  17.412.653 ₫ - 231.550.787 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Emquart Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Emquart

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.103 crt - VS

    17.886.706,00 ₫
    8.002.320  - 89.843.907  8.002.320 ₫ - 89.843.907 ₫
  36. Dây chuyền nữ Entibor Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Entibor

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.289 crt - VS

    44.518.656,00 ₫
    20.352.922  - 249.196.928  20.352.922 ₫ - 249.196.928 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Firefall Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Firefall

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.761 crt - VS

    24.933.843,00 ₫
    13.163.711  - 190.527.396  13.163.711 ₫ - 190.527.396 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Folkerts Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Folkerts

    Vàng Trắng 9K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.96 crt - AAA

    15.311.247,00 ₫
    5.893.556  - 1.564.096.358  5.893.556 ₫ - 1.564.096.358 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Garofalo Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Garofalo

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.443 crt - VS

    18.650.854,00 ₫
    9.976.367  - 124.159.782  9.976.367 ₫ - 124.159.782 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Gautreau Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Gautreau

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    13.867.857,00 ₫
    7.132.041  - 87.424.106  7.132.041 ₫ - 87.424.106 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Gilpatrick Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Gilpatrick

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.933.885,00 ₫
    6.194.687  - 74.461.905  6.194.687 ₫ - 74.461.905 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Godina Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Godina

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    13.981.065,00 ₫
    5.764.500  - 71.150.599  5.764.500 ₫ - 71.150.599 ₫
  43. Mặt Dây Chuyền Gowd Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Gowd

    Vàng Trắng 9K
    10.641.458,00 ₫
    5.398.841  - 57.240.287  5.398.841 ₫ - 57.240.287 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Hale Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Hale

    Vàng Trắng 9K & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương Nhân Tạo

    1.986 crt - AAA

    43.499.792,00 ₫
    15.967.848  - 3.724.425.740  15.967.848 ₫ - 3.724.425.740 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Hayford Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Hayford

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.2 crt - AAA

    15.650.868,00 ₫
    8.044.773  - 103.145.735  8.044.773 ₫ - 103.145.735 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Helget Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Helget

    Vàng Trắng 9K & Đá Tourmaline Hồng

    0.93 crt - AAA

    24.282.902,00 ₫
    5.936.575  - 2.570.761.394  5.936.575 ₫ - 2.570.761.394 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Higham Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Higham

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.478 crt - VS

    15.622.566,00 ₫
    7.141.097  - 1.525.577.667  7.141.097 ₫ - 1.525.577.667 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Holguin Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Holguin

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire Đen

    2.79 crt - AAA

    67.414.774,00 ₫
    10.901.834  - 7.642.166.605  10.901.834 ₫ - 7.642.166.605 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Huddle Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Huddle

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.19 crt - VS

    17.207.465,00 ₫
    9.679.199  - 116.886.236  9.679.199 ₫ - 116.886.236 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Ipinas Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Ipinas

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.365 crt - VS

    17.292.370,00 ₫
    9.212.220  - 127.329.579  9.212.220 ₫ - 127.329.579 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Kathlyna Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Kathlyna

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.108 crt - VS

    19.188.587,00 ₫
    8.978.730  - 106.994.772  8.978.730 ₫ - 106.994.772 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Kaylene Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Kaylene

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.548 crt - VS

    20.292.356,00 ₫
    10.889.099  - 137.815.382  10.889.099 ₫ - 137.815.382 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Krogman Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Krogman

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    15.254.643,00 ₫
    8.341.941  - 100.400.461  8.341.941 ₫ - 100.400.461 ₫
  54. Dây chuyền nữ Kyser Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Kyser

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    27.197.982,00 ₫
    15.352.285  - 199.569.802  15.352.285 ₫ - 199.569.802 ₫
  55. Mặt Dây Chuyền Lafortune Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lafortune

    Vàng Trắng 9K
    16.103.697,00 ₫
    9.047.504  - 98.207.080  9.047.504 ₫ - 98.207.080 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Lamberti Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lamberti

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    18.820.665,00 ₫
    9.933.915  - 148.584.199  9.933.915 ₫ - 148.584.199 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Lashua Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lashua

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.424 crt - AAA

    33.990.404,00 ₫
    17.277.370  - 248.645.045  17.277.370 ₫ - 248.645.045 ₫
  58. Mặt Dây Chuyền Laymon Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Laymon

    Vàng Trắng 9K
    9.481.087,00 ₫
    4.516.959  - 48.537.505  4.516.959 ₫ - 48.537.505 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Leveque Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Leveque

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.644 crt - VS

    22.896.116,00 ₫
    12.042.961  - 162.154.884  12.042.961 ₫ - 162.154.884 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Lieselotte Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lieselotte

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.408 crt - VS

    17.377.275,00 ₫
    9.127.314  - 114.791.903  9.127.314 ₫ - 114.791.903 ₫
  61. Mặt Dây Chuyền Locust Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Locust

    Vàng Trắng 9K
    13.698.048,00 ₫
    7.620.246  - 80.164.712  7.620.246 ₫ - 80.164.712 ₫

You’ve viewed 60 of 318 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng