Đang tải...
Tìm thấy 318 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Barnhart Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Barnhart

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    24.266.771,00 ₫
    10.955.608  - 122.249.418  10.955.608 ₫ - 122.249.418 ₫
  2. Mặt Dây Chuyền Brittni Vàng Trắng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Brittni

    Vàng Trắng 14K
    13.696.349,00 ₫
    5.893.556  - 62.122.345  5.893.556 ₫ - 62.122.345 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Charleston Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Charleston

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.048 crt - VS

    17.970.196,00 ₫
    7.420.719  - 83.079.789  7.420.719 ₫ - 83.079.789 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Neville Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Neville

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.056 crt - AAA

    12.624.278,00 ₫
    4.861.108  - 57.084.633  4.861.108 ₫ - 57.084.633 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Flaxy Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Flaxy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    19.510.660,00 ₫
    6.409.780  - 140.065.371  6.409.780 ₫ - 140.065.371 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Zumwalt Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Zumwalt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.364 crt - VS

    37.957.176,00 ₫
    11.377.304  - 143.546.485  11.377.304 ₫ - 143.546.485 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Crichton Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Crichton

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.03 crt - AAA

    12.217.299,00 ₫
    4.904.127  - 55.160.110  4.904.127 ₫ - 55.160.110 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Somertz Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Somertz

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.715 crt - VS

    65.722.328,00 ₫
    8.915.052  - 983.089.678  8.915.052 ₫ - 983.089.678 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Helget Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Helget

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.93 crt - AAA

    26.704.399,00 ₫
    5.936.575  - 2.570.761.394  5.936.575 ₫ - 2.570.761.394 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Carreras Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Carreras

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    17.243.407,00 ₫
    6.818.457  - 79.060.940  6.818.457 ₫ - 79.060.940 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Borquez Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Borquez

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.7 crt - VS

    48.316.467,00 ₫
    17.457.935  - 255.295.956  17.457.935 ₫ - 255.295.956 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Geula Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Geula

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.498 crt - VS

    58.845.852,00 ₫
    18.418.497  - 284.305.252  18.418.497 ₫ - 284.305.252 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Deborad Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Deborad

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.19 crt - VS1

    33.757.480,00 ₫
    9.912.688  - 119.221.129  9.912.688 ₫ - 119.221.129 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Pergande Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Pergande

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.258 crt - VS

    39.219.152,00 ₫
    14.363.139  - 189.494.379  14.363.139 ₫ - 189.494.379 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Treese Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Treese

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.245 crt - VS

    27.197.983,00 ₫
    8.603.732  - 104.716.483  8.603.732 ₫ - 104.716.483 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Buckland Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Buckland

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.065 crt - VS

    15.001.059,00 ₫
    6.108.649  - 69.763.813  6.108.649 ₫ - 69.763.813 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Davsiy Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Davsiy

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.26 crt - AAA

    19.441.604,00 ₫
    7.938.641  - 106.499.490  7.938.641 ₫ - 106.499.490 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Haddon Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Haddon

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.536 crt - VS

    63.316.963,00 ₫
    6.259.215  - 1.097.131.591  6.259.215 ₫ - 1.097.131.591 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt dây chuyền nữ Abeeku Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Abeeku

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.344 crt - VS

    26.242.799,00 ₫
    8.065.999  - 115.202.281  8.065.999 ₫ - 115.202.281 ₫
  21. Mặt Dây Chuyền Agmosa Vàng Trắng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Agmosa

    Vàng Trắng 14K
    28.155.714,00 ₫
    13.154.654  - 144.904.967  13.154.654 ₫ - 144.904.967 ₫
  22. Dây chuyền nữ Aguiniga Vàng Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Aguiniga

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.704 crt - VS

    42.286.213,00 ₫
    14.965.966  - 231.055.507  14.965.966 ₫ - 231.055.507 ₫
  23. Mặt Dây Chuyền Alvinas Vàng Trắng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Alvinas

    Vàng Trắng 14K
    12.584.090,00 ₫
    5.248.276  - 55.754.447  5.248.276 ₫ - 55.754.447 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Andreas Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Andreas

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.65 crt - AAA

    26.423.647,00 ₫
    11.085.230  - 1.502.398.535  11.085.230 ₫ - 1.502.398.535 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Birdwell Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Birdwell

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    27.577.793,00 ₫
    11.859.566  - 135.905.015  11.859.566 ₫ - 135.905.015 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Blum Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Blum

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    12.932.484,00 ₫
    5.269.786  - 57.268.592  5.269.786 ₫ - 57.268.592 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Bosworth Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Bosworth

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.06 crt - AAA

    18.440.289,00 ₫
    7.981.094  - 89.207.123  7.981.094 ₫ - 89.207.123 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Bozell Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Bozell

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.596 crt - VS

    48.531.561,00 ₫
    12.926.825  - 171.154.845  12.926.825 ₫ - 171.154.845 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Burdo Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Burdo

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.19 crt - VS

    20.392.543,00 ₫
    9.212.220  - 112.216.444  9.212.220 ₫ - 112.216.444 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Burrus Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Burrus

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Đen

    0.26 crt - AAA

    30.212.402,00 ₫
    12.302.771  - 202.513.186  12.302.771 ₫ - 202.513.186 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Callas Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Callas

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    28.339.392,00 ₫
    13.648.519  - 144.353.081  13.648.519 ₫ - 144.353.081 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Caperton Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Caperton

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    28.359.769,00 ₫
    10.995.230  - 131.136.165  10.995.230 ₫ - 131.136.165 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Capuano Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Capuano

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.375 crt - VS

    21.527.444,00 ₫
    9.424.483  - 130.754.095  9.424.483 ₫ - 130.754.095 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Cathern Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Cathern

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.62 crt - VS

    26.188.458,00 ₫
    11.064.852  - 175.371.804  11.064.852 ₫ - 175.371.804 ₫
  35. Mặt Dây Chuyền Coghlan Vàng Trắng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Coghlan

    Vàng Trắng 14K
    12.732.391,00 ₫
    5.334.313  - 56.603.500  5.334.313 ₫ - 56.603.500 ₫
  36. Mặt Dây Chuyền Cribb Vàng Trắng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Cribb

    Vàng Trắng 14K
    34.680.967,00 ₫
    14.977.287  - 182.263.285  14.977.287 ₫ - 182.263.285 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Crumb Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Crumb

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.114 crt - VS

    26.582.986,00 ₫
    10.535.044  - 127.683.355  10.535.044 ₫ - 127.683.355 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Daron Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Daron

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    22.244.327,00 ₫
    9.923.726  - 116.702.272  9.923.726 ₫ - 116.702.272 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Darrly Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Darrly

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    20.988.578,00 ₫
    7.743.358  - 95.093.881  7.743.358 ₫ - 95.093.881 ₫
  40. Dây chuyền nữ Debruyn Vàng Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Debruyn

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.116 crt - VS

    34.199.270,00 ₫
    15.355.398  - 978.278.377  15.355.398 ₫ - 978.278.377 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Dehner Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Dehner

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.705 crt - VS

    34.453.420,00 ₫
    13.907.481  - 225.621.571  13.907.481 ₫ - 225.621.571 ₫
  42. Dây chuyền nữ Deibel Vàng Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Deibel

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.55 crt - AAA

    19.825.093,00 ₫
    9.176.843  - 134.843.698  9.176.843 ₫ - 134.843.698 ₫
  43. Dây chuyền nữ Delgado Vàng Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Delgado

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    18.297.647,00 ₫
    7.412.794  - 76.131.707  7.412.794 ₫ - 76.131.707 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Dematteo Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Dematteo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    15.666.433,00 ₫
    6.560.345  - 71.504.373  6.560.345 ₫ - 71.504.373 ₫
  45. Dây chuyền nữ Dudding Vàng Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Dudding

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.324 crt - VS

    47.415.340,00 ₫
    17.412.653  - 231.550.787  17.412.653 ₫ - 231.550.787 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Emquart Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Emquart

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.103 crt - VS

    21.194.331,00 ₫
    8.002.320  - 89.843.907  8.002.320 ₫ - 89.843.907 ₫
  47. Dây chuyền nữ Entibor Vàng Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Entibor

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.289 crt - VS

    53.976.535,00 ₫
    20.352.922  - 249.196.928  20.352.922 ₫ - 249.196.928 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Firefall Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Firefall

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.761 crt - VS

    30.601.551,00 ₫
    13.163.711  - 190.527.396  13.163.711 ₫ - 190.527.396 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Folkerts Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Folkerts

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.96 crt - AAA

    17.715.197,00 ₫
    5.893.556  - 1.564.096.358  5.893.556 ₫ - 1.564.096.358 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Garofalo Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Garofalo

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.443 crt - VS

    22.774.419,00 ₫
    9.976.367  - 124.159.782  9.976.367 ₫ - 124.159.782 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Gautreau Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Gautreau

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    16.815.767,00 ₫
    7.132.041  - 87.424.106  7.132.041 ₫ - 87.424.106 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Gianno Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Gianno

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    19.521.132,00 ₫
    6.990.532  - 87.438.259  6.990.532 ₫ - 87.438.259 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Gilpatrick Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Gilpatrick

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    18.460.665,00 ₫
    6.194.687  - 74.461.905  6.194.687 ₫ - 74.461.905 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Godina Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Godina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    16.332.374,00 ₫
    5.764.500  - 71.150.599  5.764.500 ₫ - 71.150.599 ₫
  55. Mặt Dây Chuyền Gowd Vàng Trắng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Gowd

    Vàng Trắng 14K
    12.843.617,00 ₫
    5.398.841  - 57.240.287  5.398.841 ₫ - 57.240.287 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Hale Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Hale

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương Nhân Tạo

    1.986 crt - AAA

    51.115.227,00 ₫
    15.967.848  - 3.724.425.740  15.967.848 ₫ - 3.724.425.740 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Hayford Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Hayford

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.2 crt - AAA

    18.976.040,00 ₫
    8.044.773  - 103.145.735  8.044.773 ₫ - 103.145.735 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Higham Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Higham

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.478 crt - VS

    18.535.382,00 ₫
    7.141.097  - 1.525.577.667  7.141.097 ₫ - 1.525.577.667 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Holguin Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Holguin

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    2.79 crt - AAA

    72.108.619,00 ₫
    10.901.834  - 7.642.166.605  10.901.834 ₫ - 7.642.166.605 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Huddle Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Huddle

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.19 crt - VS

    21.208.200,00 ₫
    9.679.199  - 116.886.236  9.679.199 ₫ - 116.886.236 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Ipinas Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Ipinas

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.365 crt - VS

    21.100.087,00 ₫
    9.212.220  - 127.329.579  9.212.220 ₫ - 127.329.579 ₫

You’ve viewed 60 of 318 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng