Đang tải...
Tìm thấy 318 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Abeeku Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Abeeku

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.344 crt - VS

    26.242.799,00 ₫
    8.065.999  - 115.202.281  8.065.999 ₫ - 115.202.281 ₫
  2. Dây chuyền nữ Mahal Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Mahal

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    5.85 crt - VS

    70.194.571,00 ₫
    15.149.927  - 12.169.187.603  15.149.927 ₫ - 12.169.187.603 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Caperton Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Caperton

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    28.359.769,00 ₫
    10.995.230  - 131.136.165  10.995.230 ₫ - 131.136.165 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Karena Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Karena

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    12.291.450,00 ₫
    4.947.146  - 53.688.423  4.947.146 ₫ - 53.688.423 ₫
  5. Mặt Dây Chuyền Brittni Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Brittni

    Vàng 14K
    13.696.349,00 ₫
    5.893.556  - 62.122.345  5.893.556 ₫ - 62.122.345 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Londa Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Londa

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.114 crt - VS

    18.982.550,00 ₫
    6.710.910  - 84.169.405  6.710.910 ₫ - 84.169.405 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Bosworth Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Bosworth

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.06 crt - AAA

    18.440.289,00 ₫
    7.981.094  - 89.207.123  7.981.094 ₫ - 89.207.123 ₫
  8. Dây chuyền nữ Macbeth Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Macbeth

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.23 crt - AAA

    18.055.384,00 ₫
    7.929.018  - 82.131.679  7.929.018 ₫ - 82.131.679 ₫
  9. Dây chuyền nữ Debruyn Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Debruyn

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.116 crt - VS

    34.199.270,00 ₫
    15.355.398  - 978.278.377  15.355.398 ₫ - 978.278.377 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Barnhart Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Barnhart

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    24.266.771,00 ₫
    10.955.608  - 122.249.418  10.955.608 ₫ - 122.249.418 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Naturas Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Naturas

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá

    0.36 crt - AAA

    14.686.061,00 ₫
    5.613.935  - 1.262.413.824  5.613.935 ₫ - 1.262.413.824 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Brymer Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Brymer

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.022 crt - VS

    14.389.459,00 ₫
    5.441.860  - 59.136.508  5.441.860 ₫ - 59.136.508 ₫
  13. Mặt Dây Chuyền Alvinas Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Alvinas

    Vàng 14K
    12.584.090,00 ₫
    5.248.276  - 55.754.447  5.248.276 ₫ - 55.754.447 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Godina Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Godina

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    16.332.374,00 ₫
    5.764.500  - 71.150.599  5.764.500 ₫ - 71.150.599 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Blum Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Blum

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    12.932.484,00 ₫
    5.269.786  - 57.268.592  5.269.786 ₫ - 57.268.592 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Gianno Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Gianno

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    19.521.132,00 ₫
    6.990.532  - 87.438.259  6.990.532 ₫ - 87.438.259 ₫
  17. Dây chuyền nữ Dudding Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Dudding

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.324 crt - VS

    47.415.340,00 ₫
    17.412.653  - 231.550.787  17.412.653 ₫ - 231.550.787 ₫
  18. Dây chuyền nữ Entibor Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Entibor

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.289 crt - VS

    53.976.535,00 ₫
    20.352.922  - 249.196.928  20.352.922 ₫ - 249.196.928 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt dây chuyền nữ Pruneda Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Pruneda

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.138 crt - VS

    14.966.815,00 ₫
    6.302.233  - 83.079.790  6.302.233 ₫ - 83.079.790 ₫
  21. Mặt Dây Chuyền Gowd Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Gowd

    Vàng 14K
    12.843.617,00 ₫
    5.398.841  - 57.240.287  5.398.841 ₫ - 57.240.287 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Marten Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Marten

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    15.295.681,00 ₫
    6.345.252  - 69.381.745  6.345.252 ₫ - 69.381.745 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Quezada Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Quezada

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.204 crt - VS

    26.034.498,00 ₫
    8.893.825  - 117.919.249  8.893.825 ₫ - 117.919.249 ₫
  24. Dây chuyền nữ Wilmot Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Wilmot

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.08 crt - VS

    43.589.224,00 ₫
    14.671.627  - 319.724.891  14.671.627 ₫ - 319.724.891 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Helget Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Helget

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.93 crt - AAA

    26.704.399,00 ₫
    5.936.575  - 2.570.761.394  5.936.575 ₫ - 2.570.761.394 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Merosso Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Merosso

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.2 crt - AAA

    19.251.416,00 ₫
    7.786.377  - 97.782.551  7.786.377 ₫ - 97.782.551 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Amee Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Amee

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.152 crt - AAA

    18.708.023,00 ₫
    7.356.191  - 90.537.302  7.356.191 ₫ - 90.537.302 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Dambrosio Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Dambrosio

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.072 crt - VS

    15.554.642,00 ₫
    5.592.425  - 63.226.109  5.592.425 ₫ - 63.226.109 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Hagan Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Hagan

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.195 crt - VS

    25.818.555,00 ₫
    9.593.161  - 107.716.464  9.593.161 ₫ - 107.716.464 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Poynter Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Poynter

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.17 crt - VS

    28.347.601,00 ₫
    11.926.358  - 146.178.550  11.926.358 ₫ - 146.178.550 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Darrly Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Darrly

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    20.988.578,00 ₫
    7.743.358  - 95.093.881  7.743.358 ₫ - 95.093.881 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Haddon Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Haddon

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.536 crt - VS

    63.316.963,00 ₫
    6.259.215  - 1.097.131.591  6.259.215 ₫ - 1.097.131.591 ₫
  33. Dây chuyền nữ Praveen Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Praveen

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.18 crt - AAA

    20.172.356,00 ₫
    9.537.690  - 103.641.017  9.537.690 ₫ - 103.641.017 ₫
  34. Mặt Dây Chuyền Agmosa Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Agmosa

    Vàng 14K
    28.155.714,00 ₫
    13.154.654  - 144.904.967  13.154.654 ₫ - 144.904.967 ₫
  35. Dây chuyền nữ Aguiniga Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Aguiniga

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.704 crt - VS

    42.286.213,00 ₫
    14.965.966  - 231.055.507  14.965.966 ₫ - 231.055.507 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Andreas Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Andreas

    Vàng 14K & Đá Garnet

    0.65 crt - AAA

    26.423.647,00 ₫
    11.085.230  - 1.502.398.535  11.085.230 ₫ - 1.502.398.535 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Birdwell Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Birdwell

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    27.577.793,00 ₫
    11.859.566  - 135.905.015  11.859.566 ₫ - 135.905.015 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Borquez Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Borquez

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.7 crt - VS

    48.316.467,00 ₫
    17.457.935  - 255.295.956  17.457.935 ₫ - 255.295.956 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Bozell Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Bozell

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.596 crt - VS

    48.531.561,00 ₫
    12.926.825  - 171.154.845  12.926.825 ₫ - 171.154.845 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Burdo Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Burdo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.19 crt - VS

    20.392.543,00 ₫
    9.212.220  - 112.216.444  9.212.220 ₫ - 112.216.444 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Burrus Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Burrus

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Đen

    0.26 crt - AAA

    30.212.402,00 ₫
    12.302.771  - 202.513.186  12.302.771 ₫ - 202.513.186 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Callas Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Callas

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    28.339.392,00 ₫
    13.648.519  - 144.353.081  13.648.519 ₫ - 144.353.081 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Capuano Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Capuano

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.375 crt - VS

    21.527.444,00 ₫
    9.424.483  - 130.754.095  9.424.483 ₫ - 130.754.095 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Cathern Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Cathern

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.62 crt - VS

    26.188.458,00 ₫
    11.064.852  - 175.371.804  11.064.852 ₫ - 175.371.804 ₫
  45. Mặt Dây Chuyền Coghlan Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Coghlan

    Vàng 14K
    12.732.391,00 ₫
    5.334.313  - 56.603.500  5.334.313 ₫ - 56.603.500 ₫
  46. Mặt Dây Chuyền Cribb Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Cribb

    Vàng 14K
    34.680.967,00 ₫
    14.977.287  - 182.263.285  14.977.287 ₫ - 182.263.285 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Crumb Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Crumb

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.114 crt - VS

    26.582.986,00 ₫
    10.535.044  - 127.683.355  10.535.044 ₫ - 127.683.355 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Daron Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Daron

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    22.244.327,00 ₫
    9.923.726  - 116.702.272  9.923.726 ₫ - 116.702.272 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Deborad Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Deborad

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.19 crt - VS1

    33.757.480,00 ₫
    9.912.688  - 119.221.129  9.912.688 ₫ - 119.221.129 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Dehner Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Dehner

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.705 crt - VS

    34.453.420,00 ₫
    13.907.481  - 225.621.571  13.907.481 ₫ - 225.621.571 ₫
  51. Dây chuyền nữ Deibel Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Deibel

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.55 crt - AAA

    19.825.093,00 ₫
    9.176.843  - 134.843.698  9.176.843 ₫ - 134.843.698 ₫
  52. Dây chuyền nữ Delgado Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Delgado

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    18.297.647,00 ₫
    7.412.794  - 76.131.707  7.412.794 ₫ - 76.131.707 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Dematteo Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Dematteo

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    15.666.433,00 ₫
    6.560.345  - 71.504.373  6.560.345 ₫ - 71.504.373 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Emquart Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Emquart

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.103 crt - VS

    21.194.331,00 ₫
    8.002.320  - 89.843.907  8.002.320 ₫ - 89.843.907 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Firefall Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Firefall

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.761 crt - VS

    30.601.551,00 ₫
    13.163.711  - 190.527.396  13.163.711 ₫ - 190.527.396 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Folkerts Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Folkerts

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.96 crt - AAA

    17.715.197,00 ₫
    5.893.556  - 1.564.096.358  5.893.556 ₫ - 1.564.096.358 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Garofalo Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Garofalo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.443 crt - VS

    22.774.419,00 ₫
    9.976.367  - 124.159.782  9.976.367 ₫ - 124.159.782 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Gautreau Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Gautreau

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    16.815.767,00 ₫
    7.132.041  - 87.424.106  7.132.041 ₫ - 87.424.106 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Gilpatrick Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Gilpatrick

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    18.460.665,00 ₫
    6.194.687  - 74.461.905  6.194.687 ₫ - 74.461.905 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Hale Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Hale

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương Nhân Tạo

    1.986 crt - AAA

    51.115.227,00 ₫
    15.967.848  - 3.724.425.740  15.967.848 ₫ - 3.724.425.740 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Hayford Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Hayford

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.2 crt - AAA

    18.976.040,00 ₫
    8.044.773  - 103.145.735  8.044.773 ₫ - 103.145.735 ₫

You’ve viewed 60 of 318 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng