Đang tải...
Tìm thấy 18 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Borquez Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Borquez

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.7 crt - VS

    48.316.467,00 ₫
    17.457.935  - 255.295.956  17.457.935 ₫ - 255.295.956 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Burrus Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Burrus

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Đen

    0.26 crt - AAA

    30.212.402,00 ₫
    12.302.771  - 202.513.186  12.302.771 ₫ - 202.513.186 ₫
  3. Mặt Dây Chuyền Cribb Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Cribb

    Vàng Trắng-Vàng 14K
    34.680.967,00 ₫
    14.977.287  - 182.263.285  14.977.287 ₫ - 182.263.285 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Oreilly Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Oreilly

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    21.895.083,00 ₫
    9.638.444  - 107.164.585  9.638.444 ₫ - 107.164.585 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Pergande Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Pergande

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.258 crt - VS

    39.219.152,00 ₫
    14.363.139  - 189.494.379  14.363.139 ₫ - 189.494.379 ₫
  6. Dây chuyền nữ Punita Vàng Trắng-Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Punita

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Đen

    1.18 crt - AAA

    54.696.249,00 ₫
    21.297.917  - 333.380.492  21.297.917 ₫ - 333.380.492 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Ridenour Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Ridenour

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.55 crt - VS

    35.137.191,00 ₫
    14.569.742  - 197.319.818  14.569.742 ₫ - 197.319.818 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Sartor Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Sartor

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.255 crt - VS

    37.590.669,00 ₫
    16.390.959  - 214.739.542  16.390.959 ₫ - 214.739.542 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Stapleton Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Stapleton

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.35 crt - VS

    28.199.015,00 ₫
    12.776.542  - 167.022.785  12.776.542 ₫ - 167.022.785 ₫
  10. Dây chuyền nữ Cummings Vàng Trắng-Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Cummings

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.155 crt - VS

    21.808.197,00 ₫
    11.235.795  - 112.018.334  11.235.795 ₫ - 112.018.334 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Cusson Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Cusson

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.598 crt - VS

    30.707.400,00 ₫
    10.613.157  - 359.602.066  10.613.157 ₫ - 359.602.066 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Doescher Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Doescher

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    25.039.690,00 ₫
    11.289.002  - 150.989.842  11.289.002 ₫ - 150.989.842 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Geula Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Geula

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.498 crt - VS

    58.845.852,00 ₫
    18.418.497  - 284.305.252  18.418.497 ₫ - 284.305.252 ₫
  14. Dây chuyền nữ Leffel Vàng Trắng-Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Leffel

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.88 crt - VS

    32.676.919,00 ₫
    15.172.003  - 229.994.187  15.172.003 ₫ - 229.994.187 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Pascarelli Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Pascarelli

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    47.655.622,00 ₫
    23.060.268  - 273.111.912  23.060.268 ₫ - 273.111.912 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Wolanski Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Wolanski

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.584 crt - VS

    53.964.649,00 ₫
    25.675.349  - 332.772.003  25.675.349 ₫ - 332.772.003 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Yokota Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Yokota

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.285 crt - VS

    19.342.831,00 ₫
    8.496.185  - 112.004.183  8.496.185 ₫ - 112.004.183 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Yone Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Yone

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.318 crt - VS

    26.083.743,00 ₫
    11.676.170  - 144.437.992  11.676.170 ₫ - 144.437.992 ₫

You’ve viewed 18 of 18 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng