Đang tải...
Tìm thấy 36 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Bavegels - H Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - H

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    18.340.666,00 ₫
    9.862.594  - 309.564.568  9.862.594 ₫ - 309.564.568 ₫
  2. Nhẫn Bavegels - K Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - K

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    15.226.342,00 ₫
    8.150.904  - 291.734.465  8.150.904 ₫ - 291.734.465 ₫
  3. Xem Cả Bộ
    Mặt Dây Chuyền Xilli Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Xilli

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.8 crt - AAA

    21.997.819,00 ₫
    8.835.806  - 1.822.208.338  8.835.806 ₫ - 1.822.208.338 ₫
  4. Nhẫn Bavegels - B Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - B

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    10.258.252,00 ₫
    5.646.199  - 263.291.203  5.646.199 ₫ - 263.291.203 ₫
  5. Nhẫn Bavegels - E Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - E

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.03 crt - AAA

    31.474.944,00 ₫
    13.408.238  - 439.299.804  13.408.238 ₫ - 439.299.804 ₫
  6. Nhẫn Bavegels - J Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - J

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.03 crt - AAA

    21.205.086,00 ₫
    8.738.165  - 380.502.909  8.738.165 ₫ - 380.502.909 ₫
  7. Nhẫn Bavegels - M Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - M

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    23.308.756,00 ₫
    11.368.813  - 338.007.830  11.368.813 ₫ - 338.007.830 ₫
  8. Nhẫn Bavegels - N Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - N

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.03 crt - AAA

    36.443.033,00 ₫
    15.797.471  - 467.743.059  15.797.471 ₫ - 467.743.059 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt Dây Chuyền Suiker Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Suiker

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    19.023.588,00 ₫
    8.293.545  - 297.182.550  8.293.545 ₫ - 297.182.550 ₫
  11. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Xilli Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Xilli

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    16.338.600,00 ₫
    8.518.827  - 298.102.355  8.518.827 ₫ - 298.102.355 ₫
  12. Nhẫn Bryllu Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Bryllu

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.62 crt - AAA

    25.571.482,00 ₫
    12.196.640  - 1.700.157.036  12.196.640 ₫ - 1.700.157.036 ₫
  13. Mặt Dây Chuyền Caliper Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Caliper

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    20.349.807,00 ₫
    8.182.036  - 1.119.206.952  8.182.036 ₫ - 1.119.206.952 ₫
  14. Nhẫn Dusj Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Dusj

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    2.74 crt - AAA

    32.586.071,00 ₫
    12.840.504  - 3.083.362.742  12.840.504 ₫ - 3.083.362.742 ₫
  15. Nhẫn Fjel Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Fjel

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    18.970.947,00 ₫
    9.925.424  - 313.173.043  9.925.424 ₫ - 313.173.043 ₫
  16. Trâm cài Hersker Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Trâm cài GLAMIRA Hersker

    Vàng 14K & Đá Peridot

    3.5 crt - AAA

    77.524.442,00 ₫
    16.056.150  - 12.339.351.895  16.056.150 ₫ - 12.339.351.895 ₫
  17. Nhẫn Kaptei Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Kaptei

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.35 crt - AAA

    22.282.252,00 ₫
    9.925.424  - 1.317.121.115  9.925.424 ₫ - 1.317.121.115 ₫
  18. Bông Tai Kriss Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông Tai GLAMIRA Kriss

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.7 crt - AAA

    23.839.414,00 ₫
    8.776.373  - 2.515.587.131  8.776.373 ₫ - 2.515.587.131 ₫
  19. Nhẫn Latteg Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Latteg

    Vàng 14K & Đá Peridot

    1.86 crt - AAA

    47.165.436,00 ₫
    18.891.985  - 4.931.297.381  18.891.985 ₫ - 4.931.297.381 ₫
  20. Mặt Dây Chuyền Needle Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Needle

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.78 crt - AAA

    39.169.057,00 ₫
    9.073.541  - 6.157.867.035  9.073.541 ₫ - 6.157.867.035 ₫
  21. Bông Tai Pounty Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông Tai GLAMIRA Pounty

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    20.062.827,00 ₫
    9.547.595  - 523.822.983  9.547.595 ₫ - 523.822.983 ₫
  22. Mặt Dây Chuyền Reina Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Reina

    Vàng 14K & Đá Peridot

    1.86 crt - AAA

    22.933.758,00 ₫
    8.776.373  - 4.776.274.529  8.776.373 ₫ - 4.776.274.529 ₫
  23. Nhẫn Rondek B Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Rondek B

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    11.992.300,00 ₫
    6.007.047  - 1.087.650.505  6.007.047 ₫ - 1.087.650.505 ₫
  24. Nhẫn Rondek SET Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Rondek SET

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    21.001.596,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    10.420.704  - 1.139.230.442  10.420.704 ₫ - 1.139.230.442 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Mặt Dây Chuyền Rosado Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Rosado

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    17.206.898,00 ₫
    7.295.059  - 286.781.655  7.295.059 ₫ - 286.781.655 ₫
  27. Mặt dây chuyền nam Zilong Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nam GLAMIRA Zilong

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    19.619.339,00 ₫
    6.527.515  - 289.470.322  6.527.515 ₫ - 289.470.322 ₫
  28. Dây Chuyền Sany Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Dây Chuyền GLAMIRA Sany

    Vàng 14K & Đá Peridot

    1.75 crt - AAA

    51.735.602,00 ₫
    15.396.153  - 6.227.659.162  15.396.153 ₫ - 6.227.659.162 ₫
  29. Nhẫn Solnedgan Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Solnedgan

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.7 crt - AAA

    27.324.492,00 ₫
    10.638.628  - 2.535.539.868  10.638.628 ₫ - 2.535.539.868 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Tranglo B Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Tranglo B

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.35 crt - AAA

    13.458.330,00 ₫
    5.582.520  - 1.266.602.480  5.582.520 ₫ - 1.266.602.480 ₫
  31. Nhẫn Tranglo SET Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Tranglo SET

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.35 crt - AAA

    22.541.778,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    10.064.103  - 1.318.606.955  10.064.103 ₫ - 1.318.606.955 ₫
  32. Bông Tai Treugol Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông Tai GLAMIRA Treugol

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.7 crt - AAA

    25.841.481,00 ₫
    9.142.881  - 2.527.049.343  9.142.881 ₫ - 2.527.049.343 ₫
  33. Bông Tai Carcule Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông Tai GLAMIRA Carcule

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    16.688.976,00 ₫
    8.479.205  - 504.507.041  8.479.205 ₫ - 504.507.041 ₫
  34. Nhẫn nam Begeistrin Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nam GLAMIRA Begeistrin

    Vàng 14K & Đá Peridot

    1.86 crt - AAA

    52.837.956,00 ₫
    19.032.928  - 4.963.773.641  19.032.928 ₫ - 4.963.773.641 ₫
  35. Nhẫn Kaliga Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Kaliga

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    19.786.602,00 ₫
    10.361.271  - 317.842.828  10.361.271 ₫ - 317.842.828 ₫
  36. Nhẫn Kjerlighet Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Kjerlighet

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.95 crt - AAA

    53.613.706,00 ₫
    19.956.131  - 4.974.259.438  19.956.131 ₫ - 4.974.259.438 ₫
  37. Nhẫn nam Rekkef Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nam GLAMIRA Rekkef

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.995 crt - AAA

    66.871.097,00 ₫
    24.183.847  - 5.052.754.351  24.183.847 ₫ - 5.052.754.351 ₫
  38. Mặt dây chuyền nam Newts Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nam GLAMIRA Newts

    Vàng 14K & Đá Peridot

    1.86 crt - AAA

    26.236.006,00 ₫
    8.482.034  - 4.784.057.510  8.482.034 ₫ - 4.784.057.510 ₫

You’ve viewed 36 of 36 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng