Đang tải...
Tìm thấy 1678 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  4. Bông tai Cabochon
  5. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  6. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø10 mm

    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.07 crt - VS

    14.618.136,00 ₫
    4.378.280  - 57.862.929  4.378.280 ₫ - 57.862.929 ₫
  7. Bông tai nữ Txpeaear

    Bông tai nữ Txpeaear

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    9.083.446,00 ₫
    5.200.446  - 52.004.467  5.200.446 ₫ - 52.004.467 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Onalitonas

    Mặt dây chuyền nữ Onalitonas

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    11.290.417,00 ₫
    4.366.393  - 52.145.972  4.366.393 ₫ - 52.145.972 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Trecia Ø8 mm

    Mặt dây chuyền nữ Trecia Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    11.852.772,00 ₫
    3.566.020  - 48.679.010  3.566.020 ₫ - 48.679.010 ₫
  10. Dây chuyền nữ Zuria

    Dây chuyền nữ Zuria

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.641 crt - VS

    18.907.832,00 ₫
    5.688.651  - 73.094.368  5.688.651 ₫ - 73.094.368 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Ø10 mm

    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.145 crt - VS

    18.109.441,00 ₫
    5.487.709  - 67.060.998  5.487.709 ₫ - 67.060.998 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Chastella

    Mặt dây chuyền nữ Chastella

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    1.16 crt - VS

    204.972.611,00 ₫
    5.162.239  - 1.576.464.220  5.162.239 ₫ - 1.576.464.220 ₫
  13. Bông tai nữ Iparele

    Bông tai nữ Iparele

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.112 crt - VS

    9.259.483,00 ₫
    4.452.431  - 54.240.302  4.452.431 ₫ - 54.240.302 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Livia Ø4 mm

    Bông tai nữ Livia Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    7.044.306,00 ₫
    3.764.133  - 40.329.997  3.764.133 ₫ - 40.329.997 ₫
  15. Bông tai nữ Renfro

    Bông tai nữ Renfro

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    16.276.054,00 ₫
    8.945.617  - 93.183.517  8.945.617 ₫ - 93.183.517 ₫
  16. Nhẫn Kingi

    Nhẫn GLAMIRA Kingi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.016 crt - VS

    8.345.902,00 ₫
    4.710.543  - 47.957.313  4.710.543 ₫ - 47.957.313 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Trecia Ø10 mm

    Mặt dây chuyền nữ Trecia Ø10 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    13.298.708,00 ₫
    4.338.658  - 56.957.270  4.338.658 ₫ - 56.957.270 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Riva Ø8 mm

    Bông tai nữ Riva Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.68 crt - VS

    38.526.608,00 ₫
    11.649.001  - 186.395.338  11.649.001 ₫ - 186.395.338 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø10 mm

    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø10 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.095 crt - VS

    19.108.209,00 ₫
    6.656.571  - 83.348.654  6.656.571 ₫ - 83.348.654 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Cateline

    Bông tai nữ Cateline

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.11 crt - VS

    17.089.728,00 ₫
    7.211.285  - 86.603.355  7.211.285 ₫ - 86.603.355 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Candace Ø4 mm

    Bông tai nữ Candace Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.094 crt - VS

    11.431.642,00 ₫
    4.596.204  - 52.075.220  4.596.204 ₫ - 52.075.220 ₫
  22. Nhẫn Glancsia

    Nhẫn GLAMIRA Glancsia

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.12 crt - AAA

    13.171.634,00 ₫
    6.639.590  - 83.037.335  6.639.590 ₫ - 83.037.335 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Livia Ø8 mm

    Bông tai nữ Livia Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    11.678.718,00 ₫
    6.240.536  - 66.862.890  6.240.536 ₫ - 66.862.890 ₫
  24. Bông tai nữ Bernieceed

    Bông tai nữ Bernieceed

    Vàng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.5 crt - AAA

    19.439.623,00 ₫
    5.879.688  - 472.455.303  5.879.688 ₫ - 472.455.303 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lornalee Ø6 mm

    Nhẫn GLAMIRA Lornalee Ø6 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    19.893.017,00 ₫
    9.988.254  - 114.240.019  9.988.254 ₫ - 114.240.019 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Hillary

    Nhẫn GLAMIRA Hillary

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    14.978.419,00 ₫
    8.003.735  - 87.226.001  8.003.735 ₫ - 87.226.001 ₫
  27. Bông tai nữ Cormag

    Bông tai nữ Cormag

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.352 crt - VS

    21.019.144,00 ₫
    9.713.161  - 147.395.524  9.713.161 ₫ - 147.395.524 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Kinnerly Ø8 mm

    Mặt dây chuyền nữ Kinnerly Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.025 crt - VS

    11.995.979,00 ₫
    4.780.732  - 49.811.083  4.780.732 ₫ - 49.811.083 ₫
  29. Nhẫn Liomar Ø6 mm

    Nhẫn GLAMIRA Liomar Ø6 mm

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    17.351.238,00 ₫
    9.271.654  - 102.282.532  9.271.654 ₫ - 102.282.532 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Candace

    Bông tai nữ Candace

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.094 crt - VS

    12.618.052,00 ₫
    5.230.163  - 61.811.022  5.230.163 ₫ - 61.811.022 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Nella Ø6 mm

    Bông tai nữ Nella Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    17.530.103,00 ₫
    6.735.816  - 92.773.137  6.735.816 ₫ - 92.773.137 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Selia

    Mặt dây chuyền nữ Selia

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    9.061.937,00 ₫
    2.951.872  - 37.061.143  2.951.872 ₫ - 37.061.143 ₫
  33. Bông tai nữ Couplage

    Bông tai nữ Couplage

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.14 crt - AAA

    12.638.428,00 ₫
    5.936.575  - 70.471.358  5.936.575 ₫ - 70.471.358 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Lakemia Ø8 mm

    Bông tai nữ Lakemia Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    13.483.236,00 ₫
    6.161.291  - 73.259.085  6.161.291 ₫ - 73.259.085 ₫
  35. Bông tai nữ Ospylak

    Bông tai nữ Ospylak

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Đen
    11.678.718,00 ₫
    6.418.837  - 69.806.272  6.418.837 ₫ - 69.806.272 ₫
  36. Nhẫn Regium

    Nhẫn GLAMIRA Regium

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.032 crt - VS

    9.202.597,00 ₫
    5.076.201  - 53.037.479  5.076.201 ₫ - 53.037.479 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jeremia Ø8 mm

    Nhẫn GLAMIRA Jeremia Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.352 crt - VS

    29.085.993,00 ₫
    10.717.873  - 147.211.565  10.717.873 ₫ - 147.211.565 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø4 mm

    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    8.436.750,00 ₫
    2.179.234  - 30.113.058  2.179.234 ₫ - 30.113.058 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Garish Ø10 mm

    Nhẫn GLAMIRA Garish Ø10 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.448 crt - VS

    37.275.953,00 ₫
    12.659.373  - 149.220.983  12.659.373 ₫ - 149.220.983 ₫
  40. Nhẫn Lealfi

    Nhẫn GLAMIRA Lealfi

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Đen

    0.3 crt - AAA

    17.551.897,00 ₫
    8.293.545  - 381.861.394  8.293.545 ₫ - 381.861.394 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Nella Ø10 mm

    Bông tai nữ Nella Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    21.311.783,00 ₫
    8.756.561  - 111.480.598  8.756.561 ₫ - 111.480.598 ₫
  42. Bông tai nữ Tanis

    Bông tai nữ Tanis

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    7.600.435,00 ₫
    4.409.412  - 43.513.942  4.409.412 ₫ - 43.513.942 ₫
  43. Bông tai nữ Const

    Bông tai nữ Const

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    20.231.507,00 ₫
    8.002.320  - 107.051.376  8.002.320 ₫ - 107.051.376 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Fabiola

    Mặt dây chuyền nữ Fabiola

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.139 crt - VS

    15.344.359,00 ₫
    4.100.923  - 53.504.456  4.100.923 ₫ - 53.504.456 ₫
  45. Bông tai nữ Keltner

    Bông tai nữ Keltner

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    8.490.242,00 ₫
    4.860.825  - 48.608.257  4.860.825 ₫ - 48.608.257 ₫
  46. Bông tai nữ Mobley

    Bông tai nữ Mobley

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    1.452 crt - VS

    54.272.854,00 ₫
    8.808.920  - 134.900.300  8.808.920 ₫ - 134.900.300 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Trecia

    Mặt dây chuyền nữ Trecia

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.025 crt - VS

    9.289.483,00 ₫
    2.634.893  - 35.787.564  2.634.893 ₫ - 35.787.564 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Client

    Mặt dây chuyền nữ Client

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.726 crt - VS

    30.456.646,00 ₫
    4.172.810  - 64.867.615  4.172.810 ₫ - 64.867.615 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Enema

    Mặt dây chuyền nữ Enema

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - VS

    13.996.913,00 ₫
    3.785.642  - 56.943.122  3.785.642 ₫ - 56.943.122 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Paiva

    Mặt dây chuyền nữ Paiva

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    9.623.159,00 ₫
    2.813.193  - 36.905.478  2.813.193 ₫ - 36.905.478 ₫
  51. Bông tai nữ Dawni

    Bông tai nữ Dawni

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    7.192.607,00 ₫
    4.172.810  - 41.179.050  4.172.810 ₫ - 41.179.050 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Douce Ø8 mm

    Nhẫn GLAMIRA Douce Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.018 crt - VS

    18.501.703,00 ₫
    9.568.822  - 104.730.631  9.568.822 ₫ - 104.730.631 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Carine Ø8 mm

    Bông tai nữ Carine Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.18 crt - VS

    16.686.995,00 ₫
    6.557.516  - 86.560.909  6.557.516 ₫ - 86.560.909 ₫
  54. Nhẫn Acwella

    Nhẫn GLAMIRA Acwella

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    20.590.373,00 ₫
    7.396.945  - 104.900.444  7.396.945 ₫ - 104.900.444 ₫
  55. Bông tai nữ Maturiyej

    Bông tai nữ Maturiyej

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.07 crt - VS

    11.026.078,00 ₫
    6.134.404  - 67.570.430  6.134.404 ₫ - 67.570.430 ₫
  56. Bông tai nữ Debonnaire

    Bông tai nữ Debonnaire

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Ngọc Trai Trắng

    0.084 crt - VS1

    15.657.095,00 ₫
    5.635.444  - 65.914.779  5.635.444 ₫ - 65.914.779 ₫
  57. Nhẫn Seliny

    Nhẫn GLAMIRA Seliny

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    11.456.265,00 ₫
    6.558.930  - 65.589.307  6.558.930 ₫ - 65.589.307 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Riva

    Bông tai nữ Riva

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Hồng

    0.68 crt - AAA

    23.442.057,00 ₫
    11.074.475  - 183.183.087  11.074.475 ₫ - 183.183.087 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Selia Ø8 mm

    Mặt dây chuyền nữ Selia Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Đen
    9.951.744,00 ₫
    3.427.342  - 40.683.767  3.427.342 ₫ - 40.683.767 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Lajoya Ø8 mm

    Bông tai nữ Lajoya Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.67 crt - AAA

    20.732.446,00 ₫
    8.023.546  - 122.617.336  8.023.546 ₫ - 122.617.336 ₫
  61. Bông tai nữ Felpris

    Bông tai nữ Felpris

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Trắng
    8.082.414,00 ₫
    4.689.034  - 46.273.365  4.689.034 ₫ - 46.273.365 ₫
  62. Nhẫn Minimo

    Nhẫn GLAMIRA Minimo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    19.132.549,00 ₫
    9.006.749  - 111.480.598  9.006.749 ₫ - 111.480.598 ₫
  63. Nhẫn xếp chồng Wlang - B

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Wlang - B

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.096 crt - AAA

    11.669.094,00 ₫
    6.389.120  - 74.306.246  6.389.120 ₫ - 74.306.246 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Ginny Ø8 mm

    Bông tai nữ Ginny Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.036 crt - VS

    13.716.159,00 ₫
    6.815.061  - 76.301.518  6.815.061 ₫ - 76.301.518 ₫
  65. Nhẫn Moraline

    Nhẫn GLAMIRA Moraline

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    16.683.882,00 ₫
    8.915.051  - 95.518.410  8.915.051 ₫ - 95.518.410 ₫

You’ve viewed 300 of 1678 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng