Đang tải...
Tìm thấy 1678 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bông tai nữ Stroner

    Bông tai nữ Stroner

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    22.133.951,00 ₫
    10.644.571  - 126.721.095  10.644.571 ₫ - 126.721.095 ₫
    Mới

  2. Bông tai nữ Mattiers

    Bông tai nữ Mattiers

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    12.679.750,00 ₫
    6.969.023  - 72.593.992  6.969.023 ₫ - 72.593.992 ₫
    Mới

  3. Bông tai nữ Annoliba

    Bông tai nữ Annoliba

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.358 crt - VS

    20.268.864,00 ₫
    9.326.842  - 126.862.601  9.326.842 ₫ - 126.862.601 ₫
    Mới

  4. Bông tai nữ Agener

    Bông tai nữ Agener

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.904 crt - VS

    17.054.634,00 ₫
    7.641.472  - 116.744.722  7.641.472 ₫ - 116.744.722 ₫
    Mới

  5. Mặt dây chuyền nữ Ykcaj

    Mặt dây chuyền nữ Ykcaj

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    9.988.819,00 ₫
    3.742.623  - 40.896.025  3.742.623 ₫ - 40.896.025 ₫
    Mới

  6. Mặt dây chuyền nữ Woodriee

    Mặt dây chuyền nữ Woodriee

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.352 crt - VS

    16.777.560,00 ₫
    5.327.804  - 80.872.250  5.327.804 ₫ - 80.872.250 ₫
    Mới

  7. Mặt dây chuyền nữ Badep

    Mặt dây chuyền nữ Badep

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.408 crt - VS

    15.699.830,00 ₫
    6.007.047  - 109.768.347  6.007.047 ₫ - 109.768.347 ₫
    Mới

  8. Nhẫn Salm

    Nhẫn GLAMIRA Salm

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.492 crt - VS

    26.191.572,00 ₫
    10.381.082  - 163.018.091  10.381.082 ₫ - 163.018.091 ₫
    Mới

  9. Bảo hành trọn đời
  10. Dây chuyền nữ Moiwa

    Dây chuyền nữ Moiwa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - VS

    10.072.876,00 ₫
    4.595.072  - 43.287.528  4.595.072 ₫ - 43.287.528 ₫
    Mới

  11. Bông tai nữ Mitake

    Bông tai nữ Mitake

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.224 crt - VS

    13.282.577,00 ₫
    5.773.557  - 78.339.245  5.773.557 ₫ - 78.339.245 ₫
    Mới

  12. Bông tai nữ Kortars

    Bông tai nữ Kortars

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.8 crt - VS

    41.102.634,00 ₫
    6.724.496  - 170.235.039  6.724.496 ₫ - 170.235.039 ₫
    Mới

  13. Nhẫn Valorb

    Nhẫn GLAMIRA Valorb

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.052 crt - VS

    20.654.051,00 ₫
    10.658.439  - 119.178.672  10.658.439 ₫ - 119.178.672 ₫
    Mới

  14. Dây chuyền nữ Lumpler

    Dây chuyền nữ Lumpler

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.09 crt - VS

    6.621.194,00 ₫
    3.118.853  - 40.457.354  3.118.853 ₫ - 40.457.354 ₫
    Mới

  15. Bông tai nữ Castranma

    Bông tai nữ Castranma

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.288 crt - VS

    16.504.448,00 ₫
    6.846.759  - 97.584.436  6.846.759 ₫ - 97.584.436 ₫
    Mới

  16. Dây chuyền nữ Apyel

    Dây chuyền nữ Apyel

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.138 crt - VS

    14.203.232,00 ₫
    6.186.762  - 60.579.894  6.186.762 ₫ - 60.579.894 ₫
    Mới

  17. Nhẫn Anklars

    Nhẫn GLAMIRA Anklars

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.395 crt - VS

    22.644.796,00 ₫
    9.210.522  - 122.603.190  9.210.522 ₫ - 122.603.190 ₫
    Mới

  18. Dây chuyền nữ Pozzy

    Dây chuyền nữ Pozzy

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.45 crt - VS

    16.323.317,00 ₫
    7.415.058  - 119.942.821  7.415.058 ₫ - 119.942.821 ₫
    Mới

  19. Dây chuyền nữ Percent

    Dây chuyền nữ Percent

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.45 crt - VS

    13.616.820,00 ₫
    5.865.537  - 104.447.611  5.865.537 ₫ - 104.447.611 ₫
    Mới

  20. Bông tai nữ Corrota

    Bông tai nữ Corrota

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.168 crt - VS

    25.111.862,00 ₫
    11.750.038  - 160.485.087  11.750.038 ₫ - 160.485.087 ₫
  21. Bông tai nữ Clopo

    Bông tai nữ Clopo

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.672 crt - VS

    26.510.533,00 ₫
    11.791.924  - 197.871.699  11.791.924 ₫ - 197.871.699 ₫
  22. Nhẫn Toffia

    Nhẫn GLAMIRA Toffia

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.3 crt - VS

    19.272.643,00 ₫
    9.648.067  - 135.919.162  9.648.067 ₫ - 135.919.162 ₫
  23. Nhẫn Skabi

    Nhẫn GLAMIRA Skabi

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.19 crt - VS

    19.969.149,00 ₫
    10.262.214  - 127.159.767  10.262.214 ₫ - 127.159.767 ₫
  24. Bông tai nữ Cigur

    Bông tai nữ Cigur

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.07 crt - VS

    18.181.610,00 ₫
    8.866.938  - 108.537.215  8.866.938 ₫ - 108.537.215 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Bông tai nữ Itchar

    Bông tai nữ Itchar

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.05 crt - VS

    9.874.763,00 ₫
    5.540.067  - 59.985.560  5.540.067 ₫ - 59.985.560 ₫
  27. Nhẫn Timbr

    Nhẫn GLAMIRA Timbr

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.324 crt - VS

    15.612.942,00 ₫
    7.865.622  - 101.603.287  7.865.622 ₫ - 101.603.287 ₫
  28. Nhẫn Sesilina

    Nhẫn GLAMIRA Sesilina

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.22 crt - VS

    14.883.041,00 ₫
    8.002.320  - 92.504.272  8.002.320 ₫ - 92.504.272 ₫
  29. Nhẫn Omingo

    Nhẫn GLAMIRA Omingo

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.424 crt - VS

    22.386.117,00 ₫
    11.054.663  - 151.329.463  11.054.663 ₫ - 151.329.463 ₫
  30. Nhẫn Myedic

    Nhẫn GLAMIRA Myedic

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.664 crt - VS

    20.014.714,00 ₫
    9.149.389  - 142.145.545  9.149.389 ₫ - 142.145.545 ₫
  31. Nhẫn Motong

    Nhẫn GLAMIRA Motong

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.816 crt - VS

    25.881.385,00 ₫
    12.389.374  - 204.112.235  12.389.374 ₫ - 204.112.235 ₫
  32. Bông tai nữ Cateng

    Bông tai nữ Cateng

    Vàng 14K & Ngọc Trai Đen
    6.970.154,00 ₫
    4.043.754  - 39.905.467  4.043.754 ₫ - 39.905.467 ₫
  33. Bông tai nữ Shophia

    Bông tai nữ Shophia

    Vàng 14K & Ngọc Trai Đen
    7.303.832,00 ₫
    4.237.338  - 41.815.837  4.237.338 ₫ - 41.815.837 ₫
  34. Bông tai nữ Snoitic

    Bông tai nữ Snoitic

    Vàng 14K & Ngọc Trai Đen
    11.901.169,00 ₫
    6.541.100  - 68.136.465  6.541.100 ₫ - 68.136.465 ₫
  35. Bông tai nữ Skralcorp

    Bông tai nữ Skralcorp

    Vàng 14K & Ngọc Trai Đen
    11.159.663,00 ₫
    6.133.555  - 63.891.202  6.133.555 ₫ - 63.891.202 ₫
  36. Bông tai nữ Einosph

    Bông tai nữ Einosph

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    2.224 crt - VS

    33.243.519,00 ₫
    11.607.963  - 293.644.826  11.607.963 ₫ - 293.644.826 ₫
  37. Bông tai nữ Vivianate

    Bông tai nữ Vivianate

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    8.236.658,00 ₫
    4.581.487  - 52.457.295  4.581.487 ₫ - 52.457.295 ₫
  38. Bông tai nữ Emplatre

    Bông tai nữ Emplatre

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    8.712.693,00 ₫
    4.988.183  - 49.881.832  4.988.183 ₫ - 49.881.832 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Exemplum

    Mặt dây chuyền nữ Exemplum

    Vàng 14K & Ngọc Trai Đen
    9.692.216,00 ₫
    3.570.548  - 40.669.611  3.570.548 ₫ - 40.669.611 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Elucsupo

    Mặt dây chuyền nữ Elucsupo

    Vàng 14K & Ngọc Trai Đen
    8.654.108,00 ₫
    2.968.287  - 34.726.243  2.968.287 ₫ - 34.726.243 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Elate

    Mặt dây chuyền nữ Elate

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.72 crt - VS

    18.011.517,00 ₫
    6.689.402  - 158.277.550  6.689.402 ₫ - 158.277.550 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Elarasa

    Mặt dây chuyền nữ Elarasa

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.21 crt - VS

    13.025.314,00 ₫
    4.945.731  - 71.645.883  4.945.731 ₫ - 71.645.883 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Egypt

    Mặt dây chuyền nữ Egypt

    Vàng 14K & Ngọc Trai Đen
    9.432.690,00 ₫
    3.419.983  - 37.712.080  3.419.983 ₫ - 37.712.080 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Dubhgan

    Mặt dây chuyền nữ Dubhgan

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.9 crt - VS

    14.628.042,00 ₫
    4.430.922  - 109.301.367  4.430.922 ₫ - 109.301.367 ₫
  45. Bông tai Cabochon
  46. Mặt dây chuyền nữ Cusped

    Mặt dây chuyền nữ Cusped

    Vàng 14K & Ngọc Trai Đen
    9.136.087,00 ₫
    3.247.908  - 36.013.975  3.247.908 ₫ - 36.013.975 ₫
  47. Dây chuyền nữ Ttode

    Dây chuyền nữ Ttode

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.424 crt - VS

    16.896.710,00 ₫
    6.969.023  - 47.233.359  6.969.023 ₫ - 47.233.359 ₫
  48. Dây chuyền nữ Pewrac

    Dây chuyền nữ Pewrac

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    12.383.148,00 ₫
    6.806.005  - 23.995.356  6.806.005 ₫ - 23.995.356 ₫
  49. Dây chuyền nữ Miolys

    Dây chuyền nữ Miolys

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    16.090.677,00 ₫
    7.983.924  - 28.976.464  7.983.924 ₫ - 28.976.464 ₫
  50. Vòng tay nữ Jeebushee

    Vòng tay nữ Jeebushee

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - VS

    31.968.810,00 ₫
    13.424.087  - 57.812.554  13.424.087 ₫ - 57.812.554 ₫
  51. Vòng tay nữ Fevils

    Vòng tay nữ Fevils

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    13.165.691,00 ₫
    7.111.663  - 79.287.354  7.111.663 ₫ - 79.287.354 ₫
  52. Vòng tay nữ Etelosbol

    Vòng tay nữ Etelosbol

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.3 crt - VS

    13.323.048,00 ₫
    6.622.609  - 96.494.820  6.622.609 ₫ - 96.494.820 ₫
  53. Vòng tay nữ Eucca

    Vòng tay nữ Eucca

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.13 crt - VS

    12.113.997,00 ₫
    6.643.836  - 77.476.043  6.643.836 ₫ - 77.476.043 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Alkan

    Mặt dây chuyền nữ Alkan

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.406 crt - VS

    13.476.443,00 ₫
    4.452.431  - 219.182.916  4.452.431 ₫ - 219.182.916 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Aforna

    Mặt dây chuyền nữ Aforna

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.006 crt - VS

    19.368.869,00 ₫
    8.701.090  - 95.334.450  8.701.090 ₫ - 95.334.450 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Vocal

    Mặt dây chuyền nữ Vocal

    Vàng 14K & Ngọc Trai Đen
    7.690.151,00 ₫
    2.409.044  - 27.735.715  2.409.044 ₫ - 27.735.715 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Lidded

    Mặt dây chuyền nữ Lidded

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    9.173.163,00 ₫
    3.269.418  - 36.226.240  3.269.418 ₫ - 36.226.240 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Machaon

    Mặt dây chuyền nữ Machaon

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    13.103.145,00 ₫
    5.476.389  - 60.197.826  5.476.389 ₫ - 60.197.826 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Ladopa

    Mặt dây chuyền nữ Ladopa

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    11.486.548,00 ₫
    4.430.922  - 55.046.907  4.430.922 ₫ - 55.046.907 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Luncsheon

    Mặt dây chuyền nữ Luncsheon

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    9.469.765,00 ₫
    3.441.492  - 39.396.036  3.441.492 ₫ - 39.396.036 ₫
  61. Dây chuyền nữ Kaluga

    Dây chuyền nữ Kaluga

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - VS

    15.411.718,00 ₫
    7.347.134  - 84.325.067  7.347.134 ₫ - 84.325.067 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Oomiacs

    Mặt dây chuyền nữ Oomiacs

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    10.756.080,00 ₫
    3.333.945  - 61.910.078  3.333.945 ₫ - 61.910.078 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Lacidteht

    Mặt dây chuyền nữ Lacidteht

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    10.582.025,00 ₫
    4.032.999  - 45.763.933  4.032.999 ₫ - 45.763.933 ₫

You’ve viewed 60 of 1678 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng