Đang tải...
Tìm thấy 405 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Vòng Tay Amazzi 0.032 Carat

    Vòng Tay GLAMIRA Amazzi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.032 crt - VS

    6.866.853,00 ₫
    3.721.114  - 39.664.904  3.721.114 ₫ - 39.664.904 ₫
  2. Xem Cả Bộ
    Vòng Tay Loirevalley 0.072 Carat

    Vòng Tay GLAMIRA Loirevalley

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.072 crt - VS

    8.525.618,00 ₫
    4.387.903  - 55.528.033  4.387.903 ₫ - 55.528.033 ₫
  3. Xem Cả Bộ
    Vòng Tay Saucejo 0.06 Carat

    Vòng Tay GLAMIRA Saucejo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    7.234.775,00 ₫
    3.721.114  - 43.230.925  3.721.114 ₫ - 43.230.925 ₫
  4. Vòng Tay Jaclyn 0.024 Carat

    Vòng Tay GLAMIRA Jaclyn

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.024 crt - VS

    18.521.231,00 ₫
    8.866.938  - 26.612.702  8.866.938 ₫ - 26.612.702 ₫
  5. Vòng Tay Dareis 0.072 Carat

    Vòng Tay GLAMIRA Dareis

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.072 crt - VS

    9.477.123,00 ₫
    4.430.922  - 50.348.817  4.430.922 ₫ - 50.348.817 ₫
  6. Mặt Dây Chuyền Georgiani 0.092 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Georgiani

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.092 crt - VS

    13.864.179,00 ₫
    3.807.151  - 51.296.924  3.807.151 ₫ - 51.296.924 ₫
  7. Dây Chuyền Venant 0.008 Carat

    Dây Chuyền GLAMIRA Venant

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Ngọc Trai Trắng

    0.008 crt - VS1

    10.561.646,00 ₫
    4.960.730  - 42.480.922  4.960.730 ₫ - 42.480.922 ₫
  8. Vòng tay Paperclip Esatto 0.015 Carat

    Vòng tay Paperclip GLAMIRA Esatto

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.015 crt - VS

    11.846.546,00 ₫
    6.479.969  - 20.056.884  6.479.969 ₫ - 20.056.884 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Atnev 0.048 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Atnev

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Ngọc Trai Trắng

    0.048 crt - VS1

    15.820.112,00 ₫
    7.295.059  - 80.405.275  7.295.059 ₫ - 80.405.275 ₫
  11. Vòng Tay Dattumajos 0.06 Carat

    Vòng Tay GLAMIRA Dattumajos

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    11.830.980,00 ₫
    6.378.082  - 71.645.882  6.378.082 ₫ - 71.645.882 ₫
  12. Chữ viết tắt
    Vòng tay Paperclip Cuvette - I 0.072 Carat

    Vòng tay Paperclip GLAMIRA Cuvette - I

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.072 crt - VS

    15.669.264,00 ₫
    8.221.658  - 27.294.209  8.221.658 ₫ - 27.294.209 ₫
  13. Vòng tay Paperclip Otrenat 0.018 Carat

    Vòng tay Paperclip GLAMIRA Otrenat

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.018 crt - VS

    22.042.253,00 ₫
    10.908.910  - 34.688.890  10.908.910 ₫ - 34.688.890 ₫
  14. Vòng tay Paperclip Sanin 0.036 Carat

    Vòng tay Paperclip GLAMIRA Sanin

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.036 crt - VS

    32.619.466,00 ₫
    13.883.707  - 46.917.512  13.883.707 ₫ - 46.917.512 ₫
  15. Vòng Tay Valge 0.018 Carat

    Vòng Tay GLAMIRA Valge

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.018 crt - VS

    10.459.194,00 ₫
    5.858.462  - 60.226.123  5.858.462 ₫ - 60.226.123 ₫
  16. Vòng Tay Lewatle 0.024 Carat

    Vòng Tay GLAMIRA Lewatle

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.024 crt - VS

    8.801.561,00 ₫
    4.860.825  - 51.212.018  4.860.825 ₫ - 51.212.018 ₫
  17. Dây Chuyền Nonsara 0.045 Carat

    Dây Chuyền GLAMIRA Nonsara

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.325 crt - VS

    15.220.680,00 ₫
    7.075.437  - 93.056.155  7.075.437 ₫ - 93.056.155 ₫
  18. Mặt Dây Chuyền Sedile 0.08 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Sedile

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    10.040.611,00 ₫
    3.592.057  - 46.202.605  3.592.057 ₫ - 46.202.605 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt Dây Chuyền Watt 0.048 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Watt

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.336 crt - VS

    19.883.393,00 ₫
    8.252.790  - 120.834.325  8.252.790 ₫ - 120.834.325 ₫
  21. Vòng Tay Clunainach 0.07 Carat

    Vòng Tay GLAMIRA Clunainach

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.07 crt - VS

    16.299.544,00 ₫
    7.947.132  - 98.688.209  7.947.132 ₫ - 98.688.209 ₫
  22. Vòng Tay Furrijona 0.09 Carat

    Vòng Tay GLAMIRA Furrijona

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.09 crt - VS

    12.157.865,00 ₫
    6.479.969  - 75.310.960  6.479.969 ₫ - 75.310.960 ₫
  23. Vòng Tay Gunaminar 0.072 Carat

    Vòng Tay GLAMIRA Gunaminar

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.072 crt - VS

    12.406.638,00 ₫
    6.663.364  - 78.240.193  6.663.364 ₫ - 78.240.193 ₫
  24. Vòng Tay Lehteb 0.08 Carat

    Vòng Tay GLAMIRA Lehteb

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    11.915.885,00 ₫
    6.378.082  - 73.796.815  6.378.082 ₫ - 73.796.815 ₫
  25. Vòng Tay Okoma 0.074 Carat

    Vòng Tay GLAMIRA Okoma

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.214 crt - VS

    11.230.699,00 ₫
    4.712.241  - 64.726.106  4.712.241 ₫ - 64.726.106 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Vòng Tay Omhlophe 0.06 Carat

    Vòng Tay GLAMIRA Omhlophe

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.18 crt - VS

    11.009.097,00 ₫
    4.860.825  - 65.249.687  4.860.825 ₫ - 65.249.687 ₫
  28. Vòng Tay Slatko 0.074 Carat

    Vòng Tay GLAMIRA Slatko

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.074 crt - VS

    8.091.470,00 ₫
    4.086.773  - 43.952.621  4.086.773 ₫ - 43.952.621 ₫
  29. Vòng Tay Paraguasu 0.04 Carat

    Vòng Tay GLAMIRA Paraguasu

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - VS

    8.916.749,00 ₫
    4.797.147  - 50.150.704  4.797.147 ₫ - 50.150.704 ₫
  30. Vòng Tay Legapi 0.032 Carat

    Vòng Tay GLAMIRA Legapi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.032 crt - VS

    26.442.609,00 ₫
    11.110.135  - 37.860.951  11.110.135 ₫ - 37.860.951 ₫
  31. Vòng Tay Delicate 0.032 Carat

    Vòng Tay GLAMIRA Delicate

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.032 crt - VS

    14.207.762,00 ₫
    7.349.965  - 81.693.007  7.349.965 ₫ - 81.693.007 ₫
  32. Vòng Tay Taunan 0.072 Carat

    Vòng Tay GLAMIRA Taunan

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.072 crt - VS

    14.217.667,00 ₫
    7.254.304  - 82.188.282  7.254.304 ₫ - 82.188.282 ₫
  33. Vòng Tay Subtilus 0.148 Carat

    Vòng Tay GLAMIRA Subtilus

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.148 crt - VS

    60.599.145,00 ₫
    20.097.074  - 85.875.440  20.097.074 ₫ - 85.875.440 ₫
  34. Vòng Tay Fevils 0.06 Carat

    Vòng Tay GLAMIRA Fevils

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    13.165.691,00 ₫
    7.111.663  - 79.287.354  7.111.663 ₫ - 79.287.354 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Keviona Ø8 mm 0.02 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Keviona Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.02 crt - VS

    8.489.392,00 ₫
    2.790.552  - 30.282.872  2.790.552 ₫ - 30.282.872 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Leah

    Bông Tai GLAMIRA Leah

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    6.673.552,00 ₫
    3.566.020  - 38.207.362  3.566.020 ₫ - 38.207.362 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Philberta Ø8 mm 0.06 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Philberta Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    11.132.775,00 ₫
    5.071.673  - 59.943.107  5.071.673 ₫ - 59.943.107 ₫
  38. Bông Tai Lamarria 0.06 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Lamarria

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.06 crt - VS

    6.683.740,00 ₫
    2.694.326  - 37.414.914  2.694.326 ₫ - 37.414.914 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Stelina 0.06 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Stelina

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    12.058.809,00 ₫
    5.309.408  - 61.952.530  5.309.408 ₫ - 61.952.530 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Keviona Ø6 mm 0.02 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Keviona Ø6 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.02 crt - VS

    7.933.263,00 ₫
    2.429.705  - 28.570.618  2.429.705 ₫ - 28.570.618 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Maiya Ø8 mm 0.095 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Maiya Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.095 crt - VS

    15.215.303,00 ₫
    4.576.392  - 61.061.024  4.576.392 ₫ - 61.061.024 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Stelina Ø4 mm 0.026 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Stelina Ø4 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.026 crt - VS

    9.018.351,00 ₫
    4.259.413  - 46.683.734  4.259.413 ₫ - 46.683.734 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Ginny 0.036 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Ginny

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.036 crt - VS

    10.601.835,00 ₫
    5.150.918  - 61.414.797  5.150.918 ₫ - 61.414.797 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Pearly 0.03 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Pearly

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    8.881.654,00 ₫
    2.416.969  - 34.131.906  2.416.969 ₫ - 34.131.906 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Kamoore Ø8 mm 0.09 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Kamoore Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.09 crt - VS

    9.343.256,00 ₫
    2.854.514  - 38.476.227  2.854.514 ₫ - 38.476.227 ₫
  46. Bông tai Cabochon
  47. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Pearly Ø8 mm 0.08 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Pearly Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    13.214.370,00 ₫
    3.189.607  - 47.079.963  3.189.607 ₫ - 47.079.963 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Loyal 0.04 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Loyal

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - VS

    11.476.076,00 ₫
    3.546.209  - 46.825.243  3.546.209 ₫ - 46.825.243 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Loyal Ø8 mm 0.045 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Loyal Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.045 crt - VS

    13.685.029,00 ₫
    4.635.827  - 57.452.556  4.635.827 ₫ - 57.452.556 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Paiva Ø6 mm 0.03 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Paiva Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    10.216.364,00 ₫
    3.130.173  - 41.773.379  3.130.173 ₫ - 41.773.379 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Leah Ø6 mm

    Bông Tai GLAMIRA Leah Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    5.709.594,00 ₫
    3.050.928  - 35.631.899  3.050.928 ₫ - 35.631.899 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Purisima 0.05 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Purisima

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.05 crt - VS

    10.354.194,00 ₫
    4.655.637  - 57.070.476  4.655.637 ₫ - 57.070.476 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Rosy Ø4 mm

    Bông Tai GLAMIRA Rosy Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    6.599.401,00 ₫
    3.526.397  - 37.782.832  3.526.397 ₫ - 37.782.832 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Maiya 0.065 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Maiya

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.065 crt - VS

    12.259.751,00 ₫
    3.526.397  - 48.735.609  3.526.397 ₫ - 48.735.609 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Philberta 0.06 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Philberta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    12.282.110,00 ₫
    5.685.822  - 69.466.651  5.685.822 ₫ - 69.466.651 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Philberta Ø10 mm 0.06 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Philberta Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    17.324.350,00 ₫
    8.380.148  - 95.391.054  8.380.148 ₫ - 95.391.054 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Margid Ø8 mm

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Margid Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    10.396.648,00 ₫
    3.665.076  - 43.230.925  3.665.076 ₫ - 43.230.925 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Margid Ø10 mm

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Margid Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    14.697.382,00 ₫
    5.963.178  - 67.853.447  5.963.178 ₫ - 67.853.447 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Leah Ø4 mm

    Bông Tai GLAMIRA Leah Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Hồng
    5.042.239,00 ₫
    2.694.326  - 28.867.785  2.694.326 ₫ - 28.867.785 ₫
  60. Bông Tai Ausmus 0.084 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Ausmus

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.084 crt - VS

    11.571.170,00 ₫
    4.988.183  - 60.183.669  4.988.183 ₫ - 60.183.669 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Paiva Ø8 mm 0.03 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Paiva Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    10.883.720,00 ₫
    3.486.775  - 44.122.428  3.486.775 ₫ - 44.122.428 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Pearly Ø10 mm 0.08 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Pearly Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    14.771.532,00 ₫
    4.021.678  - 55.995.010  4.021.678 ₫ - 55.995.010 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Douce 0.018 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Douce

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.018 crt - VS

    15.461.528,00 ₫
    7.944.301  - 88.796.742  7.944.301 ₫ - 88.796.742 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Margid Ø4 mm

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Margid Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    7.393.549,00 ₫
    2.060.367  - 26.037.610  2.060.367 ₫ - 26.037.610 ₫

You’ve viewed 60 of 405 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng