Đang tải...
Tìm thấy 443 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Vòng tay nữ Amazzi 0.032 Carat

    Vòng tay nữ Amazzi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.032 crt - VS

    6.866.853,00 ₫
    3.721.114  - 39.664.904  3.721.114 ₫ - 39.664.904 ₫
  2. Xem Cả Bộ
    Vòng tay nữ Loirevalley 0.072 Carat

    Vòng tay nữ Loirevalley

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.072 crt - VS

    8.525.618,00 ₫
    4.387.903  - 55.528.033  4.387.903 ₫ - 55.528.033 ₫
  3. Vòng tay nữ Jaclyn 0.024 Carat

    Vòng tay nữ Jaclyn

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.024 crt - VS

    18.521.231,00 ₫
    8.866.938  - 26.612.702  8.866.938 ₫ - 26.612.702 ₫
  4. Xem Cả Bộ
    Vòng tay nữ Saucejo 0.06 Carat

    Vòng tay nữ Saucejo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    7.234.775,00 ₫
    3.721.114  - 43.230.925  3.721.114 ₫ - 43.230.925 ₫
  5. Vòng tay nữ Dareis 0.072 Carat

    Vòng tay nữ Dareis

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.072 crt - VS

    9.477.123,00 ₫
    4.430.922  - 50.348.817  4.430.922 ₫ - 50.348.817 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Georgiani 0.092 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Georgiani

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.092 crt - VS

    13.864.179,00 ₫
    3.807.151  - 51.296.924  3.807.151 ₫ - 51.296.924 ₫
  7. Dây chuyền nữ Venant 0.008 Carat

    Dây chuyền nữ Venant

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Ngọc Trai Trắng

    0.008 crt - VS1

    10.561.646,00 ₫
    4.960.730  - 42.480.922  4.960.730 ₫ - 42.480.922 ₫
  8. Vòng tay Paperclip Esatto 0.015 Carat

    Vòng tay Paperclip Esatto

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.015 crt - VS

    11.846.546,00 ₫
    6.479.969  - 20.056.884  6.479.969 ₫ - 20.056.884 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Atnev 0.048 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Atnev

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Ngọc Trai Trắng

    0.048 crt - VS1

    15.820.112,00 ₫
    7.295.059  - 80.405.275  7.295.059 ₫ - 80.405.275 ₫
  11. Vòng tay nữ Dattumajos 0.06 Carat

    Vòng tay nữ Dattumajos

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    11.830.980,00 ₫
    6.378.082  - 71.645.882  6.378.082 ₫ - 71.645.882 ₫
  12. Chữ viết tắt
    Vòng tay Paperclip Cuvette - I 0.072 Carat

    Vòng tay Paperclip Cuvette - I

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.072 crt - VS

    15.669.264,00 ₫
    8.221.658  - 27.294.209  8.221.658 ₫ - 27.294.209 ₫
  13. Vòng tay Paperclip Otrenat 0.018 Carat

    Vòng tay Paperclip Otrenat

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.018 crt - VS

    22.042.253,00 ₫
    10.908.910  - 34.688.890  10.908.910 ₫ - 34.688.890 ₫
  14. Vòng tay Paperclip Sanin 0.036 Carat

    Vòng tay Paperclip Sanin

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.036 crt - VS

    32.619.466,00 ₫
    13.883.707  - 46.917.512  13.883.707 ₫ - 46.917.512 ₫
  15. Vòng tay nữ Valge 0.018 Carat

    Vòng tay nữ Valge

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.018 crt - VS

    10.459.194,00 ₫
    5.858.462  - 60.226.123  5.858.462 ₫ - 60.226.123 ₫
  16. Vòng tay nữ Lewatle 0.024 Carat

    Vòng tay nữ Lewatle

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.024 crt - VS

    8.801.561,00 ₫
    4.860.825  - 51.212.018  4.860.825 ₫ - 51.212.018 ₫
  17. Dây chuyền nữ Nonsara 0.045 Carat

    Dây chuyền nữ Nonsara

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.325 crt - VS

    15.220.680,00 ₫
    7.075.437  - 93.056.155  7.075.437 ₫ - 93.056.155 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Sedile 0.08 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Sedile

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    10.040.611,00 ₫
    3.592.057  - 46.202.605  3.592.057 ₫ - 46.202.605 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt dây chuyền nữ Watt 0.048 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Watt

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.336 crt - VS

    19.883.393,00 ₫
    8.252.790  - 120.834.325  8.252.790 ₫ - 120.834.325 ₫
  21. Vòng tay nữ Clunainach 0.07 Carat

    Vòng tay nữ Clunainach

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.07 crt - VS

    16.299.544,00 ₫
    7.947.132  - 98.688.209  7.947.132 ₫ - 98.688.209 ₫
  22. Vòng tay nữ Furrijona 0.09 Carat

    Vòng tay nữ Furrijona

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.09 crt - VS

    12.157.865,00 ₫
    6.479.969  - 75.310.960  6.479.969 ₫ - 75.310.960 ₫
  23. Vòng tay nữ Gunaminar 0.072 Carat

    Vòng tay nữ Gunaminar

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.072 crt - VS

    12.406.638,00 ₫
    6.663.364  - 78.240.193  6.663.364 ₫ - 78.240.193 ₫
  24. Vòng tay nữ Lehteb 0.08 Carat

    Vòng tay nữ Lehteb

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    11.915.885,00 ₫
    6.378.082  - 73.796.815  6.378.082 ₫ - 73.796.815 ₫
  25. Vòng tay nữ Okoma 0.074 Carat

    Vòng tay nữ Okoma

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.214 crt - VS

    11.230.699,00 ₫
    4.712.241  - 64.726.106  4.712.241 ₫ - 64.726.106 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Vòng tay nữ Omhlophe 0.06 Carat

    Vòng tay nữ Omhlophe

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.18 crt - VS

    11.009.097,00 ₫
    4.860.825  - 65.249.687  4.860.825 ₫ - 65.249.687 ₫
  28. Vòng tay nữ Slatko 0.074 Carat

    Vòng tay nữ Slatko

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.074 crt - VS

    8.091.470,00 ₫
    4.086.773  - 43.952.621  4.086.773 ₫ - 43.952.621 ₫
  29. Vòng tay nữ Paraguasu 0.04 Carat

    Vòng tay nữ Paraguasu

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - VS

    8.916.749,00 ₫
    4.797.147  - 50.150.704  4.797.147 ₫ - 50.150.704 ₫
  30. Vòng tay nữ Mifangaro 0.1 Carat

    Vòng tay nữ Mifangaro

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - VS

    12.027.394,00 ₫
    5.848.274  - 70.287.402  5.848.274 ₫ - 70.287.402 ₫
  31. Vòng tay nữ Legapi 0.032 Carat

    Vòng tay nữ Legapi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.032 crt - VS

    26.442.609,00 ₫
    11.110.135  - 37.860.951  11.110.135 ₫ - 37.860.951 ₫
  32. Vòng tay nữ Delicate 0.032 Carat

    Vòng tay nữ Delicate

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.032 crt - VS

    14.207.762,00 ₫
    7.349.965  - 81.693.007  7.349.965 ₫ - 81.693.007 ₫
  33. Vòng tay nữ Milis 0.1 Carat

    Vòng tay nữ Milis

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - VS

    30.935.794,00 ₫
    12.631.637  - 49.067.312  12.631.637 ₫ - 49.067.312 ₫
  34. Vòng tay nữ Taunan 0.072 Carat

    Vòng tay nữ Taunan

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.072 crt - VS

    14.217.667,00 ₫
    7.254.304  - 82.188.282  7.254.304 ₫ - 82.188.282 ₫
  35. Vòng tay nữ Subtilus 0.148 Carat

    Vòng tay nữ Subtilus

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.148 crt - VS

    60.599.145,00 ₫
    20.097.074  - 85.875.440  20.097.074 ₫ - 85.875.440 ₫
  36. Vòng tay nữ Fevils 0.06 Carat

    Vòng tay nữ Fevils

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    13.165.691,00 ₫
    7.111.663  - 79.287.354  7.111.663 ₫ - 79.287.354 ₫
  37. Bông tai nữ Lamarria 0.06 Carat

    Bông tai nữ Lamarria

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.06 crt - VS

    6.683.740,00 ₫
    2.694.326  - 37.414.914  2.694.326 ₫ - 37.414.914 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Leah

    Bông tai nữ Leah

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    6.673.552,00 ₫
    3.566.020  - 38.207.362  3.566.020 ₫ - 38.207.362 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø8 mm 0.02 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.02 crt - VS

    8.489.392,00 ₫
    2.790.552  - 30.282.872  2.790.552 ₫ - 30.282.872 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø6 mm 0.02 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø6 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.02 crt - VS

    7.933.263,00 ₫
    2.429.705  - 28.570.618  2.429.705 ₫ - 28.570.618 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Leah Ø6 mm

    Bông tai nữ Leah Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    5.709.594,00 ₫
    3.050.928  - 35.631.899  3.050.928 ₫ - 35.631.899 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Philberta Ø8 mm 0.06 Carat

    Bông tai nữ Philberta Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    11.132.775,00 ₫
    5.071.673  - 59.943.107  5.071.673 ₫ - 59.943.107 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Ginny 0.036 Carat

    Bông tai nữ Ginny

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.036 crt - VS

    10.601.835,00 ₫
    5.150.918  - 61.414.797  5.150.918 ₫ - 61.414.797 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Stelina 0.06 Carat

    Bông tai nữ Stelina

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    12.058.809,00 ₫
    5.309.408  - 61.952.530  5.309.408 ₫ - 61.952.530 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Pearly 0.03 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Pearly

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    8.881.654,00 ₫
    2.416.969  - 34.131.906  2.416.969 ₫ - 34.131.906 ₫
  46. Trang sức Cabochon
  47. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Stelina Ø4 mm 0.026 Carat

    Bông tai nữ Stelina Ø4 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.026 crt - VS

    9.018.351,00 ₫
    4.259.413  - 46.683.734  4.259.413 ₫ - 46.683.734 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Kanasia Ø8 mm 0.1 Carat

    Dây chuyền nữ Kanasia Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.18 crt - VS

    18.357.929,00 ₫
    5.999.970  - 60.636.497  5.999.970 ₫ - 60.636.497 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø8 mm 0.095 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.095 crt - VS

    15.215.303,00 ₫
    4.576.392  - 61.061.024  4.576.392 ₫ - 61.061.024 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Maiya 0.065 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Maiya

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.065 crt - VS

    12.259.751,00 ₫
    3.526.397  - 48.735.609  3.526.397 ₫ - 48.735.609 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø6 mm 0.03 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    10.216.364,00 ₫
    3.130.173  - 41.773.379  3.130.173 ₫ - 41.773.379 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Leah Ø4 mm

    Bông tai nữ Leah Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Hồng
    5.042.239,00 ₫
    2.694.326  - 28.867.785  2.694.326 ₫ - 28.867.785 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Loyal 0.04 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Loyal

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - VS

    11.476.076,00 ₫
    3.546.209  - 46.825.243  3.546.209 ₫ - 46.825.243 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Douce Ø4 mm 0.018 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Douce Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.018 crt - VS

    14.757.098,00 ₫
    7.567.888  - 83.292.053  7.567.888 ₫ - 83.292.053 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø8 mm 0.045 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.045 crt - VS

    13.685.029,00 ₫
    4.635.827  - 57.452.556  4.635.827 ₫ - 57.452.556 ₫
  56. Nhẫn Mudrost 0.032 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Mudrost

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.032 crt - VS

    8.905.994,00 ₫
    4.904.127  - 51.339.374  4.904.127 ₫ - 51.339.374 ₫
  57. Bông tai nữ Ausmus 0.084 Carat

    Bông tai nữ Ausmus

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.084 crt - VS

    11.571.170,00 ₫
    4.988.183  - 60.183.669  4.988.183 ₫ - 60.183.669 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Philberta 0.06 Carat

    Bông tai nữ Philberta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    12.282.110,00 ₫
    5.685.822  - 69.466.651  5.685.822 ₫ - 69.466.651 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Douce 0.018 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Douce

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.018 crt - VS

    15.461.528,00 ₫
    7.944.301  - 88.796.742  7.944.301 ₫ - 88.796.742 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Stelina Ø8 mm 0.098 Carat

    Bông tai nữ Stelina Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.098 crt - VS

    17.823.311,00 ₫
    7.845.245  - 87.197.699  7.845.245 ₫ - 87.197.699 ₫
  61. Dây chuyền nữ Lumpler 0.09 Carat

    Dây chuyền nữ Lumpler

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.09 crt - VS

    6.621.194,00 ₫
    3.118.853  - 40.457.354  3.118.853 ₫ - 40.457.354 ₫
    Mới

  62. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Margid Ø10 mm

    Mặt dây chuyền nữ Margid Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    14.697.382,00 ₫
    5.963.178  - 67.853.447  5.963.178 ₫ - 67.853.447 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Philberta Ø10 mm 0.06 Carat

    Bông tai nữ Philberta Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    17.324.350,00 ₫
    8.380.148  - 95.391.054  8.380.148 ₫ - 95.391.054 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Serenity Ø10 mm

    Nhẫn GLAMIRA Serenity Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    24.098.942,00 ₫
    12.877.297  - 137.971.042  12.877.297 ₫ - 137.971.042 ₫

You’ve viewed 60 of 443 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng