Đang tải...
Tìm thấy 465 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Vòng đeo ngón tay Mestura 0.21 Carat

    Vòng đeo ngón tay Mestura

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.21 crt - VS

    10.849.193,00 ₫
    4.542.431  - 66.395.910  4.542.431 ₫ - 66.395.910 ₫
  2. Vòng tay nữ Alus 0.136 Carat

    Vòng tay nữ Alus

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.136 crt - VS

    18.265.950,00 ₫
    8.094.301  - 105.905.156  8.094.301 ₫ - 105.905.156 ₫
  3. Vòng tay nữ Azine 0.144 Carat

    Vòng tay nữ Azine

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - VS

    14.426.251,00 ₫
    6.007.047  - 75.693.037  6.007.047 ₫ - 75.693.037 ₫
  4. Vòng tay Paperclip Melodia 0.12 Carat

    Vòng tay Paperclip Melodia

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.12 crt - VS

    20.918.390,00 ₫
    8.315.054  - 36.325.864  8.315.054 ₫ - 36.325.864 ₫
  5. Vòng tay Paperclip Ardiniera

    Vòng tay Paperclip Ardiniera

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    15.534.548,00 ₫
    8.300.903  - 20.870.843  8.300.903 ₫ - 20.870.843 ₫
  6. Vòng tay Paperclip Nivellan 0.176 Carat

    Vòng tay Paperclip Nivellan

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.176 crt - VS

    29.774.574,00 ₫
    12.425.601  - 59.655.565  12.425.601 ₫ - 59.655.565 ₫
  7. Vòng tay nữ Eucca 0.13 Carat

    Vòng tay nữ Eucca

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.13 crt - VS

    12.113.997,00 ₫
    6.643.836  - 77.476.043  6.643.836 ₫ - 77.476.043 ₫
  8. Xem Cả Bộ
    Vòng tay nữ Trouville 0.22 Carat

    Vòng tay nữ Trouville

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.448 crt - VS

    21.851.214,00 ₫
    7.290.530  - 107.518.349  7.290.530 ₫ - 107.518.349 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Vòng tay nữ Deztero 0.204 Carat

    Vòng tay nữ Deztero

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski & Ngọc Trai Đen

    1.984 crt - AAA

    61.883.761,00 ₫
    23.306.493  - 254.821.054  23.306.493 ₫ - 254.821.054 ₫
  11. Vòng tay nữ Minnatta 0.21 Carat

    Vòng tay nữ Minnatta

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.21 crt - VS

    15.493.793,00 ₫
    7.825.434  - 102.070.268  7.825.434 ₫ - 102.070.268 ₫
  12. Chữ viết tắt
    Vòng tay Paperclip Cuvette - A 0.176 Carat

    Vòng tay Paperclip Cuvette - A

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.176 crt - VS

    17.168.974,00 ₫
    8.796.184  - 38.304.723  8.796.184 ₫ - 38.304.723 ₫
  13. Vòng tay nữ Boproster 0.144 Carat

    Vòng tay nữ Boproster

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - VS

    12.800.882,00 ₫
    6.724.496  - 85.669.402  6.724.496 ₫ - 85.669.402 ₫
  14. Vòng tay nữ Dafritaus 0.174 Carat

    Vòng tay nữ Dafritaus

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.174 crt - VS

    11.718.905,00 ₫
    6.304.215  - 84.381.671  6.304.215 ₫ - 84.381.671 ₫
  15. Chữ viết tắt
    Vòng tay Paperclip Cuvette - B 0.24 Carat

    Vòng tay Paperclip Cuvette - B

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.24 crt - VS

    18.053.969,00 ₫
    8.480.619  - 45.038.275  8.480.619 ₫ - 45.038.275 ₫
  16. Chữ viết tắt
    Vòng tay Paperclip Cuvette - C 0.168 Carat

    Vòng tay Paperclip Cuvette - C

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.168 crt - VS

    22.257.064,00 ₫
    11.530.134  - 44.442.807  11.530.134 ₫ - 44.442.807 ₫
  17. Chữ viết tắt
    Vòng tay Paperclip Cuvette - D 0.208 Carat

    Vòng tay Paperclip Cuvette - D

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.208 crt - VS

    17.681.235,00 ₫
    8.994.296  - 41.746.215  8.994.296 ₫ - 41.746.215 ₫
  18. Chữ viết tắt
    Vòng tay Paperclip Cuvette - E 0.192 Carat

    Vòng tay Paperclip Cuvette - E

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    17.410.953,00 ₫
    8.895.240  - 40.025.468  8.895.240 ₫ - 40.025.468 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Chữ viết tắt
    Vòng tay Paperclip Cuvette - F 0.144 Carat

    Vòng tay Paperclip Cuvette - F

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - VS

    15.989.357,00 ₫
    8.241.470  - 33.966.631  8.241.470 ₫ - 33.966.631 ₫
  21. Chữ viết tắt
    Vòng tay Paperclip Cuvette - G 0.208 Carat

    Vòng tay Paperclip Cuvette - G

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.208 crt - VS

    17.644.159,00 ₫
    8.974.485  - 41.696.403  8.974.485 ₫ - 41.696.403 ₫
  22. Chữ viết tắt
    Vòng tay Paperclip Cuvette - H 0.184 Carat

    Vòng tay Paperclip Cuvette - H

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.184 crt - VS

    17.345.577,00 ₫
    8.875.429  - 39.239.813  8.875.429 ₫ - 39.239.813 ₫
  23. Chữ viết tắt
    Vòng tay Paperclip Cuvette - K 0.176 Carat

    Vòng tay Paperclip Cuvette - K

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.176 crt - VS

    16.909.446,00 ₫
    8.657.505  - 37.956.044  8.657.505 ₫ - 37.956.044 ₫
  24. Chữ viết tắt
    Vòng tay Paperclip Cuvette - N 0.208 Carat

    Vòng tay Paperclip Cuvette - N

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.208 crt - VS

    17.792.461,00 ₫
    9.053.730  - 41.895.648  9.053.730 ₫ - 41.895.648 ₫
  25. Chữ viết tắt
    Vòng tay Paperclip Cuvette - O 0.208 Carat

    Vòng tay Paperclip Cuvette - O

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.208 crt - VS

    17.570.009,00 ₫
    8.934.863  - 41.596.782  8.934.863 ₫ - 41.596.782 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Chữ viết tắt
    Vòng tay Paperclip Cuvette - P 0.176 Carat

    Vòng tay Paperclip Cuvette - P

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.176 crt - VS

    17.168.974,00 ₫
    8.796.184  - 38.304.723  8.796.184 ₫ - 38.304.723 ₫
  28. Chữ viết tắt
    Vòng tay Paperclip Cuvette - Q 0.24 Carat

    Vòng tay Paperclip Cuvette - Q

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.24 crt - VS

    18.053.969,00 ₫
    8.480.619  - 45.038.275  8.480.619 ₫ - 45.038.275 ₫
  29. Chữ viết tắt
    Vòng tay Paperclip Cuvette - R 0.208 Carat

    Vòng tay Paperclip Cuvette - R

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.208 crt - VS

    17.755.386,00 ₫
    8.388.639  - 41.845.838  8.388.639 ₫ - 41.845.838 ₫
  30. Chữ viết tắt
    Vòng tay Paperclip Cuvette - S 0.192 Carat

    Vòng tay Paperclip Cuvette - S

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    17.410.953,00 ₫
    8.895.240  - 40.025.468  8.895.240 ₫ - 40.025.468 ₫
  31. Chữ viết tắt
    Vòng tay Paperclip Cuvette - T 0.12 Carat

    Vòng tay Paperclip Cuvette - T

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.12 crt - VS

    15.607.849,00 ₫
    8.082.980  - 31.360.605  8.082.980 ₫ - 31.360.605 ₫
  32. Chữ viết tắt
    Vòng tay Paperclip Cuvette - U 0.168 Carat

    Vòng tay Paperclip Cuvette - U

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.168 crt - VS

    16.695.769,00 ₫
    8.558.449  - 36.971.144  8.558.449 ₫ - 36.971.144 ₫
  33. Chữ viết tắt
    Vòng tay Paperclip Cuvette - V 0.152 Carat

    Vòng tay Paperclip Cuvette - V

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.152 crt - VS

    15.971.809,00 ₫
    8.201.847  - 34.602.853  8.201.847 ₫ - 34.602.853 ₫
  34. Chữ viết tắt
    Vòng tay Paperclip Cuvette - X 0.168 Carat

    Vòng tay Paperclip Cuvette - X

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.168 crt - VS

    17.029.446,00 ₫
    8.736.750  - 37.419.442  8.736.750 ₫ - 37.419.442 ₫
  35. Chữ viết tắt
    Vòng tay Paperclip Cuvette - Y 0.128 Carat

    Vòng tay Paperclip Cuvette - Y

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.128 crt - VS

    15.673.225,00 ₫
    8.102.791  - 32.146.261  8.102.791 ₫ - 32.146.261 ₫
  36. Chữ viết tắt
    Vòng tay Paperclip Cuvette - Z 0.176 Carat

    Vòng tay Paperclip Cuvette - Z

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.176 crt - VS

    17.168.974,00 ₫
    8.796.184  - 38.304.723  8.796.184 ₫ - 38.304.723 ₫
  37. Vòng tay nữ Mangalaj 0.11 Carat

    Vòng tay nữ Mangalaj

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.11 crt - VS

    12.265.412,00 ₫
    6.072.423  - 70.641.172  6.072.423 ₫ - 70.641.172 ₫
  38. Vòng tay nữ Pobunu 0.152 Carat

    Vòng tay nữ Pobunu

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.152 crt - VS

    32.042.394,00 ₫
    12.790.127  - 47.612.603  12.790.127 ₫ - 47.612.603 ₫
  39. Vòng tay nữ Mengsel 0.12 Carat

    Vòng tay nữ Mengsel

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.12 crt - VS

    16.342.846,00 ₫
    7.825.434  - 94.881.623  7.825.434 ₫ - 94.881.623 ₫
  40. Vòng tay nữ Colpako 0.144 Carat

    Vòng tay nữ Colpako

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    1.844 crt - VS

    71.594.376,00 ₫
    24.452.714  - 246.035.058  24.452.714 ₫ - 246.035.058 ₫
  41. Xem Cả Bộ
    Vòng tay nữ Aspronisi 0.24 Carat

    Vòng tay nữ Aspronisi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.304 crt - VS

    13.172.766,00 ₫
    4.818.089  - 71.490.222  4.818.089 ₫ - 71.490.222 ₫
  42. Xem Cả Bộ
    Vòng tay nữ Metz 0.22 Carat

    Vòng tay nữ Metz

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.367 crt - VS

    15.651.433,00 ₫
    5.136.768  - 70.273.249  5.136.768 ₫ - 70.273.249 ₫
  43. Vòng tay nữ Valtameri 0.112 Carat

    Vòng tay nữ Valtameri

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.112 crt - VS

    9.889.763,00 ₫
    4.818.089  - 57.848.777  4.818.089 ₫ - 57.848.777 ₫
  44. Vòng đeo lòng bàn tay Cakuda 0.14 Carat

    Vòng đeo lòng bàn tay Cakuda

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.932 crt - VS

    40.048.676,00 ₫
    12.944.655  - 122.369.983  12.944.655 ₫ - 122.369.983 ₫
  45. Vòng tay nữ Halusy 0.156 Carat

    Vòng tay nữ Halusy

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.156 crt - VS

    16.629.825,00 ₫
    7.706.566  - 90.325.037  7.706.566 ₫ - 90.325.037 ₫
  46. Bông tai Cabochon
  47. Vòng đeo ngón tay Imvange 0.21 Carat

    Vòng đeo ngón tay Imvange

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.33 crt - VS

    14.438.137,00 ₫
    5.624.973  - 88.259.011  5.624.973 ₫ - 88.259.011 ₫
  48. Vòng đeo ngón tay Hipu 0.168 Carat

    Vòng đeo ngón tay Hipu

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.168 crt - VS

    12.564.278,00 ₫
    5.816.010  - 73.612.856  5.816.010 ₫ - 73.612.856 ₫
  49. Vòng đeo ngón tay Suiwer 0.152 Carat

    Vòng đeo ngón tay Suiwer

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.152 crt - VS

    11.818.810,00 ₫
    5.518.841  - 69.169.477  5.518.841 ₫ - 69.169.477 ₫
  50. Vòng tay nữ Jeebushee 0.144 Carat

    Vòng tay nữ Jeebushee

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - VS

    31.968.810,00 ₫
    13.424.087  - 57.812.554  13.424.087 ₫ - 57.812.554 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lerika Ø8 mm 0.15 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Lerika Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.2 crt - VS

    20.948.388,00 ₫
    4.282.054  - 55.160.106  4.282.054 ₫ - 55.160.106 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lorelye Ø6 mm 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lorelye Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    22.061.498,00 ₫
    7.267.889  - 79.768.485  7.267.889 ₫ - 79.768.485 ₫
  53. Nhẫn Aritomisas

    Nhẫn GLAMIRA Aritomisas

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    10.269.856,00 ₫
    5.958.084  - 60.268.578  5.958.084 ₫ - 60.268.578 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Nella 0.192 Carat

    Bông tai nữ Nella

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    18.938.965,00 ₫
    7.488.643  - 97.895.758  7.488.643 ₫ - 97.895.758 ₫
  55. Nhẫn Kaligha Ø8 mm 0.18 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kaligha Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.18 crt - VS

    12.723.334,00 ₫
    5.702.236  - 75.395.863  5.702.236 ₫ - 75.395.863 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mabel Ø6 mm 0.128 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Mabel Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.128 crt - VS

    18.854.627,00 ₫
    8.320.715  - 102.395.740  8.320.715 ₫ - 102.395.740 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mulia Ø10 mm 0.112 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Mulia Ø10 mm

    Vàng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.112 crt - AAA

    21.843.574,00 ₫
    10.915.985  - 127.258.824  10.915.985 ₫ - 127.258.824 ₫
  58. Nhẫn Avignon 0.12 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Avignon

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.372 crt - VS

    20.443.486,00 ₫
    8.436.186  - 126.423.924  8.436.186 ₫ - 126.423.924 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Carine 0.18 Carat

    Bông tai nữ Carine

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.18 crt - VS

    15.537.660,00 ₫
    5.943.367  - 82.924.128  5.943.367 ₫ - 82.924.128 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mabel Ø8 mm 0.128 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Mabel Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.128 crt - VS

    19.929.809,00 ₫
    8.895.240  - 107.079.674  8.895.240 ₫ - 107.079.674 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Marina Ø8 mm 0.24 Carat

    Bông tai nữ Marina Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.24 crt - AAA

    14.512.005,00 ₫
    5.864.122  - 83.207.146  5.864.122 ₫ - 83.207.146 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Lanitra Ø8 mm 0.2 Carat

    Bông tai nữ Lanitra Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    19.428.869,00 ₫
    7.508.454  - 85.825.063  7.508.454 ₫ - 85.825.063 ₫
  63. Bông tai nữ Netross 0.208 Carat

    Bông tai nữ Netross

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.208 crt - VS

    12.982.013,00 ₫
    5.731.104  - 79.386.413  5.731.104 ₫ - 79.386.413 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Marina Ø6 mm 0.18 Carat

    Bông tai nữ Marina Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.18 crt - VS

    14.599.457,00 ₫
    4.655.637  - 68.108.160  4.655.637 ₫ - 68.108.160 ₫

You’ve viewed 60 of 465 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng