Đang tải...
Tìm thấy 72 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Chữ viết tắt
    Vòng tay Paperclip Cuvette - C 0.168 Carat

    Vòng tay Paperclip Cuvette - C

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.168 crt - VS

    22.257.064,00 ₫
    11.530.134  - 44.442.807  11.530.134 ₫ - 44.442.807 ₫
  2. Chữ viết tắt
    Vòng tay Paperclip Cuvette - U 0.168 Carat

    Vòng tay Paperclip Cuvette - U

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.168 crt - VS

    16.695.769,00 ₫
    8.558.449  - 36.971.144  8.558.449 ₫ - 36.971.144 ₫
  3. Vòng đeo ngón tay Hipu 0.168 Carat

    Vòng đeo ngón tay Hipu

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.168 crt - VS

    12.564.278,00 ₫
    5.816.010  - 73.612.856  5.816.010 ₫ - 73.612.856 ₫
  4. Bông tai nữ Const 0.16 Carat

    Bông tai nữ Const

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    20.231.507,00 ₫
    8.002.320  - 107.051.376  8.002.320 ₫ - 107.051.376 ₫
  5. Nhẫn Acwella 0.17 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Acwella

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    20.590.373,00 ₫
    7.396.945  - 104.900.444  7.396.945 ₫ - 104.900.444 ₫
  6. Bông tai nữ Xochitle 0.16 Carat

    Bông tai nữ Xochitle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.16 crt - VS

    19.786.603,00 ₫
    8.380.148  - 104.504.218  8.380.148 ₫ - 104.504.218 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lucency 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lucency

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    16.338.601,00 ₫
    6.537.704  - 84.763.746  6.537.704 ₫ - 84.763.746 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lucency Ø6 mm 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lucency Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    17.080.107,00 ₫
    6.933.929  - 90.480.699  6.933.929 ₫ - 90.480.699 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Bông tai nữ Retaste 0.16 Carat

    Bông tai nữ Retaste

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    22.270.647,00 ₫
    9.014.107  - 118.725.846  9.014.107 ₫ - 118.725.846 ₫
  11. Bông tai nữ Chileshe 0.16 Carat

    Bông tai nữ Chileshe

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    21.714.518,00 ₫
    9.410.332  - 115.541.901  9.410.332 ₫ - 115.541.901 ₫
  12. Bông tai nữ Yldrod 0.16 Carat

    Bông tai nữ Yldrod

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - AAA

    19.373.115,00 ₫
    9.050.900  - 119.150.376  9.050.900 ₫ - 119.150.376 ₫
  13. Bông tai nữ Chiffre 0.16 Carat

    Bông tai nữ Chiffre

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    17.270.860,00 ₫
    8.232.413  - 100.471.221  8.232.413 ₫ - 100.471.221 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Opium 0.168 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Opium

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.168 crt - VS

    22.021.309,00 ₫
    8.697.128  - 115.258.883  8.697.128 ₫ - 115.258.883 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sarita 0.168 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sarita

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.168 crt - VS

    20.686.598,00 ₫
    7.983.924  - 107.617.411  7.983.924 ₫ - 107.617.411 ₫
  16. Nhẫn Langka 0.168 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Langka

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.168 crt - VS

    19.089.530,00 ₫
    9.169.767  - 110.971.166  9.169.767 ₫ - 110.971.166 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Stelina Ø10 mm 0.164 Carat

    Bông tai nữ Stelina Ø10 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.164 crt - VS

    26.373.553,00 ₫
    11.431.077  - 127.456.940  11.431.077 ₫ - 127.456.940 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Lilianka Ø8 mm 0.16 Carat

    Bông tai nữ Lilianka Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    19.193.399,00 ₫
    8.063.169  - 101.108.008  8.063.169 ₫ - 101.108.008 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Leovan Ø8 mm 0.16 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Leovan Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    13.079.371,00 ₫
    4.666.959  - 58.726.136  4.666.959 ₫ - 58.726.136 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sarita Ø8 mm 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sarita Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    21.919.706,00 ₫
    8.915.051  - 109.103.251  8.915.051 ₫ - 109.103.251 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Ryella Ø4 mm 0.168 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Ryella Ø4 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.168 crt - AAA

    12.339.845,00 ₫
    3.387.719  - 45.749.777  3.387.719 ₫ - 45.749.777 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Lilianka Ø6 mm 0.16 Carat

    Bông tai nữ Lilianka Ø6 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.16 crt - VS

    17.191.332,00 ₫
    6.993.362  - 92.589.178  6.993.362 ₫ - 92.589.178 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lucency Ø8 mm 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lucency Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    18.600.194,00 ₫
    7.746.189  - 97.711.798  7.746.189 ₫ - 97.711.798 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kanyatta Ø8 mm 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kanyatta Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.272 crt - VS

    32.062.205,00 ₫
    12.454.185  - 168.720.893  12.454.185 ₫ - 168.720.893 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Bông tai nữ Enorm 0.168 Carat

    Bông tai nữ Enorm

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.168 crt - VS

    21.923.386,00 ₫
    10.540.987  - 142.230.455  10.540.987 ₫ - 142.230.455 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sarita Ø10 mm 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sarita Ø10 mm

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    20.441.789,00 ₫
    9.667.878  - 117.169.253  9.667.878 ₫ - 117.169.253 ₫
  28. Bông tai nữ Chaufferiel 0.16 Carat

    Bông tai nữ Chaufferiel

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    17.853.877,00 ₫
    8.929.768  - 113.207.008  8.929.768 ₫ - 113.207.008 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Leovan Ø6 mm 0.16 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Leovan Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    14.928.040,00 ₫
    3.993.376  - 54.254.452  3.993.376 ₫ - 54.254.452 ₫
  30. Bông tai nữ Tilsen 0.16 Carat

    Bông tai nữ Tilsen

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    18.929.060,00 ₫
    9.766.934  - 122.306.023  9.766.934 ₫ - 122.306.023 ₫
  31. Bông tai nữ Aiglon 0.16 Carat

    Bông tai nữ Aiglon

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    17.668.500,00 ₫
    9.093.352  - 112.145.691  9.093.352 ₫ - 112.145.691 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Luigina Ø8 mm 0.16 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Luigina Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    18.022.554,00 ₫
    5.547.143  - 78.112.831  5.547.143 ₫ - 78.112.831 ₫
  33. Bông tai nữ Faucheux 0.16 Carat

    Bông tai nữ Faucheux

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    14.480.024,00 ₫
    7.600.718  - 93.891.058  7.600.718 ₫ - 93.891.058 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Luigina Ø10 mm 0.16 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Luigina Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - AAA

    18.508.779,00 ₫
    7.092.418  - 94.669.358  7.092.418 ₫ - 94.669.358 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lucency Ø10 mm 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lucency Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    21.306.691,00 ₫
    9.192.409  - 113.207.008  9.192.409 ₫ - 113.207.008 ₫
  36. Bông tai nữ Panilia 0.16 Carat

    Bông tai nữ Panilia

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    25.167.898,00 ₫
    11.350.417  - 145.683.268  11.350.417 ₫ - 145.683.268 ₫
  37. Bông tai nữ Aidana 0.16 Carat

    Bông tai nữ Aidana

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.16 crt - AAA

    19.055.286,00 ₫
    9.093.352  - 112.145.691  9.093.352 ₫ - 112.145.691 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Milana Ø10 mm 0.168 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Milana Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.168 crt - VS

    29.565.708,00 ₫
    11.609.378  - 143.801.203  11.609.378 ₫ - 143.801.203 ₫
  39. Bông tai nữ Strofinare 0.16 Carat

    Bông tai nữ Strofinare

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    22.344.799,00 ₫
    9.747.123  - 122.093.758  9.747.123 ₫ - 122.093.758 ₫
  40. Bông tai nữ Strumento 0.16 Carat

    Bông tai nữ Strumento

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Đen

    0.16 crt - AAA

    23.552.717,00 ₫
    11.054.664  - 149.263.438  11.054.664 ₫ - 149.263.438 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Serenity Ø4 mm 0.169 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Serenity Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Trai Trắng

    0.169 crt - AAA

    11.150.040,00 ₫
    3.704.698  - 49.061.081  3.704.698 ₫ - 49.061.081 ₫
  42. Nhẫn Lilwen Ø6 mm 0.17 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lilwen Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.17 crt - VS

    20.323.771,00 ₫
    9.801.462  - 118.004.156  9.801.462 ₫ - 118.004.156 ₫
  43. Bông tai nữ Toxin 0.16 Carat

    Bông tai nữ Toxin

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    19.855.942,00 ₫
    9.529.199  - 124.669.213  9.529.199 ₫ - 124.669.213 ₫
  44. Bông tai nữ Rancour 0.16 Carat

    Bông tai nữ Rancour

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    17.668.500,00 ₫
    9.093.352  - 112.145.691  9.093.352 ₫ - 112.145.691 ₫
  45. Trang sức Cabochon
  46. Bông tai nữ Beathan 0.16 Carat

    Bông tai nữ Beathan

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    30.199.949,00 ₫
    12.631.637  - 183.890.631  12.631.637 ₫ - 183.890.631 ₫
  47. Bông tai nữ Parget 0.16 Carat

    Bông tai nữ Parget

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    19.559.339,00 ₫
    9.382.030  - 122.971.108  9.382.030 ₫ - 122.971.108 ₫
  48. Bông tai nữ Eugenio 0.16 Carat

    Bông tai nữ Eugenio

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    18.261.704,00 ₫
    9.410.332  - 115.541.901  9.410.332 ₫ - 115.541.901 ₫
  49. Bông tai nữ Flientom 0.16 Carat

    Bông tai nữ Flientom

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    16.704.541,00 ₫
    8.578.260  - 106.626.846  8.578.260 ₫ - 106.626.846 ₫
  50. Bông tai nữ Boes 0.16 Carat

    Bông tai nữ Boes

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    19.114.436,00 ₫
    9.161.276  - 120.423.951  9.161.276 ₫ - 120.423.951 ₫
  51. Bông tai nữ Hasnain 0.16 Carat

    Bông tai nữ Hasnain

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    15.258.605,00 ₫
    8.028.640  - 98.348.586  8.028.640 ₫ - 98.348.586 ₫
  52. Bông tai nữ Lefevre 0.16 Carat

    Bông tai nữ Lefevre

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    14.665.401,00 ₫
    7.702.604  - 97.895.758  7.702.604 ₫ - 97.895.758 ₫
  53. Bông tai nữ Elgnimer 0.16 Carat

    Bông tai nữ Elgnimer

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    18.298.780,00 ₫
    8.756.562  - 118.697.548  8.756.562 ₫ - 118.697.548 ₫
  54. Bông tai nữ Cundrie 0.16 Carat

    Bông tai nữ Cundrie

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.824 crt - VS

    31.614.472,00 ₫
    14.957.476  - 248.390.329  14.957.476 ₫ - 248.390.329 ₫
  55. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Cypriote - C 0.168 Carat

    Vòng cổ Paperclip Cypriote - C

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.168 crt - VS

    44.591.957,00 ₫
    15.235.580  - 80.168.583  15.235.580 ₫ - 80.168.583 ₫
  56. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Cypriote - U 0.168 Carat

    Vòng cổ Paperclip Cypriote - U

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.168 crt - VS

    44.666.108,00 ₫
    15.261.482  - 80.280.161  15.261.482 ₫ - 80.280.161 ₫
  57. Bông tai nữ Anips 0.16 Carat

    Bông tai nữ Anips

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    20.337.921,00 ₫
    9.768.349  - 130.372.018  9.768.349 ₫ - 130.372.018 ₫
  58. Bông tai nữ Edisdnal 0.16 Carat

    Bông tai nữ Edisdnal

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    16.778.693,00 ₫
    8.617.883  - 107.051.376  8.617.883 ₫ - 107.051.376 ₫
  59. Bông tai nữ Janeyan 0.16 Carat

    Bông tai nữ Janeyan

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    19.188.587,00 ₫
    9.198.069  - 120.848.481  9.198.069 ₫ - 120.848.481 ₫
  60. Nhẫn Contextually 0.168 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Contextually

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.168 crt - VS

    14.862.946,00 ₫
    7.132.041  - 86.773.166  7.132.041 ₫ - 86.773.166 ₫
  61. Bông tai nữ Illasy 0.16 Carat

    Bông tai nữ Illasy

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Hồng

    0.16 crt - VS

    18.410.006,00 ₫
    9.489.577  - 116.390.953  9.489.577 ₫ - 116.390.953 ₫
  62. Bông tai nữ Immaginare 0.16 Carat

    Bông tai nữ Immaginare

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Hồng

    0.16 crt - VS

    20.486.222,00 ₫
    9.841.934  - 128.277.688  9.841.934 ₫ - 128.277.688 ₫
  63. Bông tai nữ Cristallerie 0.16 Carat

    Bông tai nữ Cristallerie

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    21.672.631,00 ₫
    10.430.610  - 138.013.490  10.430.610 ₫ - 138.013.490 ₫

You’ve viewed 60 of 72 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng