Đang tải...
Tìm thấy 182 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Dolar 0.3 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Dolar

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.3 crt - VS

    21.146.785,00 ₫
    7.407.983  - 103.570.258  7.407.983 ₫ - 103.570.258 ₫
  2. Xem Cả Bộ
    Vòng tay nữ Eiffel 0.34 Carat

    Vòng tay nữ Eiffel

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.4 crt - VS

    21.410.840,00 ₫
    4.129.791  - 96.452.369  4.129.791 ₫ - 96.452.369 ₫
  3. Chữ viết tắt
    Vòng tay Paperclip Cuvette - W 0.28 Carat

    Vòng tay Paperclip Cuvette - W

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.28 crt - VS

    19.298.963,00 ₫
    9.014.107  - 50.162.024  9.014.107 ₫ - 50.162.024 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Ossigeno 0.375 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Ossigeno

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.375 crt - VS

    12.592.297,00 ₫
    4.366.393  - 79.598.672  4.366.393 ₫ - 79.598.672 ₫
  5. Vòng tay nữ Vandenynas 0.448 Carat

    Vòng tay nữ Vandenynas

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.448 crt - VS

    19.697.452,00 ₫
    7.295.059  - 117.197.553  7.295.059 ₫ - 117.197.553 ₫
  6. Vòng tay nữ Khedah 0.284 Carat

    Vòng tay nữ Khedah

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.284 crt - VS

    18.919.437,00 ₫
    8.811.750  - 36.340.580  8.811.750 ₫ - 36.340.580 ₫
  7. Vòng tay nữ Azurite 0.279 Carat

    Vòng tay nữ Azurite

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.279 crt - VS

    16.444.166,00 ₫
    8.415.808  - 105.296.663  8.415.808 ₫ - 105.296.663 ₫
  8. Chữ viết tắt
    Vòng tay Paperclip Cuvette - M 0.28 Carat

    Vòng tay Paperclip Cuvette - M

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.28 crt - VS

    19.484.340,00 ₫
    9.106.088  - 50.411.079  9.106.088 ₫ - 50.411.079 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Vòng tay Paperclip Erli 0.48 Carat

    Vòng tay Paperclip Erli

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.48 crt - VS

    35.394.735,00 ₫
    14.295.780  - 89.080.330  14.295.780 ₫ - 89.080.330 ₫
  11. Vòng tay Mischiu 0.36 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Mischiu

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.36 crt - VS

    33.513.518,00 ₫
    12.124.470  - 71.218.528  12.124.470 ₫ - 71.218.528 ₫
  12. Vòng tay Motsoako 0.384 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Motsoako

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.384 crt - VS

    66.664.777,00 ₫
    21.014.050  - 117.508.875  21.014.050 ₫ - 117.508.875 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Kobeyant 0.24 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Kobeyant

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.57 crt - VS

    13.949.648,00 ₫
    4.710.543  - 89.645.794  4.710.543 ₫ - 89.645.794 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Varappeur 0.36 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Varappeur

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.48 crt - VS

    16.538.976,00 ₫
    6.325.441  - 112.556.067  6.325.441 ₫ - 112.556.067 ₫
  15. Vòng tay nữ Collaris 0.3 Carat

    Vòng tay nữ Collaris

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    1.031 crt - VS

    78.376.326,00 ₫
    25.484.313  - 153.926.439  25.484.313 ₫ - 153.926.439 ₫
  16. Vòng tay nữ Erisse 0.264 Carat

    Vòng tay nữ Erisse

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    1.257 crt - VS

    81.799.705,00 ₫
    25.688.085  - 170.374.285  25.688.085 ₫ - 170.374.285 ₫
  17. Vòng tay nữ Lorfis 0.366 Carat

    Vòng tay nữ Lorfis

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.366 crt - VS

    16.330.110,00 ₫
    8.150.904  - 108.339.108  8.150.904 ₫ - 108.339.108 ₫
  18. Vòng đeo lòng bàn tay Bivalves 0.32 Carat

    Vòng đeo lòng bàn tay Bivalves

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.32 crt - VS

    31.130.793,00 ₫
    12.766.354  - 65.098.557  12.766.354 ₫ - 65.098.557 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Vòng tay nữ Bissao 0.3 Carat

    Vòng tay nữ Bissao

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.3 crt - VS

    14.082.102,00 ₫
    7.070.909  - 87.353.358  7.070.909 ₫ - 87.353.358 ₫
  21. Vòng tay nữ Etelosbol 0.3 Carat

    Vòng tay nữ Etelosbol

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.3 crt - VS

    13.323.048,00 ₫
    6.622.609  - 96.494.820  6.622.609 ₫ - 96.494.820 ₫
  22. Bông tai nữ Enyomu 0.288 Carat

    Bông tai nữ Enyomu

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.288 crt - VS

    13.654.744,00 ₫
    6.867.136  - 102.777.809  6.867.136 ₫ - 102.777.809 ₫
  23. Bông tai nữ Bernieceed 0.5 Carat

    Bông tai nữ Bernieceed

    Vàng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.5 crt - AAA

    19.439.623,00 ₫
    5.879.688  - 472.455.303  5.879.688 ₫ - 472.455.303 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jeremia Ø8 mm 0.352 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Jeremia Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.352 crt - VS

    29.085.993,00 ₫
    10.717.873  - 147.211.565  10.717.873 ₫ - 147.211.565 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Garish Ø10 mm 0.448 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Garish Ø10 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.448 crt - VS

    37.275.953,00 ₫
    12.659.373  - 149.220.983  12.659.373 ₫ - 149.220.983 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Nhẫn Lealfi 0.3 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lealfi

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Đen

    0.3 crt - AAA

    17.551.897,00 ₫
    8.293.545  - 381.861.394  8.293.545 ₫ - 381.861.394 ₫
  28. Bông tai nữ Jabli 0.34 Carat

    Bông tai nữ Jabli

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.772 crt - VS

    22.237.534,00 ₫
    9.568.822  - 195.296.239  9.568.822 ₫ - 195.296.239 ₫
  29. Nhẫn Karpathes 0.368 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Karpathes

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.368 crt - VS

    28.028.356,00 ₫
    11.295.229  - 164.178.466  11.295.229 ₫ - 164.178.466 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Aleece Ø8 mm 0.27 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Aleece Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.27 crt - VS

    23.942.432,00 ₫
    9.648.067  - 126.805.998  9.648.067 ₫ - 126.805.998 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Bascombe 0.288 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Bascombe

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.288 crt - VS

    21.750.461,00 ₫
    6.198.083  - 92.433.517  6.198.083 ₫ - 92.433.517 ₫
  32. Nhẫn Valence 0.564 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Valence

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.644 crt - VS

    21.503.104,00 ₫
    7.174.494  - 98.546.699  7.174.494 ₫ - 98.546.699 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Blanch Ø10 mm 0.368 Carat

    Bông tai nữ Blanch Ø10 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.368 crt - VS

    24.884.880,00 ₫
    8.261.281  - 122.362.621  8.261.281 ₫ - 122.362.621 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Aleece Ø10 mm 0.324 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Aleece Ø10 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.324 crt - VS

    29.843.065,00 ₫
    11.213.154  - 149.687.969  11.213.154 ₫ - 149.687.969 ₫
  35. Dây chuyền nữ Mescla 0.42 Carat

    Dây chuyền nữ Mescla

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.42 crt - VS

    18.871.890,00 ₫
    7.152.418  - 116.447.559  7.152.418 ₫ - 116.447.559 ₫
  36. Bông tai nữ Adol 0.288 Carat

    Bông tai nữ Adol

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.288 crt - VS

    24.959.597,00 ₫
    9.132.974  - 124.117.328  9.132.974 ₫ - 124.117.328 ₫
  37. Dây chuyền nữ Puhas 0.264 Carat

    Dây chuyền nữ Puhas

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.264 crt - VS

    26.046.385,00 ₫
    9.525.237  - 54.219.364  9.525.237 ₫ - 54.219.364 ₫
  38. Nhẫn Yevenes 0.33 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Yevenes

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.582 crt - VS

    31.596.075,00 ₫
    10.698.062  - 1.016.315.934  10.698.062 ₫ - 1.016.315.934 ₫
  39. Bông tai nữ Brenhinol 0.496 Carat

    Bông tai nữ Brenhinol

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.496 crt - VS

    23.491.018,00 ₫
    8.756.561  - 139.442.730  8.756.561 ₫ - 139.442.730 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Badep 0.408 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Badep

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.408 crt - VS

    15.699.830,00 ₫
    6.007.047  - 109.768.347  6.007.047 ₫ - 109.768.347 ₫
    Mới

  41. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Blanch Ø8 mm 0.304 Carat

    Bông tai nữ Blanch Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.304 crt - VS

    18.683.117,00 ₫
    5.824.500  - 90.367.493  5.824.500 ₫ - 90.367.493 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Trinity 0.36 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Trinity

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.36 crt - VS

    24.318.845,00 ₫
    8.261.281  - 119.532.445  8.261.281 ₫ - 119.532.445 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Linesha Ø6 mm 0.36 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Linesha Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Trắng

    0.36 crt - AAA

    20.285.563,00 ₫
    8.517.695  - 120.056.033  8.517.695 ₫ - 120.056.033 ₫
  44. Dây chuyền nữ Weidler 0.5 Carat

    Dây chuyền nữ Weidler

    Vàng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.5 crt - AAA

    35.805.394,00 ₫
    12.592.864  - 549.860.593  12.592.864 ₫ - 549.860.593 ₫
  45. Bông tai nữ Leliany 0.512 Carat

    Bông tai nữ Leliany

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.512 crt - VS

    34.190.780,00 ₫
    11.252.776  - 170.602.960  11.252.776 ₫ - 170.602.960 ₫
  46. Trang sức Cabochon
  47. Mặt dây chuyền nữ Vimpa 0.35 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Vimpa

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.398 crt - VS

    41.229.708,00 ₫
    4.495.450  - 366.691.655  4.495.450 ₫ - 366.691.655 ₫
  48. Dây chuyền nữ Ttode 0.352 Carat

    Dây chuyền nữ Ttode

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.424 crt - VS

    16.896.710,00 ₫
    6.969.023  - 47.233.359  6.969.023 ₫ - 47.233.359 ₫
  49. Nhẫn Huachai 0.361 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Huachai

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.361 crt - VS

    19.204.436,00 ₫
    7.981.094  - 103.782.526  7.981.094 ₫ - 103.782.526 ₫
  50. Nhẫn Osowa 0.368 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Osowa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.368 crt - VS

    17.721.423,00 ₫
    7.132.041  - 105.169.306  7.132.041 ₫ - 105.169.306 ₫
  51. Bông tai nữ Marsena Ø6 mm 0.29 Carat

    Bông tai nữ Marsena Ø6 mm

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.29 crt - VS

    26.273.931,00 ₫
    11.255.607  - 114.183.420  11.255.607 ₫ - 114.183.420 ₫
  52. Dây chuyền nữ Vendanger 0.5 Carat

    Dây chuyền nữ Vendanger

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.5 crt - VS

    15.904.168,00 ₫
    6.401.856  - 1.085.018.438  6.401.856 ₫ - 1.085.018.438 ₫
  53. Bông tai nữ Makea 0.312 Carat

    Bông tai nữ Makea

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.312 crt - VS

    14.181.440,00 ₫
    5.688.651  - 90.735.413  5.688.651 ₫ - 90.735.413 ₫
  54. Bông tai nữ Motuya 0.496 Carat

    Bông tai nữ Motuya

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.496 crt - VS

    25.196.483,00 ₫
    9.667.878  - 149.206.837  9.667.878 ₫ - 149.206.837 ₫
  55. Nhẫn Feiloai 0.26 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Feiloai

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.568 crt - VS

    30.662.399,00 ₫
    12.104.659  - 167.985.046  12.104.659 ₫ - 167.985.046 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Coulpe 0.484 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Coulpe

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.484 crt - VS

    21.140.275,00 ₫
    8.830.146  - 143.631.393  8.830.146 ₫ - 143.631.393 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Ergnyons 0.34 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Ergnyons

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.442 crt - AAA

    20.409.524,00 ₫
    6.240.536  - 285.281.663  6.240.536 ₫ - 285.281.663 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Derius Ø10 mm 0.495 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Derius Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.495 crt - VS

    27.918.545,00 ₫
    7.250.908  - 124.612.612  7.250.908 ₫ - 124.612.612 ₫
  59. Bông tai nữ Lametria 0.3 Carat

    Bông tai nữ Lametria

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.46 crt - VS

    33.130.879,00 ₫
    7.389.587  - 112.032.481  7.389.587 ₫ - 112.032.481 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Derius Ø8 mm 0.296 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Derius Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.296 crt - VS

    20.280.184,00 ₫
    4.893.372  - 83.617.521  4.893.372 ₫ - 83.617.521 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jeremia 0.288 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Jeremia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.288 crt - VS

    25.961.480,00 ₫
    9.925.424  - 134.305.966  9.925.424 ₫ - 134.305.966 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Marina Ø10 mm 0.28 Carat

    Bông tai nữ Marina Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.28 crt - VS

    23.851.584,00 ₫
    7.845.245  - 107.829.677  7.845.245 ₫ - 107.829.677 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kimonie Ø8 mm 0.416 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kimonie Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.416 crt - VS

    26.797.513,00 ₫
    8.617.883  - 130.598.434  8.617.883 ₫ - 130.598.434 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Ryella Ø8 mm 0.36 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Ryella Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.36 crt - VS

    24.472.524,00 ₫
    5.349.031  - 72.197.768  5.349.031 ₫ - 72.197.768 ₫

You’ve viewed 60 of 182 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng