Đang tải...
Tìm thấy 31 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lorelye Ø6 mm Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Lorelye Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    22.061.498,00 ₫
    7.267.889  - 79.768.485  7.267.889 ₫ - 79.768.485 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Lajoya Ø8 mm Trái Tim

    Bông Tai GLAMIRA Lajoya Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.67 crt - AAA

    20.732.446,00 ₫
    8.023.546  - 122.617.336  8.023.546 ₫ - 122.617.336 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lorelye Ø8 mm Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Lorelye Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    23.247.907,00 ₫
    7.992.414  - 85.089.214  7.992.414 ₫ - 85.089.214 ₫
  4. Nhẫn Lealfi Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Lealfi

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Đen

    0.3 crt - AAA

    17.551.897,00 ₫
    8.293.545  - 381.861.394  8.293.545 ₫ - 381.861.394 ₫
  5. Bông Tai Allibis Trái Tim

    Bông Tai GLAMIRA Allibis

    Vàng 14K & Đá Opal Đen & Ngọc Trai Đen

    0.88 crt - AAA

    11.423.435,00 ₫
    5.794.783  - 1.618.053.648  5.794.783 ₫ - 1.618.053.648 ₫
  6. Bông Tai Yhtos Trái Tim

    Bông Tai GLAMIRA Yhtos

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Ngọc Trai Đen

    0.88 crt - AAA

    15.379.170,00 ₫
    6.928.268  - 1.632.275.275  6.928.268 ₫ - 1.632.275.275 ₫
  7. Bông Tai Lametria Trái Tim

    Bông Tai GLAMIRA Lametria

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.46 crt - VS

    33.130.879,00 ₫
    7.389.587  - 112.032.481  7.389.587 ₫ - 112.032.481 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Lerika Ø8 mm Trái Tim

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lerika Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.2 crt - VS

    20.948.388,00 ₫
    4.282.054  - 55.160.106  4.282.054 ₫ - 55.160.106 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Lerika Ø6 mm Trái Tim

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lerika Ø6 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.23 crt - VS

    21.122.162,00 ₫
    4.137.715  - 58.471.415  4.137.715 ₫ - 58.471.415 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Ledaira Ø8 mm Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Ledaira Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    1.15 crt - VS

    94.630.871,00 ₫
    14.809.740  - 255.508.220  14.809.740 ₫ - 255.508.220 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Lajoya Ø6 mm Trái Tim

    Bông Tai GLAMIRA Lajoya Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.67 crt - VS

    30.059.572,00 ₫
    7.548.076  - 120.466.403  7.548.076 ₫ - 120.466.403 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Kanethia Ø8 mm Trái Tim

    Bông Tai GLAMIRA Kanethia Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.828 crt - VS

    45.929.215,00 ₫
    9.192.409  - 162.253.945  9.192.409 ₫ - 162.253.945 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Ledaira Ø6 mm Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Ledaira Ø6 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    1.15 crt - AAA

    45.561.575,00 ₫
    14.651.817  - 255.069.541  14.651.817 ₫ - 255.069.541 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Kanethia Ø6 mm Trái Tim

    Bông Tai GLAMIRA Kanethia Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.828 crt - VS

    30.951.078,00 ₫
    8.538.638  - 155.249.260  8.538.638 ₫ - 155.249.260 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Kawanis Ø6 mm Trái Tim

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Kawanis Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.34 crt - VS

    18.351.986,00 ₫
    5.071.673  - 78.282.642  5.071.673 ₫ - 78.282.642 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Kawanis Ø8 mm Trái Tim

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Kawanis Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.34 crt - VS

    19.056.416,00 ₫
    5.501.860  - 80.843.948  5.501.860 ₫ - 80.843.948 ₫
  18. Bông Tai Courriera Trái Tim

    Bông Tai GLAMIRA Courriera

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.88 crt - VS

    22.011.121,00 ₫
    8.885.334  - 1.662.628.908  8.885.334 ₫ - 1.662.628.908 ₫
  19. Bông Tai Parlare Trái Tim

    Bông Tai GLAMIRA Parlare

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.88 crt - AA

    34.913.323,00 ₫
    9.768.349  - 1.672.817.538  9.768.349 ₫ - 1.672.817.538 ₫
  20. Bông Tai Phuo Trái Tim

    Bông Tai GLAMIRA Phuo

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.88 crt - VS

    20.676.410,00 ₫
    8.855.618  - 1.657.930.817  8.855.618 ₫ - 1.657.930.817 ₫
  21. Bông Tai Refile Trái Tim

    Bông Tai GLAMIRA Refile

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.88 crt - VS

    19.119.247,00 ₫
    8.252.790  - 1.649.015.762  8.252.790 ₫ - 1.649.015.762 ₫
  22. Bông Tai Manta Trái Tim

    Bông Tai GLAMIRA Manta

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.88 crt - VS

    20.453.958,00 ₫
    8.736.750  - 1.653.713.853  8.736.750 ₫ - 1.653.713.853 ₫
  23. Bông Tai Osservare Trái Tim

    Bông Tai GLAMIRA Osservare

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.88 crt - VS

    18.674.344,00 ₫
    6.896.004  - 1.643.525.223  6.896.004 ₫ - 1.643.525.223 ₫
  24. Bông Tai Vendable Trái Tim

    Bông Tai GLAMIRA Vendable

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.88 crt - VS

    19.527.076,00 ₫
    8.241.470  - 1.648.407.280  8.241.470 ₫ - 1.648.407.280 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Bông Tai Vengeance Trái Tim

    Bông Tai GLAMIRA Vengeance

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.88 crt - VS

    21.936.971,00 ₫
    8.848.542  - 1.665.147.767  8.848.542 ₫ - 1.665.147.767 ₫
  27. Bông Tai Enstr Trái Tim

    Bông Tai GLAMIRA Enstr

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    2.77 crt - VS

    52.390.503,00 ₫
    14.168.988  - 1.845.698.791  14.168.988 ₫ - 1.845.698.791 ₫
  28. Bông Tai Htos Trái Tim

    Bông Tai GLAMIRA Htos

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.88 crt - VS

    18.526.043,00 ₫
    7.706.566  - 1.645.619.552  7.706.566 ₫ - 1.645.619.552 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Kandria Ø6 mm Trái Tim

    Bông Tai GLAMIRA Kandria Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.96 crt - VS

    37.071.614,00 ₫
    7.468.832  - 133.796.529  7.468.832 ₫ - 133.796.529 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Leronda Ø4 mm Trái Tim

    Bông Tai GLAMIRA Leronda Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.62 crt - VS

    30.129.761,00 ₫
    9.687.689  - 148.428.540  9.687.689 ₫ - 148.428.540 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Leronda Ø6 mm Trái Tim

    Bông Tai GLAMIRA Leronda Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.62 crt - VS

    31.204.944,00 ₫
    10.262.214  - 157.527.547  10.262.214 ₫ - 157.527.547 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Kandria Ø4 mm Trái Tim

    Bông Tai GLAMIRA Kandria Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.96 crt - VS

    36.737.936,00 ₫
    7.290.530  - 128.942.777  7.290.530 ₫ - 128.942.777 ₫
  33. Mặt Dây Chuyền Alkan Trái Tim

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Alkan

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.406 crt - VS

    13.476.443,00 ₫
    4.452.431  - 219.182.916  4.452.431 ₫ - 219.182.916 ₫

You’ve viewed 31 of 31 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng