Đang tải...
Tìm thấy 1601 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt Dây Chuyền Dougal Palladium trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Dougal

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.176 crt - VS

    51.693.147,00 ₫
    4.581.487  - 66.834.585  4.581.487 ₫ - 66.834.585 ₫
  2. Mặt Dây Chuyền Elspet Palladium trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Elspet

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.352 crt - VS

    82.188.286,00 ₫
    7.012.041  - 108.480.614  7.012.041 ₫ - 108.480.614 ₫
  3. Mặt Dây Chuyền Ekauq Palladium trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Ekauq

    Palladium 950 & Ngọc Trai Hồng
    40.046.972,00 ₫
    3.656.585  - 40.046.972  3.656.585 ₫ - 40.046.972 ₫
  4. Vòng Tay Crotty Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Crotty

    Palladium 950 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.352 crt - VS

    86.560.904,00 ₫
    8.171.281  - 118.966.411  8.171.281 ₫ - 118.966.411 ₫
  5. Vòng Tay Eager Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Eager

    Palladium 950 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.114 crt - VS

    85.994.873,00 ₫
    7.983.924  - 100.994.801  7.983.924 ₫ - 100.994.801 ₫
  6. Dây Chuyền Nonsara Palladium trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Nonsara

    Palladium 950 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.325 crt - VS

    64.697.800,00 ₫
    7.075.437  - 93.056.155  7.075.437 ₫ - 93.056.155 ₫
  7. Nhẫn Atnev Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Atnev

    Palladium 950 & Kim Cương Xanh Dương & Ngọc Trai Trắng

    0.048 crt - VS1

    78.537.359,00 ₫
    7.295.059  - 80.405.275  7.295.059 ₫ - 80.405.275 ₫
  8. Nhẫn Giro Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Giro

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    99.975.937,00 ₫
    9.331.087  - 99.975.937  9.331.087 ₫ - 99.975.937 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Harlley Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Harlley

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    92.122.200,00 ₫
    8.843.731  - 93.593.891  8.843.731 ₫ - 93.593.891 ₫
  11. Nhẫn Hooker Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Hooker

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    59.433.675,00 ₫
    6.022.612  - 59.433.675  6.022.612 ₫ - 59.433.675 ₫
  12. Nhẫn Dolar Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Dolar

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.3 crt - VS

    82.287.340,00 ₫
    7.407.983  - 103.570.258  7.407.983 ₫ - 103.570.258 ₫
  13. Mặt Dây Chuyền Ossigeno Palladium trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Ossigeno

    Palladium 950 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.375 crt - VS

    48.579.951,00 ₫
    4.366.393  - 79.598.672  4.366.393 ₫ - 79.598.672 ₫
  14. Mặt Dây Chuyền Sedile Palladium trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Sedile

    Palladium 950 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    39.721.504,00 ₫
    3.592.057  - 46.202.605  3.592.057 ₫ - 46.202.605 ₫
  15. Mặt Dây Chuyền Ziska Palladium trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Ziska

    Palladium 950 & Ngọc Trai Đen
    45.141.295,00 ₫
    4.172.810  - 45.141.295  4.172.810 ₫ - 45.141.295 ₫
  16. Bông Tai Camelinda Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Camelinda

    Palladium 950 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.528 crt - VS

    160.923.758,00 ₫
    13.760.311  - 210.282.014  13.760.311 ₫ - 210.282.014 ₫
  17. Bông Tai Capucin Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Capucin

    Palladium 950 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.23 crt - VS

    138.084.249,00 ₫
    11.518.247  - 161.008.668  11.518.247 ₫ - 161.008.668 ₫
  18. Bông Tai Wynn Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Wynn

    Palladium 950 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    13.14 crt - VS

    309.507.960,00 ₫
    17.116.899  - 15.424.596.924  17.116.899 ₫ - 15.424.596.924 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt Dây Chuyền Aibutov Palladium trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Aibutov

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    45.778.082,00 ₫
    4.237.338  - 45.778.082  4.237.338 ₫ - 45.778.082 ₫
  21. Mặt Dây Chuyền Detournel Palladium trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Detournel

    Palladium 950 & Ngọc Trai Đen
    107.971.180,00 ₫
    9.014.107  - 107.971.180  9.014.107 ₫ - 107.971.180 ₫
  22. Mặt Dây Chuyền Georgiani Palladium trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Georgiani

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.092 crt - VS

    45.296.953,00 ₫
    3.807.151  - 51.296.924  3.807.151 ₫ - 51.296.924 ₫
  23. Mặt Dây Chuyền Kobeyant Palladium trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Kobeyant

    Palladium 950 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.57 crt - VS

    52.740.308,00 ₫
    4.710.543  - 89.645.794  4.710.543 ₫ - 89.645.794 ₫
  24. Mặt Dây Chuyền Larefsed Palladium trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Larefsed

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    38.561.132,00 ₫
    3.506.020  - 40.032.823  3.506.020 ₫ - 40.032.823 ₫
  25. Mặt Dây Chuyền Latchkey Palladium trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Latchkey

    Palladium 950 & Ngọc Trai Đen
    38.773.397,00 ₫
    3.527.530  - 38.773.397  3.527.530 ₫ - 38.773.397 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Mặt Dây Chuyền Litmus Palladium trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Litmus

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    39.197.920,00 ₫
    3.570.548  - 39.197.920  3.570.548 ₫ - 39.197.920 ₫
  28. Mặt Dây Chuyền Martial Palladium trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Martial

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    39.197.920,00 ₫
    3.570.548  - 39.197.920  3.570.548 ₫ - 39.197.920 ₫
  29. Mặt Dây Chuyền Mescolare Palladium trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Mescolare

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    49.386.557,00 ₫
    4.542.431  - 50.858.248  4.542.431 ₫ - 50.858.248 ₫
  30. Dây Chuyền Velocita Palladium trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Velocita

    Palladium 950 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.104 crt - VS

    45.565.821,00 ₫
    5.304.880  - 54.707.287  5.304.880 ₫ - 54.707.287 ₫
  31. Mặt Dây Chuyền Watt Palladium trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Watt

    Palladium 950 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.336 crt - VS

    91.258.993,00 ₫
    8.252.790  - 120.834.325  8.252.790 ₫ - 120.834.325 ₫
  32. Mặt Dây Chuyền Scegliere Palladium trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Scegliere

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    39.410.185,00 ₫
    3.592.057  - 39.410.185  3.592.057 ₫ - 39.410.185 ₫
  33. Mặt Dây Chuyền Stahlman Palladium trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Stahlman

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    52.570.502,00 ₫
    4.860.825  - 54.042.193  4.860.825 ₫ - 54.042.193 ₫
  34. Mặt Dây Chuyền Tedford Palladium trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Tedford

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    42.169.607,00 ₫
    3.871.679  - 42.169.607  3.871.679 ₫ - 42.169.607 ₫
  35. Mặt Dây Chuyền Tiro Palladium trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Tiro

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    46.202.605,00 ₫
    4.280.356  - 46.202.605  4.280.356 ₫ - 46.202.605 ₫
  36. Mặt Dây Chuyền Uovo Palladium trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Uovo

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    50.023.345,00 ₫
    4.606.110  - 50.023.345  4.606.110 ₫ - 50.023.345 ₫
  37. Mặt Dây Chuyền Varappeur Palladium trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Varappeur

    Palladium 950 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.48 crt - VS

    69.169.480,00 ₫
    6.325.441  - 112.556.067  6.325.441 ₫ - 112.556.067 ₫
  38. Dây Chuyền Venant Palladium trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Venant

    Palladium 950 & Kim Cương Xanh Dương & Ngọc Trai Trắng

    0.008 crt - VS1

    42.169.603,00 ₫
    4.960.730  - 42.480.922  4.960.730 ₫ - 42.480.922 ₫
  39. Mặt Dây Chuyền Venimeux Palladium trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Venimeux

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    31.980.977,00 ₫
    2.839.231  - 31.980.977  2.839.231 ₫ - 31.980.977 ₫
  40. Mặt Dây Chuyền Ventricule Palladium trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Ventricule

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    50.023.345,00 ₫
    4.606.110  - 51.495.036  4.606.110 ₫ - 51.495.036 ₫
  41. Mặt Dây Chuyền Vier Palladium trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Vier

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    41.745.077,00 ₫
    3.828.660  - 41.745.077  3.828.660 ₫ - 41.745.077 ₫
  42. Bông Tai Casias Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Casias

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    107.617.410,00 ₫
    9.039.862  - 110.560.792  9.039.862 ₫ - 110.560.792 ₫
  43. Bông Tai Duryea Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Duryea

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    85.542.045,00 ₫
    8.212.036  - 85.542.045  8.212.036 ₫ - 85.542.045 ₫
  44. Vòng Tay Ayreip Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Ayreip

    Palladium 950 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.176 crt - VS

    67.966.657,00 ₫
    6.337.328  - 77.815.667  6.337.328 ₫ - 77.815.667 ₫
  45. Vòng Tay Coulisel Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Coulisel

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.072 crt - VS

    90.353.338,00 ₫
    8.497.317  - 98.079.717  8.497.317 ₫ - 98.079.717 ₫
  46. Bông tai Cabochon
  47. Vòng Tay Marronnier Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Marronnier

    Palladium 950 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.096 crt - VS

    54.537.476,00 ₫
    6.500.346  - 62.999.700  6.500.346 ₫ - 62.999.700 ₫
  48. Vòng Tay Unclawedd Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Unclawedd

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    104.603.274,00 ₫
    10.983.343  - 120.791.876  10.983.343 ₫ - 120.791.876 ₫
  49. Vòng Tay Amof Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Amof

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    68.560.995,00 ₫
    6.581.855  - 68.560.995  6.581.855 ₫ - 68.560.995 ₫
  50. Vòng Tay Azine Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Azine

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - VS

    64.004.413,00 ₫
    6.007.047  - 75.693.037  6.007.047 ₫ - 75.693.037 ₫
  51. Vòng Tay Boproster Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Boproster

    Palladium 950 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - VS

    70.612.870,00 ₫
    6.724.496  - 85.669.402  6.724.496 ₫ - 85.669.402 ₫
  52. Vòng Tay Bredbe Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Bredbe

    Palladium 950 & Ngọc Trai Đen
    82.145.835,00 ₫
    7.666.944  - 82.145.835  7.666.944 ₫ - 82.145.835 ₫
  53. Vòng Tay Hud Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Hud

    Palladium 950 & Ngọc Trai Đen
    67.711.942,00 ₫
    6.500.346  - 67.711.942  6.500.346 ₫ - 67.711.942 ₫
  54. Vòng Tay Dafritaus Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Dafritaus

    Palladium 950 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.174 crt - VS

    63.749.693,00 ₫
    6.304.215  - 84.381.671  6.304.215 ₫ - 84.381.671 ₫
  55. Vòng Tay Dareis Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Dareis

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.072 crt - VS

    45.565.820,00 ₫
    4.430.922  - 50.348.817  4.430.922 ₫ - 50.348.817 ₫
  56. Vòng Tay Dattumajos Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Dattumajos

    Palladium 950 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    66.664.774,00 ₫
    6.378.082  - 71.645.882  6.378.082 ₫ - 71.645.882 ₫
  57. Vòng Tay Deadflat Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Deadflat

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    58.584.622,00 ₫
    5.624.123  - 58.584.622  5.624.123 ₫ - 58.584.622 ₫
  58. Vòng Tay Illusive Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Illusive

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    72.593.992,00 ₫
    6.969.023  - 74.065.683  6.969.023 ₫ - 74.065.683 ₫
  59. Vòng Tay Irinat Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Irinat

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    45.848.835,00 ₫
    4.584.883  - 45.848.835  4.584.883 ₫ - 45.848.835 ₫
  60. Vòng Tay Jacky Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Jacky

    Palladium 950 & Ngọc Trai Đen
    56.249.730,00 ₫
    5.624.973  - 56.249.730  5.624.973 ₫ - 56.249.730 ₫
  61. Vòng Tay Azurite Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Azurite

    Palladium 950 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.279 crt - VS

    88.796.742,00 ₫
    8.415.808  - 105.296.663  8.415.808 ₫ - 105.296.663 ₫
  62. Vòng Tay Braesi Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Braesi

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    57.735.570,00 ₫
    5.773.557  - 57.735.570  5.773.557 ₫ - 57.735.570 ₫
  63. Vòng Tay Hiera Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Hiera

    Palladium 950 & Ngọc Trai Hồng
    40.542.255,00 ₫
    4.108.281  - 40.542.255  4.108.281 ₫ - 40.542.255 ₫
  64. Vòng Tay Fannujahir Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Fannujahir

    Palladium 950 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.39 crt - VS

    75.452.465,00 ₫
    7.091.286  - 107.716.463  7.091.286 ₫ - 107.716.463 ₫

You’ve viewed 60 of 1601 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng