Đang tải...
Tìm thấy 95 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Vòng Tay Croatord Vàng Trắng-Vàng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Croatord

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    1.8 crt - VS

    65.928.648,00 ₫
    22.344.233  - 231.481.165  22.344.233 ₫ - 231.481.165 ₫
  2. Bông Tai Maturiyej Vàng Trắng-Vàng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Maturiyej

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.07 crt - VS

    11.026.078,00 ₫
    6.134.404  - 67.570.430  6.134.404 ₫ - 67.570.430 ₫
  3. Bông Tai Haspen Vàng Trắng-Vàng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Haspen

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.18 crt - VS

    18.258.307,00 ₫
    8.380.148  - 106.202.323  8.380.148 ₫ - 106.202.323 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Giacintaya 8.0 mm Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Giacintaya 8.0 mm

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    20.502.638,00 ₫
    10.173.064  - 117.381.517  10.173.064 ₫ - 117.381.517 ₫
  5. Bông Tai Marsena Ø8 mm Vàng Trắng-Vàng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Marsena Ø8 mm

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.42 crt - AAA

    28.675.334,00 ₫
    14.388.610  - 142.018.189  14.388.610 ₫ - 142.018.189 ₫
  6. Bông Tai Cordagel Vàng Trắng-Vàng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Cordagel

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    1.67 crt - VS

    45.458.555,00 ₫
    17.669.632  - 727.425.789  17.669.632 ₫ - 727.425.789 ₫
  7. Bông Tai Marsena Ø6 mm Vàng Trắng-Vàng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Marsena Ø6 mm

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.29 crt - VS

    26.273.931,00 ₫
    11.255.607  - 114.183.420  11.255.607 ₫ - 114.183.420 ₫
  8. Bông Tai Zemira Vàng Trắng-Vàng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Zemira

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.12 crt - VS

    14.838.608,00 ₫
    7.658.453  - 83.405.261  7.658.453 ₫ - 83.405.261 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Karmarie Ø6 mm Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Karmarie Ø6 mm

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.196 crt - VS

    22.194.516,00 ₫
    8.299.488  - 92.164.654  8.299.488 ₫ - 92.164.654 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Karmarie Ø8 mm Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Karmarie Ø8 mm

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.32 crt - VS

    30.230.233,00 ₫
    12.608.430  - 155.518.129  12.608.430 ₫ - 155.518.129 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lorangelis Ø4 mm Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Lorangelis Ø4 mm

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.108 crt - VS

    21.640.651,00 ₫
    10.007.499  - 128.716.367  10.007.499 ₫ - 128.716.367 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lorangelis Ø6 mm Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Lorangelis Ø6 mm

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.108 crt - VS

    21.900.178,00 ₫
    10.136.272  - 131.673.898  10.136.272 ₫ - 131.673.898 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jambres Ø4 mm Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Jambres Ø4 mm

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Ngọc Trai Hồng
    22.838.381,00 ₫
    10.460.327  - 130.754.092  10.460.327 ₫ - 130.754.092 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jambres Ø6 mm Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Jambres Ø6 mm

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Ngọc Trai Hồng
    23.097.908,00 ₫
    10.579.194  - 133.711.623  10.579.194 ₫ - 133.711.623 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lishana Ø6 mm Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Lishana Ø6 mm

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    19.686.981,00 ₫
    9.768.349  - 114.183.416  9.768.349 ₫ - 114.183.416 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lishana Ø8 mm Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Lishana Ø8 mm

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Ngọc Trai Đen
    20.873.390,00 ₫
    10.357.025  - 119.504.145  10.357.025 ₫ - 119.504.145 ₫
  18. Bông Tai Porath Vàng Trắng-Vàng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Porath

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.432 crt - VS

    22.109.045,00 ₫
    10.876.363  - 156.268.125  10.876.363 ₫ - 156.268.125 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn Preece Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Preece

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Trai Trắng

    1.133 crt - AAA

    57.284.444,00 ₫
    22.600.647  - 371.828.423  22.600.647 ₫ - 371.828.423 ₫
  21. Bông Tai Haydel Vàng Trắng-Vàng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Haydel

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    27.678.829,00 ₫
    13.410.785  - 169.456.738  13.410.785 ₫ - 169.456.738 ₫
  22. Bông Tai Quoi Vàng Trắng-Vàng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Quoi

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.48 crt - VS

    26.636.193,00 ₫
    11.857.018  - 167.758.633  11.857.018 ₫ - 167.758.633 ₫
  23. Bông Tai Beathan Vàng Trắng-Vàng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Beathan

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    30.199.949,00 ₫
    12.631.637  - 183.890.631  12.631.637 ₫ - 183.890.631 ₫
  24. Bông Tai Heeren Vàng Trắng-Vàng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Heeren

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    3.538 crt - VS

    63.231.490,00 ₫
    10.099.480  - 211.881.068  10.099.480 ₫ - 211.881.068 ₫
  25. Bông Tai Antonietta Vàng Trắng-Vàng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Antonietta

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.464 crt - VS

    28.496.468,00 ₫
    9.129.013  - 137.772.930  9.129.013 ₫ - 137.772.930 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Bông Tai Courriera Vàng Trắng-Vàng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Courriera

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.88 crt - VS

    22.011.121,00 ₫
    8.885.334  - 1.662.628.908  8.885.334 ₫ - 1.662.628.908 ₫
  28. Bông Tai Cristallerie Vàng Trắng-Vàng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Cristallerie

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    21.672.631,00 ₫
    10.430.610  - 138.013.490  10.430.610 ₫ - 138.013.490 ₫
  29. Bông Tai Dizionario Vàng Trắng-Vàng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Dizionario

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.81 crt - VS

    32.860.314,00 ₫
    15.789.547  - 208.060.328  15.789.547 ₫ - 208.060.328 ₫
  30. Bông Tai Dorats Vàng Trắng-Vàng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Dorats

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.46 crt - VS

    21.426.123,00 ₫
    9.676.368  - 132.537.100  9.676.368 ₫ - 132.537.100 ₫
  31. Nhẫn Charltone Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Charltone

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.992 crt - VS

    72.112.014,00 ₫
    18.156.988  - 271.965.685  18.156.988 ₫ - 271.965.685 ₫
  32. Bông Tai Encaisse Vàng Trắng-Vàng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Encaisse

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    3.5 crt - VS

    40.116.318,00 ₫
    12.391.922  - 251.390.315  12.391.922 ₫ - 251.390.315 ₫
  33. Bông Tai Catturato Vàng Trắng-Vàng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Catturato

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    11.789.943,00 ₫
    6.299.969  - 67.499.677  6.299.969 ₫ - 67.499.677 ₫
  34. Bông Tai Parlare Vàng Trắng-Vàng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Parlare

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.88 crt - AA

    34.913.323,00 ₫
    9.768.349  - 1.672.817.538  9.768.349 ₫ - 1.672.817.538 ₫
  35. Bông Tai Osservare Vàng Trắng-Vàng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Osservare

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.88 crt - VS

    18.674.344,00 ₫
    6.896.004  - 1.643.525.223  6.896.004 ₫ - 1.643.525.223 ₫
  36. Bông Tai Vendable Vàng Trắng-Vàng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Vendable

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.88 crt - VS

    19.527.076,00 ₫
    8.241.470  - 1.648.407.280  8.241.470 ₫ - 1.648.407.280 ₫
  37. Bông Tai Tequars Vàng Trắng-Vàng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Tequars

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.13 crt - VS

    18.497.174,00 ₫
    8.855.618  - 106.541.943  8.855.618 ₫ - 106.541.943 ₫
  38. Nhẫn Boffin Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Boffin

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    14.014.461,00 ₫
    7.702.604  - 80.235.465  7.702.604 ₫ - 80.235.465 ₫
  39. Bông Tai Boes Vàng Trắng-Vàng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Boes

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    19.114.436,00 ₫
    9.161.276  - 120.423.951  9.161.276 ₫ - 120.423.951 ₫
  40. Bông Tai Hasnain Vàng Trắng-Vàng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Hasnain

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    15.258.605,00 ₫
    8.028.640  - 98.348.586  8.028.640 ₫ - 98.348.586 ₫
  41. Nhẫn Chasm Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Chasm

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    9.083.446,00 ₫
    5.200.446  - 52.004.467  5.200.446 ₫ - 52.004.467 ₫
  42. Nhẫn Enoyklah Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Enoyklah

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.132 crt - VS

    16.857.938,00 ₫
    8.456.563  - 96.947.650  8.456.563 ₫ - 96.947.650 ₫
  43. Bông Tai Ehses Vàng Trắng-Vàng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Ehses

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.798 crt - VS

    22.080.177,00 ₫
    9.326.842  - 145.768.172  9.326.842 ₫ - 145.768.172 ₫
  44. Bông Tai Ekcle Vàng Trắng-Vàng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Ekcle

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Ngọc Trai Đen
    8.304.865,00 ₫
    4.818.089  - 47.546.940  4.818.089 ₫ - 47.546.940 ₫
  45. Bông Tai Fenitobil Vàng Trắng-Vàng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Fenitobil

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Trai Trắng

    0.07 crt - AAA

    15.841.056,00 ₫
    8.162.225  - 93.678.800  8.162.225 ₫ - 93.678.800 ₫
  46. Bông tai Cabochon
  47. Bông Tai Aquyuranis Vàng Trắng-Vàng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Aquyuranis

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.07 crt - VS

    16.694.070,00 ₫
    8.043.357  - 92.405.217  8.043.357 ₫ - 92.405.217 ₫
  48. Bông Tai Bertan Vàng Trắng-Vàng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Bertan

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.5 crt - VS

    19.018.777,00 ₫
    11.037.683  - 172.753.892  11.037.683 ₫ - 172.753.892 ₫
  49. Bông Tai Brioni Vàng Trắng-Vàng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Brioni

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    1.656 crt - VS

    38.377.176,00 ₫
    17.544.822  - 351.776.632  17.544.822 ₫ - 351.776.632 ₫
  50. Bông Tai Cosie Vàng Trắng-Vàng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Cosie

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.814 crt - VS

    25.760.253,00 ₫
    9.565.992  - 193.470.777  9.565.992 ₫ - 193.470.777 ₫
  51. Bông Tai Danrilobas Vàng Trắng-Vàng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Danrilobas

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.19 crt - VS

    17.772.932,00 ₫
    8.425.431  - 114.310.773  8.425.431 ₫ - 114.310.773 ₫
  52. Bông Tai Elgina Vàng Trắng-Vàng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Elgina

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    19.395.473,00 ₫
    9.216.465  - 127.400.338  9.216.465 ₫ - 127.400.338 ₫
  53. Bông Tai Esrog Vàng Trắng-Vàng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Esrog

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.288 crt - VS

    12.653.712,00 ₫
    6.580.157  - 97.046.706  6.580.157 ₫ - 97.046.706 ₫
  54. Bông Tai Exilian Vàng Trắng-Vàng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Exilian

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.868 crt - VS

    14.623.231,00 ₫
    6.346.668  - 135.296.527  6.346.668 ₫ - 135.296.527 ₫
  55. Bông Tai Fanholasaj Vàng Trắng-Vàng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Fanholasaj

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.07 crt - VS

    16.513.222,00 ₫
    8.657.505  - 98.985.372  8.657.505 ₫ - 98.985.372 ₫
  56. Bông Tai Lasivera Vàng Trắng-Vàng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Lasivera

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    11.864.093,00 ₫
    6.520.723  - 67.924.200  6.520.723 ₫ - 67.924.200 ₫
  57. Bông Tai Modfres Vàng Trắng-Vàng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Modfres

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    11.641.642,00 ₫
    6.398.460  - 66.650.625  6.398.460 ₫ - 66.650.625 ₫
  58. Nhẫn xếp chồng Wlang - Set Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Wlang - Set

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.226 crt - VS

    25.210.067,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    12.650.883  - 145.499.305  12.650.883 ₫ - 145.499.305 ₫
  59. Mặt Dây Chuyền Prosaique Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Prosaique

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Ngọc Trai Đen
    8.505.807,00 ₫
    2.882.249  - 32.405.500  2.882.249 ₫ - 32.405.500 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Giacintaya 6.0 mm Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Giacintaya 6.0 mm

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    18.203.969,00 ₫
    9.032.504  - 105.692.891  9.032.504 ₫ - 105.692.891 ₫
  61. Mặt Dây Chuyền Fajumahtin Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Fajumahtin

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.09 crt - VS

    11.283.623,00 ₫
    4.280.356  - 54.013.888  4.280.356 ₫ - 54.013.888 ₫
  62. Mặt Dây Chuyền Finnic Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Finnic

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Ngọc Trai Đen
    8.617.034,00 ₫
    2.946.778  - 33.042.295  2.946.778 ₫ - 33.042.295 ₫
  63. Bông Tai Logeable Vàng Trắng-Vàng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Logeable

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    40.974.144,00 ₫
    16.129.734  - 239.885.648  16.129.734 ₫ - 239.885.648 ₫
  64. Bông Tai Noehcnul Vàng Trắng-Vàng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Noehcnul

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    11.938.244,00 ₫
    6.834.873  - 71.292.112  6.834.873 ₫ - 71.292.112 ₫

You’ve viewed 60 of 95 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng