Đang tải...
Tìm thấy 153 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Gaynelle Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Gaynelle

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.16 crt - AAA

    15.597.659,00 ₫
    7.471.662  - 2.058.499.670  7.471.662 ₫ - 2.058.499.670 ₫
  2. Nhẫn Jomairys Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Jomairys

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    4.68 crt - AAA

    33.342.576,00 ₫
    9.529.200  - 2.704.444.728  9.529.200 ₫ - 2.704.444.728 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Navarra Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Navarra

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    2.5 crt - AAA

    21.371.783,00 ₫
    7.805.623  - 2.248.913.865  7.805.623 ₫ - 2.248.913.865 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Maine Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Maine

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    2.23 crt - AAA

    23.864.319,00 ₫
    9.727.312  - 2.261.380.787  9.727.312 ₫ - 2.261.380.787 ₫
  5. Nhẫn Carli Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Carli

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    14.44 crt - AAA

    77.200.952,00 ₫
    16.459.166  - 11.482.643.683  16.459.166 ₫ - 11.482.643.683 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 3.0 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Daffney 3.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    3.972 crt - AAA

    31.308.811,00 ₫
    10.485.798  - 5.089.829.645  10.485.798 ₫ - 5.089.829.645 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Hobnailed Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Hobnailed

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.32 crt - AAA

    22.403.099,00 ₫
    10.262.214  - 2.116.546.565  10.262.214 ₫ - 2.116.546.565 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Bernie Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Bernie

    Vàng 18K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    4.08 crt - AAA

    38.231.137,00 ₫
    10.083.914  - 5.211.046.056  10.083.914 ₫ - 5.211.046.056 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Mathina Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Mathina

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    3.732 crt - AAA

    30.151.553,00 ₫
    11.015.041  - 1.677.020.349  11.015.041 ₫ - 1.677.020.349 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Trinetta Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Trinetta

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    3.064 crt - AAA

    30.764.851,00 ₫
    10.409.384  - 3.095.037.214  10.409.384 ₫ - 3.095.037.214 ₫
  11. Nhẫn Massima Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Massima

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    6.56 crt - AAA

    41.374.047,00 ₫
    11.912.773  - 4.041.787.440  11.912.773 ₫ - 4.041.787.440 ₫
  12. Nhẫn Julisha Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Julisha

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    4.8 crt - AAA

    37.049.823,00 ₫
    12.084.848  - 2.787.354.712  12.084.848 ₫ - 2.787.354.712 ₫
  13. Nhẫn Jensine Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Jensine

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    8 crt - AAA

    57.988.025,00 ₫
    16.482.940  - 7.077.815.509  16.482.940 ₫ - 7.077.815.509 ₫
  14. Nhẫn Brigette Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Brigette

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    13 crt - AAA

    77.392.839,00 ₫
    20.098.772  - 11.367.597.060  20.098.772 ₫ - 11.367.597.060 ₫
  15. Nhẫn Clare Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Clare

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    13.706 crt - AAA

    76.499.636,00 ₫
    17.547.086  - 11.382.370.577  17.547.086 ₫ - 11.382.370.577 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Varese Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Varese

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    2.23 crt - AAA

    23.790.169,00 ₫
    9.134.107  - 2.261.522.299  9.134.107 ₫ - 2.261.522.299 ₫
  17. Nhẫn Tamanna Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Tamanna

    Vàng 18K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    7.05 crt - AAA

    46.319.778,00 ₫
    10.373.157  - 6.192.550.833  10.373.157 ₫ - 6.192.550.833 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Beckett Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Beckett

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    4.088 crt - AAA

    33.522.858,00 ₫
    10.668.628  - 1.722.020.133  10.668.628 ₫ - 1.722.020.133 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn Margrie Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Margrie

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    4.988 crt - AAA

    50.530.229,00 ₫
    15.985.395  - 2.823.793.213  15.985.395 ₫ - 2.823.793.213 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Sohniel Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Sohniel

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    3.928 crt - AAA

    30.230.798,00 ₫
    10.315.422  - 1.713.133.385  10.315.422 ₫ - 1.713.133.385 ₫
  22. Nhẫn Adeshia Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Adeshia

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    4.108 crt - AAA

    34.461.344,00 ₫
    10.469.384  - 2.538.044.570  10.469.384 ₫ - 2.538.044.570 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Salerno Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Salerno

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    2.752 crt - AAA

    38.011.798,00 ₫
    13.803.896  - 3.837.335.584  13.803.896 ₫ - 3.837.335.584 ₫
  24. Nhẫn Josafina Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Josafina

    Vàng Trắng 18K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    4.8 crt - AAA

    40.348.108,00 ₫
    10.656.458  - 2.715.482.411  10.656.458 ₫ - 2.715.482.411 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Verona Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Verona

    Vàng Trắng 18K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    2.776 crt - AAA

    31.206.643,00 ₫
    10.379.667  - 3.042.226.146  10.379.667 ₫ - 3.042.226.146 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Cecilia Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Cecilia

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.57 crt - AAA

    22.872.908,00 ₫
    12.432.393  - 1.016.797.065  12.432.393 ₫ - 1.016.797.065 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Shelby Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Shelby

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    4.88 crt - AAA

    47.970.903,00 ₫
    15.016.909  - 2.608.176.314  15.016.909 ₫ - 2.608.176.314 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Melita Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Melita

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    4.22 crt - AAA

    68.175.522,00 ₫
    27.047.418  - 5.308.644.643  27.047.418 ₫ - 5.308.644.643 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Pieretta Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Pieretta

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.998 crt - AAA

    26.772.605,00 ₫
    10.300.139  - 4.032.815.785  10.300.139 ₫ - 4.032.815.785 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Purnima Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Purnima

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    3.078 crt - AAA

    31.708.999,00 ₫
    11.272.587  - 3.900.759.812  11.272.587 ₫ - 3.900.759.812 ₫
  31. Nhẫn Alkida Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Alkida

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    4.82 crt - AAA

    37.753.968,00 ₫
    10.580.892  - 2.731.543.649  10.580.892 ₫ - 2.731.543.649 ₫
  32. Nhẫn Aretha Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Aretha

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    4.86 crt - AAA

    49.242.217,00 ₫
    18.135.762  - 2.808.071.589  18.135.762 ₫ - 2.808.071.589 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Jenavecia Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Jenavecia

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    2.62 crt - AAA

    36.044.826,00 ₫
    15.631.057  - 1.947.542.649  15.631.057 ₫ - 1.947.542.649 ₫
  34. Nhẫn Jhamilet Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Jhamilet

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    4.71 crt - AAA

    48.248.826,00 ₫
    16.188.602  - 2.790.156.584  16.188.602 ₫ - 2.790.156.584 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Jolecia Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Jolecia

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    2.57 crt - AAA

    31.258.152,00 ₫
    11.874.849  - 1.912.434.328  11.874.849 ₫ - 1.912.434.328 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Silanna Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Silanna

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    3.43 crt - AAA

    28.998.822,00 ₫
    9.638.444  - 5.065.376.934  9.638.444 ₫ - 5.065.376.934 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Maletha Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Maletha

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    3.204 crt - AAA

    32.025.978,00 ₫
    12.835.693  - 3.096.197.585  12.835.693 ₫ - 3.096.197.585 ₫
  38. Nhẫn Ujana Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Ujana

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    5.3 crt - AAA

    36.260.486,00 ₫
    9.310.427  - 2.707.812.633  9.310.427 ₫ - 2.707.812.633 ₫
  39. Nhẫn Maharlika Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Maharlika

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    7.62 crt - AAA

    51.130.511,00 ₫
    11.926.358  - 4.508.950.326  11.926.358 ₫ - 4.508.950.326 ₫
  40. Nhẫn Magaris Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Magaris

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    7.74 crt - AAA

    55.393.320,00 ₫
    13.349.370  - 4.531.535.119  13.349.370 ₫ - 4.531.535.119 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Mutinda Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Mutinda

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    3.68 crt - AAA

    36.417.560,00 ₫
    13.788.613  - 6.292.470.169  13.788.613 ₫ - 6.292.470.169 ₫
  42. Nhẫn Adaliz Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Adaliz

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    6.69 crt - AAA

    47.843.828,00 ₫
    14.330.592  - 4.086.447.610  14.330.592 ₫ - 4.086.447.610 ₫
  43. Nhẫn Caridad Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Caridad

    Vàng Trắng 18K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    11.66 crt - AAA

    69.077.785,00 ₫
    14.878.231  - 11.308.573.760  14.878.231 ₫ - 11.308.573.760 ₫
  44. Nhẫn Domela Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Domela

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    5.3 crt - AAA

    43.476.868,00 ₫
    10.876.363  - 3.498.761.718  10.876.363 ₫ - 3.498.761.718 ₫
  45. Nhẫn Gerlindis Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Gerlindis

    Vàng Trắng 9K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    12.47 crt - AAA

    54.707.286,00 ₫
    15.397.567  - 17.716.316.970  15.397.567 ₫ - 17.716.316.970 ₫
  46. Nhẫn Gwenora Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Gwenora

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    7.24 crt - AAA

    44.236.203,00 ₫
    12.355.413  - 6.355.866.100  12.355.413 ₫ - 6.355.866.100 ₫
  47. Nhẫn Hendrika Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Hendrika

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    4.83 crt - AAA

    35.161.813,00 ₫
    10.467.403  - 2.772.368.933  10.467.403 ₫ - 2.772.368.933 ₫
  48. Nhẫn Jadora Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Jadora

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    9.128 crt - AAA

    63.836.582,00 ₫
    14.376.158  - 13.375.818.679  14.376.158 ₫ - 13.375.818.679 ₫
  49. Nhẫn Jaselle Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Jaselle

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    10.18 crt - AAA

    91.064.001,00 ₫
    14.068.235  - 23.586.779.720  14.068.235 ₫ - 23.586.779.720 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Margies Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Margies

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    3.78 crt - AAA

    37.764.725,00 ₫
    14.549.365  - 1.723.322.019  14.549.365 ₫ - 1.723.322.019 ₫
  51. Nhẫn Martoya Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Martoya

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    4.864 crt - AAA

    37.202.935,00 ₫
    11.424.002  - 2.794.387.695  11.424.002 ₫ - 2.794.387.695 ₫
  52. Nhẫn Miskaela Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Miskaela

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    4.74 crt - AAA

    43.072.436,00 ₫
    15.650.868  - 2.819.279.086  15.650.868 ₫ - 2.819.279.086 ₫
  53. Nhẫn Moneta Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Moneta

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    7.6 crt - AAA

    51.898.337,00 ₫
    12.028.244  - 4.508.200.328  12.028.244 ₫ - 4.508.200.328 ₫
  54. Nhẫn Edolie Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Edolie

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    11.18 crt - AAA

    75.955.110,00 ₫
    15.769.736  - 15.752.189.492  15.769.736 ₫ - 15.752.189.492 ₫
  55. Nhẫn Yovela Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Yovela

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    11 crt - AAA

    73.365.781,00 ₫
    13.798.802  - 16.602.388.290  13.798.802 ₫ - 16.602.388.290 ₫
  56. Nhẫn Gizella Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Gizella

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    4.836 crt - AAA

    50.612.021,00 ₫
    17.108.408  - 2.811.750.815  17.108.408 ₫ - 2.811.750.815 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Marciane Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Marciane

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    3.36 crt - AAA

    29.888.064,00 ₫
    10.209.856  - 6.217.258.264  10.209.856 ₫ - 6.217.258.264 ₫
  58. Nhẫn Margretha Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Margretha

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    4.81 crt - AAA

    48.237.222,00 ₫
    15.248.418  - 2.793.057.515  15.248.418 ₫ - 2.793.057.515 ₫
  59. Nhẫn Jensina Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Jensina

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    5.448 crt - AAA

    50.587.682,00 ₫
    14.458.799  - 3.734.699.278  14.458.799 ₫ - 3.734.699.278 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Micheyla Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Micheyla

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    4.58 crt - AAA

    45.856.761,00 ₫
    16.335.771  - 1.816.859.309  16.335.771 ₫ - 1.816.859.309 ₫
  61. Nhẫn Adoel Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Adoel

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    5.672 crt - AAA

    84.298.182,00 ₫
    25.556.482  - 4.263.786.389  25.556.482 ₫ - 4.263.786.389 ₫

You’ve viewed 60 of 153 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng