Đang tải...
Tìm thấy 102 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Magdalen Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Magdalen

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.032 crt - AAA

    17.090.294,00 ₫
    8.617.883  - 1.834.208.281  8.617.883 ₫ - 1.834.208.281 ₫
  2. Nhẫn Kitty Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Kitty

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    12.97 crt - AAA

    50.247.494,00 ₫
    13.279.182  - 11.291.408.744  13.279.182 ₫ - 11.291.408.744 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Phuket Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Phuket

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.01 crt - AAA

    24.559.976,00 ₫
    11.203.248  - 1.871.863.765  11.203.248 ₫ - 1.871.863.765 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 3.0 crt Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Daffney 3.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    3.972 crt - AAA

    27.771.092,00 ₫
    10.485.798  - 5.089.829.645  10.485.798 ₫ - 5.089.829.645 ₫
  5. Nhẫn Jensine Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Jensine

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    8 crt - AAA

    51.025.794,00 ₫
    16.482.940  - 7.077.815.509  16.482.940 ₫ - 7.077.815.509 ₫
  6. Nhẫn Jensina Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Jensina

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    5.448 crt - AAA

    42.295.269,00 ₫
    14.458.799  - 3.734.699.278  14.458.799 ₫ - 3.734.699.278 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Beumer Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Beumer

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    5.14 crt - AAA

    49.148.539,00 ₫
    12.674.939  - 2.995.556.551  12.674.939 ₫ - 2.995.556.551 ₫
  8. Nhẫn Julisha Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Julisha

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    4.8 crt - AAA

    31.134.756,00 ₫
    12.084.848  - 2.787.354.712  12.084.848 ₫ - 2.787.354.712 ₫
  9. Nhẫn Carolann Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Carolann

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    6.3 crt - AAA

    39.767.074,00 ₫
    13.704.274  - 293.814.638  13.704.274 ₫ - 293.814.638 ₫
  10. Nhẫn Frankie Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Frankie

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    12.672 crt - AAA

    53.675.687,00 ₫
    17.416.898  - 11.298.017.207  17.416.898 ₫ - 11.298.017.207 ₫
  11. Nhẫn Brigette Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Brigette

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    13 crt - AAA

    62.336.306,00 ₫
    20.098.772  - 11.367.597.060  20.098.772 ₫ - 11.367.597.060 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Maine Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Maine

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    2.23 crt - AAA

    21.628.480,00 ₫
    9.727.312  - 2.261.380.787  9.727.312 ₫ - 2.261.380.787 ₫
  13. Nhẫn Jomairys Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Jomairys

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    4.68 crt - AAA

    25.050.163,00 ₫
    9.529.200  - 2.704.444.728  9.529.200 ₫ - 2.704.444.728 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Maletha Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Maletha

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    3.204 crt - AAA

    29.535.424,00 ₫
    12.835.693  - 3.096.197.585  12.835.693 ₫ - 3.096.197.585 ₫
  15. Nhẫn Ujana Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Ujana

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    5.3 crt - AAA

    27.968.073,00 ₫
    9.310.427  - 2.707.812.633  9.310.427 ₫ - 2.707.812.633 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Bernie Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Bernie

    Vàng 18K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    4.08 crt - AAA

    35.768.884,00 ₫
    10.083.914  - 5.211.046.056  10.083.914 ₫ - 5.211.046.056 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Beckett Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Beckett

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    4.088 crt - AAA

    29.334.199,00 ₫
    10.668.628  - 1.722.020.133  10.668.628 ₫ - 1.722.020.133 ₫
  18. Nhẫn Edolie Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Edolie

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    11.18 crt - AAA

    60.502.353,00 ₫
    15.769.736  - 15.752.189.492  15.769.736 ₫ - 15.752.189.492 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn đính hôn Mathina Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Mathina

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    3.732 crt - AAA

    25.962.894,00 ₫
    11.015.041  - 1.677.020.349  11.015.041 ₫ - 1.677.020.349 ₫
  21. Nhẫn Yovela Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Yovela

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    11 crt - AAA

    57.913.024,00 ₫
    13.798.802  - 16.602.388.290  13.798.802 ₫ - 16.602.388.290 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Marciane Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Marciane

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    3.36 crt - AAA

    27.284.303,00 ₫
    10.209.856  - 6.217.258.264  10.209.856 ₫ - 6.217.258.264 ₫
  23. Nhẫn Margretha Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Margretha

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    4.81 crt - AAA

    39.944.809,00 ₫
    15.248.418  - 2.793.057.515  15.248.418 ₫ - 2.793.057.515 ₫
  24. Nhẫn Margrie Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Margrie

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    4.988 crt - AAA

    42.237.816,00 ₫
    15.985.395  - 2.823.793.213  15.985.395 ₫ - 2.823.793.213 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Micheyla Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Micheyla

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    4.58 crt - AAA

    41.668.102,00 ₫
    16.335.771  - 1.816.859.309  16.335.771 ₫ - 1.816.859.309 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Sohniel Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Sohniel

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    3.928 crt - AAA

    26.042.139,00 ₫
    10.315.422  - 1.713.133.385  10.315.422 ₫ - 1.713.133.385 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Aricela Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Aricela

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    16.28 crt - AAA

    115.451.902,00 ₫
    36.882.843  - 11.736.991.537  36.882.843 ₫ - 11.736.991.537 ₫
  28. Nhẫn Cecila Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Cecila

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    12.6 crt - AAA

    54.022.949,00 ₫
    16.178.413  - 11.297.437.015  16.178.413 ₫ - 11.297.437.015 ₫
  29. Nhẫn Ami Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Ami

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    9.24 crt - AAA

    54.064.270,00 ₫
    16.335.771  - 13.414.860.946  16.335.771 ₫ - 13.414.860.946 ₫
  30. Nhẫn Brittaney Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Brittaney

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    5.62 crt - AAA

    39.412.170,00 ₫
    16.780.108  - 252.352.572  16.780.108 ₫ - 252.352.572 ₫
  31. Nhẫn Camilla Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Camilla

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    8.132 crt - AAA

    68.591.842,00 ₫
    23.586.680  - 4.303.889.974  23.586.680 ₫ - 4.303.889.974 ₫
  32. Nhẫn Carlene Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Carlene

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    9.756 crt - AAA

    67.049.963,00 ₫
    21.725.839  - 13.494.006.793  21.725.839 ₫ - 13.494.006.793 ₫
  33. Nhẫn Cristen Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Cristen

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    7.06 crt - AAA

    40.699.333,00 ₫
    12.820.693  - 4.113.277.671  12.820.693 ₫ - 4.113.277.671 ₫
  34. Nhẫn Dacia Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Dacia

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    9.514 crt - AAA

    59.673.676,00 ₫
    18.543.307  - 13.474.747.452  18.543.307 ₫ - 13.474.747.452 ₫
  35. Nhẫn Danette Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Danette

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    6.78 crt - AAA

    43.172.341,00 ₫
    15.450.492  - 4.109.796.558  15.450.492 ₫ - 4.109.796.558 ₫
  36. Nhẫn Darcie Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Darcie

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    12.842 crt - AAA

    47.783.828,00 ₫
    14.402.761  - 11.268.073.952  14.402.761 ₫ - 11.268.073.952 ₫
  37. Nhẫn Dottie Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Dottie

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    7.76 crt - AAA

    82.153.192,00 ₫
    31.514.567  - 4.383.375.444  31.514.567 ₫ - 4.383.375.444 ₫
  38. Nhẫn Eboni Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Eboni

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    6.82 crt - AAA

    48.885.614,00 ₫
    18.424.440  - 383.234.023  18.424.440 ₫ - 383.234.023 ₫
  39. Nhẫn Corine Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Corine

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    13.42 crt - AAA

    58.963.019,00 ₫
    18.365.006  - 11.365.375.373  18.365.006 ₫ - 11.365.375.373 ₫
  40. Nhẫn Elnora Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Elnora

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    9.204 crt - AAA

    46.359.400,00 ₫
    11.615.038  - 13.375.691.317  11.615.038 ₫ - 13.375.691.317 ₫
  41. Nhẫn Evan Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Evan

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    7.55 crt - AAA

    54.016.721,00 ₫
    18.599.911  - 4.218.263.018  18.599.911 ₫ - 4.218.263.018 ₫
  42. Nhẫn Florrie Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Florrie

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    6.56 crt - AAA

    36.000.959,00 ₫
    12.970.126  - 4.055.754.356  12.970.126 ₫ - 4.055.754.356 ₫
  43. Nhẫn Gaye Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Gaye

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    9.47 crt - AAA

    58.223.778,00 ₫
    17.108.408  - 13.452.346.614  17.108.408 ₫ - 13.452.346.614 ₫
  44. Nhẫn Gillian Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Gillian

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    9.2 crt - AAA

    43.838.280,00 ₫
    12.203.715  - 13.352.653.691  12.203.715 ₫ - 13.352.653.691 ₫
  45. Nhẫn Holli Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Holli

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    6.95 crt - AAA

    44.806.765,00 ₫
    16.648.788  - 4.141.253.950  16.648.788 ₫ - 4.141.253.950 ₫
  46. Nhẫn Lucile Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Lucile

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    9.264 crt - AAA

    55.475.112,00 ₫
    16.979.636  - 13.433.780.665  16.979.636 ₫ - 13.433.780.665 ₫
  47. Nhẫn Minnie Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Minnie

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    4.726 crt - AAA

    42.859.040,00 ₫
    18.939.532  - 2.799.213.143  18.939.532 ₫ - 2.799.213.143 ₫
  48. Nhẫn Billi Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Billi

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    9.464 crt - AAA

    61.189.803,00 ₫
    18.810.759  - 13.462.393.741  18.810.759 ₫ - 13.462.393.741 ₫
  49. Nhẫn Carli Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Carli

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    14.44 crt - AAA

    62.144.419,00 ₫
    16.459.166  - 11.482.643.683  16.459.166 ₫ - 11.482.643.683 ₫
  50. Nhẫn Clare Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Clare

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    13.706 crt - AAA

    61.443.103,00 ₫
    17.547.086  - 11.382.370.577  17.547.086 ₫ - 11.382.370.577 ₫
  51. Nhẫn Ellan Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Ellan

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    9.21 crt - AAA

    63.776.016,00 ₫
    20.884.428  - 13.468.450.311  20.884.428 ₫ - 13.468.450.311 ₫
  52. Nhẫn Nella Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Nella

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    9.18 crt - AAA

    61.150.462,00 ₫
    19.978.206  - 13.451.285.301  19.978.206 ₫ - 13.451.285.301 ₫
  53. Nhẫn Nida Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Nida

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    6.62 crt - AAA

    46.191.854,00 ₫
    18.321.422  - 4.121.754.045  18.321.422 ₫ - 4.121.754.045 ₫
  54. Nhẫn Noreen Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Noreen

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    10.84 crt - AAA

    65.561.290,00 ₫
    17.915.575  - 13.604.015.708  17.915.575 ₫ - 13.604.015.708 ₫
  55. Nhẫn Pamila Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Pamila

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    9.1 crt - AAA

    51.310.792,00 ₫
    15.719.641  - 13.389.941.248  15.719.641 ₫ - 13.389.941.248 ₫
  56. Nhẫn Rubi Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Rubi

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    9.2 crt - AAA

    56.295.580,00 ₫
    18.051.989  - 13.424.540.144  18.051.989 ₫ - 13.424.540.144 ₫
  57. Nhẫn Shea Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Shea

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    9.3 crt - AAA

    48.535.239,00 ₫
    13.880.310  - 13.388.879.933  13.880.310 ₫ - 13.388.879.933 ₫
  58. Nhẫn Tatum Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Tatum

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    9.356 crt - AAA

    50.430.041,00 ₫
    14.513.704  - 13.395.063.866  14.513.704 ₫ - 13.395.063.866 ₫
  59. Nhẫn Tayna Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Tayna

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    12.946 crt - AAA

    53.769.649,00 ₫
    16.133.414  - 11.312.281.290  16.133.414 ₫ - 11.312.281.290 ₫
  60. Nhẫn Dann Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Dann

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    12.6 crt - AAA

    46.607.891,00 ₫
    12.668.996  - 11.254.984.390  12.668.996 ₫ - 11.254.984.390 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Mariko Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Mariko

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    4.32 crt - AAA

    37.290.104,00 ₫
    12.479.940  - 1.264.055.324  12.479.940 ₫ - 1.264.055.324 ₫

You’ve viewed 60 of 102 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng