Đang tải...
Tìm thấy 107 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn Kitty Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Kitty

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    12.97 crt - AAA

    40.087.165,00 ₫
    13.279.182  - 11.291.408.744  13.279.182 ₫ - 11.291.408.744 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Mathina Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Mathina

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    3.732 crt - AAA

    23.359.132,00 ₫
    11.015.041  - 1.677.020.349  11.015.041 ₫ - 1.677.020.349 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Sohniel Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Sohniel

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    3.928 crt - AAA

    23.438.377,00 ₫
    10.315.422  - 1.713.133.385  10.315.422 ₫ - 1.713.133.385 ₫
  4. Nhẫn Shea Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Shea

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    9.3 crt - AAA

    33.450.405,00 ₫
    13.880.310  - 13.388.879.933  13.880.310 ₫ - 13.388.879.933 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Jolecia Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Jolecia

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    2.57 crt - AAA

    27.494.019,00 ₫
    11.874.849  - 1.912.434.328  11.874.849 ₫ - 1.912.434.328 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 3.0 crt Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Daffney 3.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    3.972 crt - AAA

    23.752.243,00 ₫
    10.485.798  - 5.089.829.645  10.485.798 ₫ - 5.089.829.645 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Melita Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Melita

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    4.22 crt - AAA

    60.618.954,00 ₫
    27.047.418  - 5.308.644.643  27.047.418 ₫ - 5.308.644.643 ₫
  8. Nhẫn Alkida Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Alkida

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    4.82 crt - AAA

    26.121.948,00 ₫
    10.580.892  - 2.731.543.649  10.580.892 ₫ - 2.731.543.649 ₫
  9. Nhẫn Aretha Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Aretha

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    4.86 crt - AAA

    37.610.197,00 ₫
    18.135.762  - 2.808.071.589  18.135.762 ₫ - 2.808.071.589 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Jenavecia Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Jenavecia

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    2.62 crt - AAA

    32.280.693,00 ₫
    15.631.057  - 1.947.542.649  15.631.057 ₫ - 1.947.542.649 ₫
  11. Nhẫn Jhamilet Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Jhamilet

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    4.71 crt - AAA

    36.616.806,00 ₫
    16.188.602  - 2.790.156.584  16.188.602 ₫ - 2.790.156.584 ₫
  12. Nhẫn Jomairys Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Jomairys

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    4.68 crt - AAA

    21.710.556,00 ₫
    9.529.200  - 2.704.444.728  9.529.200 ₫ - 2.704.444.728 ₫
  13. Nhẫn Josafina Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Josafina

    Vàng Trắng 18K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    4.8 crt - AAA

    28.716.088,00 ₫
    10.656.458  - 2.715.482.411  10.656.458 ₫ - 2.715.482.411 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Silanna Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Silanna

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    3.43 crt - AAA

    21.442.254,00 ₫
    9.638.444  - 5.065.376.934  9.638.444 ₫ - 5.065.376.934 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Maletha Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Maletha

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    3.204 crt - AAA

    28.261.845,00 ₫
    12.835.693  - 3.096.197.585  12.835.693 ₫ - 3.096.197.585 ₫
  16. Nhẫn Ujana Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Ujana

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    5.3 crt - AAA

    24.628.466,00 ₫
    9.310.427  - 2.707.812.633  9.310.427 ₫ - 2.707.812.633 ₫
  17. Nhẫn Maharlika Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Maharlika

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    7.62 crt - AAA

    27.215.530,00 ₫
    11.926.358  - 4.508.950.326  11.926.358 ₫ - 4.508.950.326 ₫
  18. Nhẫn Magaris Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Magaris

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    7.74 crt - AAA

    31.478.339,00 ₫
    13.349.370  - 4.531.535.119  13.349.370 ₫ - 4.531.535.119 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn Adaliz Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Adaliz

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    6.69 crt - AAA

    33.070.314,00 ₫
    14.330.592  - 4.086.447.610  14.330.592 ₫ - 4.086.447.610 ₫
  21. Nhẫn Adeshia Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Adeshia

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    4.108 crt - AAA

    23.536.868,00 ₫
    10.469.384  - 2.538.044.570  10.469.384 ₫ - 2.538.044.570 ₫
  22. Nhẫn Caridad Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Caridad

    Vàng Trắng 18K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    11.66 crt - AAA

    47.200.530,00 ₫
    14.878.231  - 11.308.573.760  14.878.231 ₫ - 11.308.573.760 ₫
  23. Nhẫn Gerlindis Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Gerlindis

    Vàng Trắng 9K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    12.47 crt - AAA

    31.471.547,00 ₫
    15.397.567  - 17.716.316.970  15.397.567 ₫ - 17.716.316.970 ₫
  24. Nhẫn Gwenora Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Gwenora

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    7.24 crt - AAA

    29.377.783,00 ₫
    12.355.413  - 6.355.866.100  12.355.413 ₫ - 6.355.866.100 ₫
  25. Nhẫn Hendrika Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Hendrika

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    4.83 crt - AAA

    24.973.182,00 ₫
    10.467.403  - 2.772.368.933  10.467.403 ₫ - 2.772.368.933 ₫
  26. Nhẫn Jadora Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Jadora

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    9.128 crt - AAA

    33.298.991,00 ₫
    14.376.158  - 13.375.818.679  14.376.158 ₫ - 13.375.818.679 ₫
  27. Nhẫn Jaselle Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Jaselle

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    10.18 crt - AAA

    33.243.520,00 ₫
    14.068.235  - 23.586.779.720  14.068.235 ₫ - 23.586.779.720 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Margies Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Margies

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    3.78 crt - AAA

    30.972.304,00 ₫
    14.549.365  - 1.723.322.019  14.549.365 ₫ - 1.723.322.019 ₫
  29. Nhẫn Martoya Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Martoya

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    4.864 crt - AAA

    27.014.304,00 ₫
    11.424.002  - 2.794.387.695  11.424.002 ₫ - 2.794.387.695 ₫
  30. Nhẫn Massima Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Massima

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    6.56 crt - AAA

    26.600.533,00 ₫
    11.912.773  - 4.041.787.440  11.912.773 ₫ - 4.041.787.440 ₫
  31. Nhẫn Miskaela Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Miskaela

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    4.74 crt - AAA

    32.883.805,00 ₫
    15.650.868  - 2.819.279.086  15.650.868 ₫ - 2.819.279.086 ₫
  32. Nhẫn Moneta Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Moneta

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    7.6 crt - AAA

    27.983.356,00 ₫
    12.028.244  - 4.508.200.328  12.028.244 ₫ - 4.508.200.328 ₫
  33. Nhẫn Tamanna Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Tamanna

    Vàng 18K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    7.05 crt - AAA

    31.461.358,00 ₫
    10.373.157  - 6.192.550.833  10.373.157 ₫ - 6.192.550.833 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Beckett Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Beckett

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    4.088 crt - AAA

    26.730.437,00 ₫
    10.668.628  - 1.722.020.133  10.668.628 ₫ - 1.722.020.133 ₫
  35. Nhẫn Edolie Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Edolie

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    11.18 crt - AAA

    45.417.519,00 ₫
    15.769.736  - 15.752.189.492  15.769.736 ₫ - 15.752.189.492 ₫
  36. Nhẫn Julisha Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Julisha

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    4.8 crt - AAA

    26.861.192,00 ₫
    12.084.848  - 2.787.354.712  12.084.848 ₫ - 2.787.354.712 ₫
  37. Nhẫn Yovela Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Yovela

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    11 crt - AAA

    42.828.190,00 ₫
    13.798.802  - 16.602.388.290  13.798.802 ₫ - 16.602.388.290 ₫
  38. Nhẫn Gizella Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Gizella

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    4.836 crt - AAA

    38.980.001,00 ₫
    17.108.408  - 2.811.750.815  17.108.408 ₫ - 2.811.750.815 ₫
  39. Nhẫn Margretha Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Margretha

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    4.81 crt - AAA

    36.605.202,00 ₫
    15.248.418  - 2.793.057.515  15.248.418 ₫ - 2.793.057.515 ₫
  40. Nhẫn Margrie Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Margrie

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    4.988 crt - AAA

    38.898.209,00 ₫
    15.985.395  - 2.823.793.213  15.985.395 ₫ - 2.823.793.213 ₫
  41. Nhẫn Jensina Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Jensina

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    5.448 crt - AAA

    38.955.662,00 ₫
    14.458.799  - 3.734.699.278  14.458.799 ₫ - 3.734.699.278 ₫
  42. Nhẫn Jensine Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Jensine

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    8 crt - AAA

    43.129.605,00 ₫
    16.482.940  - 7.077.815.509  16.482.940 ₫ - 7.077.815.509 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Micheyla Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Micheyla

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    4.58 crt - AAA

    39.064.340,00 ₫
    16.335.771  - 1.816.859.309  16.335.771 ₫ - 1.816.859.309 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Aithen Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Aithen

    Vàng Trắng 9K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    13.08 crt - AAA

    70.046.836,00 ₫
    20.479.147  - 10.270.423.015  20.479.147 ₫ - 10.270.423.015 ₫
  45. Nhẫn Anaphiel Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Anaphiel

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    14.96 crt - AAA

    135.656.525,00 ₫
    48.599.769  - 14.352.752.729  48.599.769 ₫ - 14.352.752.729 ₫
  46. Nhẫn Andin Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Andin

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    6.36 crt - AAA

    80.107.258,00 ₫
    29.496.086  - 5.595.581.966  29.496.086 ₫ - 5.595.581.966 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Aricela Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Aricela

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    16.28 crt - AAA

    105.291.573,00 ₫
    36.882.843  - 11.736.991.537  36.882.843 ₫ - 11.736.991.537 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Benvolio Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Benvolio

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    13.416 crt - AAA

    68.649.013,00 ₫
    24.299.884  - 10.628.595.852  24.299.884 ₫ - 10.628.595.852 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Brianica Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Brianica

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    6.622 crt - AAA

    52.761.256,00 ₫
    18.747.080  - 3.006.268.762  18.747.080 ₫ - 3.006.268.762 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Cassine Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Cassine

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    5.25 crt - AAA

    40.830.653,00 ₫
    14.698.515  - 5.162.168.926  14.698.515 ₫ - 5.162.168.926 ₫
  51. Nhẫn Delcenia Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Delcenia

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    12.426 crt - AAA

    58.543.021,00 ₫
    17.715.481  - 339.182.346  17.715.481 ₫ - 339.182.346 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Delfia Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Delfia

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    7.96 crt - AAA

    58.441.135,00 ₫
    17.031.994  - 7.655.242.011  17.031.994 ₫ - 7.655.242.011 ₫
  53. Nhẫn nam Haldis Đá Topaz Vàng

    Nhẫn nam Haldis

    Bạc 925 & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    8.6 crt - AAA

    36.203.599,00 ₫
    25.250.823  - 6.551.417.060  25.250.823 ₫ - 6.551.417.060 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Sayantika Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Sayantika

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    6.072 crt - AAA

    54.315.871,00 ₫
    20.496.129  - 2.939.292.667  20.496.129 ₫ - 2.939.292.667 ₫
  55. Nhẫn Tinuola Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Tinuola

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    8.69 crt - AAA

    93.299.838,00 ₫
    27.696.094  - 5.183.140.524  27.696.094 ₫ - 5.183.140.524 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Tisondria Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Tisondria

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    6.468 crt - AAA

    53.528.234,00 ₫
    17.218.786  - 2.793.043.362  17.218.786 ₫ - 2.793.043.362 ₫
  57. Nhẫn Cecila Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Cecila

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng

    12.6 crt - AAA

    43.862.620,00 ₫
    16.178.413  - 11.297.437.015  16.178.413 ₫ - 11.297.437.015 ₫
  58. Nhẫn Ami Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Ami

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    9.24 crt - AAA

    38.979.436,00 ₫
    16.335.771  - 13.414.860.946  16.335.771 ₫ - 13.414.860.946 ₫
  59. Nhẫn Brittaney Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Brittaney

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    5.62 crt - AAA

    35.619.735,00 ₫
    16.780.108  - 252.352.572  16.780.108 ₫ - 252.352.572 ₫
  60. Nhẫn Camilla Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Camilla

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    8.132 crt - AAA

    61.601.310,00 ₫
    23.586.680  - 4.303.889.974  23.586.680 ₫ - 4.303.889.974 ₫
  61. Nhẫn Carlene Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Carlene

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    9.756 crt - AAA

    51.965.129,00 ₫
    21.725.839  - 13.494.006.793  21.725.839 ₫ - 13.494.006.793 ₫

You’ve viewed 60 of 107 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng